| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||
2 | DASHBOARD | Chọn tháng | Tháng 3 | Chọn nhân viên | Phạm Hoàng Anh | Chọn KPI | Đào tạo nhân sự sales tối thiểu 2 buổi 1 tuần về kỹ năng và kiến thức sản phẩm | |||||||||
3 | So sánh KPI các tháng của nhân viên | Tháng 3 | ||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||
17 | ||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||
19 | ||||||||||||||||
20 | ||||||||||||||||
21 | ||||||||||||||||
22 | Bảng KPI chi tiết của nhân viên | Phạm Hoàng Anh | 77.65% | |||||||||||||
23 | Mã nhân viên | Tên nhân viên | Vị trí | Bộ phận/Phòng/Ban | Viễn Cảnh | Mục tiêu chiến lược | KPI | Điểm thách thức KPI (1-10) | Trọng số KPI | Chiều hướng | Đơn vị tính | Cách tính % hoàn thành KPI | Target | Thực đạt | % đạt | |
24 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Tài chính | Tăng doanh thu | Doanh số đạt target | 9 | 25.71% | Cần tăng | VNĐ | Thực đạt doanh số trong tháng / target doanh số của tháng đó | 1,000,000,000 | 531,231,917 | 53.12% | |
25 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Khách hàng | Tăng khách hàng mới | Số khách hàng mới tìm được | 7 | 20.00% | Cần tăng | Số khách hàng | Thực đạt số khách mới tìm được / target số khách mới cần tìm về | 100 | 91 | 91.00% | |
26 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Khách hàng | Phát triển và chăm sóc khách hàng cũ | Tỷ lệ khách hàng trong kế hoạch kinh doanh phát sinh doanh số | 8 | 22.86% | Cần tăng | % | Thực đạt % hoàn thành kế hoạch / target % hoàn thành kế hoạch | 1 | 1 | 95.22% | |
27 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Tài chính | Kiểm soát tồn kho | Tỷ lệ hoàn thành bảng sản phẩm chiến lược | 5 | 14.29% | Cần tăng | % | Thực đạt % hoàn thành bảng sản phẩm chiến lược / target % hoàn thành bảng sản phẩm chiến lược | 1 | 1 | 79.02% | |
28 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Khách hàng | Nâng cao trải nghiệm khách hàng | Điểm NPS đạt target | 4 | 11.43% | Cần tăng | Điểm | Thực đạt điểm NPS / target điểm NPS | 1 | 1 | 91.42% | |
29 | NV04 | Phạm Hoàng Anh | Sales | Kinh doanh | Quy trình nội bộ | Tuân thủ nội quy | Không vi phạm nội quy công ty | 2 | 5.71% | Cần giảm | Số lần vi phạm | Mỗi lần vi phạm nội quy, trừ 20% hoàn thành KPI, ví dụ 3 lần vị phạm sẽ trừ 60% KPI: 100% - 60% = 40% | 1 | 3 | 40.00% | |
30 | ||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||