| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | BẢNG TỔNG HỢP LỆNH TẮT VÀ CHỨC NĂNG TRONG PHẦN MỀM QSURVEY | ||||||||||||||||||||||
| 2 | THỨ TỰ | MENU | MENU CON | TRONG MỤC | CHỨC NĂNG SỬ DỤNG | LỆNH TẮT | LINK VIDEO HƯỚNG DẪN CHI TIẾT | ||||||||||||||||
| 3 | 1 | QSURVEY | Xuất tọa độ các đối tượng | • Xuất tọa độ điểm Pick vẽ bảng tọa độ | LQ | 🔰 XUẤT TỌA ĐỘ PICK - THỐNG KÊ THÀNH BẢNG TỌA ĐỘ [Nâng cấp] 🎬 | |||||||||||||||||
| 4 | 2 | • Xuất tọa độ điểm Pick <XYZ> | XY | 💥 PICK TỌA ĐỘ THEO PHƯƠNG PHÁP THỦ CÔNG | |||||||||||||||||||
| 5 | 3 | • Xuất tọa độ điểm Pick lập thành bảng > Xuất csv | BXY | 💥 PICK ĐIỂM TỌA ĐỘ ĐÁNH SỐ THỨ TỰ, LẬP BẢNG TỌA ĐỘ, XUẤT CSV | |||||||||||||||||||
| 6 | 4 | • Đánh số, Xuất tọa độ các đối tượng > CSV | NDT | 🔰 ĐÁNH SỐ of XUẤT TỌA ĐỘ NHIỀU ĐỐI TƯỢNG RA CSV | |||||||||||||||||||
| 7 | 5 | - Đánh số, xuất cao độ tự nhiên, thiết kế ô lưới | XSN | 🌎XUẤT CAO ĐỘ TỰ NHIÊN, THIẾT KẾ NÚT GIAO Ô LƯỚI BẢN VẼ SAN NỀN [XSN] | |||||||||||||||||||
| 8 | 6 | • Xuất thuộc tính các đối tượng thành Table | ET | 🔰 XUẤT THUỘC TÍNH CÁC ĐỐI TƯỢNG THÀNH TABLE [ET] | |||||||||||||||||||
| 9 | 7 | • Xuất thông tin Polyline thống kê thành bảng tọa độ | TDPL | 💥 XUẤT THÔNG TIN POYLINE THỐNG KÊ THÀNH BẢNG TỌA ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 10 | 8 | • Xuất tọa độ đỉnh Polyline > Excel | XPL | 💥 XUẤT TỌA ĐỘ ĐỈNH POYLINE > EXCEL | |||||||||||||||||||
| 11 | 9 | • Xuất tọa độ các đối tượng theo tên điểm gần nhất | TDTT | 🔰XUẤT TỌA ĐỘ CÁC ĐỐI TƯỢNG THEO TÊN ĐIỂM GẦN NHẤT | |||||||||||||||||||
| 12 | 10 | • Xuất tọa độ Line > Excel | XLN | 💥 XUẤT TỌA ĐỘ LINE > EXCEL | |||||||||||||||||||
| 13 | 11 | • Xuất tọa độ Point - Circle thống kê thành bảng tọa độ | PTT | 🔰XUẤT TỌA ĐỘ POINT THÀNH BẢNG TỌA ĐỘ (Nâng cấp ) | |||||||||||||||||||
| 14 | 12 | • Xuất tọa độ text, giá trị text > Excel | TDT | 🔰 XUẤT TỌA ĐỘ TEXT - GIÁ TRỊ TEXT (Nâng cấp) | |||||||||||||||||||
| 15 | 13 | • Xuất tọa độ Block > Excel | XBL1 | 💥 XUẤT TỌA ĐỘ BLOCK | |||||||||||||||||||
| 16 | 14 | • Xuất tọa độ Block Att > Excel | XBL2 | 🔰 XUẤT TỌA ĐỘ CỌC BLOCK THEO TÊN ( Block Attribute ) | |||||||||||||||||||
| 17 | 15 | • Xuất thuộc tính Block Attribute | XBL3 | 🔰 XUẤT THUỘC TÍNH BLOCK ATTRIBUTE BẤT KÌ | |||||||||||||||||||
| 18 | 16 | • Xuất tọa độ đường tròn > Excel | XDT | 💥 XUẤT TỌA ĐỘ ĐƯỜNG TRÒN | |||||||||||||||||||
| 19 | 17 | • Xuất tọa độ Point - Circle - Block tại tâm | GTD | 🌎 GHI TỌA ĐỘ BLOCK, POINT, CIRCLE TẠI TÂM [GTD] | |||||||||||||||||||
| 20 | 18 | • Xuất tọa độ cọc trên tuyến theo lý trình | TDC | 🌎 XUẤT TỌA ĐỘ CỌC TRÊN TUYẾN THEO LÝ TRÌNH TỰ ĐỘNG [TDC] | |||||||||||||||||||
| 21 | 19 | QSURVEY | Xuất bảng tọa độ > Excel | • Xuất bảng tọa độ ---> CSV | CE | 💥 XUẤT BẢNG TỌA ĐỘ RA CSV | |||||||||||||||||
| 22 | 20 | • Xuất bảng tọa độ ---> Excel | CCE | 💥 XUẤT BẢNG TỌA ĐỘ RA EXCEL | |||||||||||||||||||
| 23 | 21 | • Xuất bảng tọa độ theo cột XTC | XTC | 🔰 XUẤT BẢNG TỌA ĐỘ THEO HÀNG CỘT BẤT KÌ [XTC] | |||||||||||||||||||
| 24 | 22 | • Copy bảng tọa độ vào Clipboard | CPBTD | 🌎 COPY NHIỀU BẢNG TỌA ĐỘ VÀO CLIPBOARD XUẤT SANG EXCEL [CPBTD] | |||||||||||||||||||
| 25 | 23 | QSURVEY | Thư viện, bảng kí hiệu bản đồ | • Thư viện kí hiệu bản đồ Địa hình <Loại 1> | TV1 | 🔰 THƯ VIỆN KÍ HIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH - TRẢI KÝ HIỆU BẢN ĐỒ | |||||||||||||||||
| 26 | 24 | • Thư viện kí hiệu bình đồ Tuyến <Loại 2> | TV2 | 🔰 THƯ VIỆN KÍ HIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH - TRẢI KÝ HIỆU BẢN ĐỒ | |||||||||||||||||||
| 27 | 25 | • Thư viện kí hiệu bản đồ địa hình theo QC72:2023/BTNMT | TV3 | 🌎 THƯ VIỆN KÝ HIỆU BẢN ĐỒ ĐỊA HÌNH THÔNG TƯ 03.2023 - QCVN 72:2023 BTN&MT | |||||||||||||||||||
| 28 | 26 | • Chèn bảng QĐ Color - Kiểu nét - Lực nét kí hiệu bản đồ | QDC | 💥 CHÈN BẢNG QĐ COLOR-KIỂU NÉT-LỰC NÉT KÝ HIỆU BẢN ĐỒ | |||||||||||||||||||
| 29 | 27 | • Chèn bảng kí hiệu Bản đồ theo đồ thông tư 25 BTN&MT | TT25 | 💥 CHÈN BẢNG KÝ HIỆU ĐỊA HÌNH THEO THÔNG TƯ 25 BỘ TN&MT | |||||||||||||||||||
| 30 | 28 | QSURVEY | Trải kí hiệu bản đồ | • Trải kí hiệu Block cho vùng | TKH | 🌎 TRẢI KÍ HIỆU CHO VÙNG - NÂNG CẤP [TKH] | |||||||||||||||||
| 31 | 29 | • Trải kí hiệu Block theo đường dẫn | KH1 | 💥 TRẢI CÁC KÍ HIỆU THEO ĐƯỜNG DẪN | |||||||||||||||||||
| 32 | 30 | • Trải kí hiệu Block theo trục tọa độ | KH2 | 💥 TRẢI BLOCK THEO HƯỚNG TRỤC TỌA ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 33 | 31 | QSURVEY | Trải và hiệu chỉnh Hatch | • Trải Hatch đất - Vật liệu - Phủ thực vật | TVH | 🔰 TRẢI HATCH ĐẤT THEO THÔNG TƯ 25 BỘ TN&MT | |||||||||||||||||
| 34 | 32 | • Copy Hacth | HCH | 💥 HIỆU CHỈNH HATCH | |||||||||||||||||||
| 35 | 33 | • Move Hacth | |||||||||||||||||||||
| 36 | 34 | • Thay đổi góc Hacth | |||||||||||||||||||||
| 37 | 35 | • Thay đổi tỉ lệ Hacth | |||||||||||||||||||||
| 38 | 36 | • Tạo đường bao chứ Hacth | |||||||||||||||||||||
| 39 | 37 | QSURVEY | Tiện ích Xây dựng | • Đánh số or Xuất tọa độ các đối tượng | NDT | 🔰 ĐÁNH SỐ of XUẤT TỌA ĐỘ NHIỀU ĐỐI TƯỢNG RA CSV | |||||||||||||||||
| 40 | 38 | • Xoay bản vẽ về đúng tọa độ | XBV | 🔰 XOAY NHANH BẢN VẼ VỀ ĐÚNG TỌA ĐỘ [LISP] | |||||||||||||||||||
| 41 | 39 | Đưa bản vẽ về hệ tọa độ công trình | • Quy góc tọa độ giả định - Hệ tọa độ công trình | GGD | 💥 QUY GÓC HỆ TỌA ĐỘ GIẢ ĐỊNH CÔNG TRÌNH - XÓA GÓC TỌA ĐỘ GIẢ ĐỊNH | ||||||||||||||||||
| 42 | 40 | • Xóa góc tọa độ giả định vừa đặt | XGD | ||||||||||||||||||||
| 43 | 41 | QSURVEYf | Thiết kế cọc | • Thiết kế cọc Vuông <Tên + Số thứ tự> | CV1 | 🔰 THIẾT KẾ CỌC | |||||||||||||||||
| 44 | 42 | • Thiết kế cọc Vuông <Tên+Mã Hiệu+Số thứ tự> | CV2 | ||||||||||||||||||||
| 45 | 43 | • Vẽ bảng thống kê tọa độ cọc vuông | BTD | ||||||||||||||||||||
| 46 | 44 | • Thiết kế cọc Tròn <Tên + Số thứ tự> | CT1 | ||||||||||||||||||||
| 47 | 45 | • Thiết kế cọc Tròn <Tên+Mã Hiệu+Số thứ tự> | CT2 | ||||||||||||||||||||
| 48 | 46 | • Vẽ bảng thống kê tọa độ cọc tròn | BTDT | ||||||||||||||||||||
| 49 | 47 | Xuất tọa độ cọc theo tên có sẵn | • Xuất tọa độ Cọc Block Attribute | CBL | 🔰 XUẤT TỌA ĐỘ CỌC BLOCK THEO TÊN ( Block Attribute ) | ||||||||||||||||||
| 50 | 48 | • Xuất tọa độ Cọc có Line giao cắt & tên là Text, Mtext | TDCTT | 🔰 XUẤT TỌA ĐỘ CỌC THEO TÊN CÓ SẴN [Cọc Có Line giao cắt - Tên là Mtext, text ] | |||||||||||||||||||
| 51 | 49 | Hoàn công cọc từ 2 Point | • Tính sai số XY hoặc Delta XY | HCC | 🌎 NÂNG CẤP HOÀN CÔNG CỌC - GHI ĐỘ LỆCH XY, DELTA XY [HCC] | ||||||||||||||||||
| 52 | 50 | Hoàn công Bulong kèo thép | • Tính sai số XY hoặc Delta XY | HCBL | 🔰 HOÀN CÔNG BULONG KÈO THÉP | ||||||||||||||||||
| 53 | 51 | QSURVEY | Tiện ích Địa hình | • Tạo mô hình bề mặt địa hình | XDMH | 🔰 XÂY DỰNG - LẬT CẠNH MÔ HÌNH BỀ MẶT | |||||||||||||||||
| 54 | 52 | • Tạo mô hình bề mặt từ 3DPolyline và text | MH3D | 🌎 XÂY DỰNG MÔ HÌNH TỪ 3D POLYLINE VÀ TEXT | |||||||||||||||||||
| 55 | 53 | • Lật cạnh bề mặt địa hình | LCMH | 🔰 XÂY DỰNG - LẬT CẠNH MÔ HÌNH BỀ MẶT | |||||||||||||||||||
| 56 | 54 | • Lọc thưa text cao độ theo khoảng cách | LCD | 🔰 LỌC THƯA ĐỐI TƯỢNG THEO KHOẢNG CÁCH | |||||||||||||||||||
| 57 | 55 | • Chọn text cao độ trong khoảng | XTK | 🌎 XÓA TEXT CAO ĐỘ THEO KHOẢNG TÙY CHỌN [XTK] | |||||||||||||||||||
| 58 | 56 | • Chèn địa vật theo mã Code | CDV | 🔰 CHÈN BLOCK THEO MÃ CODE | |||||||||||||||||||
| 59 | 57 | • Đảo chiều mái đắp dạng đường | DCM | 💥 ĐẢO CHIỀU MÁI ĐẮP DẠNG ĐƯỜNG | |||||||||||||||||||
| 60 | 58 | • Nâng hạ cao độ bdc | NHCD | 🔰 NÂNG HẠ CAO ĐỘ - CẬP NHẬT GIÁ TRỊ Z THEO TEXT | |||||||||||||||||||
| 61 | 59 | • Vẽ đường đồng mức/cce ppdp | DM | 🔰 VẼ ĐƯỜNG ĐỒNG MỨC [Nâng cấp] | |||||||||||||||||||
| 62 | 60 | • Vẽ mặt cắt từ đường đồng mức | MCTN | 🔰 VẼ MẶT CẮT TỰ NHIÊN TỪ ĐƯỜNG ĐỒNG MỨC | |||||||||||||||||||
| 63 | 61 | QSURVEY | Tiện ích Địa hình | Nội suy cao độ | • Nội suy tự động theo KC trong mô hình bề mặt | NSTD | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ TỰ ĐỘNG [Chêm dày cao độ] | ||||||||||||||||
| 64 | 62 | • Nội suy cao độ theo điểm Pick khi có bề mặt địa hình | NSCD | 💥 NỘI SUY COA ĐỘ THEO ĐIỂM PICK TRONG MÔ HÌNH TAM GIÁC | |||||||||||||||||||
| 65 | 63 | • Nội suy ngẫu nhiên từ 1 điểm trong khoảng chênh lệch | TNN | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ TỪ 1 ĐIỂM THEO KHOẢNG CHÊNH | |||||||||||||||||||
| 66 | 64 | • Nội suy cao độ từ 2 điểm theo khoảng cách | NS2D | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ TỪ 2 ĐIỂM THEO KC HOẶC PICK | |||||||||||||||||||
| 67 | 65 | • Nội suy cao độ từ 3 điểm theo Pick điểm | NS3D | 🌎 NỘI SUY CAO ĐỘ TỪ 3 ĐIỂM [NS3D] | |||||||||||||||||||
| 68 | 66 | • Nội suy cao độ theo KC trên Line, Polyline trong bề mặt địa hình  | NSLP | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ LINE, POLYLINE TRONG MÔ HÌNH BỀ MẶT | |||||||||||||||||||
| 69 | 67 | • Nội suy cao độ trên các đối tượng dạng đường từ 2 điểm cao độ  | NSTPL | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ TRÊN CÁC ĐỐI TƯỢNG DẠNG ĐƯỜNG TỪ 2 ĐIỂM CAO ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 70 | 68 | • Nội suy các đối tượng trong mô hình bề mặt | NSAL | 🌎 NỘI SUY CÁC ĐỐI TƯỢNG TRONG MÔ HÌNH TAM GIÁC [NSAL] | |||||||||||||||||||
| 71 | 69 | • Nội suy cao độ tại giao điểm Line với 3D Poyline | NSMC | 🔰 NỘI SUY CAO ĐỘ MẶT CẮT NGANG TUYẾN ĐƯỜNG | |||||||||||||||||||
| 72 | 70 | • Nội suy cao độ từ đường đồng mức | NSDM | 🌎 NỘI SUY CAO ĐỘ TỪ ĐƯỜNG ĐỒNG MỨC [NSDM] | |||||||||||||||||||
| 73 | 71 | Vẽ taluy | • Vẽ taluy đơn | TLD | 🔰 VẼ TALUY ĐƠN (Nâng cấp) | ||||||||||||||||||
| 74 | 72 | • Vẽ taluy đôi mái đào đắp | TL1 | 💥 VẼ TALUY ĐÔI MÁI ĐÀO ĐẮP CÙNG CAO ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 75 | 73 | • Vẽ taluy đôi mái đào đắp cao độ khác cao độ | TL2 | 💥 VẼ TALUY ĐÔI SƯỜN DỐC KHÁC CAO ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 76 | 74 | QSURVEY | Tiện ích Địa hình | • Vẽ các đối tượng dạng đường trong khảo sát | KHD | 🔰 VẼ CÁC ĐỐI TƯỢNG DẠNG ĐƯỜNG TRONG BIÊN TẬP BẢN ĐỒ | |||||||||||||||||
| 77 | 75 | • Vẽ cầu cống, hố ga | CCHG | 🌎 VẼ CẦU- CỐNG - HỐ GA [CCHG] | |||||||||||||||||||
| 78 | 76 | • Vẽ tường gạch | VT | 🔰 VẼ TƯỜNG GẠCH | |||||||||||||||||||
| 79 | 77 | • Vẽ đường điện | VDI | 🌎 VẼ ĐƯỜNG ĐIỆN [VDI] | |||||||||||||||||||
| 80 | 78 | • Vẽ mũi tên chỉ dẫn hướng | VMT | 🌎 VẼ MŨI TÊN CHỈ DẪN HƯỚNG [VMT] | |||||||||||||||||||
| 81 | 79 | • Vẽ nhà từ 2D - 3D | VN | 🔰 VẼ NHÀ TỪ 2 ĐIỂM, 3 ĐIỂM | |||||||||||||||||||
| 82 | 80 | • Tính số tầng nhà theo độ cao | GCN | 🌎 TÍNH SỐ TẦNG, GHI CHÚ NHÀ THEO ĐỘ CAO [GCN] | |||||||||||||||||||
| 83 | 81 | QSURVEY | Tiện ích Địa chính | • Đánh số hiệu, lập bảng tọa độ góc ranh | BXY | 🌎 PICK ĐIỂM TỌA ĐỘ ĐÁNH SỐ THỨ TỰ, LẬP BẢNG TỌA ĐỘ, XUẤT CSV | |||||||||||||||||
| 84 | 82 | • Đánh số hiệu, lập bảng tọa độ góc ranh | GR1 | 🔰ĐÁNH SỐ HIỆU GÓC RANH - LẬP BẢNG KÊ TỌA ĐỘ - XUẤT BẢNG TỌA ĐỘ RA EXCEL | |||||||||||||||||||
| 85 | 83 | • Thống kê tọa độ, chiều dài cạnh thửa đất <tự động> | TK | 🔰 THỐNG KÊ TỌA ĐỘ - CHIỀU DÀI CẠNH THỬA ĐẤT (Nâng cấp) | |||||||||||||||||||
| 86 | 84 | • Thống kê tọa độ, chiều dài theo thông tư 10 | TK2 | 🌎THỐNG KÊ TỌA ĐỘ, CHIỀU DÀI CẠNH THEO THÔNG TƯ 10 [TK2] | |||||||||||||||||||
| 87 | 85 | • Thống kê tọa độ, chiều dài cạnh thửa đất kiểu thủ công | THC | 🌎XUẤT BẢNG TỌA ĐỘ GÓC RANH - THEO MẪU THÔNG TƯ 10 .2024 | |||||||||||||||||||
| 88 | 86 | • Nối ranh thửa đất | NRT | 🔰NỐI RANH THỬA ĐẤT | |||||||||||||||||||
| 89 | 87 | • Nối mép giao thông | NGT | 💥 NỐI MÉP GIAO THÔNG - NỐI MÉP THỦY HỆ | |||||||||||||||||||
| 90 | 88 | • Nối mép thủy hệ | NTH | ||||||||||||||||||||
| 91 | 89 | • Ghi nhãn thửa đất | GNT | 🔰 GHI NHÃN THỬA ĐẤT | |||||||||||||||||||
| 92 | 90 | • Xuất hồ sơ kĩ thuật thửa đất thông tư 25 | HSTD | 🌎 XUẤT HỒ SƠ KĨ THUẬT THỬA ĐẤT TỰ ĐỘNG [Nâng cấp lần 3] [HSTD] | |||||||||||||||||||
| 93 | 91 | • Xuất hồ sơ kĩ thuật thửa đất thông tư 26 | HSTD | 🌎 XUẤT HỒ SƠ KỸ THUẬT THỬA ĐẤT THEO MẪU THÔNG TƯ 26 [HSTD2] | |||||||||||||||||||
| 94 | 92 | QSURVEY | Phân mảnh - Duỗi thẳng vẽ khung bản đồ | • Phân mảnh – Vẽ mắt lưới, khung bản đồ theo | PCM | 🔰 PHÂN MẢNH, VẼ MẮT LƯỚI, CHÈN KHUNG BẢN ĐỒ | |||||||||||||||||
| 95 | 93 | • Tạo khung danh pháp thông tư 973 | DP973 | 🌎TẠO KHUNG DANH PHÁP BẢN ĐỒ THÔNG TƯ 973-THÔNG TƯ 03 (QCVN 72:2023) [DP973] | |||||||||||||||||||
| 96 | 94 | • Dàn trang Layuot bình đồ tuyến | VP | 🔰 DÀN LAYUOT - CHÈN KHUNG IN BÌNH ĐỒ TUYẾN [VP] | |||||||||||||||||||
| 97 | 95 | • Duỗi thẳng bình đồ tuyến | DBD | 🌎DUỖI THẲNG BÌNH ĐỒ TUYẾN [DBD] | |||||||||||||||||||
| 98 | 96 | QSURVEY | Sơ họa mốc | • Sơ họa điểm khống chế nhà nước <Kiểu 1> | KCNN1 | 🔰 SƠ HỌA ĐIỂM KHỐNG CHẾ TỌA ĐỘ | |||||||||||||||||
| 99 | 97 | • Sơ họa điểm khống chế nhà nước <Kiểu 2> | KCNN2 | 🔰 SƠ HỌA ĐIỂM KHỐNG CHẾ TỌA ĐỘ | |||||||||||||||||||
| 100 | 98 | • 1. Gán Layer địa vật cho Text vật chuẩn ABC | GDV | 🔰 SƠ HỌA MỐC ĐC CẤP II - GPS HẠNG IV | [Nâng cấp] - [SHM] | |||||||||||||||||||