ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
THÔNG SỐ KỸ THUẬTrealme 8 Pro
3
Màu sắcĐen Huyền Bí - Xanh Thiên Hà
4
MÀN HÌNHMÀN HÌNH
5
Công nghệ màn hình
Tấm nền màn hình (IPS LCD, Super AMOLED, OLED, Retina, TFT...)
Màn hình Super AMOLED 6.4"
6
Độ phân giải
Độ phân giải màn hình (FullHD+ 1080 x 1920, QVGA 240 x 320,...)
Độ phân giải: 1080x2400 FHD+
Tỷ lệ hiển thị màn hình: 90.8%
Độ sáng màn hình tối đa: 1000 nits
7
Màn hình rộng
Kích thước màn hình
6.4 inch
8
Mặt kính cảm ứng
Loại kính cảm ứng Glas 5, Glas 6,...
Hai lớp kính:
AGC DT Pro ,2.5D
SCHOTT X-up,2.5D
9
Màu màn hình
Màu sắc của màn hình (16 triệu màu, 262.000 màu,...)
16.7 triệu màu
10
CAMERA SAUCAMERA SAU
11
Độ phân giải
Độ phân giải camera sau và tính năng từng camera (MP)
Camera chính 108MP - Cảm biến lớn 1/1.52"- f/1.88
Camera góc siêu rộng 8MP - f/2.25
Camera góc siêu cận 2MP - f/2.4 - Cự ly chụp ảnh 4cm
Camera chân dung Trắng - Đen 2MP- f/2.4
12
Quay phim
Độ phân giải video quay phim (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS)
Hỗ trợ quay video chế độ Thiên văn Time-lapse
Hỗ trợ quay video Nghiêng – dịch chuyển Time-lapse
Hỗ trợ quay video hiển thị kép
Hỗ trợ quay video siêu chụp đêm
Hỗ trợ quay video chống rung UIS
Hỗ trợ quay video siêu chống rung UIS Max
Hỗ trợ quay video 4K/30fps
Hỗ trợ quay video 1080P/60fps
Hỗ trợ quay video 1080P/30fps
Hỗ trợ quay video 720P/60fps
Hỗ trợ quay video 720P/30fps

*Chế độ Thiên văn, chế độ quay video Thiên văn Time-lapse, 1080P/480fps, quay video chuyển động chậm 720P/960fps và 720P/240fps sẽ được cập nhật sau khi nâng cấp bản OTA.
13
Quay phim Slow-Motion / Super-Slow-Motion (Nếu có)
Độ phân giải video quay chậm (HD, Full HD, 2K, 4K,... bao nhiêu FPS)
Hỗ trợ quay video chuyển động chậm 1080P/120fps
Hỗ trợ quay video chuyển động chậm 1080P/480fps
Hỗ trợ quay video chuyển động chậm 720P/960fps
Hỗ trợ quay video chuyển động chậm 720P/240fps
14
Chụp ảnh nâng cao
Các tính năng chụp: Panorama, HDR, làm đẹp, góc rộng,...
Chế độ Thiên văn, Nghiêng - dịch chuyển, Chân dung Neon, Bokeh phá cách, Chân dung màu AI, Siêu chụp đêm, Góc nhìn toàn cảnh, Chuyên gia, Tua nhanh thời gian, Chân dung, HDR, Góc siêu rộng, Góc siêu cận, Nhận diện cảnh AI, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Màu sắc rực rỡ, Hiệu ứng Bokeh.
15
Đèn Flash
Loại đèn flash camera sau
16
CAMERA TRƯỚCCAMERA TRƯỚC
17
Độ phân giải
Độ phân giải camera trước (MP)
16MP + f/2.45
18
Videocall
Hỗ trợ gọi điện thoại video không? (FaceTime hay ứng dụng thứ 3: Zalo, Messenger,...)
Có (tất cả ứng dụng thứ 3)
19
Thông tin khác
Các tính năng chụp: Làm đẹp, AR Sticker, HDR,...
Chế độ chân dung, Góc nhìn toàn cảnh, Làm đẹp AI, HDR, Nhận diện gương mặt, Bộ lọc màu, Siêu chụp đêm, Hiệu ứng Bokeh.
20
Đèn Flash
Loại đèn flash camera trước (Flash màn hình, LED Flash,...)
Flash màn hình
21
HỆ ĐIỀU HÀNH - CPUHỆ ĐIỀU HÀNH - CPU
22
Hệ điều hành
Hệ điều hành của máy: Không có, Android, iOS,...
realme UI 2.0 trên nền tảng Android 11
23
Chipset (hãng SX CPU)
Con chip cung cấp sức mạnh cho máy: Qualcomm Snapdragon 855, Exynos 9820, Apple A12,... mấy nhân
Snapdragon 720G AIE
24
Tốc độ CPU
Tốc độ CPU bao nhiêu nhân Ghz?

CPU: Lõi 8 nhân, tiến trình 8nm, xung nhịp lên đến 2.3GHz
AIE: Động cơ AI thế hệ 5 đến từ Qualcomm
25
Chip đồ họa (GPU)
GPU (Graphics Processing Unit - Chip đồ hoạ): Adreno, Mali,...
Adreno 618
26
BỘ NHỚ & LƯU TRỮBỘ NHỚ & LƯU TRỮ
27
RAM8GB
28
ROM (Bộ nhớ trong)128GB
29
Bộ nhớ còn lại (khả dụng)
Bộ nhớ khả dụng sau khi trừ hệ điều hành, ứng dụng hệ thống ra còn lại bao nhiêu?
113.99GB
30
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Máy hỗ trợ lắp thẻ nhớ ngoài tối đa bao nhiêu GB/TB?
256GB
31
Định dạng thẻ nhớ ngoài (MicroSD, NM Card,...)Micro SD
32
KẾT NỐIKẾT NỐI
33
Mạng di động
Mạng di động hỗ trợ: Không có, 2G, 3G, 4G, 5G,...
3G, 4G
34
Loại SIM
Điện thoại sử dụng loại SIM gì: SIM thường, Micro SIM, Nano SIM, eSIM,.
Dual-SIM (Nano SIM)
35
Mấy SIM, có chung thẻ nhớ2 sim và thêm 1 khe thẻ nhớ
36
Tính năng Wifi
Kết nối internet không dây
2.4GHz, 5.0HGz
37
Hỗ trợ Dual-band (2.4 GHz / 5 GHz) không?Không
38
GPS
Định vị toàn cầu
39
Bluetooth
Kết nối truyền tải dữ liệu không dây
5,0
40
Cổng kết nối/sạc
Kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc sạc cho máy: Lightning, USB Type-C, MicroUSB,...
USB Type-C
41
Jack tai nghe
Jack tai nghe hỗ trợ: 3.5 mm, MicroUSB, Lightning,...
3.5mm
42
Kết nối khác
Hỗ trợ kết nối khác: Hồng ngoại, OTG, NFC,...
OTG
43
THIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNGTHIẾT KẾ & TRỌNG LƯỢNG
44
Thiết kế
Thiết kế máy: Nguyên khối, Pin rời, Pin liền,...
Nguyên khối
45
Chất liệu khung viềnNhựa
46
Chất liệu mặt lưngPC
47
Kích thước
ĐÚNG CHUẨN (Đơn vị, dấu chấm, dấu cách): Dài 151.5 mm - Ngang 74.9 mm - Dày 8.1 mm
160.6mm - 73.9mm - 7.99mm
48
Trọng lượng176g bao gồm pin
49
PIN & DUNG LƯỢNGPIN & DUNG LƯỢNG
50
Loại pin
Tên hãng và tên pin: Pin chuẩn Li-on, Pin chuẩn Li-po,...
Li-po
51
Dung lượng pin4500mAh
52
Công nghệ pin
Công nghệ pin đi kèm: Sạc nhanh, QuickCharge, VOOC, Tiết kiệm pin, Siêu tiết kiệm pin,...
Sạc nhanh 50W
53
Máy sạc nhanh tối đa (Nếu có sạc nhanh)50W
54
Củ sạc kèm theo máy65W
55
TIỆN ÍCHTIỆN ÍCH
56
Bảo mật nâng cao
Bảo mật mở khoá máy: Vân tay, Khuôn mặt, Face ID, Mống mắt,...
Mở khóa khuôn mặt, mở khóa mật khẩu, mở khóa hình, mở khóa vân tay trong màn hình
57
Tính năng đặc biệt
Các chức năng khác của điện thoại: AOD, Sạc pin nhanh, Nhân bản ứng dụng, Chặn cuộc gọi, Đèn pin, kháng nước kháng bụi, chạm 2 lần mở khóa...
4G - LTE
Bluetooth 5.1
Sạc nhanh 30W
GPS"
58
Ghi âm môi trường
Có ứng dụng ghi âm mặc định trên máy và có mic chống ồn không?
Có ghi âm mặc định
59
Ghi âm cuộc gọi (Không / Mặc định sẵn trong máy)
60
Radio
Có ứng dụng radio FM mặc định trên máy không? , có cần tai nghe để sử dụng Radio ko?
Không
61
Định dạng video
Định dạng phim hỗ trợ xem được: MP4, MOV, AVI,...
.mp4, .3gp, .3g2, .3gpp, .3gpp2, .m4v , .mkv
62
Định dạng nghe nhạc
Định dạng âm thanh hỗ trợ nghe được: MP3, Lossless, WAV,...
AAC,HE-AAC v1, HE-AAC v2,AMR,AWB,MIDI,MP3,OGG VORBIS
63
KHÁCKHÁC
64
Sạc không dây (Có/Không)Không
65
Kháng nước, kháng bụi (IP68, IP54,...)Không có dữ liệu
66
Danh bạ
Bộ nhớ máy chứa được tối đa bao nhiêu số danh bạ
Không có dữ liệu
67
Sạc pin cho thiết bị khác
Có khả năng sạc cho thiết bị khác (qua cáp, NFC, sạc ngược không dây,...)
Không có dữ liệu
68
Trong hộpTrong hộp: realme 8 Pro, cáp USB Type-C, củ sạc 65W, que lấy SIM, miếng dán màn hình (dán sẵn), ốp lưng bảo vệ , sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm, Thông tin quan trọng về sản phẩm và Phiếu bảo hành
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100