| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHUYÊN ĐỀ ĐỢT 1 - 15/11/2021 | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KẾ TOÁN - KIỂM TOÁN | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | STT | Mã Lớp học phần | Mã số SV | Họ và tên | Lớp | GV hướng dẫn | Cách đặt tên file | |||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 211GRA38A01 | 17G402002 | Trần Minh | Anh | CDDH20-KTA | TS. Đặng Thị Bích Ngọc | 1_211GRA38A01_17G402002_TranMinhAnh | ||||||||||||||||||
7 | 2 | 211GRA38A01 | 04E1402004 | Đặng Thị | Chung | TCDH19-KTA | TS. Đặng Thị Bích Ngọc | 2_211GRA38A01_04E1402004_DangThiChung | ||||||||||||||||||
8 | 3 | 211GRA38A01 | 16G402017 | Đỗ Thị | Duyên | CDDH19-KTA | TS. Đặng Thị Bích Ngọc | 3_211GRA38A01_16G402017_DoThiDuyen | ||||||||||||||||||
9 | 4 | 211GRA38A01 | 17G402008 | Nguyễn Thị | Đào | CDDH20-KTA | TS. Đặng Thị Bích Ngọc | 4_211GRA38A01_17G402008_NguyenThiDao | ||||||||||||||||||
10 | 5 | 211GRA38A01 | 21A4020161 | Dương Thị Thúy | Hằng | K21KTDNI | TS. Đỗ Ngọc Trâm | 5_211GRA38A01_21A4020161_DuongThiThuyHang | ||||||||||||||||||
11 | 6 | 211GRA38A01 | 17G402010 | Nguyễn Thị | Hằng | CDDH20-KTA | TS. Đỗ Ngọc Trâm | 6_211GRA38A01_17G402010_NguyenThiHang | ||||||||||||||||||
12 | 7 | 211GRA38A01 | 17G402011 | Nguyễn Thị | Hậu | CDDH20-KTA | TS. Đỗ Ngọc Trâm | 7_211GRA38A01_17G402011_NguyenThiHau | ||||||||||||||||||
13 | 8 | 211GRA38A01 | 17G402012 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | CDDH20-KTA | TS. Đỗ Ngọc Trâm | 8_211GRA38A01_17G402012_NguyenThiThuHien | ||||||||||||||||||
14 | 9 | 211GRA38A01 | 17G402013 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | CDDH20-KTA | TS. Nguyễn Thị Khánh Phương | 9_211GRA38A01_17G402013_NguyenThiThuHien | ||||||||||||||||||
15 | 10 | 211GRA38A01 | 16G402025 | Hoàng Thị | Hiệp | CDDH19-KTA | TS. Nguyễn Thị Khánh Phương | 10_211GRA38A01_16G402025_HoangThiHiep | ||||||||||||||||||
16 | 11 | 211GRA38A01 | 16G402008 | Hoàng Thị | Hòa | CDDH19-KTA | TS. Nguyễn Thị Khánh Phương | 11_211GRA38A01_16G402008_HoangThiHoa | ||||||||||||||||||
17 | 12 | 211GRA38A01 | 04E1402033 | Hoàng Thị | Hồi | TCDH19-KTB | TS. Bùi Thị Thanh Tình | 12_211GRA38A01_04E1402033_HoangThiHoi | ||||||||||||||||||
18 | 13 | 211GRA38A01 | 21A4020235 | Nguyễn Thị | Huyền | K21KTDNA | TS. Bùi Thị Thanh Tình | 13_211GRA38A01_21A4020235_NguyenThiHuyen | ||||||||||||||||||
19 | 14 | 211GRA38A01 | 16G402061 | Lê Thị | Hương | CDDH19-KTB | TS. Nguyễn Thị Khánh Phương | 14_211GRA38A01_16G402061_LeThiHuong | ||||||||||||||||||
20 | 15 | 211GRA38A01 | 17G402017 | Bùi Thị Khánh | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Trần Quỳnh Hương | 15_211GRA38A01_17G402017_BuiThiKhanhLinh | ||||||||||||||||||
21 | 16 | 211GRA38A01 | 17G402023 | Cao Thị Việt | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Trần Quỳnh Hương | 16_211GRA38A01_17G402023_CaoThiVietLinh | ||||||||||||||||||
22 | 17 | 211GRA38A01 | 17G402018 | Lê Thị | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Trần Quỳnh Hương | 17_211GRA38A01_17G402018_LeThiLinh | ||||||||||||||||||
23 | 18 | 211GRA38A01 | 17G402021 | Lê Thị Chúc | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Trần Quỳnh Hương | 18_211GRA38A01_17G402021_LeThiChucLinh | ||||||||||||||||||
24 | 19 | 211GRA38A01 | 17G402020 | Lê Thị Thùy | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Thị Bình | 19_211GRA38A01_17G402020_LeThiThuyLinh | ||||||||||||||||||
25 | 20 | 211GRA38A01 | 16G402072 | Lê Thùy | Linh | CDDH19-KTB | TS. Bùi Thị Thanh Tình | 20_211GRA38A01_16G402072_LeThuyLinh | ||||||||||||||||||
26 | 21 | 211GRA38A01 | 17G402022 | Lưu Diệu | Linh | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Thị Bình | 21_211GRA38A01_17G402022_LuuDieuLinh | ||||||||||||||||||
27 | 22 | 211GRA38A01 | 16G402009 | Phan Khánh | Linh | CDDH19-KTA | ThS. Nguyễn Thị Bình | 22_211GRA38A01_16G402009_PhanKhanhLinh | ||||||||||||||||||
28 | 23 | 211GRA38A01 | 17G402024 | Bùi Phương | Loan | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Thị Bình | 23_211GRA38A01_17G402024_BuiPhuongLoan | ||||||||||||||||||
29 | 24 | 211GRA38A01 | 17G402026 | Nguyễn Đức | Minh | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Tiến Đạt | 24_211GRA38A01_17G402026_NguyenDucMinh | ||||||||||||||||||
30 | 25 | 211GRA38A01 | 17G402027 | Nguyễn Quỳnh | Nga | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Tiến Đạt | 25_211GRA38A01_17G402027_NguyenQuynhNga | ||||||||||||||||||
31 | 26 | 211GRA38A01 | 16G402012 | Mai Thị | Ngọc | CDDH19-KTA | ThS. Nguyễn Tiến Đạt | 26_211GRA38A01_16G402012_MaiThiNgoc | ||||||||||||||||||
32 | 27 | 211GRA38A01 | 16G402038 | Bùi Thị Trang | Nhung | CDDH19-KTA | ThS. Nguyễn Tiến Đạt | 27_211GRA38A01_16G402038_BuiThiTrangNhung | ||||||||||||||||||
33 | 28 | 211GRA38A01 | 17G402029 | Lê Thị Hồng | Nhung | CDDH20-KTA | ThS. Nhữ Thị Hồng | 28_211GRA38A01_17G402029_LeThiHongNhung | ||||||||||||||||||
34 | 29 | 211GRA38A01 | 17G402030 | Trần Thị | Nhung | CDDH20-KTA | TS. Bùi Thị Thanh Tình | 29_211GRA38A01_17G402030_TranThiNhung | ||||||||||||||||||
35 | 30 | 211GRA38A01 | 17G402031 | Ngô Thu | Phương | CDDH20-KTA | ThS. Nhữ Thị Hồng | 30_211GRA38A01_17G402031_NgoThuPhuong | ||||||||||||||||||
36 | 31 | 211GRA38A01 | 21A4020479 | Chu Thị Ngọc | Quyên | K21KTDNB | ThS. Nhữ Thị Hồng | 31_211GRA38A01_21A4020479_ChuThiNgocQuyen | ||||||||||||||||||
37 | 32 | 211GRA38A01 | 17G402035 | Bùi Thị Như | Quỳnh | CDDH20-KTA | ThS. Nhữ Thị Hồng | 32_211GRA38A01_17G402035_BuiThiNhuQuynh | ||||||||||||||||||
38 | 33 | 211GRA38A01 | 17G402037 | Nguyễn Thị | Quỳnh | CDDH20-KTA | TS. Nguyễn Diệu Linh | 33_211GRA38A01_17G402037_NguyenThiQuynh | ||||||||||||||||||
39 | 34 | 211GRA38A01 | 17G402036 | Nguyễn Trần Thúy | Quỳnh | CDDH20-KTA | TS. Nguyễn Diệu Linh | 34_211GRA38A01_17G402036_NguyenTranThuyQuynh | ||||||||||||||||||
40 | 35 | 211GRA38A01 | 17G402034 | Vũ Như | Quỳnh | CDDH20-KTA | TS. Nguyễn Diệu Linh | 35_211GRA38A01_17G402034_VuNhuQuynh | ||||||||||||||||||
41 | 36 | 211GRA38A01 | 17G402039 | Nguyễn Thị | Thảo | CDDH20-KTA | TS. Nguyễn Diệu Linh | 36_211GRA38A01_17G402039_NguyenThiThao | ||||||||||||||||||
42 | 37 | 211GRA38A01 | 17G402040 | Nguyễn Thị | Thảo | CDDH20-KTA | ThS. Kiều Thị Tuấn | 37_211GRA38A01_17G402040_NguyenThiThao | ||||||||||||||||||
43 | 38 | 211GRA38A01 | 21A4020541 | Nguyễn Thị Minh | Thu | K21KTDNA | ThS. Kiều Thị Tuấn | 38_211GRA38A01_21A4020541_NguyenThiMinhThu | ||||||||||||||||||
44 | 39 | 211GRA38A01 | 17G402046 | Bùi Thị Huyền | Trang | CDDH20-KTA | TS. Phạm Thị Minh Tuệ | 39_211GRA38A01_17G402046_BuiThiHuyenTrang | ||||||||||||||||||
45 | 40 | 211GRA38A01 | 17G402047 | Đặng Thị | Trang | CDDH20-KTA | TS. Phạm Thị Minh Tuệ | 40_211GRA38A01_17G402047_DangThiTrang | ||||||||||||||||||
46 | 41 | 211GRA38A01 | 04E1402035 | Đinh Thị Huyền | Trang | TCDH19-KTB | TS. Ngô Thị Thu Hương | 41_211GRA38A01_04E1402035_DinhThiHuyenTrang | ||||||||||||||||||
47 | 42 | 211GRA38A01 | 04E1402034 | Ngô Linh | Trang | TCDH19-KTB | TS. Ngô Thị Thu Hương | 42_211GRA38A01_04E1402034_NgoLinhTrang | ||||||||||||||||||
48 | 43 | 211GRA38A01 | 17G402048 | Nguyễn Thu | Trang | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Thị Mai Hương | 43_211GRA38A01_17G402048_NguyenThuTrang | ||||||||||||||||||
49 | 44 | 211GRA38A01 | 04E1402036 | Đỗ Bá | Trung | TCDH19-KTB | TS. Ngô Thị Thu Hương | 44_211GRA38A01_04E1402036_DoBaTrung | ||||||||||||||||||
50 | 45 | 211GRA38A01 | 17G402038 | Kiều Hương | Tú | CDDH20-KTA | ThS. Nguyễn Thị Mai Hương | 45_211GRA38A01_17G402038_KieuHuongTu | ||||||||||||||||||
51 | 46 | 211GRA38A01 | 04E1402024 | Trương Thị | Vinh | TCDH19-KTB | TS. Ngô Thị Thu Hương | 46_211GRA38A01_04E1402024_TruongThiVinh | ||||||||||||||||||
52 | 47 | 211GRA38A01 | 04E1402023 | Trần Thị | Yến | TCDH19-KTB | TS. Ngô Thị Thu Hương | 47_211GRA38A01_04E1402023_TranThiYen | ||||||||||||||||||
53 | 48 | 211GRA42A01 | 03E1402001 | Nguyễn Thị | Diệp | TCDH18-KTG | ThS. Nguyễn Thị Mai Hương | 48_211GRA42A01_03E1402001_NguyenThiDiep | ||||||||||||||||||
54 | 49 | 211GRA42A01 | 03E1402015 | Trịnh Quang | Dũng | TCDH18-KTH | ThS. Nguyễn Thị Mai Hương | 49_211GRA42A01_03E1402015_TrinhQuangDung | ||||||||||||||||||
55 | 50 | 211GRA42A01 | 03E1402016 | Nguyễn Hoàng | Dương | TCDH18-KTH | TS. Phạm Hoài Nam | 50_211GRA42A01_03E1402016_NguyenHoangDuong | ||||||||||||||||||
56 | 51 | 211GRA42A01 | 03E1402002 | Lê Đình | Đại | TCDH18-KTG | TS. Phạm Hoài Nam | 51_211GRA42A01_03E1402002_LeDinhDai | ||||||||||||||||||
57 | 52 | 211GRA42A01 | 20A4020175 | Nguyễn Thùy | Giang | K20KTH | TS. Phạm Thị Tuyết Minh | 52_211GRA42A01_20A4020175_NguyenThuyGiang | ||||||||||||||||||
58 | 53 | 211GRA42A01 | 20A4020198 | Nguyễn Thu | Hà | K20KTG | TS. Phạm Thị Tuyết Minh | 53_211GRA42A01_20A4020198_NguyenThuHa | ||||||||||||||||||
59 | 54 | 211GRA42A01 | 03E1402012 | Đỗ Thị | Hảo | TCDH18-KTG | TS. Phạm Hoài Nam | 54_211GRA42A01_03E1402012_DoThiHao | ||||||||||||||||||
60 | 55 | 211GRA42A01 | 19A4020216 | Phạm Thị Hồng | Hạnh | K19KTQ | TS. Phạm Hoài Nam | 55_211GRA42A01_19A4020216_PhamThiHongHanh | ||||||||||||||||||
61 | 56 | 211GRA42A01 | 03E1402003 | Phạm Thúy | Hằng | TCDH18-KTG | TS. Nguyễn Bích Ngọc | 56_211GRA42A01_03E1402003_PhamThuyHang | ||||||||||||||||||
62 | 57 | 211GRA42A01 | 20A4010211 | Nguyễn Thu | Hiền | K20NHD | TS. Phạm Thị Tuyết Minh | 57_211GRA42A01_20A4010211_NguyenThuHien | ||||||||||||||||||
63 | 58 | 211GRA42A01 | 03E1402004 | Đỗ Thị | Hoài | TCDH18-KTG | TS. Nguyễn Bích Ngọc | 58_211GRA42A01_03E1402004_DoThiHoai | ||||||||||||||||||
64 | 59 | 211GRA42A01 | 03E1402017 | Hoàng Mạnh | Hùng | TCDH18-KTH | TS. Nguyễn Bích Ngọc | 59_211GRA42A01_03E1402017_HoangManhHung | ||||||||||||||||||
65 | 60 | 211GRA42A01 | 03E1402019 | Bùi Lê | Hương | TCDH18-KTH | TS. Nguyễn Bích Ngọc | 60_211GRA42A01_03E1402019_BuiLeHuong | ||||||||||||||||||
66 | 61 | 211GRA42A01 | 03E1402018 | Nguyễn Thị | Hương | TCDH18-KTH | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 61_211GRA42A01_03E1402018_NguyenThiHuong | ||||||||||||||||||
67 | 62 | 211GRA42A01 | 03E1402020 | Phạm Quỳnh | Hương | TCDH18-KTH | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 62_211GRA42A01_03E1402020_PhamQuynhHuong | ||||||||||||||||||
68 | 63 | 211GRA42A01 | 19A4020387 | Phan Văn | Khải | K19KTC | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 63_211GRA42A01_19A4020387_PhanVanKhai | ||||||||||||||||||
69 | 64 | 211GRA42A01 | 20A4030152 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | K20QTDNB | TS. Lê Thanh Bằng | 64_211GRA42A01_20A4030152_NguyenThiNgocKhanh | ||||||||||||||||||
70 | 65 | 211GRA42A01 | 03E1402005 | Nguyễn Thị Thu | Lan | TCDH18-KTG | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 65_211GRA42A01_03E1402005_NguyenThiThuLan | ||||||||||||||||||
71 | 66 | 211GRA42A01 | 03E1402021 | Đoàn Thị | Liên | TCDH18-KTH | ThS. Nguyễn Thanh Tùng | 66_211GRA42A01_03E1402021_DoanThiLien | ||||||||||||||||||
72 | 67 | 211GRA42A01 | 03E1402006 | Chu Thị Ngọc | Linh | TCDH18-KTG | ThS. Ngô Quang Tuấn | 67_211GRA42A01_03E1402006_ChuThiNgocLinh | ||||||||||||||||||
73 | 68 | 211GRA42A01 | 03E1402007 | Dư Thị Phương | Loan | TCDH18-KTG | ThS. Ngô Quang Tuấn | 68_211GRA42A01_03E1402007_DuThiPhuongLoan | ||||||||||||||||||
74 | 69 | 211GRA42A01 | 03E1402022 | Kiều Khánh | Ly | TCDH18-KTH | ThS. Ngô Quang Tuấn | 69_211GRA42A01_03E1402022_KieuKhanhLy | ||||||||||||||||||
75 | 70 | 211GRA42A01 | 03E1402031 | Đào Đức | Minh | TCDH18-KTH | ThS. Ngô Quang Tuấn | 70_211GRA42A01_03E1402031_DaoDucMinh | ||||||||||||||||||
76 | 71 | 211GRA42A01 | 03E1402008 | Hoàng Thị | Minh | TCDH18-KTG | ThS. Ngô Quang Tuấn | 71_211GRA42A01_03E1402008_HoangThiMinh | ||||||||||||||||||
77 | 72 | 211GRA42A01 | 03E1402023 | Hồ Thị | Mùi | TCDH18-KTH | PGS. TS. Phạm Thanh Thủy | 72_211GRA42A01_03E1402023_HoThiMui | ||||||||||||||||||
78 | 73 | 211GRA42A01 | 03E1402009 | Nguyễn Hồng | Mỹ | TCDH18-KTG | PGS. TS. Phạm Thanh Thủy | 73_211GRA42A01_03E1402009_NguyenHongMy | ||||||||||||||||||
79 | 74 | 211GRA42A01 | 03E1402024 | Nguyễn Thị Thúy | Ngà | TCDH18-KTH | PGS. TS. Phạm Thanh Thủy | 74_211GRA42A01_03E1402024_NguyenThiThuyNga | ||||||||||||||||||
80 | 75 | 211GRA42A01 | 03E1402010 | Trần Thị | Ngọc | TCDH18-KTG | PGS. TS. Phạm Thanh Thủy | 75_211GRA42A01_03E1402010_TranThiNgoc | ||||||||||||||||||
81 | 76 | 211GRA42A01 | 03E1402025 | Kiều Thị | Nhung | TCDH18-KTH | TS. Nguyễn Thị Phương Thảo | 76_211GRA42A01_03E1402025_KieuThiNhung | ||||||||||||||||||
82 | 77 | 211GRA42A01 | 03E1402011 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhung | TCDH18-KTG | TS. Nguyễn Thị Phương Thảo | 77_211GRA42A01_03E1402011_NguyenThiQuynhNhung | ||||||||||||||||||
83 | 78 | 211GRA42A01 | 20A4020671 | Nguyễn Thị | Phượng | K20KTP | TS. Lê Thanh Bằng | 78_211GRA42A01_20A4020671_NguyenThiPhuong | ||||||||||||||||||
84 | 79 | 211GRA42A01 | 03E1402026 | Trần Tấn | Sang | TCDH18-KTH | TS. Nguyễn Thị Phương Thảo | 79_211GRA42A01_03E1402026_TranTanSang | ||||||||||||||||||
85 | 80 | 211GRA42A01 | 19A4020702 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | K19KTG | TS. Nguyễn Thị Phương Thảo | 80_211GRA42A01_19A4020702_NguyenThiThanhTam | ||||||||||||||||||
86 | 81 | 211GRA42A01 | 03E1402013 | Đinh Thị | Thắm | TCDH18-KTG | ThS. Trần Phương Thuỳ | 81_211GRA42A01_03E1402013_DinhThiTham | ||||||||||||||||||
87 | 82 | 211GRA42A01 | 03E1402027 | Phùng Văn | Thiệu | TCDH18-KTH | ThS. Trần Phương Thuỳ | 82_211GRA42A01_03E1402027_PhungVanThieu | ||||||||||||||||||
88 | 83 | 211GRA42A01 | 03E1402028 | Nguyễn Thị | Thoa | TCDH18-KTH | ThS. Trần Phương Thuỳ | 83_211GRA42A01_03E1402028_NguyenThiThoa | ||||||||||||||||||
89 | 84 | 211GRA42A01 | 20A4010562 | Lưu Hà | Thu | K20NHD | TS. Lê Thanh Bằng | 84_211GRA42A01_20A4010562_LuuHaThu | ||||||||||||||||||
90 | 85 | 211GRA42A01 | 03E1402029 | Đậu Thị Thùy | Trang | TCDH18-KTH | ThS. Trần Phương Thuỳ | 85_211GRA42A01_03E1402029_DauThiThuyTrang | ||||||||||||||||||
91 | 86 | 211GRA42A01 | 03E1402014 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | TCDH18-KTG | TS. Hoàng Thị Hồng Vân | 86_211GRA42A01_03E1402014_NguyenThiHuyenTrang | ||||||||||||||||||
92 | 87 | 211GRA42A01 | 20A4010601 | Lê Thị Quỳnh | Trâm | K20NHH | TS. Hoàng Thị Hồng Vân | 87_211GRA42A01_20A4010601_LeThiQuynhTram | ||||||||||||||||||
93 | 88 | 211GRA42A01 | 03E1402030 | Nguyễn Xuân | Trung | TCDH18-KTH | TS. Hoàng Thị Hồng Vân | 88_211GRA42A01_03E1402030_NguyenXuanTrung | ||||||||||||||||||
94 | 89 | 211GRA42A01 | 20A4020909 | Vũ Thị Hoàng | Yến | K20KTK | TS. Hoàng Thị Hồng Vân | 89_211GRA42A01_20A4020909_VuThiHoangYen | ||||||||||||||||||
95 | 90 | 211GRA38A01 | 21A4020403 | Trương Thị Kim | Ngân | K21KTDNH | ThS. Nguyễn Tiến Đạt | 90_211GRA38A01_21A4020403_TruongThiKimNgan | ||||||||||||||||||
96 | 91 | 211GRA38A01 | 21A4020531 | Nguyễn Đức | Thắng | K21KTDNK | ThS. Kiều Thị Tuấn | 91_211GRA38A01_21A4020531_NguyenDucThang | ||||||||||||||||||
97 | 92 | 211GRA38A01 | 21A4020549 | Lê Thị Thanh | Thủy | K21KTDNK | ThS. Kiều Thị Tuấn | 92_211GRA38A01_21A4020549_LeThiThanhThuy | ||||||||||||||||||
98 | 93 | 211GRA38A01 | 21A4020576 | Bùi Thị Thu | Trang | K21KTDNK | TS. Phạm Thị Minh Tuệ | 93_211GRA38A01_21A4020576_BuiThiThuTrang | ||||||||||||||||||
99 | 94 | 211GRA38A01 | 21A4020585 | Hoàng Hải | Trang | K21KTDNK | TS. Phạm Thị Minh Tuệ | 94_211GRA38A01_21A4020585_HoangHaiTrang | ||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||