B | C | D | E | G | H | I | L | N | O | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa NG©n hµng | |||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH THI HỆ ĐẠI HỌC KỲ I NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||
3 | MÔN THI: TIỀN TỆ QUỐC TẾ VÀ THANH TOÁN QUỐC TẾ - K26.QL(21-44) | |||||||||||||||||||
4 | ngµy thi: 10/10/2023 | |||||||||||||||||||
5 | Ghi chú: VP Khoa chỉ giải quyết thắc mắc trước 3 ngày thi. Liên hệ: cô Đoan 0917985568 | |||||||||||||||||||
6 | STT | MSV | HODEM | TEN | LOP | GHICHU | LOAI | PH.THI | GIOTHI | D.TRU | K.TRA | ®iÓm thi | §IÓM HäC PHÇN | |||||||
7 | 1 | 2621215117 | Ngô Tuấn | An | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||
8 | 2 | 2621231034 | Lê Thị Thúy | An | QL26.25 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
9 | 3 | 2621215977 | Đồng Thế | An | QL26.28 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
10 | 4 | 2621216101 | Hoàng Lộc | An | QL26.41 | KĐT | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 0,0 | |||||||||
11 | 5 | 2621211637 | Nguyễn Thị Ngọc | An | QL26.42 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||
12 | 6 | 2621150671 | Đỗ Xuân | An | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||
13 | 7 | 2621150672 | Nguyễn Khắc | An | QL26.44 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
14 | 8 | 2621215074 | Nguyễn Hoàng | Anh | QL26.22 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
15 | 9 | 2621215685 | Đỗ Thùy | Anh | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||
16 | 10 | 2621215077 | Lê Hoàng | Anh | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||
17 | 11 | 2621235280 | Lê Thị Diệu | Anh | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||
18 | 12 | 2621215010 | Hoàng Thị | Anh | QL26.24 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
19 | 13 | 2621215577 | Vi Quỳnh | Anh | QL26.24 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||
20 | 14 | 2621235112 | Đặng Phương | Anh | QL26.25 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
21 | 15 | 2621216255 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.25 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
22 | 16 | 2621220379 | Trần Thị Ngọc | Anh | QL26.25 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
23 | 17 | 2621231043 | Nghiêm Minh | Anh | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||
24 | 18 | 2621230594 | Nguyễn Thị Lan | Anh | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||
25 | 19 | 2621216138 | Trần Thị Quỳnh | Anh | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
26 | 20 | 2621231220 | Vũ Thế | Anh | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
27 | 21 | 2621215606 | Lâm Thị Lan | Anh | QL26.27 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||
28 | 22 | 2621230750 | Trần Phương | Anh | QL26.27 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 4,5 | ||||||||||
29 | 23 | 2621230760 | Cao Tùng | Anh | QL26.27 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||
30 | 24 | 2621215328 | Trần Huy | Anh | QL26.28 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||
31 | 25 | 2621216303 | Hoàng Tuấn | Anh | QL26.30 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 9,0 | ||||||||||
32 | 26 | 2621216368 | Lại Việt | Anh | QL26.30 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,3 | ||||||||||
33 | 27 | 2621235058 | Hoàng Thị Minh | Anh | QL26.31 | Lần 1 | D610 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
34 | 1 | 2621215338 | Nguyễn Thị Phương | Anh | QL26.31 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||
35 | 2 | 2621230642 | Ninh Ngọc | Anh | QL26.31 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 9,5 | ||||||||||
36 | 3 | 2621215436 | Lương Thị Lan | Anh | QL26.32 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
37 | 4 | 2621215885 | Nguyễn Trần Hoàng | Anh | QL26.32 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,5 | ||||||||||
38 | 5 | 2621235299 | Đặng Phương | Anh | QL26.33 | KĐT | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 0,0 | |||||||||
39 | 6 | 2621216274 | Mai Ngọc | Anh | QL26.33 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||
40 | 7 | 2621235042 | Nguyễn Đức | Anh | QL26.33 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
41 | 8 | 2621216209 | Nguyễn Vân | Anh | QL26.33 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
42 | 9 | 2520215174 | Nguyễn Dương Hoàng | Anh | QL26.34 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
43 | 10 | 2621221314 | Nguyễn Văn | Anh | QL26.34 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
44 | 11 | 2621231091 | Trần Hải | Anh | QL26.34 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,5 | ||||||||||
45 | 12 | 2621210507 | Đào Thị Phương | Anh | QL26.36 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,3 | ||||||||||
46 | 13 | 2621216356 | Nguyễn Hà Tú | Anh | QL26.36 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,3 | ||||||||||
47 | 14 | 2621231041 | Trần Quang | Anh | QL26.36 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 6,5 | ||||||||||
48 | 15 | 2621216007 | Lê Đình | Anh | QL26.37 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||
49 | 16 | 2621211200 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.38 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||
50 | 17 | 2621235160 | Hoàng Vũ Việt | Anh | QL26.39 | KĐT | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 0,0 | |||||||||
51 | 18 | 2621150452 | Lại Ngọc | Anh | QL26.39 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||
52 | 19 | 2621215745 | Nguyễn Thế | Anh | QL26.40 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 9,0 | ||||||||||
53 | 20 | 2621211603 | Phạm Vân | Anh | QL26.40 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,3 | ||||||||||
54 | 21 | 2621211356 | Hà Quốc | Anh | QL26.41 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||
55 | 22 | 2621215928 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | QL26.41 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||
56 | 23 | 2621150674 | Chu Đức | Anh | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,3 | ||||||||||
57 | 24 | 2621211633 | Mai Hưng Việt | Anh | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,0 | ||||||||||
58 | 25 | 2621150677 | Nguyễn Ngọc | Anh | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 8,0 | ||||||||||
59 | 26 | 2621150678 | Nguyễn Thị Vân | Anh | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,8 | ||||||||||
60 | 27 | 2621211575 | Đinh Thị Phương | Anh | QL26.44 | Lần 1 | D610 | 14 | 0 | 7,8 | ||||||||||
61 | 1 | 2621211578 | Đoàn Nguyễn Phương | Anh | QL26.44 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 6,5 | ||||||||||
62 | 2 | 2621150676 | Lưu Thị Phương | Anh | QL26.44 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||
63 | 3 | 2621211438 | Trần Thế | Anh | QL26.44 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,8 | ||||||||||
64 | 4 | 2621215199 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | QL26.22 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 9,0 | ||||||||||
65 | 5 | 2621215634 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | QL26.22 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||
66 | 6 | 2621216022 | Nguyễn Ngọc | Ánh | QL26.28 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||
67 | 7 | 2621216111 | Trần Ngọc | Bách | QL26.29 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,7 | ||||||||||
68 | 8 | 2621215804 | Trần Chí | Bách | QL26.32 | KĐT | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 0,0 | |||||||||
69 | 9 | 2621230914 | Lê Xuân | Bách | QL26.35 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||
70 | 10 | 2621215325 | Nguyễn Gia | Bảo | QL26.22 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 5,0 | ||||||||||
71 | 11 | 2621235263 | Vũ Hữu Quốc | Bảo | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||
72 | 12 | 2621150455 | Lương Quốc | Bảo | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||
73 | 13 | 2621215239 | Trần Thị Hoàng | Bích | QL26.29 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 9,3 | ||||||||||
74 | 14 | 2621235272 | Vũ Trọng | Bình | QL26.36 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||
75 | 15 | 2621215502 | Bùi Bích | Châm | QL26.21 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||
76 | 16 | 2621235023 | Trần Thanh | Chất | QL26.29 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 9,2 | ||||||||||
77 | 17 | 2621215664 | Lê Văn | Châu | QL26.32 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,5 | ||||||||||
78 | 18 | 2621215666 | Nguyễn Mai | Chi | QL26.32 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||
79 | 19 | 2621231008 | Phan Thị Minh | Chi | QL26.35 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,5 | ||||||||||
80 | 20 | 2621215853 | Nông Quốc | Chiến | QL26.24 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,0 | ||||||||||
81 | 21 | 2621231066 | Hoàng Thị | Chinh | QL26.23 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||
82 | 22 | 2621230966 | Lê Văn | Chương | QL26.27 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 5,5 | ||||||||||
83 | 23 | 2621235118 | Nguyễn Hồng | Công | QL26.26 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 9,0 | ||||||||||
84 | 24 | 2621215833 | Dương Đình | Công | QL26.29 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,3 | ||||||||||
85 | 25 | 2621235057 | Nguyễn Đức Thành | Công | QL26.35 | KĐT | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 0,0 | |||||||||
86 | 26 | 2621235543 | Lương Ngọc | Công | QL26.43 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 7,8 | ||||||||||
87 | 27 | 2621215801 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | QL26.24 | Lần 1 | D610 | 15 | 0 | 8,0 | ||||||||||
88 | 1 | 2621215990 | Nguyễn Thị | Cúc | QL26.26 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 9,5 | ||||||||||
89 | 2 | 19130715 | Bùi Minh | Cường | QL26.21 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 7,5 | ||||||||||
90 | 3 | 2621216259 | Nguyễn Mạnh | Cường | QL26.23 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
91 | 4 | 2621216253 | Phạm Quốc | Cường | QL26.25 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 5,0 | ||||||||||
92 | 5 | 2621216213 | Ngô Đăng | Cường | QL26.36 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 6,5 | ||||||||||
93 | 6 | 2621230360 | Vũ Văn | Cường | QL26.37 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 8,0 | ||||||||||
94 | 7 | 2621211414 | Lê Mạnh | Cường | QL26.44 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
95 | 8 | 2621231343 | Nguyễn Lê Hùng | Cường | QL26.44 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||
96 | 9 | 2621216345 | Lê Trần Duy | Đan | QL26.34 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 7,0 | ||||||||||
97 | 10 | 2621225629 | Nguyễn Đức | Đăng | QL26.38 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||
98 | 11 | 2621235630 | Phan Viết | Đăng | QL26.44 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 7,8 | ||||||||||
99 | 12 | 2621215934 | Ngô Văn | Danh | QL26.24 | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 6,0 | ||||||||||
100 | 13 | 2621215007 | Vũ Thành | Đạt | QL26.23 | KĐT | Lần 1 | D611 | 13 | 0 | 0,0 |