A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM | THỜI KHÓA BIỂU CHÍNH THỨC | |||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | Học kỳ 1 Năm học 2014_2015 | |||||||||
3 | |||||||||||
4 | Đơn vị đảm nhận : Khoa cơ bản | ||||||||||
5 | |||||||||||
6 | Thứ | Mã Học phần | TC | Hình thức | Giáo viên | Lớp học phần | Số SV | Tiết học | Hội trường | Ghi chú | |
7 | Giai đoạn : 15/09/2014 đến 23/11/2014 | ||||||||||
8 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N08) | 80 | 6,7,8 | B13 | ||
9 | MAT121 | 2 | LT | Nguyễn Thị Dung-Trần Đức Toàn | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N09) | 80 | 1,2,3 | B14 | |||
10 | MAT121 | 2 | LT | Vi Diệu Minh | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N12) | 80 | 6,7,8 | B15 | |||
11 | MAT121 | 2 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N13) | 80 | 1,2,3 | HT T4 | |||
12 | MAT121 | 2 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N14) | 80 | 6,7,8 | HT T4 | |||
13 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N19) | 80 | 1,2,3 | B8 | |||
14 | 3 | MAT121 | 2 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N01) | 80 | 1,2,3 | D305 | ||
15 | MAT121 | 2 | LT | Vi Diệu Minh | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N02) | 80 | 8,9,10 | HT T4 | |||
16 | MAT121 | 2 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N16) | 80 | 6,7,8 | B15 | |||
17 | MAT121 | 2 | LT | Vi Diệu Minh | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N17) | 80 | 1,2,3 | B10 | |||
18 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Nguyễn Thị Dung | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N10) | 80 | 6,7,8 | B14 | ||
19 | MAT121 | 2 | LT | Nguyễn Thị Dung | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N11) | 80 | 1,2,3 | B15 | |||
20 | MAT121 | 2 | LT | Vũ Thị Thu Loan | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N18) | 80 | 6,7,8 | A402 | |||
21 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N23) | 80 | 1,2,3 | B13 | |||
22 | 5 | PHE111 | 1 | TH | Nguyễn Quang Minh | Giáo dục thể chất 1: Thể dục-1-14 (K46N09.TH) | 80 | 8,9,10 | N555005 | ||
23 | MAT121 | 2 | LT | Vũ Thị Thu Loan-Trần Đức Toàn | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N03) | 80 | 1,2,3 | B9 | |||
24 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N04) | 80 | 9,10 | B9 | |||
25 | MAT121 | 2 | LT | Vi Diệu Minh | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N06) | 80 | 6,7,8 | B10 | |||
26 | MAT121 | 2 | LT | Phạm Thanh Hiếu | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N20) | 80 | 6,7,8 | B13 | |||
27 | 6 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N05) | 80 | 4,5 | B10 | ||
28 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N07) | 80 | 1,2,3 | B13 | |||
29 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N21) | 80 | 1,2,3 | B10 | |||
30 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N24) | 80 | 9,10 | D203 | |||
31 | MAT121 | 2 | LT | Nguyễn Thị Dung | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N22) | 80 | 6,7,8 | D205 | |||
32 | Giai đoạn : 24/11/2014 đến 07/12/2014 | ||||||||||
33 | 2 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N04) | 80 | 6,7,8 | B9 | ||
34 | 4 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N24) | 80 | 8,9,10 | A102 | ||
35 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N05) | 80 | 4,5 | B10 | |||
36 | 6 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N24) | 80 | 9,10 | D401 | ||
37 | MAT121 | 2 | LT | Bùi Linh Phượng | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N05) | 80 | 1,2,3 | B10 | |||
38 | 7 | MAT121 | 2 | LT | Mai Thị Ngọc An | Toán cao cấp 1-1-14 (K46N04) | 80 | 6,7 | B9 | ||
39 | |||||||||||
40 | |||||||||||
41 | Thái nguyên ngày 08/09/2014 | ||||||||||
42 | Trưởng bộ môn | ||||||||||
43 | |||||||||||
44 | |||||||||||
45 | |||||||||||
46 | |||||||||||
47 | Vũ Thị Thu Loan |