A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | M | N | O | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU - KHÓA 16 | |||||||||||||||||||||||
5 | Học kỳ 2 (2021-2022) | |||||||||||||||||||||||
6 | Địa điểm: Trường Đại học Tây Đô - Q. Cái Răng | |||||||||||||||||||||||
7 | Ngày bắt đầu: 10/01/2022 | |||||||||||||||||||||||
8 | Giờ học: | |||||||||||||||||||||||
9 | Buổi sáng: Tiết 1 (7g20' - 8g10') ; Tiết 2 (8g10' - 9g00'); Tiết 3 (9g00' - 9g50'); Tiết 4 (9g50' - 10g40'); Tiết 5 (10g40' - 11g30') | |||||||||||||||||||||||
10 | Buổi chiều: Tiết 6 (13g20' - 14g10'); Tiết 7 (14g10' - 15g00'); Tiết 8 (15g00' - 15g50'); Tiết 9 (15g50' - 16g40'); Tiết 10 (16g40' - 17g30'); | |||||||||||||||||||||||
11 | Buổi tối: Tiết 11(18g15' - 19g05); Tiết 12 (19g05' - 19g55'); Tiết 13 (19g55' - 20g45') | |||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||
13 | STT | KHOA | KHÓA | BẬC | LỚP | MÔN HỌC | TC | SỐ TIẾT | LT | TH | PHÒNG HỌC | Mã nhân sự | Họ tên giảng viên | Loại giảng viên | THỨ | BUỔI | TIẾT | Ngày bắt đầu | Ghi chú | |||||
14 | 1 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 10/01/2022 | ||||||
15 | 2 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 17/01/2022 | ||||||
16 | 3 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 11/01/2022 | ||||||
17 | 4 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 18/01/2022 | ||||||
18 | 5 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 11/01/2022 | ||||||
19 | 6 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 18/01/2022 | ||||||
20 | 7 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 4 | Sáng | 1,2,3 | 12/01/2022 | ||||||
21 | 8 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 4 | Sáng | 1,2,3 | 19/01/2022 | ||||||
22 | 9 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Xác suất thống kê (Khối ngành Kinh tế và Kỹ thuật) | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 13/01/2022 | ||||||
23 | 10 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Xác suất thống kê (Khối ngành Kinh tế và Kỹ thuật) | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 20/01/2022 | ||||||
24 | 11 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 13/01/2022 | ||||||
25 | 12 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 20/01/2022 | ||||||
26 | 13 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 6 | Sáng | 1,2,3 | 14/01/2022 | ||||||
27 | 14 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 6 | Sáng | 1,2,3 | 21/01/2022 | ||||||
28 | 15 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Xác suất thống kê (Khối ngành Kinh tế và Kỹ thuật) | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 15/01/2022 | ||||||
29 | 16 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ KTCT xây dựng 16 | Xác suất thống kê (Khối ngành Kinh tế và Kỹ thuật) | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 22/01/2022 | ||||||
30 | 17 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 10/01/2022 | ||||||
31 | 18 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 17/01/2022 | ||||||
32 | 19 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081005 | Lê Thị Ngần | CH | 2 | Chiều | 6,7 | 10/01/2022 | ||||||
33 | 20 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081005 | Lê Thị Ngần | CH | 2 | Chiều | 6,7 | 17/01/2022 | ||||||
34 | 21 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Nhiệt kỹ thuật | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | TG01063101 | Huỳnh Thị Phương Loan | TG | 3 | Sáng | 1,2,3 | 11/01/2022 | ||||||
35 | 22 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Nhiệt kỹ thuật | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | TG01063101 | Huỳnh Thị Phương Loan | TG | 3 | Sáng | 1,2,3 | 18/01/2022 | ||||||
36 | 23 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Hóa phân tích (CNTP, QLTNMT) | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01059005 | Nguyễn Kim Đông | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 18/01/2022 | ||||||
37 | 24 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Hóa phân tích (CNTP, QLTNMT) | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01059005 | Nguyễn Kim Đông | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 11/01/2022 | ||||||
38 | 25 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081005 | Lê Thị Ngần | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/01/2022 | ||||||
39 | 26 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081005 | Lê Thị Ngần | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 19/01/2022 | ||||||
40 | 27 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 5 | Sáng | 4,5 | 13/01/2022 | ||||||
41 | 28 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Xã hội học đại cương | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 5 | Sáng | 4,5 | 20/01/2022 | ||||||
42 | 29 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064028 | Wa Thái Như Phương | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 13/01/2022 | ||||||
43 | 30 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064028 | Wa Thái Như Phương | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 20/01/2022 | ||||||
44 | 31 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Hóa phân tích (CNTP, QLTNMT) | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01059005 | Nguyễn Kim Đông | CH | 6 | Chiều | 8,9,10 | 14/01/2022 | ||||||
45 | 32 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Hóa phân tích (CNTP, QLTNMT) | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01059005 | Nguyễn Kim Đông | CH | 6 | Chiều | 8,9,10 | 21/01/2022 | ||||||
46 | 33 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064028 | Wa Thái Như Phương | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 15/01/2022 | ||||||
47 | 34 | Khoa Sinh học ứng dụng | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thực phẩm 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064028 | Wa Thái Như Phương | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 22/01/2022 | ||||||
48 | 35 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 10/01/2022 | ||||||
49 | 36 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 17/01/2022 | ||||||
50 | 37 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 3 | Sáng | 1,2,3 | 11/01/2022 | ||||||
51 | 38 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 3 | Sáng | 1,2,3 | 18/01/2022 | ||||||
52 | 39 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 4 | Sáng | 4,5 | 12/01/2022 | ||||||
53 | 40 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 4 | Sáng | 4,5 | 19/01/2022 | ||||||
54 | 41 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 12/01/2022 | ||||||
55 | 42 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 19/01/2022 | ||||||
56 | 43 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064022 | Nguyễn Hiệp Thanh Nga | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 12/01/2022 | ||||||
57 | 44 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064022 | Nguyễn Hiệp Thanh Nga | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 19/01/2022 | ||||||
58 | 45 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 13/01/2022 | ||||||
59 | 46 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 20/01/2022 | ||||||
60 | 47 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 6 | Sáng | 1,2,3 | 14/01/2022 | ||||||
61 | 48 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 6 | Sáng | 1,2,3 | 21/01/2022 | ||||||
62 | 49 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 6 | Chiều | 8,9,10 | 14/01/2022 | ||||||
63 | 50 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064011 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | CH | 6 | Chiều | 8,9,10 | 21/01/2022 | ||||||
64 | 51 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 15/01/2022 | ||||||
65 | 52 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065019 | Nguyễn Thị Thúy An | CH | 7 | Sáng | 1,2,3 | 22/01/2022 | ||||||
66 | 53 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064022 | Nguyễn Hiệp Thanh Nga | CH | 7 | Chiều | 8,9,10 | 15/01/2022 | ||||||
67 | 54 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16A | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064022 | Nguyễn Hiệp Thanh Nga | CH | 7 | Chiều | 8,9,10 | 22/01/2022 | ||||||
68 | 55 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 10/01/2022 | ||||||
69 | 56 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 17/01/2022 | ||||||
70 | 57 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 2 | Chiều | 8,9,10 | 10/01/2022 | ||||||
71 | 58 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 2 | Chiều | 8,9,10 | 17/01/2022 | ||||||
72 | 59 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 11/01/2022 | ||||||
73 | 60 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 3 | Chiều | 8,9,10 | 18/01/2022 | ||||||
74 | 61 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 12/01/2022 | ||||||
75 | 62 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081003 | Ngô Đức Hồng | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 19/01/2022 | ||||||
76 | 63 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/01/2022 | ||||||
77 | 64 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 19/01/2022 | ||||||
78 | 65 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 13/01/2022 | ||||||
79 | 66 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 5 | Chiều | 8,9,10 | 20/01/2022 | ||||||
80 | 67 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 6 | Sáng | 3,4,5 | 14/01/2022 | ||||||
81 | 68 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 6 | Sáng | 3,4,5 | 21/01/2022 | ||||||
82 | 69 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01072003 | Võ Văn Sĩ | CH | 6 | Sáng | 3,4,5 | 14/01/2022 | ||||||
83 | 70 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01072003 | Võ Văn Sĩ | CH | 6 | Sáng | 3,4,5 | 21/01/2022 | ||||||
84 | 71 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 6 | Chiều | 8,9 | 14/01/2022 | ||||||
85 | 72 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065021 | Nguyễn Hữu Danh | CH | 6 | Chiều | 8,9 | 21/01/2022 | ||||||
86 | 73 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 7 | Sáng | 3,4,5 | 15/01/2022 | ||||||
87 | 74 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 7 | Sáng | 3,4,5 | 22/01/2022 | ||||||
88 | 75 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01072003 | Võ Văn Sĩ | CH | 7 | Sáng | 3,4,5 | 15/01/2022 | ||||||
89 | 76 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01072003 | Võ Văn Sĩ | CH | 7 | Sáng | 3,4,5 | 22/01/2022 | ||||||
90 | 77 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 7 | Chiều | 8,9 | 15/01/2022 | ||||||
91 | 78 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ thông tin 16B | Toán rời rạc | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01062033 | Ngô Thị Lan | CH | 7 | Chiều | 8,9 | 22/01/2022 | ||||||
92 | 79 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 10/01/2022 | ||||||
93 | 80 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 17/01/2022 | ||||||
94 | 81 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 11/01/2022 | ||||||
95 | 82 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01081008 | Nguyễn Thị Thúy Vân | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 18/01/2022 | ||||||
96 | 83 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Toán kỹ thuật | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 4 | Sáng | 1,2,3 | 12/01/2022 | ||||||
97 | 84 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Toán kỹ thuật | 2 | 30 | 30 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065010 | Võ Thị Mộng Thúy | CH | 4 | Sáng | 1,2,3 | 19/01/2022 | ||||||
98 | 85 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 12/01/2022 | ||||||
99 | 86 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Tiếng Anh định hướng Toeic 1 | 4 | 60 | 60 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01064037 | Lê Văn Lành | CH | 4 | Chiều | 8,9,10 | 19/01/2022 | ||||||
100 | 87 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | Khóa 16 (2021) | Đại học | Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 16 | Vi tích phân A2 | 3 | 45 | 45 | 0 | Phòng học trực tuyến | 01065005 | Trần Thị Tuyết Mai | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 13/01/2022 |