ABCDEFGHIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO BÀI THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
ĐỢT THI THÁNG 9,10,11/2022 (Kỳ chính và kỳ phụ)
2
3
Họ và tên
Mã sinh viên
LớpTên học phầnMã học phầnHọc kỳNăm họcSố BDSố pháchSố túiNgày thiLần thiĐiểm thi hiện tạiKhoaCập nhật sau phúc khảo
4
Lê Thị Chinh72DCVT2003372DCVT21Nguyên lí thống kêDC2KV7022021-202207102000+2889/18/202220,5KTVTKhông thay đổi điểm
5
Nguyễn thị hiền 71DCkX2104771DCKX23
Định mức kinh tế kỹ thuật xây dựng
DC3KX7522021-202213232000+1449/17/202221KTVTKhông thay đổi điểm
6
Nguyễn Trí Nhân72DCKT2024672DCKT25TOÁN CAO CẤPDC1CB4422021-20221071172000+869/18/202222KTVTKhông thay đổi điểm
7
Đào Quý Dương72DCQT2001872DCQD21Marketing căn bảnDC2KV7622021-202267652000+2169/17/202221,5KTVTKhông thay đổi điểm
8
Nguyễn Phúc Bình 71DCTN2200771DCTN22Kế toán doanh nghiệp DC2KV8022021-20220562000+1039/10/202223KTVTKhông thay đổi điểm
9
Phạm Đức Duy71DCTN2108371DCTN22Kế toán doanh nghiệpDC2KV8022021-202215182000+1039/10/202222,5KTVTKhông thay đổi điểm
10
Nguyễn Đức Hiếu71DCTN2124471DCTN22Kế toán doanh nghiệpDC2KV8022021-202218162000+1039/10/202221.5KTVTKhông thay đổi điểm
11
Mai Thị Xuyên71DCQT2218471DCQM22Đấu thầu trong kinh doanhDC2QT2122021-202252562000+1239/10/202220 5KTVTKhông thay đổi điểm
12
Hoàng Minh Thùy70dcvt2305970dcvt22Giao nhận vận tải và hải quanDC3VL2222021-202236102000+12218/09/202220.5KTVTKhông thay đổi điểm
13
Thái Minh Đức70DCLG2207470DCLG23Thống kê doanh nghiệpDC3KV3712022-2023242919/23/202210KTVTKhông thay đổi điểm
14
Trần Quốc Đạt70DCKT2025970DCKT26Tài chính tiền tệDC2KV6722021-202210132000+11118/09/202221.5KTVTKhông thay đổi điểm
15
Mai Huy Dương72DCVT2005772DCVT23Nguyên lí thống kêDC2KV7022021-202221262000+28818/09/202222KTVTKhông thay đổi điểm
16
Nguyễn Ngọc Tuấn70DCVT2302570DCVT22Giao nhận vận tải và hải quanDC3VL2222021-202238272000+12218/09/202221KTVTKhông thay đổi điểm
17
Nguyễn Bá Hùng72DCTM2004072DCTM21Toán 2DC1CB4122021-2022PHÁCH NGOÀI20CNTTKhông thay đổi điểm
18
Nguyễn Huy Hoàng72DCTM2000372DCTM21Toán 2DC1CB4122021-2022PHÁCH NGOÀI21,5CNTTKhông thay đổi điểm
19
Đinh Quốc Khánh72DCTT2000972DCTT21Toán 2DC1CB4122021-2022PHÁCH NGOÀI21CNTTKhông thay đổi điểm
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100