ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHTỜ THU BÀI
2
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 - KHỐI 12Phòng 1 - Môn ...................
3
Khóa ngày: 25/3/2024
4
5
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpMôn chungGhi chú
6
S.tờ
7
1
412001
Hách TrườngAnNam16/03/2006
12/11
8
2
412002
Nguyễn DuyAnNam14/09/200612/8
9
3
412003
Nguyễn TấnAnNam16/05/200612/5
10
4
412004
Nguyễn ThànhAnNam21/01/200612/1
11
5
412005
Nguyễn VỹAnNam05/11/200612/5
12
6
412006
Trịnh MinhAnNam25/03/200612/9
13
7
412007
Hồ Hoàng LanAnhNữ23/08/200612/4
14
8
412008
Huỳnh VânAnhNữ19/06/2006
12/10
15
9
412009
Lê QuốcAnhNam06/03/2006
12/11
16
10
412010
Nguyễn LanAnhNữ19/04/200612/8
17
11
412011
Phạm Thị LanAnhNữ01/11/200612/1
18
12
412012
Phan Thị VânAnhNữ14/05/200612/2
19
13
412013
Đỗ Hoàng KimÁnhNữ14/07/200612/1
20
14
412014
Lê Thị HồngÁnhNữ18/06/200612/3
21
15
412015
Nguyễn Thị MinhÁnhNữ21/07/200612/2
22
16
412016
Trình XuânÁnhNam05/01/2006
12/10
23
17
412017
Phạm HoànÂnNam15/09/200612/2
24
18
412018
Châu Ngọc QuốcBảoNam27/12/200612/8
25
19
412019
Hồ ViếtBảoNam22/08/200612/6
26
20
412020
BảoNam01/03/2006
12/10
27
21
412021
Lê GiaBảoNam20/11/2006
12/12
28
22
412022
Nguyễn ThanhBảoNam17/01/200612/1
29
23
412023
Lương Nguyễn ThanhBìnhNam19/09/200612/5
30
Danh sách này có 23 học sinh
31
Trong đó: - Số học sinh dự thi:......; số học sinh vắng:.....; SBD vắng:............................................
32
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............
33
34
GIÁM THỊ 1GIÁM THỊ 2Ngày 19 tháng 03 năm 2024
35
( Ký và ghi rõ họ tên )( Ký và ghi rõ họ tên )CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
36
37
38
39
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHTỜ THU BÀI
40
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 - KHỐI 12Phòng 2 - Môn ...................
41
Khóa ngày: 25/3/2024
42
43
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpMôn chungGhi chú
44
S.tờ
45
1
412024
Nguyễn NhưBìnhNữ16/05/200612/5
46
2
412025
Nguyễn VănBìnhNam05/07/200612/2
47
3
412026
Châu Thị BíchChiNữ01/08/200612/4
48
4
412027
Huỳnh Thị ThanhChiNữ06/09/200612/5
49
5
412028
Nguyễn CaoChíNam25/12/2006
12/10
50
6
412029
Huỳnh VănChínhNam26/01/200612/7
51
7
412030
Phạm ThanhCươngNam23/06/200612/2
52
8
412031
Đoàn ChíCườngNam05/04/2006
12/10
53
9
412032
Nguyễn VănCườngNam19/06/200612/3
54
10
412033
Phạm NgọcCườngNam05/06/200612/4
55
11
412034
Dương HuyềnDiệuNữ15/07/200612/7
56
12
412035
Trần Lê HươngDiệuNữ01/06/2006
12/11
57
13
412036
Dương ThịDungNữ21/07/200612/6
58
14
412037
Lương Thị MinhDungNữ21/02/2006
12/10
59
15
412038
Nguyễn Thị MỹDungNữ02/08/2006
12/12
60
16
412039
Nguyễn TấnDũngNam04/12/200612/7
61
17
412040
Nguyễn QuốcDuyNam11/11/2006
12/12
62
18
412041
Trịnh CôngDuyNam31/07/200612/6
63
19
412042
Phan ThịDuyênNữ28/07/200612/7
64
20
412043
Thái Thị MỹDuyênNữ04/07/200612/5
65
21
412044
Trương Hoàng MỹDuyênNữ24/05/200612/2
66
22
412045
Đinh TấnDươngNam11/07/200612/9
67
23
412046
Huỳnh Nguyễn QuốcĐạtNam21/06/200612/2
68
Danh sách này có 23 học sinh
69
Trong đó: - Số học sinh dự thi:......; số học sinh vắng:.....; SBD vắng:............................................
70
Tổng số bài:..............; Tổng số tờ:...............
71
72
GIÁM THỊ 1GIÁM THỊ 2Ngày 19 tháng 03 năm 2024
73
( Ký và ghi rõ họ tên )( Ký và ghi rõ họ tên )CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
74
75
76
77
TRƯỜNG THPT NÚI THÀNHTỜ THU BÀI
78
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 - KHỐI 12Phòng 3 - Môn ...................
79
Khóa ngày: 25/3/2024
80
81
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpMôn chungGhi chú
82
S.tờ
83
1
412047
Huỳnh Nguyễn TiếnĐạtNam21/06/200612/4
84
2
412048
Huỳnh TấnĐạtNam10/10/200612/6
85
3
412049
Lê XuânĐạtNam09/01/200612/5
86
4
412050
Lý ThànhĐạtNam06/07/200612/7
87
5
412051
Nguyễn TấnĐạtNam29/09/200612/6
88
6
412052
Nguyễn ThànhĐạtNam23/02/200612/3
89
7
412053
Trần HảiĐăngNam20/12/2006
12/10
90
8
412054
Dương MinhĐíchNam08/09/200612/3
91
9
412055
Đỗ VănĐiệnNam02/03/200612/2
92
10
412056
Nguyễn Văn QuangĐỉnhNam04/04/200612/8
93
11
412057
Đỗ ThànhĐịnhNam20/04/200612/5
94
12
412058
Huỳnh VănĐôngNam15/01/200612/2
95
13
412059
Trần Minh TrungĐứcNam03/10/200612/2
96
14
412060
Bùi Thị ThanhGiangNữ22/11/200612/1
97
15
412061
Đặng HươngGiangNữ18/11/2006
12/10
98
16
412062
Đặng HươngGiangNữ04/09/2006
12/12
99
17
412063
Lê Phạm HàGiangNữ03/01/200612/4
100
18
412064
Nguyễn Thị KiềuGiangNữ15/06/200612/2