ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTYZAAABACAFAG
1
Dùng cho
BẢNG TỔNG HỢP ĐỘITên VtắtPingTour 2023 - L2Pt 48'206035
2
Chấp bóng
Trẻ Gia LâmTGLTranh Cúp TUÂN MINH FurnitureW7/L3
3
TTV1V2V3V4V5V6V7V8V9V10
+0,5 Ván thắng
4
TênDũngLongTiếnĐạtTuấnNamHưngAnhChiếnLiêm
- 0.4 Ván thua
5
Điểm cập nhật
595,1567,6496,7496455,9484,4491,8517,4463,8366,2
+0.1 Trận thắng
7
Thể thức
9TrậnKết quả của từng VòngLũy kế sau số vòng đã đấu99PhạtLượt trậnCheckTỷ sốChênh lệch
8
Vòng đấu vàĐối thủNghỉ/BỏSố trậnSố VánĐiểmSố vòngSố trậnSố vánĐiểm
Penalty,
có Vđv Bỏnhập trậnTrận ĐôiSố Ván nhập
9
Ngày thángTên VtắtĐc VòngThắngThuaThắngThua
Vòng đấu
ThắngThuaNghỉThắngThuaThắngThuaLũy kếThủ tụcĐcBỏCá nhân
Thắng
Thua
Thắng
Thua
10
Vòng 1BĐI5418193,90105418193,910-132
11
12
Vòng 2ACK5421208110108393911,910-203
13
14
Vòng 3HOM62201312,42101610595224,3931
15
16
Vòng 4TLH4317912,33102013766136,6813
17
18
Vòng 5KIM259151,73202218857638,3803
19
20
Vòng 6ĐCO61181012,642028191038650,9830
21
22
Vòng 7HM253191511520332212210161,9932
23
24
Vòng 8ANB5015015620382213710176,9630
25
26
Vòng 9
27
28
Vg 1/64
29
30
Vg 1/32
31
32
Vg 1/16Các Vòng
33
34
Vg 1/8THĐ5015214,2631
35
36
TK 1/4DT252181311,3Trực tiếp832-2-1
37
38
BK 1/2CAP359161,4903
39
40
CK 1/1TLU2612182,0Trận cuối là Ba4 hay CK ?Ba48123
41
43
Số trận trong kỳ
15181725813137199
44
Tổng Tăng/Giảm
22,46,851,65,6-7,39,92528,4-9,6-5Ts trận
45
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112