C | D | E | F | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
3 | VĂN PHÒNG ĐOÀN TN - HỘI SV | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH KẾT QUẢ ĐẠT LỚP CÁC BÀI LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT CÁ NHÂN | SỐ TRANG | HỌ VÀ TÊN | MSSV | ĐIỂM | KẾT QUẢ | KHOA | TÊN FILE | ||||||||||||||||||
8 | 1 | 1 | Nguyễn Đăng Minh Ngọc | 2253012066 | 9,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | 1. LLCT 01-500 | ||||||||||||||||||
9 | 2 | 2 | Đỗ Kim Ngân | 2253010049 | 9,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
10 | 3 | 3 | Lê Nguyễn Thảo Ngân | 2153023061 | 9,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
11 | 4 | 4 | Trần Ngọc Hiền | 2253010023 | 9 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
12 | 5 | 5 | Tăng Minh Quân | 2253022100 | 9 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
13 | 6 | 6 | Bùi Thành Tâm | 2253012089 | 9 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
14 | 7 | 7 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 2253022139 | 9 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
15 | 8 | 8 | Vũ Thị ánh | 2053012009 | 8,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
16 | 9 | 9 | Hoàng Nghiệp Bảo Thi | 2253012095 | 8,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
17 | 10 | 10 | Nguyễn Hồ Anh Thư | 2253022129 | 8,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
18 | 11 | 11 | Phạm Bảo Vi | 2053010788 | 8,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
19 | 12 | 12 | Phạm Ngọc Thảo Anh | 2253010003 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
20 | 13 | 13 | Đàm Thị Kiều Diễm | 2253012022 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
21 | 14 | 14 | Hồ Thị Diễm My | 2253022069 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
22 | 15 | 15 | Nguyễn Kim Nguyên | 2253022080 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
23 | 16 | 16 | Nguyễn Lê Minh Nhật | 2253010057 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
24 | 17 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc Nhi | 2253010059 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
25 | 18 | 18 | Phạm Thị Hồng Nhung | 2253022090 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
26 | 19 | 19 | Lâm Thị Thanh Thảo | 2153023102 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
27 | 20 | 20 | Phan Thị Như Thảo | 2253022123 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
28 | 21 | 21 | Trần Nguyễn Minh Thơ | 2153023111 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
29 | 22 | 22 | Võ Ngọc Minh Thư | 2253022136 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
30 | 23 | 23 | Trần Thủy Tiên | 2253010096 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
31 | 24 | 24 | Phạm Thanh Trúc Trâm | 2253010097 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
32 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Ngọc Trinh | 2253022158 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
33 | 26 | 26 | Nguyễn Lê Thảo Uyên | 2253022161 | 8,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
34 | 27 | 27 | Trần Thị Kim Anh | 2253012012 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
35 | 28 | 28 | Đặng Thị Kim Cương | 2253012018 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
36 | 29 | 29 | Trần Thị Linh Đan | 2253010013 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
37 | 30 | 30 | Lâm Gia Huy | 2253010028 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
38 | 31 | 31 | Nguyễn Đức Minh Khôi | 2253010034 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
39 | 32 | 32 | Trần Lê Khôi | 2253010035 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
40 | 33 | 33 | Lương Thị Huệ Mi | 2253010044 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
41 | 34 | 34 | Vũ Tuyết Bảo Ngọc | 2253010052 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 35 | Trần Tấn Phi | 2253012080 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 36 | Đỗ Vũ Mỹ Qúy | 2253010072 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 37 | Phan Hồ Thảo Quyên | 2253010075 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 38 | Ng~ Đỗ Hoàng Như Quỳnh | 2053010525 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 39 | Trịnh Thị Hồng Thắm | 2253010079 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 40 | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | 2253022121 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 41 | Nguyễn Thanh Thảo | 2253022122 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
49 | 42 | 42 | Huỳnh Nguyễn Minh Thư | 2253010084 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
50 | 43 | 43 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2253022132 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 44 | Trần Đào Đan Thư | 2253022133 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 45 | Trần Phạm Anh Thư | 2253022135 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 46 | Trần Nguyễn Bảo Trâm | 2253022151 | 8,4 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 47 | Trần Thị Minh Châu | 2253010009 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
55 | 48 | 48 | Đinh Thị Ngọc Hân | 2253010019 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
56 | 49 | 49 | PhạM NhậT Minh | 2253022067 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
57 | 50 | 50 | Tống Khánh Như | 2253010064 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
58 | 51 | 51 | Hồ Việt Thắng | 2253022113 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
59 | 52 | 52 | Văn Minh Trí | 2253022156 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
60 | 53 | 53 | Trần Thị Thanh Vy | 2253022170 | 8,2 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
61 | 54 | 54 | Trương Thị Hồng Diệp | 2253010014 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
62 | 55 | 55 | Đỗ Lê Thảo Hiền | 2253010022 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
63 | 56 | 56 | Lê Nguyễn Anh Khôi | 2253010033 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
64 | 57 | 57 | Dương Tấn Kiệt | 2253010036 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
65 | 58 | 58 | Đỗ Thế Kiệt | 2253012046 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
66 | 59 | 59 | Hàng Tuấn Kiệt | 2253010037 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
67 | 60 | 60 | Nguyễn Hoàng Uyên My | 2153023054 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
68 | 61 | 61 | Huỳnh Lê Thúy Ngân | 2253022071 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
69 | 62 | 62 | Quách Thị Kim Phương | 2253010070 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
70 | 63 | 63 | Trình Thị Xuân Phương | 2253022099 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
71 | 64 | 64 | Lương Thị Như Quỳnh | 2153013149 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
72 | 65 | 65 | Phạm Bá Sáng | 2253022108 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
73 | 66 | 66 | Trần Cao Tâm | 2253022110 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
74 | 67 | 67 | Lê Nguyễn Phương Thảo | 2253010080 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
75 | 68 | 68 | Nguyễn Minh Thư | 2253022131 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
76 | 69 | 69 | Nguyễn Minh Thư | 2153013178 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
77 | 70 | 70 | Mai Thị Mỹ Tiên | 2253010094 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
78 | 71 | 71 | Lê Ngọc Trân | 2253022154 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
79 | 72 | 72 | Phan Đình Hải Triều | 2251010090 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
80 | 73 | 73 | Bùi Văn Trương | 2253010105 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
81 | 74 | 74 | Hoa Dương Minh Trường | 2253010106 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
82 | 75 | 75 | Nguyễn Thanh Tú Uyên | 2253010108 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
83 | 76 | 76 | Trần Thị Thu Vân | 2253022163 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
84 | 77 | 77 | Nguyễn Thị Thảo Vi | 2253010110 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
85 | 78 | 78 | Khưu Kiều Xuân | 2253010119 | 8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
86 | 79 | 79 | Trần Gia Bảo | 2253010007 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
87 | 80 | 80 | Trần Thanh Dung | 2253012025 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
88 | 81 | 81 | Dương Ngọc Hân | 2253010020 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
89 | 82 | 82 | Nguyễn Đình Kỳ | 2253010038 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
90 | 83 | 83 | Lương Thị Phương Mai | 2153013083 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
91 | 84 | 84 | Huỳnh Văn Phương Nam | 2253010048 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
92 | 85 | 85 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 2253022075 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
93 | 86 | 86 | Trần Thị Mỹ Tâm | 2253010078 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
94 | 87 | 87 | Đỗ Nguyễn Ngọc Trân | 2253022153 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
95 | 88 | 88 | Nguyễn Công Vinh | 2253010112 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
96 | 89 | 89 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2253022167 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
97 | 90 | 90 | Phạm Thị Hạ Vy | 2253022168 | 7,8 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
98 | 91 | 91 | Bùi Thị Minh Ánh | 2253010001 | 7,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
99 | 92 | 92 | Diệp Tiểu Anh | 2253010002 | 7,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||
100 | 93 | 93 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2253012029 | 7,6 | ĐẠT | Công nghệ sinh học |