ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA, ĐHĐN
ĐỢT THI NGÀY: 13.10.2019
5
6
7
STTSBDHọ tênLớpNgày sinhĐIỂM NGHEĐIỂM ĐỌCTỔNG ĐIỂM
8
1100001Lê Việt An17THXD01/11/199995100195
9
2100002Bùi Tuấn Anh17DCLC28/01/1999vắngvắngvắng
10
3100003Đỗ Hoàng Anh17C4A06/11/199812580205
11
4100004Hà Kiều Anh18H2CLC209/01/2000400200600
12
5100005Lê Công Tuấn Anh18C1B30/03/2000120130250
13
6100006Lê Đức Anh18TDHCLC119/10/2000vắngvắngvắng
14
7100007Lê Văn Anh16TCLC214/01/1998115195310
15
8100008Nguyễn Cảnh Hoàng Anh17TDHCLC101/09/1999105130235
16
9100009Nguyễn Chỉ Tuấn Anh18DT320/11/2000120100220
17
10100010Nguyễn Đình Lâm Anh17X1A10/05/1999120110230
18
11100011Nguyễn Huy Quang Anh17X310/04/1999vắngvắngvắng
19
12100012Nguyễn Thế Anh16CDT107/10/1998150110260
20
13100013Nguyễn Thị Kim Anh17H2CLC125/11/199995110205
21
14100014Nguyễn Văn Anh16D204/12/1997100130230
22
15100015Phạm Tiến Anh17TDH201/02/1999150135285
23
16100016Phan Tuấn Anh17DTCLC17/10/199913590225
24
17100017Võ Quốc Anh18TDH118/05/2000115100215
25
18100018Hà Ngọc Thiên Ân17X1B08/11/1999155160315
26
19100019Nguyễn Hùng Ân17DCLC07/02/1999170170340
27
20100020Trần Hoài Ân18KTHH223/09/200012095215
28
21100021Nguyễn Đại Bằng17THXD18/10/1999145140285
29
22100022Tưởng Cao Bằng18N128/06/1999vắngvắngvắng
30
23100023Nguyễn Như Sao Bay17QLMT11/03/199917075245
31
24100024Phan Quốc Bản17CDT210/08/1999110155265
32
25100025Hồ Gia Bảo17C4B07/11/1999115100215
33
26100026Huỳnh Quốc Bảo15C4A07/03/1996185480665
34
27100027Lê Nguyễn Gia Bảo17X1C02/10/1999105130235
35
28100028Nguyễn Quang Bảo16T101/01/1998210135345
36
29100029Trần Lê Quý Bảo16CDT112/01/1998vắngvắngvắng
37
30100030Ung Ngọc Bảo18THXD20/09/2000155170325
38
31100031Võ Đặng Thế Bảo18D216/05/2000115445560
39
32100032Lữ Đức Bình18C1B26/01/2000135115250
40
33100033Nguyễn Đức Bình18CDT118/08/2000105115220
41
34100034Trần Ngọc Bổn17X1A28/04/1999120170290
42
35100035Nguyễn Văn Bương17X1C10/06/1998vắngvắngvắng
43
36100036Nguyễn Văn Bửu18CDTCLC05/01/2000vắngvắngvắng
44
37100037Nguyễn Bữu17T203/05/1999vắngvắngvắng
45
38100038Nguyễn Văn Cành17X324/01/1999135155290
46
39100039Nguyễn Cảm17X1A21/07/199880135215
47
40100040Lê Mậu Châu18MT15/11/200011065175
48
41100041Nguyễn Xuân Châu17DT209/01/199911580195
49
42100042Phạm Minh Châu16D210/03/1998125130255
50
43100043Trương Thị Minh Châu18SH22/10/2000120110230
51
44100044Võ Thành Châu17C1B12/10/199975150225
52
45100045Lê Hồ Thảo Chi17H2CLC112/08/1999260130390
53
46100046Lê Thanh Chiến16DCLC124/12/1997185225410
54
47100047Thiều Quang Chiến17H5CLC01/05/1999160175335
55
48100048Trần Minh Chiến18X3A27/02/2000110230340
56
49100049Trịnh Đình Chiến16X1B18/09/1998150185335
57
50100050Nguyễn Phúc Nguyên Chương17X220/05/1999140140280
58
51100051Võ Văn Chung17X1C11/02/1999115130245
59
52100052Nguyễn Khánh Chức18C4A06/03/20009080170
60
53100053Lê Chí Công18T216/10/200013595230
61
54100054Nguyễn Chí Công18C4CLC04/05/2000120145265
62
55100055Trần Văn Công16SK07/01/1997150160310
63
56100056Nguyễn Quang Cương18QLCN19/03/2000120240360
64
57100057Lê Đình Cường17C4A22/06/1999140110250
65
58100058Lê Văn Cường17T115/05/1999110145255
66
59100059Lưu Văn Cường18C4CLC16/07/2000165255420
67
60100060Nguyễn Bá Cường18N228/02/200095330425
68
61100061Nguyễn Công Cường17CDT212/11/1998260130390
69
62100062Nguyễn Đắc Quốc Cường16VLXD05/09/1998125115240
70
63100063Nguyễn Mạnh Cường16T119/12/1997160220380
71
64100064Nguyễn Văn Cường17C1B11/06/1999225370595
72
65100065Nguyễn Viết Cường18D202/10/200016595260
73
66100066Phạm Ngọc Cường16DTCLC118/12/1998190250440
74
67100067Phan Ngọc Cường16KTTT20/11/1998160130290
75
68100068Trần Đình Cường10KTTT17/03/1992145495640
76
69100069Trần Quốc Cường16C4A10/12/199720080280
77
70100070Trần Thanh Cự17DTCLC28/03/1999105110215
78
71100071Lại Thành Danh17X201/12/199912575200
79
72100072Nguyễn Bảo Danh17C1B01/09/1997210295505
80
73100073Tô Mậu Dần16X1A02/08/199812095215
81
74100074Trương Thị Thúy Diểm17H2CLC110/01/1999115115230
82
75100075Trần Hưng Diện16X1A03/05/1998100115215
83
76100076Lê Hữu Diệu16N207/04/199816570235
84
77100077Hồng Văn Dương17D206/01/1999125145270
85
78100078Lê Văn Dương16H1415/07/1998140125265
86
79100079Nguyễn Dương17X1A04/06/1999150100250
87
80100080Nguyễn Bình Dương16CDT219/12/1997160495655
88
81100081Nguyễn Hoàng Dương17THXD08/09/1999340145485
89
82100082Phạm Sự Đông Dương17CDT117/10/1999140160300
90
83100083Phan Hoàng Dương18VLXD01/01/2000115130245
91
84100084Dụng Văn Duẫn18DT205/05/2000120495615
92
85100085Trần Khánh Dung16H1409/01/1998110220330
93
86100086Cao Nhật Duy17C4C11/10/199912595220
94
87100087Hoàng Duy17H5CLC26/05/199910095195
95
88100088Hoàng Đức Duy18DT328/10/1999140430570
96
89100089Lê Việt Quốc Duy16H5CLC108/10/1998195160355
97
90100090Nguyễn Ngọc Duy16D130/06/199885135220
98
91100091Nguyễn Phạm Quang Duy16DCLC116/06/1998170225395
99
92100092Nguyễn Quang Duy11C1A01/04/1993115425540
100
93100093Nguyễn Quốc Duy18N106/02/2000125110235