| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 17 (25/12/2023 - 31/12/2023)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 25 | 12 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | |||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | Quản lý tồn trữ thuốc | 1. TT Hóa Dược | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | GD Chính trị | GD thể chất | Gd chính trị | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Thầy Bách | Sáng | Cô Thọ | Cô Hoa _Tổ 01 (54/54)- PTT | Sáng | GD Chính trị | TH Hóa ĐC vô cơ | Cô Hường | TT Tin học | Sáng | Thầy Dũng | Thầy Đồng | Cô Hiền | |||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (15/15/26/30) | Tổ 03 (30/30)-PTT | 2. TH Dược liệu-PTT | Thực tập | Thầy Trọng | Cô Phượng | (45/45/20/30) | Thầy Thái | (54/60) | (65/75) | (30/30/40/60) | ||||||||||||||||||||||
9 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | HT.A | 2. TT Dược liệu | Cô Thư_ Tổ 02 (32/40)-PTT TV-DL | Dược lâm sàng | Dược lý 1 | (45/45/25/30) | Tổ 2-(15/40) | GĐ: 4 | Tổ 1+2-(7/10b) | Sân trường | GĐ: 3 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||
10 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 01 (16/32)- | BVĐK Tỉnh | Cô Ánh | GĐ: 6 | PTT Hóa phân tích | GĐ: 8 | (từ tiết 1-3) | ||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | PTT KN | (18/12/2023- 20/01/2024) | (45/45/03/30) | HAI | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 25-12 | 25-12 | 18h00-22h00 | GĐ: 4 | 25-12 | TT Thực vật dược | 25/12 | ||||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | Thực tập | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Thực vật dược | Cô Anh Thư | Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô Huyền | Dược lâm sàng | Chiều | Cô N. Thanh | Chiều | SHCN: cô H.Thanh | Cô Thu_Tổ 1 | Tổ 2-(35/43) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Cô Diễm | |||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (08/30) | BVĐK Tỉnh | Tổ 3- (64/90) | (05/11)-PTT DL DLS | PTT | (91/120) | (92/120) | ||||||||||||||||||||||||||
16 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 4 | (27/11-30/12) | PTT | GĐ: 3 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
17 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Hóa dược | 1. TT Tin học | 1. TT Tin học | TT Tin học | GD Chính trị | TH Vi sinh- ký sinh trùng | ||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô N. Thanh | Cô Thọ | Thi KTMH | Tiếng Anh | Cô Huệ_Tổ 1 | Cô Hà_Tổ 1 | Thầy Thái | Thầy Hoàng | Cô Thanh | ||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Tổ 2- (68/90)- PTT | (45/45/30/30) | Thực tập | Lý thuyết | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | Sáng | P tin học 1_(50/60) | P tin học CS4_(55/60) | Tổ 1+2-(6/9b) | (45/45/25/30) | Sáng | (10/40) | ||||||||||||||||||
22 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | 2. TT Dược liệu | GĐ: 4 | Dược lâm sàng | TT thuốc | (45/45/17/75) | Cô Ánh | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 3 | GĐ: 5 | PTT VS-KST | |||||||||||||||||||||||
23 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 03 (16/32)- | 2. SHCN- Cô Dương | BVĐK Tỉnh | cảnh giác dược | Học trực tuyến | Tổ 1-(04/60) | Cô Anh Thư | ||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | PTT KN | (18/12/2023- 20/01/2024) | Phòng tin học số 1 | qua phần mềm | PTT | BA | Tổ 2-(35/43)-PTT | BA | |||||||||||||||||||||||||
25 | 26-12 | 26-12 | 18h00-22h00 | 18h00 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 26-12 | 26-12 | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TT Hóa Dược | 18h00 | Cô N. Thanh | TH Hóa ĐC vô cơ | Thầy Dũng | Tiếng Anh | Dược lý | |||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Chiều | Cô Thọ_ Tổ 02 (30/30)-PTT | https://meet.google.com/nro-jmvv-enu | Tổ 2-(04/20) | Chiều | Cô Phượng | SHCN- cô Hoa | SHCN: cô Hoàng | Chiều | (57/60) | Cô Diễm | Thầy Ân | |||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | PTT | Tổ 1-(20/40) | Sân trường | (96/120) | Ôn tập | |||||||||||||||||||||||||||
29 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (27/11-30/12) | PTT Hóa phân tích | (Từ tiết 8-10) | GĐ: 1 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
30 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Thi KTMH | 1. TT Tin học | Pháp luật | ||||||||||||||||||||||||||||
33 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Lý thuyết | Sáng | Cô Hoa _Tổ 03 (54/54)- PTT | Sáng | Lý thuyết | Cô Hà_Tổ 2-(55/60) | Sáng | Cô Trường | ||||||||||||||||||||||||
34 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | CS SK phụ nữ và bà mẹ GĐ | 2. TH Dược liệu-PTT | Thực tập | Kỹ Thuật Bào Chế | Đọc viết tên thuốc | P tin học CS4 | (15/15) | ||||||||||||||||||||||||||
35 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | Phòng tin học số 1 | Cô Thư_ Tổ 01 (32/40) | Dược lâm sàng | Sinh Dược Học | Phòng tin học số 1 | GĐ: 4 | |||||||||||||||||||||||||||
36 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 7h30 | PTT TV-DL | BVĐK Tỉnh | Các Dạng Thuốc 2 | 8h30, 9h30 | ||||||||||||||||||||||||||||
37 | TƯ | TƯ | (18/12/2023- 20/01/2024) | Cô Thảo | TƯ | TƯ | |||||||||||||||||||||||||||||
38 | 27-12 | TTBV | 27-12 | TT Hóa Dược | 18h00-22h00 | (40/45) | 27-12 | TT Tin học | 27-12 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | TTBV | KHOA SẢN | CS người bệnh truyền nhiễm | Thực tập | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Cô Thọ | GĐ: 4 | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | Thầy Thái | Tiếng Anh | GD thể chất | |||||||||||||||||||||||
40 | Chiều | KHOA NGOẠI | BVĐK TỈNH | Cô Huyền | Dược lâm sàng | Chiều | Cô N.Thanh | Tổ 01 (30/30) | 2. SHCN: Thầy Khoa | Chiều | Cô Phượng-Tổ 2-(25/40) | Cô Anh Thư | Tổ 1 (8/10b) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Thầy Dũng | |||||||||||||||||||
41 | BVĐK TỈNH | (25/12/2023 | (12/30) | BVĐK Tỉnh | Tổ 01- (68/90) | PTT | PTT HPT | Tổ 2-(35/43) | Phòng tin học 2 | (95/120) | (54/60) | ||||||||||||||||||||||||
42 | (25/12/2023 | 07/01/2024) | GĐ: 1 | (27/11-30/12) | PTT | PTT | GĐ: 3 | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||
43 | 07/01/2024) | 2. SHCN- Cô Sáu | (Từ tiết 8-10) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | TTBV | TTBV | Chăm sóc SK trẻ em | Cô Thanh | 1. TT Tin học | GD Chính trị | 1. TH Hóa ĐC vô cơ | Gd chính trị | Tiếng Anh | TH Vi sinh- ký sinh trùng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Cô Tú | Sáng | Tổ 3- (68/90)- PTT | Thi KTMH | Tiếng Anh | Sáng | Cô Huệ_Tổ 2 | Thầy Trọng | Cô Phượng | Sáng | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Thanh | |||||||||||||||||||
47 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (45/45) | TT Dược liệu | Thực tập | Thực hành | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | P tin học 1_(50/60) | (70/75) | Tổ 1-(20/40)- PTT HPT | (65/75) | (100/120) | (15/40) | |||||||||||||||||||||
48 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | GĐ: 5 | Cô Hoàng_ Tổ 02 (20/32)- | Dược lâm sàng | Sử dụng thuốc | (45/45/21/75) | Cô Ánh | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 4 | 2. TT Thực vật dược | GĐ: 3 | GĐ: 1 | PTT VS-KST | |||||||||||||||||||||
49 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | PTT KN | BVĐK Tỉnh | PTT | Học trực tuyến | Tổ 2-(04/60) | Cô Anh Thư | Cô Thu_Tổ 2 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | NĂM | NĂM | (18/12/2023- 20/01/2024) | 18h00 | qua phần mềm | PTT | NĂM | Tổ 1-(35/43) | (05/11)- PTT DL DLS | NĂM | |||||||||||||||||||||||||
51 | 28-12 | 28-12 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | 18h00-22h00 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | 28-12 | Thi KTMH | 28-12 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | TTBV | TTBV | Thực tập | Cô Hoa | 2. SHCN: Cô Hằng | 18h00 | Cô N. Thanh | Lý thuyết | GD thể chất | ||||||||||||||||||||||||||
53 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Chiều | SHCN- Cô P. Thảo | Tổ 02 (54/54)- PTT | 2. SHCN: cô Hoa | Tổ 1-(04/20) | Chiều | Đọc viết tên thuốc | Chiều | Thầy Dũng | ||||||||||||||||||||||
54 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | 2. TH Dược liệu-PTT | PTT | Phòng tin học số 2 | (57/60) | ||||||||||||||||||||||||||||
55 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (27/11-30/12) | Cô Thư_ Tổ 03 (32/40) | 14h00, 15h00 | Sân trường | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | PTT TV-DL | (Từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | TTBV | TTBV | Thi KTMH | Quản lý tồn trữ thuốc | 1. TT Dược liệu | TT Thực vật dược | TT Tin học | TH Hóa ĐC vô cơ | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
60 | Sáng | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Lý thuyết | Thầy Bách | Sáng | Cô Hoàng | Sáng | Cô Anh Thư | Thầy Thái | Cô Phượng | Sáng | Cô Ngọc Diễm | ||||||||||||||||||||||
61 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sinh lý bệnh miễn dịch | (15/15/30/30) | Tổ 01 (20/32)- PTT KN | Thực tập | Tổ 2-(35/43)-PTT | Tổ 1-(7/9b) | Tổ 1-(20/40)-PTT HPT | (99/120) | |||||||||||||||||||||||||
62 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | Phòng tin học số 1 | HT.A | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Dược lâm sàng | Dược lý 1 | Phòng tin học 2 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 7h30, 8h30 | 2. SHCN- Cô Hưng (5CD) | Cô Thanh | BVĐK Tỉnh | Cô Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||
64 | SÁU | SÁU | Tổ 2- (72/90)-PTT | (18/12/2023- 20/01/2024) | (45/45/07/30) | SÁU | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||||
65 | 29-12 | 29-12 | 18h00-22h00 | GĐ: 4 | 29-12 | Thi KTMH | 29-12 | ||||||||||||||||||||||||||||
66 | TTBV | TTBV | Thực tập | TH Hóa ĐC vô cơ | Lý thuyết | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Cô Phượng | Đọc viết tên thuốc | Đọc viết tên thuốc | |||||||||||||||||||||||||||||
68 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | Chiều | Chiều | Tổ 2-(20/40) | Phòng tin học số 1 | Phòng tin học số 2 | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
69 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (27/11-30/12) | PTT Hóa PT | 14h00, 15h00 | 14h00, 15h00 | |||||||||||||||||||||||||||||
70 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | TTBV | TTBV | Thực tập | Thực tập | |||||||||||||||||||||||||||||||
74 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Dược lâm sàng | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | 2. SHCN: cô Hằng | SHCN: Cô Thư | SHCN: cô An | 2. SHCN: Cô Liểu | |||||||||||||||||||||||||
75 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | Sáng | BVĐK Tỉnh | NĂM 2024 | NĂM 2024 | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
76 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (27/11-30/12) | (18/12/2023- 20/01/2024) | (31/12/23- 01/01/24) | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | (31/12/23- 01/01/24) | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 7h00-11h30 | NĂM 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | BẢY | BẢY | (31/12/23- 01/01/24) | BẢY | BẢY | ||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 30-12 | 30-12 | 30-12 | 30-12 | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | TTBV | TTBV | Thực tập | Thực tập | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | |||||||||||||||||||||||||||||
81 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Dược lâm sàng | Dược lâm sàng | NĂM 2024 | NĂM 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK Tỉnh | Chiều | BVĐK Tỉnh | (31/12/23- 01/01/24) | (31/12/23- 01/01/24) | Chiều | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
83 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (27/11-30/12) | (18/12/2023- 20/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | 13h30- 17h00 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | TTBV | TTBV | |||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | SHCN- Cô Tú (5E) | Sáng | NĂM 2024 | NĂM 2024 | NĂM 2024 | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||||
90 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | (31/12/23- 01/01/24) | (31/12/23- 01/01/24) | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | (31/12/23- 01/01/24) | |||||||||||||||||||||||||||||
91 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | NĂM 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | CN | CN | (31/12/23- 01/01/24) | CN | CN | ||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 31-12 | 31-12 | 31-12 | 31-12 | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | TTBV | TTBV | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | Chiều | KHOA NGOẠI | KHOA SẢN | Chiều | NĂM 2024 | NĂM 2024 | NĂM 2024 | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
96 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (31/12/23- 01/01/24) | (31/12/23- 01/01/24) | (31/12/23- 01/01/24) | ||||||||||||||||||||||||||||||
97 | (25/12/2023 | (25/12/2023 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 07/01/2024) | 07/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | GHI CHÚ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | BAN GIÁM HIỆU | PHÒNG ĐÀO TẠO | TRƯỞNG KHOA | LẬP KẾ HOẠCH | |||||||||||||||||||||||||||||||