ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã học phầnTên học phầnMã lớp tín chỉSố tín chỉSố tiếtSố tiết/tuầnSLSVGiai đoạnTiến độ chung môn họcTiến độ học GDQPLỊCH HỌCPhòng học trong khoảng thời gian từ 14/02-20/03Phòng học trong khoảng thời gian từ 21/03-17/04KhoáKhóa/ngành học
2
1KET.F7.2Báo cáo tài chính 2KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1345668110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B410 (từ 21/03-27/03)5858ACCA
3
1KET.F7.2Báo cáo tài chính 2KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1345668110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B308 (từ 21/03-27/03)5858ACCA
4
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD1-HK2-2122)BS.13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B308 (từ 21/03-27/03)BSBS
5
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD1-HK2-2122)BS.13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B308 (từ 21/03-27/03)BSBS
6
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1345643110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)KTX301 (từ 21/03-27/03)BSBS
7
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1345643110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)KTX301 (từ 21/03-27/03)BSBS
8
243TMA308EBảo hiểm và quản lý rủi roTMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1345696110/01-27/03Thứ 2(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A705 (từ 21/03-27/03)58CTTT58CTTTKT
9
243TMA308EBảo hiểm và quản lý rủi roTMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1345696110/01-27/03Thứ 4(10-12)A705 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)58CTTT58CTTTKT
10
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).13543891+210/01-05/0607/05-15/05Thứ 3(01-03)B510 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04)5858TATM
11
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).23543851+210/01-05/0607/05-15/05Thứ 5(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)H201 (từ 21/03-17/04)5858TATM
12
372XXH103Chính quyền Hoa KỳXXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1345681110/01-27/03Thứ 4(01-03)A705 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)58CTTT58CTTTQT
13
372XXH103Chính quyền Hoa KỳXXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1345681110/01-27/03Thứ 6(04-06)A705 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)58CTTT58CTTTQT
14
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5959KT.1
15
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5959KT.1
16
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).4345694110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B507 (từ 21/03-27/03)5959KT.4
17
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).4345694110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B507 (từ 21/03-27/03)5959KT.4
18
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).53456110110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.5
19
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).53456110110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.5
20
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).8345699110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5959KT.7,59Luat
21
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD1-HK2-2122).8345699110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5959KT.7,59Luat
22
232TMA301EChính sách thương mại quốc tếTMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1345697110/01-27/03Thứ 2(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A705 (từ 21/03-27/03)59CTTT59CTTTKT
23
232TMA301EChính sách thương mại quốc tếTMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1345697110/01-27/03Thứ 5(01-03)A705 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)59CTTT59CTTTKT
24
4TMAE301Chính sách thương mại quốc tếTMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1345676110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(07-09)A703 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)59CLC59CLCKT
25
4TMAE301Chính sách thương mại quốc tếTMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1345676110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(10-12)B409 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)59CLC59CLCKT
26
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD1-HK2-2122).102303100110/01-10/0407/05-15/05Thứ 2(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A303 (từ 21/03-10/04)5959TATM
27
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD1-HK2-2122).11230393110/01-10/0407/05-15/05Thứ 5(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-10/04)5959TNTM
28
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD1-HK2-2122).2230399110/01-10/0407/05-15/05Thứ 5(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E101 (từ 21/03-10/04)5959LUAT
29
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD1-HK2-2122).4230395110/01-10/0407/05-15/05Thứ 3(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A503 (từ 21/03-10/04)5959QTKD,59TCNH
30
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD1-HK2-2122).8230397110/01-10/0407/05-15/05Thứ 3(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-10/04)5959QTKD,59TCNH
31
236TRI116EChủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1230397110/01-10/04Thứ 4(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A704 (từ 21/03-10/04)59CTTT59CTTTKT
32
319TRI116EChủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.12303501+210/01-01/0521/03-10/04 (Đợt 1)Thứ 2(01-03)A704 (áp dụng từ 16/02-20/03)A704 (từ 11/04-17/04)60CTTT60CTTT-TC: A1,A2
33
339TRIE116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.12303581+210/01-08/0506/04-27/04 (CLC-DHNN)Thứ 6(07-09)A503 (áp dụng từ 16/02-20/03)A503 (từ 21/03-05/04)60CLC60CLC-LUAT: A1,A2
34
245KTE501EChuyên đề cuối khóaKTE501E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1345690110/01-27/03Thực tậpTHỰC TẬPTHỰC TẬP57CTTT57CTTTKT
35
8PLU307Công Pháp quốc tếPLU307(GD1-HK2-2122).1345696110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858LUAT
36
8PLU307Công Pháp quốc tếPLU307(GD1-HK2-2122).1345696110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858LUAT
37
8PLU307Công Pháp quốc tếPLU307(GD1-HK2-2122).2345659110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858LUAT
38
8PLU307Công Pháp quốc tếPLU307(GD1-HK2-2122).2345659110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858LUAT
39
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A401 (từ 21/03-27/03)5858KTDN
40
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A303 (từ 21/03-27/03)5858KTDN
41
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).33456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A403 (từ 21/03-27/03)5858KTDN
42
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).33456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A403 (từ 21/03-27/03)5858KTDN
43
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).4345659110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5858TMQT
44
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD1-HK2-2122).4345659110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A303 (từ 21/03-27/03)5858TMQT
45
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).13453891+210/01-05/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 5(10-12)A401 (áp dụng từ 16/02-20/03)A401 (từ 21/03-10/04)6060TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5
46
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).23453811+210/01-05/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 5(01-03)A603 (áp dụng từ 16/02-20/03)A603 (từ 21/03-10/04)6060TPTM: PH1,PH2,PH3
47
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).334531111+210/01-05/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 5(04-06)A305 (áp dụng từ 16/02-20/03)A305 (từ 21/03-10/04)6060TATM: A1,A2,A3
48
11KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305(GD1-HK2-2122).13456115110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A305 (từ 21/03-27/03)5858KDQT
49
11KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305(GD1-HK2-2122).13456115110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(10-12)
HỌC ONLINE (áp dụng từ 01/03-20/03)
HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)5858KDQT
50
267TTRH116Đất nước họcTTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1354623110/01-03/0407/05-15/05Thứ 4(07-09)
HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)
HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04)59CLC59CLCTTTM
51
267TTRH116Đất nước họcTTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1354623110/01-03/0407/05-15/05Thứ 6(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B503 (từ 21/03-03/04)59CLC59CLCTTTM
52
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).23456107110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.2
53
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).23456107110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.2
54
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).33456108110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A301 (từ 21/03-27/03)5959KT.3
55
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).33456108110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)5959KT.3
56
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).63456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A405 (từ 21/03-27/03)5959KT.6
57
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).63456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A405 (từ 21/03-27/03)5959KT.6
58
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).73456104110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.7
59
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD1-HK2-2122).73456104110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A505 (từ 21/03-27/03)5959KT.7
60
16TPH217Diễn đạt viết 1TPH217(GD1-HK2-2122).1354621110/01-03/0407/05-15/05Thứ 3(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
61
16TPH217Diễn đạt viết 1TPH217(GD1-HK2-2122).1354621110/01-03/0407/05-15/05Thứ 5(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
62
16TPH217Diễn đạt viết 1TPH217(GD1-HK2-2122).3354620110/01-03/0407/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
63
16TPH217Diễn đạt viết 1TPH217(GD1-HK2-2122).3354620110/01-03/0407/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
64
17FLO201Điều hành dịch vụ LogisticsFLO201(GD1-HK2-2122).1345657110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B510 (từ 21/03-27/03)5959LOG
65
17FLO201Điều hành dịch vụ LogisticsFLO201(GD1-HK2-2122).1345657110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B510 (từ 21/03-27/03)5959LOG
66
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).13543241+210/01-26/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 4(01-03)A502 (áp dụng từ 16/02-20/03)A502 (từ 21/03-10/04)6060TATM: A1
67
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).23543461+210/01-26/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 4(04-06)B409 (áp dụng từ 16/02-20/03)B409 (từ 21/03-10/04)6060TATM: A2
68
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).33543421+210/01-26/0611/04-27/04 (Đợt 2)Thứ 3(04-06)B502 (áp dụng từ 16/02-20/03)B502 (từ 21/03-10/04)6060TATM: A3
69
313TTRH305Đọc hiểuTTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.13543291+210/01-03/0706/04-27/04 (CLC-DHNN)Thứ 4(07-09)
HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03)
HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)60CLC60CLC-TTTM: TR1
70
313TTRH305Đọc hiểuTTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.23543281+210/01-03/0706/04-27/04 (CLC-DHNN)Thứ 2(07-09)
HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03)
HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04)60CLC60CLC-TTTM: TR2
71
19TPH312Đọc hiểu ITPH312(GD1-HK2-2122).2354629110/01-03/0407/05-15/05Thứ 3(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
72
19TPH312Đọc hiểu ITPH312(GD1-HK2-2122).2354629110/01-03/0407/05-15/05Thứ 6(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B401 (từ 21/03-03/04)5959TPTM
73
248TNH306Đọc hiểu IITNH306(GD1+2-HK2-2122).13543411+210/01-05/0607/05-15/05Thứ 5(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B405 (từ 21/03-17/04)5858TNTM-tự chọn
74
382TTR320Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mạiTTR320(GD1-HK2-2122).1354622110/01-03/0407/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B402 (từ 21/03-03/04)5858TTTM: Tr4 (miễn 6)
75
382TTR320Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mạiTTR320(GD1-HK2-2122).1354622110/01-03/0407/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)B402 (từ 21/03-03/04)5858TTTM: Tr4 (miễn 6)
76
323TAN207EĐọc hiểu nâng cao 1TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.13453211+210/01-05/0621/03-10/04 (Đợt 1)Thứ 3(04-06)A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03)A1106 (từ 11/04-17/04)60CTTT60CTTT-TC: A1
77
323TAN207EĐọc hiểu nâng cao 1TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.23453271+210/01-05/0621/03-10/04 (Đợt 1)Thứ 6(01-03)A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03)A1106 (từ 11/04-17/04)60CTTT60CTTT-TC: A2
78
347TANE216Đọc Nâng cao (Advanced Reading)TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.13543361+210/01-03/0706/04-27/04 (CLC-DHNN)Thứ 5(07-09)B402 (áp dụng từ 16/02-20/03)B402 (từ 21/03-05/04)60CLC60CLC-TATM: A1
79
347TANE216Đọc Nâng cao (Advanced Reading)TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.23543331+210/01-03/0706/04-27/04 (CLC-DHNN)Thứ 5(10-12)A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03)A1107 (từ 21/03-05/04)60CLC60CLC-TATM: A2
80
269TNHH205Đọc thương mạiTNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.13543251+210/01-05/0607/05-15/05Thứ 5(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A1106 (từ 21/03-17/04)59CLC59CLCTNTM
81
388TMA319Đổi mới sáng tạoTMA319(GD1-HK2-2122)BS.2345680110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A401 (từ 21/03-27/03)BSBS
82
388TMA319Đổi mới sáng tạoTMA319(GD1-HK2-2122)BS.2345680110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)KTX201 (từ 21/03-27/03)BSBS
83
21KTE418Dự báo trong kinh tế và kinh doanhKTE418(GD1-HK2-2122).1345682110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858KTQT
84
21KTE418Dự báo trong kinh tế và kinh doanhKTE418(GD1-HK2-2122).1345682110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E301 (từ 21/03-27/03)5858KTQT
85
376TRI106Đường lối cách mạng của ĐCSVNTRI106(GD1-HK2-2122).1345620110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)H202 (từ 21/03-27/03)BSBS
86
376TRI106Đường lối cách mạng của ĐCSVNTRI106(GD1-HK2-2122).1345620110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)H202 (từ 21/03-27/03)BSBS
87
332TOA105EGiải tích trong kinh tế và kinh doanhTOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.13453781+210/01-05/0621/03-10/04 (Đợt 1)Thứ 4(10-12)A703 (áp dụng từ 16/02-20/03)A703 (từ 11/04-17/04)60CTTT60CTTT-QT: A1,A2,A3
88
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A401 (từ 21/03-27/03)5959KDQT
89
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).13456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A401 (từ 21/03-27/03)5959KDQT
90
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).4345699110/01-27/0307/05-15/05Thứ 2(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E101 (từ 21/03-27/03)5959TCNH
91
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).4345699110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)E101 (từ 21/03-27/03)5959TCNH
92
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).63456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A403 (từ 21/03-27/03)5959TNTM
93
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).63456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A401 (từ 21/03-27/03)5959TNTM
94
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).83456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 3(07-09)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A403 (từ 21/03-27/03)5959KDQT,59TCNH,59TNTM
95
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD1-HK2-2122).83456100110/01-27/0307/05-15/05Thứ 5(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)A403 (từ 21/03-27/03)5959KDQT,59TCNH,59TNTM
96
22TMAE302Giao dịch thương mại quốc tếTMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.13456102110/01-27/0307/05-15/05Thứ 4(07-09)A701 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)59CLC59CLCQT
97
22TMAE302Giao dịch thương mại quốc tếTMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.13456102110/01-27/0307/05-15/05Thứ 6(10-12)H201 (áp dụng từ 01/03-20/03)HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03)59CLC59CLCQT
98
25GDTC1Giáo dục thể chất 1GDTC1(GD1-HK2-2122).12303160110/01-10/0407/05-15/05Thứ 2(01-03)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)NTSANTAP (từ 21/03-10/04)Tất các ngànhTất các các ngành
99
25GDTC1Giáo dục thể chất 1GDTC1(GD1-HK2-2122).22303160110/01-10/0407/05-15/05Thứ 4(04-06)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)NTSANTAP (từ 21/03-10/04)Tất các ngànhTất các các ngành
100
26GDTC2Giáo dục thể chất 2GDTC2(GD1-HK2-2122).12606159110/01-10/0407/05-15/05Thứ 3(10-12)HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03)NTSANTAP (từ 21/03-10/04)Tất các ngànhTất các các ngành