A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐƯỢC GIẢM 70% HỌC PHÍ HỌC KỲ I - NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||||||||
2 | (TRỤ SỞ HÀ NỘI) | |||||||||||||||||||||||||
3 | Căn cứ Nghị định số 81/2021/NĐ-CP ngày 27/8/2021 của Chính phủ các sinh viên có tên trong danh sách này không thuộc đối tượng được giảm học phí học kỳ I năm học 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Stt | Mã SV | Họ và tên | Lớp Hành chính | Chuyên ngành | Khóa | Dân tộc | Hoàn cảnh gia đình | Tiêu chí | Tỷ lệ được miễn, giảm HP | Mã HS | Ghi chú | ||||||||||||||
6 | 1 | 1815510111 | Ngô Thị Như Quỳnh | Anh 4 | KDQT | 57 | Mường | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 7 | Giấy CN theo QĐ cũ 582/2017, không phải KV III | ||||||||||||||
7 | 2 | 1817710012 | Nguyễn Vân Anh | Anh 2 | TATM | 57 | Mường | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 21 | Không thuộc đối tượng, KV I | ||||||||||||||
8 | 3 | 1818820085 | Nguyễn Thị Thu Trang | Anh 6 | KTKT ACCA | 57 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 25 | Không thuộc đối tượng, KV I | ||||||||||||||
9 | 4 | 2014110179 | Nguyễn Thị Nga | Anh 11 | KTĐN | 59 | Mường | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 26 | Không thuộc đối tượng, KV I | ||||||||||||||
10 | 5 | 1917740023 | Vi Thị Kiều Chinh | Nhật 1 | TNTM | 58 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 35 | Không thuộc đối tượng, KV I | ||||||||||||||
11 | 6 | 1811120055 | Lý Phương Hạnh | Anh 14 | TMQT | 57 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 43 | Không thuộc đối tượng, KV I | ||||||||||||||
12 | 7 | 2017210008 | Lương Đoàn Nguyệt Hà | Anh 7 | QTKD | 59 | Nùng | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 48 | Không thuộc đối tượng, thị trấn KV I | ||||||||||||||
13 | 8 | 1713320087 | Lương Hà Trang | Anh 3 | TCNH | 56 | Thái | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 56 | HS ko đạt, GCN căn cứ QĐ 582/2017, yêu cầu nộp lại GCN KV III theo QĐ 861 | ||||||||||||||
14 | 9 | 2014810051 | Lương Thị Vân Quỳnh | Anh 3 | KTKT | 59 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 61 | Không thuộc đối tượng, KV II | ||||||||||||||
15 | 10 | 1818810073 | Nông Hoàng Thư | Anh 2 | KTKT | 57 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 75 | KV I | ||||||||||||||
16 | 11 | 2011110278 | Nguyễn Khánh Vân | Anh 4 | KTĐN | 59 | Cao Lan | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 76 | KV I, GCN căn cứ QĐ 582/2017 | ||||||||||||||
17 | 12 | 2114210106 | Lương He Sang | Anh 5 | QTKD | 60 | Thái | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 96 | Ctr 135, KV I | ||||||||||||||
18 | 13 | 2014110176 | Phùng Hà My | Anh 14 | KTĐN | 59 | Mường | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 97 | Xã an toàn khu, KV I | ||||||||||||||
19 | 14 | 2014110035 | Bùi Thị Linh Chi | Anh 13 | KTĐN | 59 | Thái | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 99 | Hồ sơ ko đạt do GCN căn cứ QĐ cũ, y/c nộp lại GCN KV III theo QĐ 861 | ||||||||||||||
20 | 15 | 2011510027 | Trần Nhật Lệ | Anh 1 | KDQT | 59 | Nùng | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 100 | An toàn khu, KV I | ||||||||||||||
21 | 16 | 2114110212 | Bế Kim Ngân | Anh 14 | KTĐN | 60 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 117 | HS ko đạt, GCN căn cứ QĐ 582/2017, yêu cầu nộp lại GCN KV III theo QĐ 861 | ||||||||||||||
22 | 17 | 1913310237 | Liễu Anh Thơ | Anh 1 | TCQT | 58 | Nùng | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 122 | KV I, không thuộc đối tượng | ||||||||||||||
23 | 18 | 2114510038 | Lữ Thị Thanh Lam | Anh 4 | KDQT | 60 | Thái | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 136 | Ctr 135, KV I | ||||||||||||||
24 | 19 | 2011310673 | Hà Nguyễn Trâm Anh | Anh 2 | TCQT | 59 | Nùng | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 142 | KV I, Ko thuộc đối tượng | ||||||||||||||
25 | 20 | 1810210280 | Đặng Thị Kiều Oanh | Anh 9 | QTKDQT | 57 | Mường | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 143 | KV I, Ko thuộc đối tượng | ||||||||||||||
26 | 21 | 1811150132 | Trần Thị Thùy Trang | Anh 1 | KTĐN CLC | 57 | Thái | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 147 | KV I, Ko thuộc đối tượng | ||||||||||||||
27 | 22 | 1817720027 | Trần Thị Kiên | Trung 2 | TTTM | 57 | Sán Dìu | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 148 | KV II, không thuộc đối tượng | ||||||||||||||
28 | 23 | 1811120099 | Trần Đức Lương | Anh 13 | TMQT | 57 | Cao Lan | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 151 | căn cứ QĐ 72, yêu cầu nộp lại GCN KVIII theo QĐ 861 | ||||||||||||||
29 | 24 | 1914410265 | Hoàng Thu Trà | Anh 1 | KTQT | 58 | Tày | Dân tộc thiểu số, vùng đb khó khăn | 2.1 | 70% | 153 | KV II, không thuộc đối tượng | ||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |