A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Họ và tên | MSV | Lớp | Khoa | Danh hiệu | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | Nguyễn Thị Đan Phương | 620228 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | Nguyễn Thế Tuấn | 620359 | K62CNTYA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | Lê Thị Ninh | 620227 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | Mai Thị Huế | 620300 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | Đặng Thị Loan | 620319 | K62CNTYA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | Trịnh Văn Tín | 610227 | K61CNTYA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | Phạm Kim Cúc | 639007 | K63CNTYA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | Diêm Thị Trang | 620259 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | Lê Tiến Vương | 610580 | K61CNTYD | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 610190 | K61CNTYA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | Lê Thị Huế | 620301 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | Mai Xuân Đạt | 610494 | K61DDTA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 620111 | K62CNP | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | Lê Thị Hồng Ngọc | 620225 | K62DDTAA | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | Ngô Thanh Trà | 610574 | K61CNTYD | Chăn nuôi | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | Trần Thị Cẩm Vân | 646139 | K64CNTYA | Chăn nuôi | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | Đặng Quang Minh | 641572 | K64CNTYA | Chăn nuôi | Giỏi | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | Cao Khắc Hùng | 642493 | K64CNTYA | Chăn nuôi | Giỏi | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | Nguyễn Tiến Đạt | 646876 | K64CNTYA | Chăn nuôi | Giỏi | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | Trần Thị Ngà | 642407 | K64CNTYA | Chăn nuôi | Giỏi | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | Nguyễn Thùy Ninh | 642990 | K64CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | Nguyễn Văn Khoa | 642391 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | Trần Thị Minh Hiền | 645677 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | Đặng Việt Hưng | 645079 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | Dương Thị Lệ Hằng | 642383 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | Trương Xuân Anh | 645984 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | Nguyễn Thị Giang | 645669 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | Đỗ Thủy Nguyên | 642333 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | Bùi Phương Nhung | 637522 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | Nguyễn Thị Hải Yến | 637294 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | Nguyễn Thị Lan | 637512 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | Ngô Nhật Quang | 637429 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | Nguyễn Thùy Linh | 637416 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | Lê Thị Thùy Linh | 637415 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | Cao Thị Thu Thúy | 637432 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | Đinh Thị Linh Chi | 637406 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | Ngô Phương Hiền | 637411 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | Ngô Vân Anh | 637404 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | Bùi Xuân Tứ | 637437 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | Hà Doanh Nghiệp | 637341 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | Nguyễn Thị Huế | 637323 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | Trương Thị Ngọc ánh | 637306 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | Nguyễn Thị Huyền | 637325 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | Phùng Văn Nguyên | 637342 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | Lê Văn Bắc | 637308 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | Đàm Thị Ngọc | 637253 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | Lê Tuyết Mai | 637247 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | Lê Công Toán | 637179 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 637054 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 620605 | K62CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | Nguyễn Thu Hằng | 620387 | K62CNSHP | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | Nguyễn Minh Nguyệt | 620521 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | Vũ Ngọc Hương | 620392 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | Phùng Xuân Hiệp | 620491 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | Phạm Quang Tú | 620552 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | Nguyễn Mai Anh | 620453 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | Lê Khánh Pháp | 620406 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | Trịnh Minh Phương | 620408 | K62CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | Nguyễn Ngọc Khánh | 620586 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | Tạ Thị Diệu Linh | 620595 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | Nguyễn Thị Thanh Thu | 620635 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | Nguyễn Thu Trà | 620640 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | Nguyễn Thị Lê | 620590 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | Đinh Ngọc Quý | 620622 | K62CNSHC | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | Hồ Thị Khuyên | 620503 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 620488 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | Vũ Ngọc Dương | 620573 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | Nguyễn Thị Thành | 620538 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | Nguyễn Văn Nghĩa | 620515 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | Trần Thị Kiều | 620504 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | Vũ Thị Nhinh | 620523 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | Nguyễn Thị Huyên | 620498 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
74 | 73 | Lê Thị Thanh Mai | 620512 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
75 | 74 | Trần Khánh Linh | 620509 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
76 | 75 | Trần Phương Thảo | 620541 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
77 | 76 | Đinh Quốc Việt | 620558 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
78 | 77 | Lê Thị Trang | 620547 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
79 | 78 | Phạm Ngọc Duy | 620479 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
80 | 79 | Nguyễn Thị Thu Trang | 620548 | K62CNSHB | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
81 | 80 | Dương Văn Hoàn | 620460 | K62CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
82 | 81 | Bùi Ngọc Phượng | 620446 | K62CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
83 | 82 | Đặng Thành Đạt | 620468 | K62CNSHA | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
84 | 83 | Phạm Lê Anh Minh | 614073 | K61CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
85 | 84 | Nguyễn Bảo Ngọc | 610653 | K61CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
86 | 85 | Nguyễn Thị Thu Trang | 610783 | K61CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
87 | 86 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 614075 | K61CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
88 | 87 | Lê Doãn Quốc | 610760 | K61CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
89 | 88 | Ngô Thị Vân Anh | 645013 | B2K64CNSHE | Công nghệ sinh học | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
90 | 89 | Trần Thị Khánh Huyền | 620760 | K62CNTPA | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
91 | 90 | Lê Thị Mai | 620780 | K62CNTPA | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
92 | 91 | Đào Tuấn Minh | 620782 | K62CNTPA | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
93 | 92 | Hoàng Thị Thanh Mai | 620986 | K62CNTPC | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
94 | 93 | Bùi Thị Hiền | 620746 | K62QLTP | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
95 | 94 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 620937 | K62CNTPB | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Xuất sắc | ||||||||||||||||||||
96 | 95 | Trịnh Thị Thu Hòa | 620858 | K62CNTPB | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
97 | 96 | Tường Thị Thu Linh | 620975 | K62CNTPC | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
98 | 97 | Đặng Thị Phương Nhung | 620792 | K62CNTPA | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
99 | 98 | Lê Diệu Thúy | 621016 | K62CNTPC | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Giỏi | ||||||||||||||||||||
100 | 99 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 621007 | K62CNTPC | Công nghệ thực phẩm | Sinh viên Giỏi |