ABCDEFGHI
1
220kVSê San 3A - Pleiku, Cung đoạn: 01A-32A-07-84- PL
2
Số TTTên vị tríKhoảng cột (m)Cộng dồn từ Sê San 3A - Pleiku (m)Cộng dồn từ Pleiku - Sê San 3A (m)Khoảng néoLoại cộtChiều cao cộtCông dụng cột
3
Pooctich 220kV của NMTĐ Sê San 3A
4
CC909041.72590
Pooctich 220kV của NMTĐ Sê San 3A
5
11A28237241.6352822-DE+437Néo cuối
6
22A27965141.3535942-D6+942Néo góc, G1
7
33A31596641.0742-DL37,5Đỡ thẳng
8
44A7881.75440.7597882-D3+942Néo góc, G2
9
55A2672.02139.9715102-D3+437Néo thẳng
10
66A2432.26439.7042-DL-532,5Đỡ thẳng
11
77A9343.19839.4619342-D333Néo thẳng
12
88A2923.49038.5272922-D3+942Néo góc, G3
13
99A12004.69038.23512002-D6+437Néo thẳng
14
1010A6305.32037.03510642-D6+437Néo góc, G4
15
1111A4345.75436.4052-DrL+1047,5Đỡ thẳng
16
1212A2636.01735.97122802-D3+437Néo góc, G5
17
1313A3086.32535.7082-DL37,5Đỡ thẳng
18
1414A3736.69835.4002-DL37,5Đỡ thẳng
19
1515A2826.98035.0272-DL37,5Đỡ thẳng
20
1616A2667.24634.7452-DL37,5Đỡ thẳng
21
1717A5577.80334.4792-DL37,5Đỡ thẳng
22
1818A2318.03433.9222-DL37,5Đỡ thẳng
23
1919A5688.60233.69110682-D333Néo thẳng
24
2020A5009.10233.1232-DrL37,5Đỡ thẳng
25
2121A3509.45232.6233502-D633Néo góc, G6
26
2222A81310.26532.2738132-D333Néo thẳng
27
2323A48310.74831.4606032-D333Néo thẳng
28
2424A12010.86830.9772-DL37,5Đỡ thẳng
29
2525A70911.57730.85713352-D3+437Néo góc, G7
30
2626A62612.20330.1482-DrL+1047,5Đỡ thẳng
31
2727A53912.74229.5225392-D3+437Néo thẳng
32
2828A46913.21128.9834692-D3+437Néo thẳng
33
2929A17613.38728.5148172-D633Néo góc, G8
34
3030A32613.71328.3382-DL-535,5Đỡ thẳng
35
3131A31514.02828.0122-DL+542,5Đỡ thẳng
36
3232A30014.32827.6973002-D333Néo thẳng
37
33723014.55827.3979332-D633Néo góc, G3
38
34826514.82327.1672-DL-532,5Đỡ thẳng
39
35940015.22326.9022-DL-532,5Đỡ thẳng
40
361049515.71826.5022-DL37,5Đỡ thẳng
41
371143316.15126.0072-DrL+542,5Đỡ thẳng
42
381261916.77025.57418232-D3+942Néo góc, G4
43
391329017.06024.9552-DL37,5Đỡ thẳng
44
401448017.54024.6652-DL37,5Đỡ thẳng
45
411531517.85524.1852-DL37,5Đỡ thẳng
46
421633018.18523.8702-DL-532,5Đỡ thẳng
47
431740018.58523.5402-DL37,5Đỡ thẳng
48
441849019.07523.1402-DL37,5Đỡ thẳng
49
451952019.59522.6502-DrL37,5Đỡ thẳng
50
462071820.31322.1302-D3+437Néo thẳng
51
472114520.45821.41241622-D3+437Néo góc, G5
52
482221020.66821.2672-DL+1047,5Đỡ thẳng
53
492337021.03821.0572-DL+1047,5Đỡ thẳng
54
502428021.31820.6872-DL37,5Đỡ thẳng
55
512515721.47520.4072-DL-532,5Đỡ thẳng
56
522647021.94520.25011622-D333Néo góc, G6
57
532757022.51519.7802-DrL37,5Đỡ thẳng
58
542841022.92519.2102-DrL+542,5Đỡ thẳng
59
552940523.33018.8002-DL+542,5Đỡ thẳng
60
563042523.75518.3952-DL-532,5Đỡ thẳng
61
573127524.03017.9702-DL-532,5Đỡ thẳng
62
583239524.42517.6952-DL37,5Đỡ thẳng
63
593321524.64017.3002-DL-532,5Đỡ thẳng
64
603435724.99717.08531652-D333Néo góc, G7
65
613517025.16716.7282-DL37,5Đỡ thẳng
66
623639525.56216.5582-D333Néo thẳng
67
633745526.01716.1632-D3+437Néo thẳng
68
643829526.31215.70813772-D333Néo góc, G8
69
653940026.71215.4132-DL37,5Đỡ thẳng
70
664052527.23715.0132-DrL37,5Đỡ thẳng
71
674134527.58214.4882-DL37,5Đỡ thẳng
72
684240527.98714.1432-DL37,5Đỡ thẳng
73
694344028.42713.7382-DL37,5Đỡ thẳng
74
704439828.82513.2982-DL+542,5Đỡ thẳng
75
714539529.22012.9002-DL37,5Đỡ thẳng
76
724639029.61012.5052-DL37,5Đỡ thẳng
77
734744030.05012.1152-DL+542,5Đỡ thẳng
78
744841030.46011.6752-DL+542,5Đỡ thẳng
79
754937030.83011.2652-DL37,5Đỡ thẳng
80
765037531.20510.8952-DL37,5Đỡ thẳng
81
775138531.59010.5202-DL37,5Đỡ thẳng
82
785237531.96510.1352-DL37,5Đỡ thẳng
83
795336032.3259.7602-DL37,5Đỡ thẳng
84
805433032.6559.4002-DL37,5Đỡ thẳng
85
815527332.9289.0702-DL37,5Đỡ thẳng
86
825639933.3278.79769112-D3+437Néo góc, G9
87
835746533.7928.3982-DL+542,5Đỡ thẳng
88
845857134.3637.9332-DrL+542,5Đỡ thẳng
89
855933434.6977.3622-DL+542,5Đỡ thẳng
90
866038035.0777.0282-DL+542,5Đỡ thẳng
91
876139635.4736.6482-DL37,5Đỡ thẳng
92
886239535.8686.2522-DL37,5Đỡ thẳng
93
896332036.1885.8572-DL37,5Đỡ thẳng
94
906437036.5585.5372-DL37,5Đỡ thẳng
95
916534036.8985.1672-DL37,5Đỡ thẳng
96
926635037.2484.8272-DL37,5Đỡ thẳng
97
936737037.6184.4772-DL37,5Đỡ thẳng
98
946833537.9534.1072-DL37,5Đỡ thẳng
99
956925438.2073.7722-DL37,5Đỡ thẳng
100
967018538.3923.51852792-D333Néo góc, G10