ACDEGHILNOQRSTUVWXYZ
1
Khoa NG©n hµng
2
DANH SÁCH THI HỆ ĐẠI HỌC HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
3
MÔN THI: NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG - KẾ TOÁN NGÂN HÀNG/K25TS.KT
4
ngµy thi: 28/12/2022
5
Ghi chú: VP Khoa chỉ giải quyết thắc mắc trước 3 ngày thi. Liên hệ: cô Đoan 0917985568
6
ATMMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIPH.THIGIOTHID.TRUK.TRA®iÓm thi§IÓM HäC PHÇN
7
12520215147Ngô Mỹ AnTSKT25.01Lần 1E6101307,0
8
22520215172Nguyễn Thị ÁnhTSKT25.01KĐTLần 1E6101300,0
9
32520225058Nguyễn Thị DungTSKT25.01Lần 1E6101308,0
10
42520225541Nguyễn Trà GiangTSKT25.01KĐTLần 1E6101300,0
11
52520225214Hoàng Thị HằngTSKT25.01Lần 1E6101308,0
12
62520210318Nguyễn Thúy HằngTSKT25.01Lần 1E6101308,0
13
72520225962Trần Thị Thu HiềnTSKT25.01Lần 1E6101308,5
14
82520250906Ngô Duy HiểnTSKT25.01KĐTLần 1E6101300,0
15
92520225012Nguyễn Thị Như HoaTSKT25.01Lần 1E6101308,0
16
102520211102Khương Thị Thu HườngTSKT25.01Lần 1E6101308,0
17
112520225859Nguyễn Thị Ngọc LanTSKT25.01Lần 1E6101308,0
18
122520221346Nguyễn Thị Thu LiễuTSKT25.01Lần 1E6101308,5
19
132520225055Nguyễn Thị LoanTSKT25.01Lần 1E6101308,0
20
142520215137Nguyễn Thị Tuyết MaiTSKT25.01Lần 1E6101308,0
21
152520235149Phạm Ngọc MaiTSKT25.01KĐTLần 1E6101300,0
22
162520125466Nguyễn Thị NgânTSKT25.01Lần 1E6101308,2
23
172520230252Nguyễn Minh NgọcTSKT25.01Lần 1E6101307,0
24
182520211103Khương Thị PhươngTSKT25.01Lần 1E6101308,5
25
192520231295Nguyễn Thị Diễm QuỳnhTSKT25.01Lần 1E6101307,5
26
202520215391Trần Phương ThúyTSKT25.01Lần 1E6101308,3
27
212520215739Đào Lê TứTSKT25.01Lần 1E6101308,5
28
2219110341Vũ ĐứcAnhTSKT25.01Lần 1E6101307,0
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100