ABCDEFIKLNOPRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAV
1
Khoa Tµi chÝnh
2
DANH SÁCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
3
MÔN THI:KINH TẾ BH/ K25QK
4
NGÀY THI: 13/4/2023
5
STTMSVHODEMTENLOPGHI
CHU
LOAIMON
THI
PHONG
THI
NGÀY
THI
GIO
THI
PHÚT
THI
Đ.TRỪTB KIỂM TRAĐ. THIĐ. TBVIPHAMKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
6
1 2520210070 Nguyễn Thị QuỳnhAnhQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
7
22520230398Vũ Thị KhánhBăngQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
8
32520150911Nguyễn ThịChâmQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
9
42520210962Nguyễn Thị LệChiQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
10
52520150916Bùi ThịGiangQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
11
62520215945Lê MinhHồQK01L1KTBHD60913.4.231305,00
12
72520230893Lường HuyHoàngQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
13
82520110434Lê HồngKhanhQK01L1KTBHD60913.4.2313010,00
14
92520210856Nguyễn VănKiênQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
15
102520221347Đinh VănLongQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
16
112520150934Đỗ PhươngNamQK01L1KTBHD60913.4.231305,00
17
122520250120Mai NgọcNgânQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
18
132520245593Tạ VũPhúcQK01L1KTBHD60913.4.231305,00
19
142520230405Thái Nguyễn ThiênPhươngQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
20
152520231188Lò MạnhQuỳnhQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
21
162520150941Đỗ Thị NgọcQuỳnhQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
22
172520210446Đặng Minh TâmQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
23
182520220157Vũ ThịThêuQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
24
192520225486Nguyễn ThanhThủyQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
25
202520225424Nguyễn ThuTrangQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
26
212520225665Nguyễn ThịTuyếnQK01L1KTBHD60913.4.231306,50
27
222520211063Lê XuânYếnQK01L1KTBHD60913.4.2313010,00
28
232520210380Nguyễn LanAnhQK02L1KTBHD60913.4.231305,00
29
242520210578Cấn Thị LinhAnhQK02L1KTBHD60913.4.2313010,00
30
252520250003Đào NgọcÁnhQK02L1KTBHD60913.4.231305,00
31
262520115779Bùi ĐứcCườngQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
32
272520215746Ngô ThịHườngQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
33
282520210365Nguyễn Thị DiệuLinhQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
34
292520230263Nguyễn NgọcNamQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
35
302520250506Lê PhươngNhiQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
36
312520250146Đỗ SỹSơnQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
37
322520210519Lương Thị ThắmQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
38
332520225549Tạ Thị PhươngThúyQK02L1KTBHD60913.4.231405,00
39
342520220550Phạm Nguyễn HuyềnTrangQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
40
352520245599Nguyễn CẩmQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
41
362520215899Đỗ AnhTuấnQK02L1KTBHD60913.4.231405,00
42
372520230451Phạm NgọcTuyềnQK02L1KTBHD60913.4.231407,00
43
24
44
25
45
26
46
27
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100