C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DỰ KIẾN SỐ LƯỢNG CÁC MÔN HỌC VÀ LỚP HỌC TÍN CHỈ KHÓA 59,60,61 HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023-2024 | DỰ KIẾN SỐ LƯỢNG CÁC MÔN HỌC VÀ LỚP HỌC TÍN CHỈ KHÓA 59,60,61 HỌC KỲ II NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số tiết | Tổng hợp số lớp cần mở' | Khóa/ngành học | Ghi chú | STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Số tiết | Tổng hợp số lớp cần mở' | Khóa/ngành học | Ghi chú | |||||||||
4 | 1 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 3 | 45 | 7 | 59_KTDN; 59_TATM;59_TMQT | 1 | TANE312 | BEC Higher | 3 | 54 | 2 | 61_EHQ | |||||||||||
5 | 2 | TMAE402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 59_LOG_AN | 2 | TANE317 | Biên dịch | 3 | 54 | 2 | 61_EHQ | |||||||||||
6 | 3 | TANE311 | BEC Preliminary + BEC Vantage | 3 | 54 | 2 | 61_EHQ | 3 | TAN307 | Biên dịch 2 | 3 | 45 | 3 | 60_TATM | |||||||||||
7 | 4 | TAN306 | Biên dịch 1 | 3 | 45 | 3 | 60_TATM | 4 | TTRH424 | Biên dịch thương mại nâng cao | 3 | 54 | 2 | 60_CHQ | |||||||||||
8 | 5 | TTR327 | Biên dịch kinh tế thương mại | 3 | 54 | 2 | 60_TTTM | 5 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 45 | 3 | 61_CLCKT | |||||||||||
9 | 6 | TANE415 | Biên dịch nâng cao | 3 | 54 | 2 | 60_EHQ | 6 | TMAH301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_FHQ | |||||||||||
10 | 7 | TTRH423 | Biên dịch thương mại căn bản | 3 | 54 | 2 | 60_CHQ | 7 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 45 | 6 | 61_KTDN;61_TMQT;61_TTTM | |||||||||||
11 | 8 | PLU431 | Các biện pháp đảm bảo công bằng trong TMQT | 3 | 45 | 1 | 59_LUAT_AN | 8 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | 17 | 61_ACCA;61_KTKT;61_KTPT;61_KTQT;61_LUAT;61_NGHG;61_PTDT;61_TCQT;61_QTKD;61_TATM;61_TNTM;61_TPTM;61_TTTM | |||||||||||
12 | 9 | TCH421 | Chiến lược tài chính doanh nghiệp | 3 | 45 | 1 | 59_PTDT_AN | 9 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | 5 | 61_CLCKTQT;61_CLCQT;61_EHQ;61_FHQ;61_JHQ;61_MKTS | |||||||||||
13 | 10 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_LOG_AN | 10 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_LUAT | |||||||||||
14 | 11 | TMAH301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_FHQ | 11 | KTE327 | Đàm phán kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_LUAT | |||||||||||
15 | 12 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | 9 | 60_TATM;61_KDQT_AN;61_KTDN_AN;61_TMQT_AN | 12 | TTR330 | Đàm phán thương mại | 3 | 54 | 2 | 60_TTTM | |||||||||||
16 | 13 | TRIH116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 30 | 7 | 61_CHQ;61_CLCKDQT;61_CLCKT;61_CLCQTKS;61_CLCTC;61_LOG_AN | 13 | QTRE305 | Đạo đức kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 60_CLCQT | |||||||||||
17 | 14 | TCH404 | Công nghệ tài chính | 3 | 45 | 3 | 60_NGHG;60_PTDT;60_TCQT | 14 | TTR116 | Đất nước học | 3 | 54 | 2 | 60_TTTM | |||||||||||
18 | 15 | KTE327 | Đàm phán kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_KTPT | 15 | DTUE310 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | 4 | 60_CLCKT;60_CLCKTQT | |||||||||||
19 | 16 | KTEE327 | Đàm phán kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_CLCKTQT | 16 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | |||||||||||
20 | 17 | KDOE302 | Đàm phán và Quản trị xung đột | 3 | 45 | 4 | 59_CLCKDQT;59_CLCKT;60_CLCKDQT | 17 | TPH220 | Diễn đạt nói 2 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | |||||||||||
21 | 18 | KTE213 | Đánh giá tác động | 3 | 45 | 2 | 60_KTDN | 18 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | |||||||||||
22 | 19 | KTEE213 | Đánh giá tác động | 3 | 45 | 2 | 60_CLCKT | 19 | TPH221 | Diễn đạt viết 2 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | |||||||||||
23 | 20 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | 3 | 45 | 6 | 59_KTDN;59_TMQT;60_KDQT | 20 | FLO201F | Điều hành dịch vụ logistics | 3 | 45 | 1 | 61_LOG | |||||||||||
24 | 21 | KDOE305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKDQT | 21 | TTR333 | Đọc báo chí thương mại | 3 | 54 | 2 | 60_TTTM | |||||||||||
25 | 22 | TTRH116 | Đất nước học | 3 | 54 | 1 | 61_CHQ | 22 | TPH222 | Đọc hiểu 2 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | |||||||||||
26 | 23 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | 6 | 60_TMQT;60_KTDN | 23 | TNH306 | Đọc hiểu II | 3 | 54 | 3 | 60_TNTM | |||||||||||
27 | 24 | DTUE308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKDQT | 24 | TTR304 | Đọc hiểu II | 3 | 54 | 2 | 61_TTTM | |||||||||||
28 | 25 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | 3 | 45 | 1 | 61_TMQT | 25 | TNHH205 | Đọc thương mại | 3 | 54 | 1 | 61_JHQ | |||||||||||
29 | 26 | TPH216 | Diễn đạt nói 1 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | 26 | TMAH319 | Đổi mới sáng tạo | 3 | 45 | 1 | 60_CHQ | |||||||||||
30 | 27 | TAN208 | Đọc 2 | 3 | 45 | 3 | 61_TATM | 27 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | 3 | 45 | 2 | 61_KDQT | |||||||||||
31 | 28 | TTRH319 | Đọc báo chí thương mại | 3 | 54 | 1 | 61_CHQ | 28 | TMAH319 | Đổi mới sáng tạo | 3 | 45 | 1 | 60_JHQ | |||||||||||
32 | 29 | TPH218 | Đọc hiểu 1 | 3 | 54 | 2 | 61_TPTM | 29 | KDOE405 | Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKDQT | |||||||||||
33 | 30 | TNH305 | Đọc hiểu I | 3 | 54 | 3 | 60_TNTM | 30 | DTU309 | e-CAR IV: Phân tích Kinh tế dự án đầu tư công | 3 | 45 | 5 | 60_KTDN | |||||||||||
34 | 31 | TTR303 | Đọc hiểu I | 3 | 54 | 2 | 61_TTTM | 31 | MKTH205 | FDMAP 2: Thực hành nghiên cứu thị trường | 3 | 45 | 1 | 61_MKTS_AN | |||||||||||
35 | 32 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | 3 | 45 | 2 | 59_KDQT | 32 | QTRE309 | FIC 1 - Khởi sự kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 61_CLCQT | |||||||||||
36 | 33 | TMAE319 | Đổi mới sáng tạo | 3 | 45 | 1 | 59_CLCKDQT | 33 | TCHE322 | Fin 1 (Project-based learning) | 3 | 45 | 1 | 61_CLCTC | |||||||||||
37 | 34 | KTE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | 3 | 45 | 3 | 60_KTPT;60_KTQT | 34 | TCHE426 | Fin 2 (Project-based learning) | 3 | 45 | 1 | 60_CLCTC | |||||||||||
38 | 35 | KTEE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | 3 | 45 | 2 | 59_CLCKTQT;60_CLCKTQT | 35 | TANE314 | FSEL 1: Dự án Ngôn ngữ, Văn hóa và Giao tiếp | 2 | 54 | 1 | 61_EHQ | |||||||||||
39 | 36 | QTRE309 | FIC 1 - Khởi sự kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 60_CLCQT | 36 | TANE502 | FSEL 2: Dự án Giải pháp Kinh doanh | 3 | 54 | 2 | 60_EHQ | |||||||||||
40 | 37 | PLU409 | Giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_LUAT | 37 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 2 | 61_CLCKDQT;60_EHQ | |||||||||||
41 | 38 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 11 | 60_KDQT;60_KTDN;60_TMQT;60_TATM;60_TNTM;60_TPTM;60_TTTM | 38 | TMAH302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_JHQ | |||||||||||
42 | 39 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 3 | 60_CLCKT;60_LOG | 39 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 2 | 61_KDQT | |||||||||||
43 | 40 | TMAH302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_FHQ | 40 | GDTC1 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 30 | 15 | Giáo dục thể chất 1 | |||||||||||
44 | 41 | GDTC1 | Giáo dục thể chất 1 | 1 | 30 | 5 | Khoá 61 | 41 | GDTC2 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 60 | 10 | Giáo dục thể chất 2 | |||||||||||
45 | 42 | GDTC2 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 60 | 12 | khoá 60,61 | 42 | GDTC3 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi) | 2 | 60 | 8 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi) | |||||||||||
46 | 43 | GDTC3 | Giáo dục thể chất 3 (Bơi) | 2 | 60 | 8 | Khoá 60 | 43 | GDTC3 | Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) | 2 | 60 | 8 | Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) | |||||||||||
47 | 44 | GDTC3 | Giáo dục thể chất 3 (Cầu lông) | 2 | 60 | 8 | Khoá 60 | 44 | KET.F2 | Kế toán quản trị | 4 | 60 | 1 | 61_ACCA | |||||||||||
48 | 45 | QTRE402 | Hành vi tổ chức | 3 | 45 | 2 | 59_CLCQT;60_CLCQT | 45 | KETE310 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 1 | 61_CLCTC | |||||||||||
49 | 46 | MKTH201 | Hệ thống thông tin Marketing và khai thác cơ sở dữ liệu lớn | 3 | 45 | 1 | 61_MKTS_AN | 46 | KET310 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 1 | 61_KTKT | |||||||||||
50 | 47 | QTR201 | Hệ thống thông tin quản lý | 3 | 45 | 2 | 61_TCQT | 47 | KET301 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 3 | 61_KTKT;61_QTKD | |||||||||||
51 | 48 | KET412 | Kế toán hợp nhất báo cáo tài chính | 3 | 45 | 1 | 59_KTKT | 48 | KET.F3.1 | Kế toán tài chính 1 | 3 | 45 | 1 | 61_ACCA | |||||||||||
52 | 49 | NHA403 | Kế toán ngân hàng | 3 | 45 | 1 | 59_KTKT | 49 | QTR309 | Khởi sự kinh doanh | 3 | 45 | 3 | 61_QTKD | |||||||||||
53 | 50 | KET310 | Kế toán quản trị | 3 | 45 | 3 | 60_QTKD | 50 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 3 | 60_CLCKT;60_EHQ | |||||||||||
54 | 51 | KET410 | Kế toán quốc tế | 3 | 45 | 3 | 60_QTKD | 51 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 7 | 60_KTDN;60_TMQT;61_KDQT | |||||||||||
55 | 52 | KET301 | Kế toán tài chính | 3 | 45 | 2 | 59_NGHG;59_TCQT | 52 | KDOH307 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_CHQ | |||||||||||
56 | 53 | KET403 | Kế toán thuế | 3 | 45 | 2 | 59_ACCA;59_KTKT | 53 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKDQT | |||||||||||
57 | 54 | KET406 | Kế toán xuất, nhập khẩu | 3 | 45 | 2 | 59_ACCA;59_KTKT | 54 | DBZE306 | Kinh doanh số | 3 | 45 | 1 | 61_MKTS_AN | |||||||||||
58 | 55 | QTR309 | Khới sự kinh doanh | 3 | 45 | 3 | 60_QTKD | 55 | DBZ306 | Kinh doanh số | 3 | 45 | 2 | 60_KDQT | |||||||||||
59 | 56 | KET402 | Kiểm toán nội bộ | 3 | 45 | 2 | 59_ACCA;59_KTKT | 56 | KTEE303 | Kinh tế chính trị quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKTQT | |||||||||||
60 | 57 | TCH419 | Kinh doanh ngoại hối | 3 | 45 | 2 | 59_TCQT | 57 | KTE303 | Kinh tế chính trị quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_KTPT | |||||||||||
61 | 58 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_LOG | 58 | KTE407 | Kinh tế công cộng | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | |||||||||||
62 | 59 | KET.F1.2 | Kinh doanh và công nghệ | 4 | 60 | 1 | 61_ACCA | 59 | KTE311 | Kinh tế đầu tư | 3 | 45 | 3 | 60_KTDN | |||||||||||
63 | 60 | KTE303 | Kinh tế chính trị quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_KTPT | 60 | KTE216 | Kinh tế học quốc tế 1 | 3 | 45 | 2 | 61_KTQT | |||||||||||
64 | 61 | KTEE303 | Kinh tế chính trị quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_CLCKTQT | 61 | KTE316 | Kinh tế học quốc tế 2 | 3 | 45 | 1 | 61_KTPT | |||||||||||
65 | 62 | KTE407 | Kinh tế công cộng | 3 | 45 | 1 | 60_KTPT | 62 | TCHE341 | Kinh tế học tài chính | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKTQT | |||||||||||
66 | 63 | KTEE407 | Kinh tế công cộng | 3 | 45 | 2 | 59_CLCKTQT;60_CLCKTQT | 63 | TCH341 | Kinh tế học tài chính | 3 | 45 | 3 | 60_KTQT;61_NGHG | |||||||||||
67 | 64 | KTE311 | Kinh tế đầu tư | 3 | 45 | 2 | 59_KTQT | 64 | KTE302 | Kinh tế khu vực | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | |||||||||||
68 | 65 | KTEE311 | Kinh tế đầu tư | 3 | 45 | 2 | 60_CLCKT | 65 | KTEE312 | Kinh tế kinh doanh | 3 | 45 | 3 | 61_CLCKT;61_LOG | |||||||||||
69 | 66 | KTE216 | Kinh tế học quốc tế 1 | 3 | 45 | 1 | 61_KTPT | 66 | KTE312 | Kinh tế kinh doanh | 3 | 45 | 5 | 61_KTDN | |||||||||||
70 | 67 | KTE316 | Kinh tế học quốc tế 2 | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | 67 | KTE309 | Kinh tế lượng | 3 | 45 | 5 | 61_KTDN | |||||||||||
71 | 68 | TCHE341 | Kinh tế học tài chính | 3 | 45 | 1 | 60_CLCTC | 68 | KTEE318 | Kinh tế lượng 2 | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | |||||||||||
72 | 69 | KTE302 | Kinh tế khu vực | 3 | 45 | 2 | 59_KTQT | 69 | KTE318 | Kinh tế lượng 2 | 3 | 45 | 3 | 61_KTPT;61_KTQT | |||||||||||
73 | 70 | KTE312 | Kinh tế kinh doanh | 3 | 45 | 3 | 61_KDQT;61_TMQT | 70 | KTE404 | Kinh tế môi trường | 3 | 45 | 1 | 60_KTPT | |||||||||||
74 | 71 | KTEE312 | Kinh tế kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKDQT | 71 | KTE406 | Kinh tế phát triển | 3 | 45 | 1 | 60_KTPT | |||||||||||
75 | 72 | KTE309 | Kinh tế lượng | 3 | 45 | 12 | 60_KTDN;61_KTKT;61_NGHG;61_PTDT;61_TCQT;61_QTKD | 72 | KTEE216 | Kinh tế quốc tế 1 | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | |||||||||||
76 | 73 | KTEE309 | Kinh tế lượng | 3 | 45 | 2 | 61_CLCKT | 73 | KTEE214 | Kinh tế số | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | |||||||||||
77 | 74 | KTE218 | Kinh tế lượng 1 | 3 | 45 | 3 | 61_KTPT;61_KTQT | 74 | KTE214 | Kinh tế số | 3 | 45 | 1 | 61_KTPT | |||||||||||
78 | 75 | KTEE218 | Kinh tế lượng 1 | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | 75 | TMA204 | Kinh tế và logistics đô thị | 3 | 45 | 1 | 60_KTDN | |||||||||||
79 | 76 | KTEE318 | Kinh tế lượng 2 | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKTQT | 76 | KTEE402 | Kinh tế vĩ mô 2 | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | |||||||||||
80 | 77 | KTE404 | Kinh tế môi trường | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | 77 | KTE402 | Kinh tế vĩ mô 2 | 3 | 45 | 3 | 61_KTPT;61_KTQT | |||||||||||
81 | 78 | KTEE404 | Kinh tế môi trường | 3 | 45 | 1 | 59_CLCKTQT | 78 | PPH104 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 2 | 30 | 1 | 60_LUAT | |||||||||||
82 | 79 | KTE406 | Kinh tế phát triển | 3 | 45 | 2 | 60_KTQT | 79 | TINH314 | Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa hoc | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | |||||||||||
83 | 80 | KTEE308 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_CLCTC | 80 | TIN314 | Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học | 3 | 45 | 3 | 61_KTPT;61_KTQT | |||||||||||
84 | 81 | KTEF216 | Kinh tế quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_FHQ | 81 | TRI117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 13 | 61_ACCA;61_KTKT;61_KDQT;61_KTDN;61_TMQT;61_TATM;61_TPTM | |||||||||||
85 | 82 | KTEE316 | Kinh tế quốc tế 2 | 3 | 45 | 1 | 60_CLCKTQT | 82 | TRIH117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 5 | 61_LOG;61_CHQ;61_CLCKDQT;61_CLCKT;61_CLCQTKS | |||||||||||
86 | 83 | TMA204 | Kinh tế và logistics đô thị | 3 | 45 | 5 | 60_KTDN | 83 | TMAE305 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | 45 | 2 | 60_CLCKT | |||||||||||
87 | 84 | TMAE205 | Kinh tế vận tải | 3 | 45 | 2 | 60_CLCKT | 84 | TMA305 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | 45 | 9. | 60_KDQT;60_KTDN;60_TMQT;60_TNTM | |||||||||||
88 | 85 | KTEE201 | Kinh tế vi mô | 3 | 45 | 1 | 60_EHQ | 85 | PLU428 | Luật đất đai và môi trường | 3 | 45 | 1 | 60_LUAT | |||||||||||
89 | 86 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | 3 | 45 | 3 | 61_TATM | 86 | KET.F4 | Luật doanh nghiệp và kinh doanh | 3 | 45 | 1 | 61_ACCA | |||||||||||
90 | 87 | KTE401 | Kinh tế vi mô 2 | 3 | 45 | 3 | 61_KTPT;61_KTQT | 87 | PLUH202 | Luật học so sánh | 2 | 30 | 1 | 61_CLCLUAT | |||||||||||
91 | 88 | KTEE401 | Kinh tế vi mô 2 | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKTQT | 88 | PLU209 | Luật hôn nhân và gia đình | 2 | 30 | 1 | 61_LUAT | |||||||||||
92 | 89 | QTR203 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 | 45 | 3 | 59_KTPT;59_KTQT | 89 | PLU217 | Luật thương mại | 3 | 45 | 1 | 61_LUAT | |||||||||||
93 | 90 | QTRE203 | Kỹ năng lãnh đạo | 3 | 45 | 1 | 60_CLCQT | 90 | TCH302 | Lý thuyết tài chính | 3 | 45 | 2 | 61_ACCA;61_KTKT | |||||||||||
94 | 91 | PLU313 | Kỹ năng thực hành pháp luật | 3 | 45 | 1 | 59_LUAT | 91 | TCHE302 | Lý thuyết tài chính | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKDQT | |||||||||||
95 | 92 | PPH103 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 3 | 45 | 2 | 61_KTQT | 92 | MKT301 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 8 | 60_TPTM;61_KTDN;61_KTKT | |||||||||||
96 | 93 | TINH314 | Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa hoc | 3 | 45 | 3 | 60_CLCKDQT;60_CLCKT | 93 | MKTE301 | Marketing căn bản | 3 | 45 | 1 | 61_CLCKDQT | |||||||||||
97 | 94 | TIN314 | Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học | 3 | 45 | 5 | 60_KTDN | 94 | MKTH208 | Marketing dịch vụ | 3 | 45 | 1 | 61_MKTS_AN | |||||||||||
98 | 95 | TRI117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 14 | 60_TATM;60_TPTM;61_TNTM;61_TTTM;61_KTPT;61_KTQT;61_LUAT;61_NGHG;61_PTDT;61_TCQT;61_QTKD | 95 | MKTE401 | Marketing quốc tế | 3 | 45 | 4 | 60_CLCKDQT;60_CLCKT;60_CLCQT | |||||||||||
99 | 96 | TRIH117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 5 | 61_CLCKTQT;61_CLCLUAT;61_CLCQT;61_CLCTC;61_EHQ;61_FHQ;61_JHQ | 96 | MKT401 | Marketing quốc tế | 3 | 45 | 1 | 61_TMQT | |||||||||||
100 | 97 | TRIH117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 1 | 61_MKTS_AN | 97 | MKTE206 | Marketing số | 3 | 45 | 1 | 61_MKTS_AN | |||||||||||
101 | 98 | TMAF305 | Logistics và vận tải quốc tế | 3 | 45 | 1 | 59_FHQ | 98 | MKTE411 | Marketing trong Kinh doanh Quốc tế | 3 | 45 | 1 | 60_EHQ |