ABCDEFGHJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
3
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
4
KHOA KINH TẾ
5
6
7
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
8
9
Tên học phần: Kinh tế phát triển Mã học phần: 191092018 Số tín chỉ: 2
10
Ngày thi: 11/01/2023
Phòng thi:
B305Giờ thi:7h30
Thời gian thi: 60 phút
11
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
12
C. cầnK. TraThi
13
12520210070Nguyễn Thị QuỳnhAnhQK25.018,7
14
22520230398Vũ Thị KhánhBăngQK25.019,0
15
32520150911Nguyễn ThịChâmQK25.018,0
16
42520210962Nguyễn Thị LệChiQK25.019,0
17
52520150916Bùi ThịGiangQK25.018,7
18
62520215945Lê MinhHồQK25.018,0
19
72520230893Lường HuyHoàngQK25.019,0
20
82520110434Lê HồngKhanhQK25.018,7
21
92520210856Nguyễn VănKiênQK25.018,0
22
102520150934Đỗ PhươngNamQK25.018,3
23
112520250120Mai NgọcNgânQK25.018,7
24
122520245593Tạ VũPhúcQK25.018,3
25
132520230405Thái Nguyễn ThiênPhươngQK25.018,3
26
142520231188Lò MạnhQuỳnhQK25.018,0
27
152520150941Đỗ Thị NgọcQuỳnhQK25.018,0
28
162520210446Đặng MinhTâmQK25.019,0
29
172520220157Vũ ThịThêuQK25.018,0
30
182520225486Nguyễn ThanhThủyQK25.018,7
31
192520225424Nguyễn ThuTrangQK25.018,7
32
202520225665Nguyễn ThịTuyếnQK25.018,3
33
212520211063Lê XuânYếnQK25.018,0
34
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
35
Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2022
36
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
37
38
39
40
41
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
42
43
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
44
45
Cán bộ coi thi 2:
46
47
48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
49
VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘIĐộc lập-Tự do-Hạnh phúc
50
KHOA KINH TẾ
51
52
53
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
54
55
Tên học phần: Kinh tế phát triển Mã học phần: 191092018 Số tín chỉ: 2
56
Ngày thi: 11/01/2023
Phòng thi:
B305Giờ thi:8h30
Thời gian thi: 60 phút
57
STTMã SVHọ đệmTênLớpĐIỂMMã đềSố tờKý tênGhi chú
58
C. cầnK. TraThi
59
12520210380Nguyễn LanAnhQK25.028,0
60
22520210578Cấn Thị LinhAnhQK25.028,3
61
32520250003Đào NgọcÁnhQK25.028,7
62
42520115779Bùi ĐứcCườngQK25.018,0
63
52520215746Ngô ThịHườngQK25.028,3
64
62520210365Nguyễn Thị DiệuLinhQK25.028,3
65
72520230263Nguyễn NgọcNamQK25.028,0
66
82520250506Lê PhươngNhiQK25.028,0
67
92520250146Đỗ SỹSơnQK25.028,3
68
102520210519Lương ThịThắmQK25.029,0
69
112520225549Tạ Thị PhươngThúyQK25.029,0
70
122520220550Phạm Nguyễn HuyềnTrangQK25.028,0
71
132520245599Nguyễn CẩmQK25.027,7
72
142520215899Đỗ AnhTuấnQK25.028,0
73
152520230451Phạm NgọcTuyềnQK25.028,3
74
Số SV dự thi:
Số SV vắng mặt:
Số bài thi:
Số tờ giấy thi:
75
Hà Nội, ngày 22 tháng 12 năm 2022
76
Người lập biểuCán bộ chấm thiChủ nhiệm khoa
77
78
79
80
81
Nguyễn Công DũngTS. Bùi Văn Can
82
83
Cán bộ coi thi 1:
Cán bộ vào điểm
Trung tâm Khảo thí
84
85
Cán bộ coi thi 2:
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100