ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC MÔN HỌC LẦN 2
5
Lớp: .................
Ngày thi: .......................
6
Học kỳ: ..........
Phòng thi: .......................
7
Môn học: Toán XSTK Y học
8
9
STT
sinh viên
Họ và tênGiới
tính
Ngày sinhĐề sốSố tờĐiểm thiKý tênGhi chú
10
SốChữ
11
1S1130105Vũ LêBảoNam
25/04/2001
SDS1101
12
2S1130006Nguyễn Tuấn KiệtNam
09/03/1999
SDS1101
13
3S1130129Lý DiệuMỹNữ
02/10/1996
SDS1101
14
4S1130038Phạm Trang Thanh NgânNữ
12/11/2000
SDS1101
15
5S1130093Nguyễn Thị NhiNữ
17/10/2001
SDS1101
16
6S1130163Phan Thị Ngọc NhiNữ
20/11/2001
SDS1101
17
7S1130077Trần Thị HồngNhiNữ
01/01/2000
SDS1101
18
8S1130069Đặng MinhNhựtNam
19/02/2001
SDS1101
19
9S1130057Lâm TiếnQuốcNam
12/11/2001
SDS1101
20
10S1130108Lê Thị TrúcQuỳnhNữ
25/10/2001
SDS1101
21
11T1130015 Huỳnh Nhật Anh Nam
08/01/2001
TDS1101
22
12T1130144 Phạm Lan Anh Nữ
17/03/2001
TDS1101
23
13T1130145 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ
22/01/2001
TDS1101
24
14T1130151 Phạm Thị Hiền Nữ
05/12/2001
TDS1101
25
15T1130068 Phan Thị Hải Nữ
25/05/2001
TDS1101
26
16T1130092Trương Thị QuỳnhNhưNữ
20/06/2001
TDS1101
27
17T1130072Điểu KTríNam
14/08/2001
TDS1101
28
18S1130070Phạm Thị NgọcChâmNữ
16/08/2001
SDD1101
29
19S1130124Phan Kim MinhChâuNữ
27/06/2001
SDD1101
30
20S1130134Trần Lê NhậtHuyềnNữ
11/06/2001
SDD1101
31
21S1130111Đoàn Thị KhánhLyNữ
07/05/2001
SDD1101
32
22S1130063Lê Hồng Phước Nam
05/10/1998
SDD1101
33
23S1130143Trần Đại LợiNam
08/04/2000
SDD1102
34
24T1130137Lê Thị ThuHậuNữ
20/10/2001
TDD1101
35
25T1130019Phạm ĐứcHuỳnhNam
04/06/2001
TDD1101
36
26T1130141Phạm Thị ThuLiễuNữ
15/04/2001
TDD1101
37
27T1130029Lê Nguyễn NhưQuỳnhNữ
17/03/2001
TDD1101
38
28T1130041Trần Thị ThanhThảoNữ
18/08/2001
TDD1101
39
29S1130018Nguyễn Ngọc XuânHươngNữ
09/03/2001
SXN1101
40
30S1130200Nguyễn ÁnhPhươngNữ
23/01/2001
SXN1101
41
31S1130033Nguyễn Ngọc Minh ThưNữ
03/06/2001
SXN1101
42
32S1130039Phan Ngọc Anh ThưNữ
01/10/2001
SXN1101
43
33S1130103Nguyễn Thị BíchTuyềnNữ
29/12/1999
SXN1101
44
34S1130199Trà Nguyễn Nhật TrườngNam
30/06/1999
SXN1102
45
35T1130153Bùi YếnNhiNữ
12/02/2001
TXN1101
46
47
Số lượng theo danh sách :……..
Số sinh viên dự thi:…...SV.
Số bài thi: ....………
48
Số sinh viên vắng thi:………SV.
Số tờ :…...………...
49
Cán bộ coi thi 1Cán bộ coi thi 2
50
(Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
51
52
…………………………….…………………………….
53
54
Cán bộ chấm thi 1
Cán bộ chấm thi 2
55
(Ký và ghi rõ họ tên)
(Ký và ghi rõ họ tên)
56
57
…………………………….…………………………….
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100