A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã lớp tín chỉ | Số tín chỉ | Số tiết | Số tiết/tuần | SLSV | Giai đoạn | Tiến độ chung môn học | Tiến độ học GDQP | LỊCH HỌC | Phòng học trong khoảng thời gian từ 14/02-20/03 | Phòng học trong khoảng thời gian từ 21/03-17/04 | Khoá | Khóa/ngành học | |||||||||||
2 | 1 | KET.F7.2 | Báo cáo tài chính 2 | KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 68 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B410 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58ACCA | |||||||||||
3 | 1 | KET.F7.2 | Báo cáo tài chính 2 | KET.F7.2(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 68 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B308 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58ACCA | |||||||||||
4 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B308 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
5 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B308 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
6 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 | 3 | 45 | 6 | 43 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | KTX301 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
7 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD1-HK2-2122)BS.1.1 | 3 | 45 | 6 | 43 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | KTX301 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
8 | 243 | TMA308E | Bảo hiểm và quản lý rủi ro | TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 96 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A705 (từ 21/03-27/03) | 58CTTT | 58CTTTKT | ||||||||||||
9 | 243 | TMA308E | Bảo hiểm và quản lý rủi ro | TMA308E(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 96 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 4(10-12) | A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 58CTTT | 58CTTTKT | ||||||||||||
10 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 3 | 89 | 1+2 | 10/01-05/06 | 07/05-15/05 | Thứ 3(01-03) | B510 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 11/04-17/04) | 58 | 58TATM | |||||||||||
11 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 | 3 | 54 | 3 | 85 | 1+2 | 10/01-05/06 | 07/05-15/05 | Thứ 5(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | H201 (từ 21/03-17/04) | 58 | 58TATM | |||||||||||
12 | 372 | XXH103 | Chính quyền Hoa Kỳ | XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 81 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 4(01-03) | A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 58CTTT | 58CTTTQT | ||||||||||||
13 | 372 | XXH103 | Chính quyền Hoa Kỳ | XXH103(GD1-HK2-2122)58CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 81 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 6(04-06) | A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 58CTTT | 58CTTTQT | ||||||||||||
14 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.1 | |||||||||||
15 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.1 | |||||||||||
16 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 94 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B507 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.4 | |||||||||||
17 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 94 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B507 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.4 | |||||||||||
18 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).5 | 3 | 45 | 6 | 110 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.5 | |||||||||||
19 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).5 | 3 | 45 | 6 | 110 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.5 | |||||||||||
20 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).8 | 3 | 45 | 6 | 99 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.7,59Luat | |||||||||||
21 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD1-HK2-2122).8 | 3 | 45 | 6 | 99 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.7,59Luat | |||||||||||
22 | 232 | TMA301E | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 97 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 2(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A705 (từ 21/03-27/03) | 59CTTT | 59CTTTKT | ||||||||||||
23 | 232 | TMA301E | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 97 | 1 | 10/01-27/03 | Thứ 5(01-03) | A705 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59CTTT | 59CTTTKT | ||||||||||||
24 | 4 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 45 | 6 | 76 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(07-09) | A703 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59CLC | 59CLCKT | |||||||||||
25 | 4 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 45 | 6 | 76 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(10-12) | B409 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59CLC | 59CLCKT | |||||||||||
26 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD1-HK2-2122).10 | 2 | 30 | 3 | 100 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 2(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A303 (từ 21/03-10/04) | 59 | 59TATM | |||||||||||
27 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD1-HK2-2122).11 | 2 | 30 | 3 | 93 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 5(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-10/04) | 59 | 59TNTM | |||||||||||
28 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD1-HK2-2122).2 | 2 | 30 | 3 | 99 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 5(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E101 (từ 21/03-10/04) | 59 | 59LUAT | |||||||||||
29 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD1-HK2-2122).4 | 2 | 30 | 3 | 95 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 3(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A503 (từ 21/03-10/04) | 59 | 59QTKD,59TCNH | |||||||||||
30 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD1-HK2-2122).8 | 2 | 30 | 3 | 97 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 3(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-10/04) | 59 | 59QTKD,59TCNH | |||||||||||
31 | 236 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(GD1-HK2-2122)59CTTT.1 | 2 | 30 | 3 | 97 | 1 | 10/01-10/04 | Thứ 4(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A704 (từ 21/03-10/04) | 59CTTT | 59CTTTKT | ||||||||||||
32 | 319 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | 2 | 30 | 3 | 50 | 1+2 | 10/01-01/05 | 21/03-10/04 (Đợt 1) | Thứ 2(01-03) | A704 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A704 (từ 11/04-17/04) | 60CTTT | 60CTTT-TC: A1,A2 | |||||||||||
33 | 339 | TRIE116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | 2 | 30 | 3 | 58 | 1+2 | 10/01-08/05 | 06/04-27/04 (CLC-DHNN) | Thứ 6(07-09) | A503 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A503 (từ 21/03-05/04) | 60CLC | 60CLC-LUAT: A1,A2 | |||||||||||
34 | 245 | KTE501E | Chuyên đề cuối khóa | KTE501E(GD1-HK2-2122)57CTTT.1 | 3 | 45 | 6 | 90 | 1 | 10/01-27/03 | Thực tập | THỰC TẬP | THỰC TẬP | 57CTTT | 57CTTTKT | ||||||||||||
35 | 8 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 96 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58LUAT | |||||||||||
36 | 8 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 96 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58LUAT | |||||||||||
37 | 8 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 45 | 6 | 59 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58LUAT | |||||||||||
38 | 8 | PLU307 | Công Pháp quốc tế | PLU307(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 45 | 6 | 59 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58LUAT | |||||||||||
39 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A401 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTDN | |||||||||||
40 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A303 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTDN | |||||||||||
41 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A403 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTDN | |||||||||||
42 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A403 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTDN | |||||||||||
43 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 59 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58TMQT | |||||||||||
44 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 59 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A303 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58TMQT | |||||||||||
45 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 3 | 89 | 1+2 | 10/01-05/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 5(10-12) | A401 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A401 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5 | |||||||||||
46 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 | 3 | 45 | 3 | 81 | 1+2 | 10/01-05/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 5(01-03) | A603 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A603 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TPTM: PH1,PH2,PH3 | |||||||||||
47 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 | 3 | 45 | 3 | 111 | 1+2 | 10/01-05/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 5(04-06) | A305 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A305 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TATM: A1,A2,A3 | |||||||||||
48 | 11 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 115 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A305 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KDQT | |||||||||||
49 | 11 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 115 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04) | 58 | 58KDQT | |||||||||||
50 | 267 | TTRH116 | Đất nước học | TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 54 | 6 | 23 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 4(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-03/04) | 59CLC | 59CLCTTTM | |||||||||||
51 | 267 | TTRH116 | Đất nước học | TTRH116(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 54 | 6 | 23 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 6(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B503 (từ 21/03-03/04) | 59CLC | 59CLCTTTM | |||||||||||
52 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 45 | 6 | 107 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.2 | |||||||||||
53 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 45 | 6 | 107 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.2 | |||||||||||
54 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 45 | 6 | 108 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A301 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.3 | |||||||||||
55 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 45 | 6 | 108 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.3 | |||||||||||
56 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).6 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A405 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.6 | |||||||||||
57 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).6 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A405 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.6 | |||||||||||
58 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).7 | 3 | 45 | 6 | 104 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.7 | |||||||||||
59 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD1-HK2-2122).7 | 3 | 45 | 6 | 104 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A505 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KT.7 | |||||||||||
60 | 16 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 6 | 21 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 3(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
61 | 16 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 6 | 21 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 5(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
62 | 16 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 54 | 6 | 20 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
63 | 16 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(GD1-HK2-2122).3 | 3 | 54 | 6 | 20 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
64 | 17 | FLO201 | Điều hành dịch vụ Logistics | FLO201(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 57 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B510 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59LOG | |||||||||||
65 | 17 | FLO201 | Điều hành dịch vụ Logistics | FLO201(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 57 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B510 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59LOG | |||||||||||
66 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 3 | 24 | 1+2 | 10/01-26/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 4(01-03) | A502 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A502 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TATM: A1 | |||||||||||
67 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 | 3 | 54 | 3 | 46 | 1+2 | 10/01-26/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 4(04-06) | B409 (áp dụng từ 16/02-20/03) | B409 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TATM: A2 | |||||||||||
68 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 | 3 | 54 | 3 | 42 | 1+2 | 10/01-26/06 | 11/04-27/04 (Đợt 2) | Thứ 3(04-06) | B502 (áp dụng từ 16/02-20/03) | B502 (từ 21/03-10/04) | 60 | 60TATM: A3 | |||||||||||
69 | 313 | TTRH305 | Đọc hiểu | TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 54 | 3 | 29 | 1+2 | 10/01-03/07 | 06/04-27/04 (CLC-DHNN) | Thứ 4(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04) | 60CLC | 60CLC-TTTM: TR1 | |||||||||||
70 | 313 | TTRH305 | Đọc hiểu | TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 | 3 | 54 | 3 | 28 | 1+2 | 10/01-03/07 | 06/04-27/04 (CLC-DHNN) | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 16/02-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-05/04) | 60CLC | 60CLC-TTTM: TR2 | |||||||||||
71 | 19 | TPH312 | Đọc hiểu I | TPH312(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 54 | 6 | 29 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 3(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
72 | 19 | TPH312 | Đọc hiểu I | TPH312(GD1-HK2-2122).2 | 3 | 54 | 6 | 29 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 6(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B401 (từ 21/03-03/04) | 59 | 59TPTM | |||||||||||
73 | 248 | TNH306 | Đọc hiểu II | TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 3 | 41 | 1+2 | 10/01-05/06 | 07/05-15/05 | Thứ 5(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B405 (từ 21/03-17/04) | 58 | 58TNTM-tự chọn | |||||||||||
74 | 382 | TTR320 | Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại | TTR320(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 6 | 22 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B402 (từ 21/03-03/04) | 58 | 58TTTM: Tr4 (miễn 6) | |||||||||||
75 | 382 | TTR320 | Đọc hiểu III - Ngôn ngữ báo chí thương mại | TTR320(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 54 | 6 | 22 | 1 | 10/01-03/04 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | B402 (từ 21/03-03/04) | 58 | 58TTTM: Tr4 (miễn 6) | |||||||||||
76 | 323 | TAN207E | Đọc hiểu nâng cao 1 | TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | 3 | 45 | 3 | 21 | 1+2 | 10/01-05/06 | 21/03-10/04 (Đợt 1) | Thứ 3(04-06) | A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A1106 (từ 11/04-17/04) | 60CTTT | 60CTTT-TC: A1 | |||||||||||
77 | 323 | TAN207E | Đọc hiểu nâng cao 1 | TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 | 3 | 45 | 3 | 27 | 1+2 | 10/01-05/06 | 21/03-10/04 (Đợt 1) | Thứ 6(01-03) | A1106 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A1106 (từ 11/04-17/04) | 60CTTT | 60CTTT-TC: A2 | |||||||||||
78 | 347 | TANE216 | Đọc Nâng cao (Advanced Reading) | TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 54 | 3 | 36 | 1+2 | 10/01-03/07 | 06/04-27/04 (CLC-DHNN) | Thứ 5(07-09) | B402 (áp dụng từ 16/02-20/03) | B402 (từ 21/03-05/04) | 60CLC | 60CLC-TATM: A1 | |||||||||||
79 | 347 | TANE216 | Đọc Nâng cao (Advanced Reading) | TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 | 3 | 54 | 3 | 33 | 1+2 | 10/01-03/07 | 06/04-27/04 (CLC-DHNN) | Thứ 5(10-12) | A1107 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A1107 (từ 21/03-05/04) | 60CLC | 60CLC-TATM: A2 | |||||||||||
80 | 269 | TNHH205 | Đọc thương mại | TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 54 | 3 | 25 | 1+2 | 10/01-05/06 | 07/05-15/05 | Thứ 5(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A1106 (từ 21/03-17/04) | 59CLC | 59CLCTNTM | |||||||||||
81 | 388 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 | 3 | 45 | 6 | 80 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A401 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
82 | 388 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | TMA319(GD1-HK2-2122)BS.2 | 3 | 45 | 6 | 80 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | KTX201 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
83 | 21 | KTE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTE418(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 82 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTQT | |||||||||||
84 | 21 | KTE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTE418(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 82 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E301 (từ 21/03-27/03) | 58 | 58KTQT | |||||||||||
85 | 376 | TRI106 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | TRI106(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 20 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | H202 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
86 | 376 | TRI106 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | TRI106(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 20 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | H202 (từ 21/03-27/03) | BS | BS | |||||||||||
87 | 332 | TOA105E | Giải tích trong kinh tế và kinh doanh | TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | 3 | 45 | 3 | 78 | 1+2 | 10/01-05/06 | 21/03-10/04 (Đợt 1) | Thứ 4(10-12) | A703 (áp dụng từ 16/02-20/03) | A703 (từ 11/04-17/04) | 60CTTT | 60CTTT-QT: A1,A2,A3 | |||||||||||
88 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A401 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KDQT | |||||||||||
89 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).1 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A401 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KDQT | |||||||||||
90 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 99 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 2(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E101 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59TCNH | |||||||||||
91 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).4 | 3 | 45 | 6 | 99 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | E101 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59TCNH | |||||||||||
92 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).6 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A403 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59TNTM | |||||||||||
93 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).6 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A401 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59TNTM | |||||||||||
94 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).8 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 3(07-09) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A403 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KDQT,59TCNH,59TNTM | |||||||||||
95 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD1-HK2-2122).8 | 3 | 45 | 6 | 100 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 5(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | A403 (từ 21/03-27/03) | 59 | 59KDQT,59TCNH,59TNTM | |||||||||||
96 | 22 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 45 | 6 | 102 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 4(07-09) | A701 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59CLC | 59CLCQT | |||||||||||
97 | 22 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMAE302(GD1-HK2-2122)CLC.1 | 3 | 45 | 6 | 102 | 1 | 10/01-27/03 | 07/05-15/05 | Thứ 6(10-12) | H201 (áp dụng từ 01/03-20/03) | HỌC ONLINE (từ 21/03-27/03) | 59CLC | 59CLCQT | |||||||||||
98 | 25 | GDTC1 | Giáo dục thể chất 1 | GDTC1(GD1-HK2-2122).1 | 2 | 30 | 3 | 160 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 2(01-03) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | NTSANTAP (từ 21/03-10/04) | Tất các ngành | Tất các các ngành | |||||||||||
99 | 25 | GDTC1 | Giáo dục thể chất 1 | GDTC1(GD1-HK2-2122).2 | 2 | 30 | 3 | 160 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 4(04-06) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | NTSANTAP (từ 21/03-10/04) | Tất các ngành | Tất các các ngành | |||||||||||
100 | 26 | GDTC2 | Giáo dục thể chất 2 | GDTC2(GD1-HK2-2122).1 | 2 | 60 | 6 | 159 | 1 | 10/01-10/04 | 07/05-15/05 | Thứ 3(10-12) | HỌC ONLINE (áp dụng từ 14/02-20/03) | NTSANTAP (từ 21/03-10/04) | Tất các ngành | Tất các các ngành |