ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN
KHOA Y DƯỢC
THỜI KHÓA BIỂU HK1-
TUẦN 19 (08/01/2024 - 14/01/2024)_ Năm học: 2023 - 2024
2
81
3
KHỐITHỨ
NGÀY
4
THỨ
NGÀY
BuổiYSĐK35CĐĐD14CĐĐD15CĐ DƯỢC 5CDETHỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC 6CDCĐ DƯỢC 6EFCĐ DƯỢC 5A
T7&CN
CĐ DƯỢC 5B
18h00
CĐ DƯỢC 6A
T7&CN
CĐ DƯỢC 6B
18h00
CĐ DƯỢC
LIÊN THÔNG 2A
T7&CN
THỨ
NGÀY
BuổiCĐ DƯỢC K23ACĐ DƯỢC K23BCĐ DƯỢC K23CCĐ DƯỢC K23DBuổiCĐĐD K23ACĐĐD K23BYSĐK K23
5
Chào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuầnChào cờ đầu tuần
6
TTBV TTBV 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1TH Dược liệuTT Thực vật dượcGD Chính trịTT Tin họcGd chính trịTiếng Anh
7
SángKHOA SẢNKHOA NHISángCô N. ThanhCô ThưSángCô Thu_Tổ 2Cô HườngThầy TháiSángThầy ĐồngCô Hiền
8
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTổ 2- (80/90)Tổ 2Thực tập (11/11) (45/45/25/30)Tổ 1+2-(10/10b)(70/75)(30/30/50/60)
9
(08/01/2024(08/01/20242. TT Dược liệu(40/40)Dược lâm sàngPTT DL DLSGĐ: 4GĐ: 8GĐ: 3GĐ: 1
10
21/01/2024)21/01/2024)Cô Hoàng_ Tổ 01 (28/32)-PTT TV-DLBVĐK Tỉnh
11
HAIHAIPTT KN2. SHCN- cô Dương
(18/12/2023- 20/01/2024)
HAIHAI
12
08-0108-0118h00-22h0008-01TT Thực vật dược08/01
13
TTBV TTBV TH Hóa ĐC vô cơCô Anh ThưTiếng AnhTiếng Anh
14
ChiềuKHOA SẢNKHOA NHIChiềuChiềuCô PhượngSHCN- cô HoaTổ 2-(40/43)ChiềuCô Ngọc DiễmCô Diễm
15
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTổ 2-(25/40)PTT(111/120)(108/120)
16
(08/01/2024(08/01/2024PTT Hóa phân tíchGĐ: 3GĐ: 1
17
21/01/2024)21/01/2024)
18
19
TTBV TTBV 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1TT Thực vật dượcTT Tin họcTH Vi sinh- ký sinh trùng
20
KHOA SẢNKHOA NHICô N. ThanhTiếng AnhCô Anh ThưCô HàCô Thanh
21
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSángTổ 1- (80/90)-PTTThực tập Cô Diễm1. TH Dược lý 1Sử dụng thuốcSángTổ 1-(40/43)Tổ 1 (5 tiết)Sáng(35/40)
22
(08/01/2024(08/01/20242. TT Dược liệuDược lâm sàng(45/45/38/75)Cô ÁnhThầy ThôngPTTP tin học CS4PTT VS-KST
23
21/01/2024)21/01/2024)Cô Hoàng_ Tổ 03 (28/32)-BVĐK TỉnhHọc trực tuyếnTổ 1-(16/60)(12/15)
24
BABAPTT KN
(18/12/2023- 20/01/2024)
qua phần mềmPTTHọc trực tuyếnBABA
25
09-0109-0118h00-22h00Google meet2. TH KTBC.SDH.CDT 2qua phần mềm09-011. TH Hóa ĐC vô cơ09-01
26
TTBV TTBV 18h00Cô N. ThanhGoogle meetCô PhượngTiếng Anh
27
ChiềuKHOA SẢNKHOA NHIChiều
https://meet.google.com/nro-jmvv-enu
Tổ 2-(16/20)18h00ChiềuTổ 1-(30/40)- PTT HPTChiềuCô Diễm2. SHCN: Cô Liểu
28
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHPTTmeet.google.com/ved-ygkd-yya2. TT Thực vật dượcSHCN: cô Hoàng(112/120)
29
(08/01/2024(08/01/2024Cô Anh ThưGĐ: 1
30
21/01/2024)21/01/2024)Tổ 2-(40/43)-PTT
31
2. SHCN: cô An
32
33
TTBV TTBV TT Dược liệuTT Tin họcGD Chính trịTiếng Anh
34
SángKHOA SẢNKHOA NHISángCô HoàngTH Dược liệu-PTTSángCô HàCô HườngSángCô Hiền
35
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTổ 02 (32/32)Cô Thư_ Tổ 01Thực tập SHCN: Cô HằngKỹ Thuật Bào ChếTổ 2 (4 tiết) (45/45/30/30)(30/30/55/60)
36
(08/01/2024(08/01/2024PTT KN(40/40)Dược lâm sàngsinh hoạt trực tuyếnSinh Dược HọcP tin học CS4GĐ: 4GĐ: 1
37
21/01/2024)21/01/2024)PTT TV-DLBVĐK Tỉnhqua phần mềmCác Dạng Thuốc 2
38
(18/12/2023- 20/01/2024)
Google meetCô Thảo
39
10-0110-0118h00-22h00(45/45)10-0110-01
40
TTBV TTBV TT KT Bào chế SDH.CDT 1GĐ: 4TH Hóa ĐC vô cơTT Thực vật dượcTT Thực vật dượcTiếng Anh
41
ChiềuKHOA SẢNKHOA NHIChiềuCô N.Thanh2. SHCN: Thầy KhoaChiềuCô Phượng-Tổ 2-(30/40)Cô Anh ThưCô Thu_Tổ 1ChiềuCô Ngọc Diễm
42
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTổ 03- (80/90)PTT HPTTổ 2-(40/43)(11/11)(115/120)
43
(08/01/2024(08/01/2024PTTPTTPTT DL DLSGĐ: 3
44
21/01/2024)21/01/2024)2. SHCN: Cô Thư
45
1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1
46
TTBV TTBV Cô ThanhTH Dược liệu1. TH Hóa ĐC vô cơTT Thực vật dượcGd chính trịTiếng AnhTH Vi sinh- ký sinh trùng
47
SángKHOA SẢNKHOA NHISángTổ 2- (84/90)- PTTCô ThưTiếng AnhSángCô PhượngCô Thu_Tổ 2SángThầy HùngCô DiễmCô Thanh
48
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHTT Dược liệuTổ 3Thực tập Cô Diễm1. TH Dược lý 1Sử dụng thuốcTổ 2-(30/40)- PTT HPT(11/11)(75/75)(116/120)(40/40)
49
(08/01/2024(08/01/2024Cô Hoàng_ Tổ 01 (32/32)-(40/40)Dược lâm sàng(45/45/42/75)Cô ÁnhThầy ThôngPTT DL DLSGĐ: 3GĐ: 1PTT VS-KST
50
21/01/2024)21/01/2024)PTT KNPTT TV-DLBVĐK TỉnhHọc trực tuyếnTổ 2-(16/60)(15/15)
51
NĂMNĂM
(18/12/2023- 20/01/2024)
qua phần mềmPTTHọc trực tuyếnNĂMNĂM
52
11-0111-0118h00-22h00Google meet2. TH KTBC.SDH.CDT 2qua phần mềm11-0111-01
53
TTBV TTBV 18h00Cô N. ThanhGoogle meetTT Thực vật dượcTH Hóa ĐC vô cơ
54
ChiềuKHOA SẢNKHOA NHIChiều2. SHCN: cô HoaTổ 1-(16/20)18h00ChiềuCô Thu_Tổ 1Cô PhượngChiều
55
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNHPTT(11/11)Tổ 2-(30/40)-PTT HPT
56
(08/01/2024(08/01/2024PTT DL DLS
57
21/01/2024)21/01/2024)
58
2. SHCN- Cô Châu
59
60
TTBV TTBV CS người bệnh truyền nhiễm1. TT Dược liệuTT Thực vật dượcTT Thực vật dượcTH Hóa ĐC vô cơGd chính trị
61
SángKHOA SẢNKHOA NHICô HuyềnSángCô HoàngSángCô Thu_Tổ 1Cô Anh ThưCô PhượngSángThầy Đồng
62
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(30/30)Tổ 03 (32/32)- PTT KNThực tập (11/11)Tổ 1-(40/43)-PTTTổ 1-(30/40)-PTT HPT(75/75)
63
(08/01/2024(08/01/2024GĐ: 12. TT KT Bào chế SDH.CDT 1Dược lâm sàngDược lý 1PTT DL DLSGĐ: 3
64
21/01/2024)21/01/2024)Cô ThanhBVĐK TỉnhCô Ánh
65
SÁU SHCN: Cô SáuSÁUTổ 1- (84/90)-PTT
(18/12/2023- 20/01/2024)
(45/45/15/30)SÁUSÁU
66
12-0112-0118h00-22h00GĐ: 412-0112-01
67
TTBV TTBV 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1TT Thực vật dược
68
KHOA SẢNKHOA NHICô ThanhCô Thu_Tổ 2
69
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiềuTổ 3- (84/90)Chiều(11/11)Chiều
70
(08/01/2024(08/01/2024PTTPTT DL DLS
71
21/01/2024)21/01/2024)
72
73
74
TTBV TTBV Thực tập 1. TH KT BC SDH.CDT 1TH Sử dụng thuốcTH Hóa ĐC vô cơ
75
KHOA SẢNKHOA NHISHCN- Cô P. ThảoDược lâm sàngCô Hoa- (24/52)- Tổ 2Thầy LầmSHCN: cô H.ThanhSHCN: Cô HằngCô Phượng
76
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSángBVĐK TỉnhPTTDược lý 1(04/30)SángTổ 1-(30/40)- PTT HPTSáng
77
(08/01/2024(08/01/2024
(18/12/2023- 20/01/2024)
2. TH Dược liệuCô ÁnhPTT
78
21/01/2024)21/01/2024)7h00-11h30Cô Hoàng- (08/60)- Tổ 1(45/45/19/30)
79
BẢYBẢYPTTGĐ: 4BẢYBẢY
80
13-0113-0113-0113-01
81
TTBV TTBV Thực tập 1. TH KT BC SDH.CDT 1TH Sử dụng thuốc
82
KHOA SẢNKHOA NHIDược lâm sàngCô An- (04/38)- Tổ 1Thầy Lầm
83
ChiềuBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHChiềuBVĐK TỉnhPTT(08/30)ChiềuChiều
84
(08/01/2024(08/01/2024
(18/12/2023- 20/01/2024)
2. TH Dược liệuPTT
85
21/01/2024)21/01/2024)13h30- 17h00Cô Hoàng- (08/60)- Tổ 2
86
PTT
87
88
TTBV TTBV Dược lý 21. TH KT BC SDH.CDT 1TH Kiểm nghiệm thuốc
89
KHOA SẢNKHOA NHIThầy LầmCô Hoa- (24/52)- Tổ 1Cô Ngọc Thanh
90
SángBVĐK TỈNHBVĐK TỈNHSáng(30/30/07/45)PTT(36/40)SángSáng
91
(08/01/2024(08/01/2024GĐ: 42. TH Dược liệuPTT
92
21/01/2024)21/01/2024)Cô Hoàng- (12/60)- Tổ 2
93
CNCNCNCN
94
14-0114-0114-0114-01
95
TTBV TTBV Dược lý 2Tiếng AnhTH Kiểm nghiệm thuốc
96
ChiềuKHOA SẢNKHOA NHIChiềuThầy LầmCô DiễmCô Ngọc ThanhChiềuChiều
97
BVĐK TỈNHBVĐK TỈNH(30/30/12/45)(45/45/47/75)(40/40)
98
(08/01/2024(08/01/2024GĐ: 4GĐ: 3PTT
99
21/01/2024)21/01/2024)
100
GHI CHÚ: