A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHOA TIẾNG ANH A | DANH SÁCH SV thi HA2- TR25 CUỐI KỲ I(22-23) | ||||||||||||||||||||||||
2 | Hình thức thi: TNM trực tiếp | Ngày thi: 7/01/2023 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Sinh viên thắc mắc liên hệ cô Hiền zalo: 0979235162 trước ngày 30/12/2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | TT | Mã sinh viên | Họ đệm | Tên | Lớp | GHI CHÚ | LOẠI | MMT | Môn thi | Phòng thi | NGÀY | Giờ thi | phút thi | Điểm ktra 40% | Điểm thi | Điểm tk | Ghi chú | |||||||||
5 | 1 | 2520245490 | Vũ Thị | Bích | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
6 | 2 | 2520235228 | Nguyễn Phương | Chi | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
7 | 3 | 2520225082 | Phạm Thị Bình | Dương | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
8 | 4 | 2520230416 | Phan Thanh | Giang | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
9 | 5 | 2520225081 | Bùi Thị | Hà | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
10 | 6 | 2520250048 | Bùi Thị Lan | Hương | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,6 | ||||||||||||||
11 | 7 | 2520215192 | Lê Thị Mai | Hương | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,4 | ||||||||||||||
12 | 8 | 2520250164 | Nguyễn Ngọc | Huyền | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
13 | 9 | 19126104 | Dương Thị Khánh | Huyền | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
14 | 10 | 2520225122 | Hà Thị Ngọc | Linh | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
15 | 11 | 2520250629 | Lê Thị | Linh | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 7,3 | ||||||||||||||
16 | 12 | 2520210018 | Nguyễn Thị | Ly | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 7,7 | ||||||||||||||
17 | 13 | 2520221270 | Phạm Ngọc | Mai | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
18 | 14 | 2520245224 | Tằng Thị | Nhan | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,5 | ||||||||||||||
19 | 15 | 2520215125 | Lê Thu | Phương | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
20 | 16 | 2520230172 | Vũ Thị Thanh | Thảo | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
21 | 17 | 2520250307 | Hà Hoài | Thương | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
22 | 18 | 2520220121 | Hoàng Thu | Uyên | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
23 | 19 | 2520250426 | Dương Thị Hồng | Liên | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
24 | 20 | 2520220482 | Ngô Văn | Phát | TR25.01 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
25 | 21 | 2520225236 | Dương Phương | Anh | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
26 | 22 | 2520215570 | Trần Thị | Cúc | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
27 | 23 | 2520215193 | Vũ Thị | Dung | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
28 | 24 | 2520240053 | Nguyễn Thùy | Giang | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B504 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
29 | 1 | 2520231102 | Nguyễn Thị Hương | Giang | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
30 | 2 | 2520250033 | Trần Thu | Hà | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
31 | 3 | 2520250134 | Nguyễn Thu | Hằng | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,8 | ||||||||||||||
32 | 4 | 2520250175 | Lương Thị | Hằng | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
33 | 5 | 2520220150 | Chẩu Thị | Hường | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
34 | 6 | 2520250162 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,7 | ||||||||||||||
35 | 7 | 2520225076 | Nguyễn Thị | Miền | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,7 | ||||||||||||||
36 | 8 | 2520220162 | Hồ Thị Quỳnh | Nga | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
37 | 9 | 2520230118 | Bùi Thị Quỳnh | Nga | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
38 | 10 | 2520230461 | Quản Thị Hồng | Ngát | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
39 | 11 | 2520250123 | Lê Thu | Oanh | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
40 | 12 | 2520230091 | Đoàn Thị Thu | Thiết | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
41 | 13 | 2520210528 | Nguyễn Thị Minh | Thúy | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
42 | 14 | 2520225208 | Trần Thị Thu | Trang | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
43 | 15 | 2520220263 | Vũ Thị Thu | Trang | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
44 | 16 | 2520220228 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nhung | TR25.02 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
45 | 17 | 2520225068 | Vũ Thị Mai | Anh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
46 | 18 | 2520210068 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,7 | ||||||||||||||
47 | 19 | 2520245326 | Lê Thị | Đào | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
48 | 20 | 2520215057 | Mai Thị | Duyên | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
49 | 21 | 2520220268 | Ngô Hương | Giang | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
50 | 22 | 2520250117 | Nguyễn Thanh | Hiền | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
51 | 23 | 2520240023 | Nguyễn Thị | Hoàn | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
52 | 24 | 2520220196 | Nguyễn Thị Bích | Hường | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B505 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
53 | 1 | 2520221182 | Lý Thị Nguyệt | Linh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
54 | 2 | 2520250288 | Trần Văn | Luyên | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
55 | 3 | 2520230495 | Trần Thị | Lý | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
56 | 4 | 2520245403 | Nguyễn Thị | Ngọc | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
57 | 5 | 2520245567 | Nguyễn Minh | Nguyệt | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
58 | 6 | 2520210660 | Nguyễn Trang | Nhung | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,9 | ||||||||||||||
59 | 7 | 2520220444 | Vũ Thị | Oanh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
60 | 8 | 2520220108 | Đổng Thị | Thanh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
61 | 9 | 2520216189 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
62 | 10 | 2520235284 | Lê Tú | Xuyên | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
63 | 11 | 2520250316 | Nguyễn Thị Phương | Anh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
64 | 12 | 2520235010 | Đinh Quốc | Dũng | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
65 | 13 | 2520210676 | Lê Hương | Giang | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,8 | ||||||||||||||
66 | 14 | 2520210285 | Bùi Thị | Hoài | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
67 | 15 | 2520215637 | Trương Thị Lan | Hương | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
68 | 16 | 2520230124 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
69 | 17 | 2520245421 | Phạm Thị Thùy | Linh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
70 | 18 | 2520215691 | Vũ Thùy | Linh | TR25.03+16 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
71 | 19 | 2520250353 | Nguyễn Quỳnh | Anh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
72 | 20 | 2520230221 | Phạm Thị Ngọc | Anh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
73 | 21 | 2520245037 | Vũ Thị Ngọc | Ánh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
74 | 22 | 2520215072 | Dương Thùy | Dung | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
75 | 23 | 2520250015 | Trần Thị Hương | Giang | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,4 | ||||||||||||||
76 | 24 | 2520250070 | Nguyễn Thị | Hạnh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B506 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,7 | ||||||||||||||
77 | 1 | 2520240045 | Đặng Nam | Hùng | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
78 | 2 | 2520215245 | Nguyễn Thị Thu | Hương | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
79 | 3 | 2520221206 | Thân Thị Ngọc | Mai | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,8 | ||||||||||||||
80 | 4 | 2520125079 | Phạm Nhật | Minh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,8 | ||||||||||||||
81 | 5 | 2520250168 | Vũ Thị Phương | Thảo | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
82 | 6 | 2520225205 | Đinh Thanh | Thảo | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 7,6 | ||||||||||||||
83 | 7 | 2520240032 | Nguyễn Thị Anh | Thư | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||||||
84 | 8 | 2520235093 | Nguyễn Kiều | Trang | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
85 | 9 | 2520230113 | Doãn Thị | Vân | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
86 | 10 | 2520221158 | Trần Thị | Duyên | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,6 | ||||||||||||||
87 | 11 | 2520221234 | Bùi Thị Bích | Loan | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
88 | 12 | 2520115920 | Trần Thị | Lương | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,6 | ||||||||||||||
89 | 13 | 2520210280 | Nguyễn Văn | Phước | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,2 | ||||||||||||||
90 | 14 | 2520245285 | Nguyễn Thị | Phương | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,7 | ||||||||||||||
91 | 15 | 2520221054 | Vũ Thị | Quỳnh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
92 | 16 | 2520120894 | Nguyễn Thị | Thúy | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||||||
93 | 17 | 2520220592 | Nguyễn Thị Minh | Tây | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,1 | ||||||||||||||
94 | 18 | 2520220232 | Hoàng Thị Vân | Anh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,3 | ||||||||||||||
95 | 19 | 2520250363 | Hoàng Thị Kim | Oanh | TR25.04+24 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,1 | ||||||||||||||
96 | 20 | 2520225266 | Lê Ngọc | Anh | TR25.05 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
97 | 21 | 2520240024 | Thẩm Thị | Hà | TR25.05 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
98 | 22 | 2520210619 | Lê Thị Ngọc | Hà | TR25.05 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 9,8 | ||||||||||||||
99 | 23 | 2520210409 | Hoàng Hồng | Hậu | TR25.05 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,9 | ||||||||||||||
100 | 24 | 2520235338 | Nguyễn Thị | Hương | TR25.05 | Lần 1 | HA2 | B507 | 7/1/2023 | 13 | 0 | 8,6 |