ABCDEFGHIJKLMNRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Tổ chức lao độngMã học phần:Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:12/27/2023Phòng thi:Giờ thi:17h30Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPMÔN
THI
Phòng thiNGÀY THIGIỜ
THI
PHÚT
THI
TrừĐIỂM KTĐIỂM
THI
ĐIỂM
TB
GHI CHÚ
9
12520216296Cao ThịAnhNS25.03TCLĐB20612/27/20231308,04,55,9
10
22520245625Nguyễn HuyAnhNS25.03TCLĐB20612/27/20231306,35,55,8
11
32520230933Triệu HoàngAnhNS25.05TCLĐB20612/27/20231309,067,2
12
42520216133Đặng Thị LanAnhNS25.05TCLĐB20612/27/20231308,577,6
13
52520225004Phạm Thị NgọcÁnhNS25.01TCLĐB20612/27/20231307,045,2
14
62520245644Hoàng ThịBíchNS25.02TCLĐB20612/27/20231308,56,57,3
15
72520220753Nguyễn ThịBìnhNS25.02TCLĐB20612/27/20231307,566,6
16
82520225490Lê ThanhBìnhNS25.04TCLĐB20612/27/20231306,15,55,7
17
92520230679Vũ VănBìnhNS25.05TCLĐB20612/27/20231308,356,3
18
102520110891Trần ThếBìnhNS25.06TCLĐB20612/27/20231307,913,8
19
112520220862Nguyễn GiaChíNS25.03TCLĐB20612/27/20231308,57,57,9
20
122520110880Hoàng ĐứcChiếnNS25.06TCLĐB20612/27/20231307,56,56,9
21
132520225295Nguyễn VănCườngNS25.03TCLĐB20612/27/20231308,52,54,9
22
142520231205Phạm QuốcCườngNS25.03TCLĐB20612/27/20231307,877,3
23
1515163083Nguyễn KhắcCườngNS25.06TCLĐB20612/27/20231300,0kđt
24
162520210850Hoàng HảiĐăngNS25.06TCLĐB20612/27/20231308,577,6
25
172520245027Nghiêm VănĐạtNS25.01TCLĐB20612/27/20231307,56,56,9
26
182520210056Mùi VănĐạtNS25.05TCLĐB20612/27/20231300,0kđt
27
192520110968Phùng VănĐạtNS25.06TCLĐB20612/27/20231300,0kđt
28
202520210062Hà Thị NgọcDiệpNS25.01TCLĐB20612/27/20231308,424,6
29
212520240357Nguyễn NgọcDiệpNS25.05TCLĐB20612/27/20231308,588,2
30
222520245200Hoàng HươngDịuNS25.03TCLĐB20612/27/20231307,87,57,6
31
12520230646Nguyễn VănĐứcNS25.01TCLĐB20612/27/20231406,82,54,2
32
22520220932Thái MinhĐứcNS25.05TCLĐB20612/27/20231400,0kđt
33
32520111005Đặng MinhĐứcNS25.06TCLĐB20612/27/20231407,366,5
34
42520111073Kiều MinhĐứcNS25.06TCLĐB20612/27/20231408,056,2
35
52520220084Hà MinhDũngNS25.01TCLĐB20612/27/20231406,57,57,1
36
62520210211Hoàng TrungDũngNS25.02TCLĐB20612/27/20231409,06,57,5
37
72520230388Nguyễn XuânDươngNS25.02TCLĐB20612/27/20231408,098,6
38
819120027Nguyễn CảnhDươngNS25.06TCLĐB20612/27/20231406,845,1
39
92520216194Vũ KhắcDuyNS25.04TCLĐB20612/27/20231400,0kđt
40
102520110681Lê Thị MỹDuyênNS25.06TCLĐB20612/27/20231400,0kđt
41
112520215805Nguyễn ThịNS25.03TCLĐB20612/27/20231408,077,4
42
122520235075Vũ ThịNS25.05TCLĐB20612/27/20231408,545,8
43
132520216239Phạm NgọcHằngNS25.02TCLĐB20612/27/20231409,099,0
44
142520216071Trịnh Thị ThuHằngNS25.05TCLĐB20612/27/20231408,577,6
45
152520216318Nguyễn ThịHạnhNS25.05TCLĐB20612/27/20231409,08,58,7
46
162520215087Nguyễn HoàngHàoNS25.02TCLĐB20612/27/20231407,03,54,9
47
172520210638Dương ChuHậuNS25.02TCLĐB20612/27/20231409,03,55,7
48
182520220410Trương Thị ThuHiềnNS25.02TCLĐB20612/27/20231408,03,55,3
49
192520230100Phạm Thị ThuHiềnNS25.03TCLĐB20612/27/20231408,59,59,1
50
202520225073Tô TrungHiếuNS25.01TCLĐB20612/27/20231407,013,4
51
212520225174Nghiêm VănHiếuNS25.01TCLĐB20612/27/20231408,514,0
52
222520215121Đỗ ĐứcHiếuNS25.02TCLĐB20612/27/20231408,08,58,3
53
232520216012Nguyễn Thị MaiHoaNS25.05TCLĐB20612/27/20231406,83,54,8
54
12520245518Dương Thị ThuHoàiNS25.02TCLĐB20612/27/20231508,07,57,7
55
22520225128Nguyễn PhiHùngNS25.01TCLĐB20612/27/20231507,07,57,3
56
32520215675Vũ XuânHùngNS25.04TCLĐB20612/27/20231507,066,4
57
42520245203Phùng PhiHùngNS25.04TCLĐB20612/27/20231500,0kđt
58
52520210357Nguyễn SinhHùngNS25.05TCLĐB20612/27/20231507,898,5
59
62520216268Nguyễn XuânHùngNS25.05TCLĐB20612/27/20231507,27,57,4
60
72520215201Nguyễn QuangHưngNS25.03TCLĐB20612/27/20231507,598,4
61
82520220173Nguyễn ThịHươngNS25.02TCLĐB20612/27/20231508,59,59,1
62
92520210149Trịnh QuỳnhHươngNS25.02TCLĐB20612/27/20231508,056,2
63
102520210191Trần LanHươngNS25.05TCLĐB20612/27/20231509,06,57,5
64
112520220028Bùi ThịHườngNS25.01TCLĐB20612/27/20231507,53,0
65
122520215852Nguyễn VănHuyNS25.03TCLĐB20612/27/20231500,0kđt
66
132520225422Nguyễn QuangHuyNS25.04TCLĐB20612/27/20231507,55,56,3
67
142520210358Trần TiếnHuyNS25.05TCLĐB20612/27/20231507,577,2
68
152520215210Nguyễn Thị KhánhHuyềnNS25.01TCLĐB20612/27/20231507,56,56,9
69
162520235094Nguyễn KhánhHuyềnNS25.02TCLĐB20612/27/20231507,58,58,1
70
172520215405Dương Thị ThanhHuyềnNS25.02TCLĐB20612/27/20231507,57,57,5
71
182520210918Lê ThịHuyềnNS25.03TCLĐB20612/27/20231508,567,0
72
192520231304Nguyễn Thị Thanh HuyềnNS25.03TCLĐB20612/27/20231500,0kđt
73
202520115998Đỗ Thị BíchHuyềnNS25.04TCLĐB20612/27/20231506,87,57,2
74
212520230819Phạm CôngKhanhNS25.02TCLĐB20612/27/20231507,57,57,5
75
222520230094Nguyễn DuyKhánhNS25.01TCLĐB20612/27/20231508,098,6
76
232520110928Nguyễn VânKhánhNS25.06TCLĐB20612/27/20231500,0kđt
77
119140714Đào TrungKiênNS25.05TCLĐB20612/27/20231600,0kđt
78
22520220694Trần ThịLamNS25.01TCLĐB20612/27/20231607,08,57,9
79
32520215531Nông QuangLãnhNS25.05TCLĐB20612/27/20231607,998,6
80
42520245031Nguyễn KhánhLinhNS25.01TCLĐB20612/27/20231608,098,6
81
52520230110Vũ HoàiLinhNS25.01TCLĐB20612/27/20231607,556,0
82
62520220119Nguyễn Thị KhánhLinhNS25.02TCLĐB20612/27/20231608,098,6
83
72520215677Trịnh ThúyLinhNS25.02TCLĐB20612/27/20231608,877,7
84
82520245388Nguyễn Thị ThùyLinhNS25.03TCLĐB20612/27/20231607,88,58,2
85
92520115499Phạm ThịLinhNS25.03TCLĐB20612/27/20231608,598,8
86
102520250713Bùi NhậtLinhNS25.03TCLĐB20612/27/20231600,0kđt
87
112520221197Lê Thị MaiLinhNS25.04TCLĐB20612/27/20231607,56,56,9
88
122520240323Nguyễn NgọcLinhNS25.04TCLĐB20612/27/20231608,088,0
89
132520215812Nguyễn ThảoLinhNS25.05TCLĐB20612/27/20231600,0kđt
90
142520230908Thân ThảoLinhNS25.05TCLĐB20612/27/20231609,099,0
91
152520110671Bùi Ngọc KhánhLinhNS25.06TCLĐB20612/27/20231607,988,0
92
162520230449Nguyễn HữuLộcNS25.03TCLĐB20612/27/20231607,57,57,5
93
172520215079Nguyễn VănLongNS25.02TCLĐB20612/27/20231608,066,8
94
182520210022Nguyễn ThànhLongNS25.03TCLĐB20612/27/20231606,07,56,9
95
192520216058Phạm ĐăngLongNS25.04TCLĐB20612/27/20231606,48,57,7
96
202520110816Lã ĐứcLươngNS25.06TCLĐB20612/27/20231600,0kđt
97
212520111043Nguyễn ĐứcLươngNS25.06TCLĐB20612/27/20231608,545,8
98
222520110963Nguyễn Thị KhánhLyNS25.06TCLĐB20612/27/20231608,098,6
99
232520251355Nguyễn Thị ThảoLyNS25.06TCLĐB20612/27/20231607,598,4
100
12520215939Đỗ VănMạnhNS25.03TCLĐB30712/27/20231308,088,0