ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTU
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞLINK CẬP NHẬT THÔNG TIN TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG: https://forms.gle/fxipVRyjW8wiTVPy8
2
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
3
KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT
4
5
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HOÀN HỌC PHÍ
6
DO ĐƯỢC MIỄN GIẢM MÔN HỌC, HỌC VƯỢT Ở HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 (CHÍNH THỨC)
7
8
Học phí tín chỉ đối với các môn được miễn giảm (Áp dụng năm học 2022-2023) điều chỉnh theo thông báo số 764/TB-ĐHM ngày 11/04/2023
9
Nhóm môn họcMức hoàn học phí theo tín chỉ ( 1000 đ)
10
Giáo dục quốc phòng - An ninh330000
11
Giáo dục thể chất420000
12
Các môn Toán, Lý luận chính trị530000
13
Tin học đại cương700000
14
Các môn Ngoại ngữ không chuyên và Ngoại ngữ 2 (Ngành Ngôn ngữ Anh)600000
15
Môn học Nhân văn - KHXH, cơ sở ngành, chuyên ngành800000
16
Môn học cơ sở ngành, chuyên ngành giảng dạy bằng Tiếng Anh của ngành TCNH, QTKD, Kế toán, Luật kinh tế, CNSH, CNKTCT Xây dựng và các môn kiến thức chuyên ngành phụ QTKD và kiến thức bổ trợ của ngành Ngôn ngữ Anh850000
17
* Sinh viên của Khoa ĐTĐB được miễn học phí 5 môn tiếng Anh căn bản 1,2,3,4,5 nên những sinh viên được miễn giảm 5 môn học này không được hoàn học phí
18
19
STTMSSVTên Sinh ViênLớpKhóaMã MHTên Môn HọcSố Tín ChỉHọc Phí Môn Học (đ)
Học phí đã đóng (đ)
Học phí hoàn trả (đ)Lý do hoàn học phí
20
11954040125Phạm Văn TràKT19DB012019GENG1348Tiếng Anh nâng cao 10 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
21
21954062125Nguyễn Dương Phi LongLK19DB012019GENG1348Tiếng Anh nâng cao 10 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
22
32054040105Châu Phụng HânKT20DB012020GENG1348Tiếng Anh nâng cao 10 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ ngoại ngữ được miễn giảm
23
42054042114Võ Tuấn KiệtKT20DB012020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
24
52054010415Nguyễn Khánh Gia MỹQT20DB012020GENG1348Tiếng Anh nâng cao 10 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
25
62054012266Nguyễn Minh TấnQT20DB012020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
26
72054012284Hồ Đỗ Duy ThiệnQT20DB012020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
27
82054012348Nguyễn Thanh TrúcQT20DB012020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
28
92054010873Đàm Thiện VănQT20DBE12020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
29
102054032554Phạm Thị Triệu VyDH20BK01C2020GENG1345Tiếng Anh nâng cao 7 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
30
112054030463Huỳnh Công QuốcTN20DBE12020FINA5318Tài Chính Cá Nhân32,550,00012,500,0002,550,000Học vượt ở học kỳ 1 năm học 2022-2023
31
Cập nhật thông tin số tài khoản do sinh viên là chủ tài khoản (Không sử dụng số tài khoản của người thân)122154010068Đào Lương Chí BảoDH21BA01C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
32
132154010018Đồng Nguyễn Quế AnhDH21BA01C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
33
142154013015Nguyễn Trần Anh KhoaDH21BA02C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
34
152154010328Phan Thành KhangDH21BA02C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
35
162154010365Nguyễn Anh KiệtDH21BA02C2021POLI1205Kinh tế chính trị Mác - Lênin21,060,00012,500,0001,060,000Trường xét miễn giảm: ĐH Sư phạm kỹ thuật Tp. HCM
36
172154013019Dương Hoàng NamDH21BA03C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
37
182154010829Mai Ngọc Anh TâmDH21BA05C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
38
192154011122Huỳnh Khánh VânDH21BA05C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
39
202154010708Tống Kiều OanhDH21BA05C2021GLAW6301Pháp Luật Đại Cương32,400,00012,500,0002,400,000Học vượt ở học kỳ 2 năm học 2021-2022
40
212154060283Hoàng Nguyễn Phương LinhDH21BL01C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
41
222154063021Lê Hoàng HiểnDH21BL02C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
42
232157043017Trần Nguyễn Hoàn KhôiDH21CL01C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
43
242151010338Trương Lâm Quốc TháiDH21CS01C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00013,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
44
252151013027Nguyễn Như HoàngDH21CS02C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00013,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
45
262151013086Phạm Nguyễn Minh TàiDH21CS02C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00013,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
46
272154030142Lê Tất Thành ĐạtDH21FB01C2021MATH6302Đại số tuyến tính31,590,00013,500,0001,590,000Trường xét miễn giảm: ĐH Sài Gòn.
47
282154030313Hoàng Phương LinhDH21FB02C2021GENG1346Tiếng Anh nâng cao 8 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
48
292154033036Lê Vũ Bách HợpDH21FB03C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
49
302154033086Võ Thị Tường VyDH21FB04C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
50
312154030851Nguyễn Thị Thu TrangDH21FB04C2021GENG1342Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2019)31,800,00012,500,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
51
322254040020Kiều Thị Thùy DungDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
52
332254040025Lê Huỳnh GiangDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
53
342254040058Dương Thị Tuyết MaiDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
54
352254040060Nguyễn Trần Hoàng MaiDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
55
362254040070Võ Hoàng NghĩaDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
56
372254040102Đặng Ngọc ThảoDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
57
382254040041Trần Minh HuyDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
58
392254040079Nguyễn Huỳnh Uyên NhiDH22AC01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
59
402254042079Nguyễn Tấn Gia KhôiDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
60
412254040140Nguyễn Hoàng Phương UyênDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
61
422254040136Phạm TuânDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
62
432254042005Nguyễn Võ Thiên ÂnDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
63
442254042008Lại Đặng Quỳnh AnhDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
64
452254042023Nguyễn Hoàng CầmDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
65
462254042092Nguyễn Ngọc Phương LinhDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
66
472254040113Trần Thị Anh ThưDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
67
482254040115Trần Phạm Thục ThụcDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
68
492254040123Nguyễn Thị Huỳnh TrâmDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
69
502254042016Nguyễn Vũ Phương AnhDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
70
512254042021Huỳnh Tấn BảoDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
71
522254042035Kim Thùy DungDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
72
532254042064Phùng Minh HiểnDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
73
542254042068Phan Ngọc HòaDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
74
552254042075Đoàn Ngọc Khánh HuyềnDH22AC02C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
75
562254040107Nguyễn Anh ThưDH22AC02C2022POLI1304Triết học Mác - Lênin31,590,00013,000,0001,590,000Trường xét miễn giảm: ĐH Công nghệ Sài Gòn.
76
572254040121Nguyễn Trần Thủy TiênDH22AC02C2022COMP6301Tin học đại cương32,100,00013,000,0002,100,000Chứng chỉ Microsoft Office Specialist cấp độ Specialist.
77
582254042125Nguyễn Thị Bích NgọcDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
78
592254042177Văn Thị Ngọc QuyềnDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
79
602254042178Đào Mai QuỳnhDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
80
612254042225Trương Lê Kiều TrâmDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
81
622254042232Nguyễn Thị Kiều TrangDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
82
632254042254Nguyễn Ngọc Kim TuyếnDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
83
642254042262Đặng Thụy Thùy VânDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
84
652254042274Lê Thị Thảo VyDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
85
662254042107Nguyễn Trần Thoại MyDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
86
672254042131Nguyễn Lê Hải NguyệtDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
87
682254042143Nguyễn Mai Ngọc NhiDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
88
692254042158Nguyễn Ngọc Như NhưDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
89
702254042203Trần Thanh ThảoDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
90
712254042223Đoàn Anh ThyDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
91
722254042245Nguyễn Thanh TrúcDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
92
732254042253Thái Trưởng TuấnDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
93
742254042259Nguyễn Kim Tú UyênDH22AC03C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
94
752254010053Zhang Gia HuyDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
95
762254010040Nguyễn Hồng HânDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Nộp chứng chỉ TA được miễn giảm
96
772254010010Nguyễn Thụy Thanh AnhDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
97
782254010011Phạm Quỳnh AnhDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
98
792254010015Phạm Gia BảoDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
99
802254010026Trần Hoàng Như DiễmDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào
100
812254010036Nguyễn Trần Hương GiangDH22BA01C2022GENG1339Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2019)31,800,00013,000,0001,800,000Miễn giảm theo kết quả Kiểm tra Tiếng Anh đầu vào