ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
Danh sách nhận chứng chỉ KET_ TÂN CHÂU & CHÂU PHÚ_2023
2
3
Ngày 10 tháng 09 năm 2023
4
STTHỌ TÊN THÍ SINHNGÀY SINHTHÁNG SINHNĂM SINHGIỚI TÍNHĐIỂM KIỂM TRA
5
SCORERESULT
6
1Thi Ngọc Minh Anh13102010Nữ126Pass at Grade C
7
2Nguyễn Kim Giang Đa Ra1832008Nam129Pass at Grade C
8
3Trương Bảo Anh752010Nam128Pass at Grade C
9
4Đinh Võ Minh Khôi31122009Nam135Pass at Grade B
10
5Đỗ Trung Kiên1842008Nam142Pass at Grade A
11
6Lê Thảo Thảo3132009Nữ117Council of Europe level A1
12
7Ngô Bảo Thịnh1622009Nam149Pass at Grade A
13
8Phạm Bảo Nghi1212008Nữ134Pass at Grade B
14
9Nguyễn Hoàng Nam Phương1472009Nữ147Pass at Grade A
15
10Nguyễn Ngọc Như Ý22112009Nữ147Pass at Grade A
16
11Đỗ Hoàng Khang1082009Nam125Pass at Grade C
17
12Nguyễn Lê Huỳnh2242007Nam126Pass at Grade C
18
13Châu Đặng Thanh Nhã232008Nữ128Pass at Grade C
19
14Phạm Hồng Phát6122008Nam135Pass at Grade B
20
15Phạm Phương Thiên Khôi1372009Nam142Pass at Grade A
21
16Nguyễn Duy Nam2862009Nam144Pass at Grade A
22
17Huỳnh Gia Triết3122009Nam135Pass at Grade B
23
18Đặng Hoàng Bảo Minh22102008Nam127Pass at Grade C
24
19Mai Gia Phúc_Châu Phú952009Nam138Pass at Grade B
25
20Khổng Kiến Hoàng_Châu Phú28122009Nam149Pass at Grade A
26
21Hà Tuyết Nhung_Châu Phú2822010Nữ139Pass at Grade B
27
22Võ Thị Bảo Vy8102008Nữ144Pass at Grade A
28
23Phát Ngọc Lan Anh1552009Nữ142Pass at Grade A
29
24Dương Nhã Quỳnh1112010Nữ140Pass at Grade A
30
25Hồ Lê Quỳnh Mai 612009Nữ147Pass at Grade A
31
26Trần Thái Hoàng142008Nam137Pass at Grade B
32
27Trần Cao Phú8122010Nam116Council of Europe level A1
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100