A | B | C | D | E | F | G | H | I | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||
2 | |||||||||||
3 | |||||||||||
4 | |||||||||||
5 | |||||||||||
6 | ĐĂNG KÝ DỰ KỲ THI OLYMPIC KINH TẾ QUỐC TẾ NĂM 2021 | ||||||||||
7 | Trưởng đoàn | Lưu Thu Liên | ĐTDĐ | (096) 510-3333 | Tên trường | THPT chuyên Nguyễn Trãi Hải Dương | |||||
8 | Phó đoàn 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | ĐTDĐ | (090) 428-2145 | School | Nguyen Trai specialized senior high school | |||||
9 | Phó đoàn 2 | Phạm Vũ Hương Thảo | ĐTDĐ | (093) 677-0034 | Phường/Xã | Tân Bình | |||||
10 | Email liên hệ | Thí sinh không điền | ĐTCQ | (022) 089-7200 | Quận/Huyện | TP. Hải Dương | |||||
11 | Địa chỉ liên hệ | Đường Nguyễn Văn Linh - P. Tân Bình - TP.Hải Dương | Tỉnh/TP | Hải Dương | |||||||
12 | Để đảm bảo thống nhất trong xử lý CSDL của Ban Tổ chức kỳ thi, đề nghị các trường vui lòng giữ nguyên định dạng của Biểu mẫu đã ban hành. | ||||||||||
13 | TT | Họ và tên đệm | Tên | Ngày sinh | Tháng sinh | Năm sinh | Giới tính | Khối | Lớp | Ghi chú | |
14 | 1 | Lê Quang | 27 | 07 | 2004 | Nam | 11 | 11 Tin | |||
15 | 2 | Trần Quang | Huy | 30 | 07 | 2004 | Nam | 11 | 11 Anh | ||
16 | 3 | Nguyễn Huy | Tiến | 16 | 10 | 2004 | Nam | 11 | 11 Anh | ||
17 | 4 | Đỗ Thế | Đạt | 15 | 07 | 2004 | Nam | 11 | 11 Anh | ||
18 | 5 | Lê Xuân | An | 18 | 10 | 2004 | Nam | 11 | 11 Toán | ||
19 | 6 | Trương Thị Tú | Linh | 04 | 07 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Pháp | ||
20 | 11 | Hoàng Quỳnh | Dương | 05 | 11 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Nga | ||
21 | 12 | Trần Minh | Đức | 01 | 01 | 2004 | Nam | 11 | 11 Toán | ||
22 | 13 | Lê Viết Đức | Anh | 23 | 09 | 2004 | Nam | 11 | 11 Toán | ||
23 | 14 | Nguyễn Phương | Mai | 18 | 11 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Toán | ||
24 | 16 | Vũ Linh | Nga | 20 | 04 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Anh | ||
25 | 17 | Bùi Ngân | Hiếu | 30 | 04 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Anh | ||
26 | 18 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 29 | 04 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Nga | ||
27 | 19 | Nguyễn Thùy | Dương | 04 | 03 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Văn | ||
28 | 20 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 01 | 05 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Pháp | ||
29 | 21 | Nguyễn Thu | Trang | 26 | 02 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Anh | ||
30 | 22 | Đỗ Tuấn | Anh | 24 | 10 | 2004 | Nam | 11 | 11 Toán | ||
31 | 23 | Phan Trung | Dũng | 02 | 11 | 2004 | Nam | 11 | 11 Tin | ||
32 | 24 | Nguyễn Đăng | Khoa | 05 | 01 | 2004 | Nam | 11 | 11 Tin | ||
33 | 25 | Hồ Quốc | Dũng | 30 | 11 | 2004 | Nam | 11 | 11 Tin | ||
34 | 26 | Lê Mai | Phương | 14 | 09 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Anh | ||
35 | 27 | Trần Bảo | Trân | 11 | 09 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Pháp | ||
36 | 28 | Lê Nguyễn Quỳnh | Chi | 11 | 11 | 2004 | Nữ | 11 | 11 A1 | ||
37 | 29 | Nguyễn Phương | Linh | 26 | 07 | 2004 | Nữ | 11 | 11 A1 | ||
38 | 30 | Nguyễn Hà | Phương | 17 | 08 | 2004 | Nữ | 11 | 11 A1 | ||
39 | 31 | Vũ Thế | Hiếu | 20 | 08 | 2004 | Nam | 11 | 11 Sinh | ||
40 | 32 | Bùi Nguyễn Hải | Dương | 20 | 06 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Pháp | ||
41 | 33 | Phạm Anh | Tuấn | 17 | 06 | 2004 | Nam | 11 | 11 Pháp | ||
42 | 34 | Phạm Thị Ngọc | Mai | 15 | 08 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Tin | ||
43 | 35 | Phạm Thùy | Trang | 24 | 03 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Pháp | ||
44 | 36 | Vũ Nguyễn Hà | Linh | 17 | 08 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Toán | ||
45 | 37 | Đỗ Khánh | Linh | 27 | 07 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Pháp | ||
46 | 38 | Lê Thị Phương | Anh | 29 | 06 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Tin | ||
47 | 40 | Nguyễn Phương Quỳnh | Trang | 09 | 03 | 2005 | Nữ | 10 | 10 Nga | ||
48 | 41 | Nguyễn Đình Tuấn | Minh | 30 | 01 | 2004 | Nam | 11 | 11 Hóa | ||
49 | 42 | Nguyễn Thị Khánh | Chi | 18 | 12 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Hóa | ||
50 | 43 | Lê Đức | Huy | 03 | 07 | 2004 | Nam | 11 | 11 Hóa | ||
51 | 44 | Đinh Thị Huyền | Trang | 07 | 05 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Hoá | ||
52 | 47 | Vũ Thu | Uyên | 05 | 05 | 2004 | Nữ | 11 | 11 Sinh | ||
53 | 48 | Nguyễn Đình | Hoàng | 25 | 11 | 2004 | Nam | 11 | 11 Tin | ||
54 | |||||||||||
55 | |||||||||||
56 | |||||||||||
57 | |||||||||||
58 | |||||||||||
59 | |||||||||||
60 | |||||||||||
61 | |||||||||||
62 | |||||||||||
63 | |||||||||||
64 | |||||||||||
65 | |||||||||||
66 | |||||||||||
67 | |||||||||||
68 | |||||||||||
69 | |||||||||||
70 | |||||||||||
71 | |||||||||||
72 | |||||||||||
73 | |||||||||||
74 | |||||||||||
75 | |||||||||||
76 | |||||||||||
77 | |||||||||||
78 | |||||||||||
79 | |||||||||||
80 | |||||||||||
81 | |||||||||||
82 | |||||||||||
83 | |||||||||||
84 | |||||||||||
85 | |||||||||||
86 | |||||||||||
87 | |||||||||||
88 | |||||||||||
89 | |||||||||||
90 | |||||||||||
91 | |||||||||||
92 | |||||||||||
93 | |||||||||||
94 | |||||||||||
95 | |||||||||||
96 | |||||||||||
97 | |||||||||||
98 | |||||||||||
99 | |||||||||||
100 |