A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TI | THPT BẾN CÁT | ||||||||||||||||||||||||
2 | Học kỳ | 1 | ||||||||||||||||||||||||
3 | Năm học | 2022-2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Lớp | 10C1 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Có tác dụng từ ngày | 22/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
8 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
9 | 1 | Ngoại ngữ | GD thể chất | Lý LT | Hoạt động trải nghiệm | |||||||||||||||||||||
10 | 2 | Lịch sử | Ngoại ngữ | GD thể chất | Lý LT | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
11 | 3 | Hóa LT | Vật lí | Quốc phòng AN | Anh LT | Toán LT | ||||||||||||||||||||
12 | 4 | Hóa LT | Hóa học | Công nghệ TT | Anh LT | Toán LT | ||||||||||||||||||||
13 | 5 | Công nghệ TT | Giáo dục địa phương | |||||||||||||||||||||||
14 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
15 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
16 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
17 | 1 | Vật lí | Ngoại ngữ | Sinh học | Hóa học | |||||||||||||||||||||
18 | 2 | Vật lí | Lịch sử | Sinh học | CĐ Hóa | |||||||||||||||||||||
19 | 3 | Ngữ văn | Toán | Ngữ văn | Toán | |||||||||||||||||||||
20 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Toán | Ngữ văn | Toán | |||||||||||||||||||||
21 | 5 | Sinh hoạt | ||||||||||||||||||||||||
22 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||||||||||
24 | Lớp | 10C2 | ||||||||||||||||||||||||
25 | Có tác dụng từ ngày | 22/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||
26 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
27 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
28 | 1 | Hoạt động trải nghiệm | Lý LT | Hóa học | Hóa LT | GD thể chất | ||||||||||||||||||||
29 | 2 | Hoạt động trải nghiệm | Lý LT | CĐ Hóa | Hóa LT | GD thể chất | ||||||||||||||||||||
30 | 3 | Toán LT | Anh LT | Lịch sử | Giáo dục địa phương | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
31 | 4 | Toán LT | Anh LT | Toán | Quốc phòng AN | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
32 | 5 | Toán | ||||||||||||||||||||||||
33 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
34 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
35 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
36 | 1 | Toán | Sinh học | Lịch sử | Vật lí | |||||||||||||||||||||
37 | 2 | Toán | Vật lí | Ngữ văn | Vật lí | |||||||||||||||||||||
38 | 3 | Sinh học | Ngữ văn | Công nghệ TT | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
39 | 4 | Hóa học | Ngữ văn | Công nghệ TT | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||
40 | 5 | Sinh hoạt | ||||||||||||||||||||||||
41 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | Lớp | 10C3 | ||||||||||||||||||||||||
44 | Có tác dụng từ ngày | 22/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
46 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
47 | 1 | Lịch sử | GD thể chất | Anh LT | Tin học | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
48 | 2 | Sinh học | GD thể chất | Anh LT | Tin học | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
49 | 3 | Toán | Quốc phòng AN | Hóa LT | Giáo dục địa phương | Hóa học | ||||||||||||||||||||
50 | 4 | Toán | Hóa LT | Ngoại ngữ | Lý LT | |||||||||||||||||||||
51 | 5 | Lý LT | ||||||||||||||||||||||||
52 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
53 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
54 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
55 | 1 | Sinh học | Lịch sử | Hóa học | Toán LT | |||||||||||||||||||||
56 | 2 | Ngữ văn | Vật lí | CĐ Hóa | Toán LT | |||||||||||||||||||||
57 | 3 | Vật lí | Vật lí | Toán | Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
58 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
59 | 5 | Sinh hoạt | Ngoại ngữ | |||||||||||||||||||||||
60 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Lớp | 10C4 | ||||||||||||||||||||||||
63 | Có tác dụng từ ngày | 22/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||
64 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
65 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
66 | 1 | Toán | Lý LT | Lịch sử | Toán LT | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
67 | 2 | Toán | Lý LT | Quốc phòng AN | Toán LT | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
68 | 3 | Ngoại ngữ | Anh LT | GD thể chất | Hóa LT | Ngoại ngữ | ||||||||||||||||||||
69 | 4 | Ngoại ngữ | Anh LT | GD thể chất | Hóa LT | Giáo dục địa phương | ||||||||||||||||||||
70 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
71 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
72 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
73 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
74 | 1 | Vật lí | Ngữ văn | Toán | Vật lí | |||||||||||||||||||||
75 | 2 | Hóa học | Ngữ văn | Toán | Vật lí | |||||||||||||||||||||
76 | 3 | CĐ Hóa | Tin học | Lịch sử | Sinh học | |||||||||||||||||||||
77 | 4 | Hoạt động trải nghiệm | Tin học | Sinh học | Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
78 | 5 | Sinh hoạt | Hóa học | |||||||||||||||||||||||
79 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | Lớp | 10C5 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Có tác dụng từ ngày | 22/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Buổi sáng | |||||||||||||||||||||||||
84 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
85 | 1 | Lý LT | Quốc phòng AN | Hóa LT | Giáo dục địa phương | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
86 | 2 | Lý LT | GD thể chất | Hóa LT | Lịch sử | Hoạt động trải nghiệm | ||||||||||||||||||||
87 | 3 | Toán LT | GD thể chất | Lịch sử | Sinh học | Anh LT | ||||||||||||||||||||
88 | 4 | Toán LT | Hoạt động trải nghiệm | Ngoại ngữ | Hóa học | Anh LT | ||||||||||||||||||||
89 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
90 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
91 | Buổi chiều | |||||||||||||||||||||||||
92 | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | ||||||||||||||||||||
93 | 1 | Vật lí | Hóa học | Tin học | Toán | |||||||||||||||||||||
94 | 2 | Sinh học | CĐ Hóa | Tin học | Toán | |||||||||||||||||||||
95 | 3 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Ngữ văn | |||||||||||||||||||||
96 | 4 | Ngữ văn | Ngoại ngữ | Toán | Vật lí | |||||||||||||||||||||
97 | 5 | Sinh hoạt | Vật lí | |||||||||||||||||||||||
98 | Môn chuyên đề: | |||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | Lớp | 10C6 |