| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK1- TUẦN 19 (08/01/2024 - 14/01/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 8 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TH Dược liệu | TT Thực vật dược | GD Chính trị | TT Tin học | Gd chính trị | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Sáng | Cô N. Thanh | Cô Thư | Sáng | Cô Thu_Tổ 2 | Cô Hường | Thầy Thái | Sáng | Thầy Đồng | Cô Hiền | ||||||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 2- (80/90) | Tổ 2 | Thực tập | (11/11) | (45/45/25/30) | Tổ 1+2-(10/10b) | (70/75) | (30/30/50/60) | |||||||||||||||||||||||||
9 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | 2. TT Dược liệu | (40/40) | Dược lâm sàng | PTT DL DLS | GĐ: 4 | GĐ: 8 | GĐ: 3 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||
10 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 01 (28/32)- | PTT TV-DL | BVĐK Tỉnh | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | PTT KN | 2. SHCN- cô Dương | (18/12/2023- 20/01/2024) | HAI | HAI | ||||||||||||||||||||||||||||
12 | 08-01 | 08-01 | 18h00-22h00 | 08-01 | TT Thực vật dược | 08/01 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | TH Hóa ĐC vô cơ | Cô Anh Thư | Tiếng Anh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | Chiều | Cô Phượng | SHCN- cô Hoa | Tổ 2-(40/43) | Chiều | Cô Ngọc Diễm | Cô Diễm | ||||||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 2-(25/40) | PTT | (111/120) | (108/120) | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT Hóa phân tích | GĐ: 3 | GĐ: 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
17 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Thực vật dược | TT Tin học | TH Vi sinh- ký sinh trùng | |||||||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô N. Thanh | Tiếng Anh | Cô Anh Thư | Cô Hà | Cô Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | Tổ 1- (80/90)-PTT | Thực tập | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | Sử dụng thuốc | Sáng | Tổ 1-(40/43) | Tổ 1 (5 tiết) | Sáng | (35/40) | |||||||||||||||||||||
22 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | 2. TT Dược liệu | Dược lâm sàng | (45/45/38/75) | Cô Ánh | Thầy Thông | PTT | P tin học CS4 | PTT VS-KST | |||||||||||||||||||||||||
23 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | Cô Hoàng_ Tổ 03 (28/32)- | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Tổ 1-(16/60) | (12/15) | ||||||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | PTT KN | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | PTT | Học trực tuyến | BA | BA | ||||||||||||||||||||||||||
25 | 09-01 | 09-01 | 18h00-22h00 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | qua phần mềm | 09-01 | 1. TH Hóa ĐC vô cơ | 09-01 | ||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | 18h00 | Cô N. Thanh | Google meet | Cô Phượng | Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | https://meet.google.com/nro-jmvv-enu | Tổ 2-(16/20) | 18h00 | Chiều | Tổ 1-(30/40)- PTT HPT | Chiều | Cô Diễm | 2. SHCN: Cô Liểu | |||||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | PTT | meet.google.com/ved-ygkd-yya | 2. TT Thực vật dược | SHCN: cô Hoàng | (112/120) | ||||||||||||||||||||||||||||
29 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Cô Anh Thư | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
30 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | Tổ 2-(40/43)-PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 2. SHCN: cô An | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | TT Dược liệu | TT Tin học | GD Chính trị | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Sáng | Cô Hoàng | TH Dược liệu-PTT | Sáng | Cô Hà | Cô Hường | Sáng | Cô Hiền | ||||||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 02 (32/32) | Cô Thư_ Tổ 01 | Thực tập | SHCN: Cô Hằng | Kỹ Thuật Bào Chế | Tổ 2 (4 tiết) | (45/45/30/30) | (30/30/55/60) | |||||||||||||||||||||||||
36 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT KN | (40/40) | Dược lâm sàng | sinh hoạt trực tuyến | Sinh Dược Học | P tin học CS4 | GĐ: 4 | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||
37 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | PTT TV-DL | BVĐK Tỉnh | qua phần mềm | Các Dạng Thuốc 2 | |||||||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | (18/12/2023- 20/01/2024) | Google meet | Cô Thảo | TƯ | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||||
39 | 10-01 | 10-01 | 18h00-22h00 | (45/45) | 10-01 | 10-01 | |||||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | GĐ: 4 | TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | TT Thực vật dược | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | Cô N.Thanh | 2. SHCN: Thầy Khoa | Chiều | Cô Phượng-Tổ 2-(30/40) | Cô Anh Thư | Cô Thu_Tổ 1 | Chiều | Cô Ngọc Diễm | |||||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Tổ 03- (80/90) | PTT HPT | Tổ 2-(40/43) | (11/11) | (115/120) | ||||||||||||||||||||||||||||
43 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT | PTT | PTT DL DLS | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||||||||||
44 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 2. SHCN: Cô Thư | ||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | 1. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | TTBV | TTBV | Cô Thanh | TH Dược liệu | 1. TH Hóa ĐC vô cơ | TT Thực vật dược | Gd chính trị | Tiếng Anh | TH Vi sinh- ký sinh trùng | ||||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Sáng | Tổ 2- (84/90)- PTT | Cô Thư | Tiếng Anh | Sáng | Cô Phượng | Cô Thu_Tổ 2 | Sáng | Thầy Hùng | Cô Diễm | Cô Thanh | |||||||||||||||||||||
48 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | TT Dược liệu | Tổ 3 | Thực tập | Cô Diễm | 1. TH Dược lý 1 | Sử dụng thuốc | Tổ 2-(30/40)- PTT HPT | (11/11) | (75/75) | (116/120) | (40/40) | ||||||||||||||||||||||
49 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | Cô Hoàng_ Tổ 01 (32/32)- | (40/40) | Dược lâm sàng | (45/45/42/75) | Cô Ánh | Thầy Thông | PTT DL DLS | GĐ: 3 | GĐ: 1 | PTT VS-KST | |||||||||||||||||||||||
50 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | PTT KN | PTT TV-DL | BVĐK Tỉnh | Học trực tuyến | Tổ 2-(16/60) | (15/15) | |||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | (18/12/2023- 20/01/2024) | qua phần mềm | PTT | Học trực tuyến | NĂM | NĂM | |||||||||||||||||||||||||||
52 | 11-01 | 11-01 | 18h00-22h00 | Google meet | 2. TH KTBC.SDH.CDT 2 | qua phần mềm | 11-01 | 11-01 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | TTBV | TTBV | 18h00 | Cô N. Thanh | Google meet | TT Thực vật dược | TH Hóa ĐC vô cơ | ||||||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | 2. SHCN: cô Hoa | Tổ 1-(16/20) | 18h00 | Chiều | Cô Thu_Tổ 1 | Cô Phượng | Chiều | ||||||||||||||||||||||||
55 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | PTT | (11/11) | Tổ 2-(30/40)-PTT HPT | ||||||||||||||||||||||||||||||
56 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT DL DLS | ||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | 2. SHCN- Cô Châu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | TTBV | CS người bệnh truyền nhiễm | 1. TT Dược liệu | TT Thực vật dược | TT Thực vật dược | TH Hóa ĐC vô cơ | Gd chính trị | |||||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô Huyền | Sáng | Cô Hoàng | Sáng | Cô Thu_Tổ 1 | Cô Anh Thư | Cô Phượng | Sáng | Thầy Đồng | |||||||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30) | Tổ 03 (32/32)- PTT KN | Thực tập | (11/11) | Tổ 1-(40/43)-PTT | Tổ 1-(30/40)-PTT HPT | (75/75) | ||||||||||||||||||||||||||
63 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 1 | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | Dược lâm sàng | Dược lý 1 | PTT DL DLS | GĐ: 3 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | Cô Thanh | BVĐK Tỉnh | Cô Ánh | ||||||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SHCN: Cô Sáu | SÁU | Tổ 1- (84/90)-PTT | (18/12/2023- 20/01/2024) | (45/45/15/30) | SÁU | SÁU | |||||||||||||||||||||||||||
66 | 12-01 | 12-01 | 18h00-22h00 | GĐ: 4 | 12-01 | 12-01 | |||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | 2. TT KT Bào chế SDH.CDT 1 | TT Thực vật dược | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Cô Thanh | Cô Thu_Tổ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | Tổ 3- (84/90) | Chiều | (11/11) | Chiều | |||||||||||||||||||||||||||
70 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | PTT | PTT DL DLS | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Sử dụng thuốc | TH Hóa ĐC vô cơ | |||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA SẢN | KHOA NHI | SHCN- Cô P. Thảo | Dược lâm sàng | Cô Hoa- (24/52)- Tổ 2 | Thầy Lầm | SHCN: cô H.Thanh | SHCN: Cô Hằng | Cô Phượng | ||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | BVĐK Tỉnh | PTT | Dược lý 1 | (04/30) | Sáng | Tổ 1-(30/40)- PTT HPT | Sáng | ||||||||||||||||||||||||
77 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Dược liệu | Cô Ánh | PTT | |||||||||||||||||||||||||||||
78 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 7h00-11h30 | Cô Hoàng- (08/60)- Tổ 1 | (45/45/19/30) | ||||||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | PTT | GĐ: 4 | BẢY | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||||
80 | 13-01 | 13-01 | 13-01 | 13-01 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | Thực tập | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Sử dụng thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Dược lâm sàng | Cô An- (04/38)- Tổ 1 | Thầy Lầm | ||||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Chiều | BVĐK Tỉnh | PTT | (08/30) | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
84 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | (18/12/2023- 20/01/2024) | 2. TH Dược liệu | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | 13h30- 17h00 | Cô Hoàng- (08/60)- Tổ 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | 1. TH KT BC SDH.CDT 1 | TH Kiểm nghiệm thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA SẢN | KHOA NHI | Thầy Lầm | Cô Hoa- (24/52)- Tổ 1 | Cô Ngọc Thanh | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | Sáng | (30/30/07/45) | PTT | (36/40) | Sáng | Sáng | ||||||||||||||||||||||||||
91 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | 2. TH Dược liệu | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | Cô Hoàng- (12/60)- Tổ 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | CN | CN | |||||||||||||||||||||||||||||||
94 | 14-01 | 14-01 | 14-01 | 14-01 | |||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | Dược lý 2 | Tiếng Anh | TH Kiểm nghiệm thuốc | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA NHI | Chiều | Thầy Lầm | Cô Diễm | Cô Ngọc Thanh | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (30/30/12/45) | (45/45/47/75) | (40/40) | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (08/01/2024 | (08/01/2024 | GĐ: 4 | GĐ: 3 | PTT | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 21/01/2024) | 21/01/2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: | ||||||||||||||||||||||||||||||||||