A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | Online | Giờ bắt đầu | Ghi chú | Phòng Zoom | Room ID | Meeting Passcode | |||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||||
3 | NGÀNH VẬT LÝ HỌC | ||||||||||||||||||||
4 | (BẮT ĐẦU HỌC TỪ 13/09/2021) | ||||||||||||||||||||
5 | Các học phần học tại cơ sở Nguyễn Văn Cừ và Linh Trung | ||||||||||||||||||||
6 | Cập nhật ngày 11/09/2021 | ||||||||||||||||||||
7 | II. HỌC KỲ II GĐ2 (KHÓA TUYỂN 2019) | ||||||||||||||||||||
8 | A. MÔN CHUNG: Lớp 19VLH1TN | ||||||||||||||||||||
9 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
10 | 1 | Vật lý chất rắn | PHY10010 | 3LT | 31 | Thứ Tư (tiết 4-6) | E205 | Trần Quang Trung | x | 8 giờ 00 | NVC | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | |||||||
11 | 2 | Vật lý thống kê | PHY10011 | 3LT | 36 | Thứ Tư (tiết 7-9) | E205 | Nguyễn Hữu Nhã | x | 12 giờ 30 | NVC | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | |||||||
12 | 3 | Vật lý nguyên tử | PHY10012 | 2LT | 31 | Thứ Năm (tiết 4-6) | E205 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | x | 9 giờ 00 | NVC | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | |||||||
13 | A. MÔN CHUNG: Lớp 19VLH1 | ||||||||||||||||||||
14 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
15 | 1 | Vật lý chất rắn | PHY10010 | 3LT | 94 | Thứ Năm (tiết 2-5) | Trần Quang Trung | x | 8 giờ 00 | LT | Room 101 | 923-4589-8298 | 923458 | ||||||||
16 | 2 | Vật lý thống kê | PHY10011 | 3LT | 98 | Thứ Tư (tiết 6-9) | Võ Quốc Phong | x | 12 giờ 30 | LT | Room 101 | 923-4589-8298 | 923458 | ||||||||
17 | 3 | Vật lý nguyên tử | PHY10012 | 2LT | 98 | Thứ Tư (tiết 3-5) | Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh | x | 9 giờ 00 | LT | Room 101 | 923-4589-8298 | 923458 | ||||||||
18 | 8 | ||||||||||||||||||||
19 | B. CHUYÊN NGÀNH: | ||||||||||||||||||||
20 | 1. Chuyên ngành Vật Lý Điện Tử (2019): | Phòng Bộ môn: E303 | Mã lớp: 19VLDT | ||||||||||||||||||
21 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
22 | 1 | Kỹ thuật lập trình nhúng | PHY10101 | 2LT | 16 | Thứ Ba (tiết 4-6) | E.303B | Nguyễn Hoàng Quân | x | 9 giờ 20 | 20/09/2021 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | |||||||
23 | 2 | Kỹ thuật điện tử ứng dụng | PHY10102 | 2LT | 18 | Thứ Bảy (tiết 1-3) | E.303B | Nguyễn Văn Hiếu | x | 7 giờ 20 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
24 | 3 | Cấu trúc máy tính | PHY10103 | 2LT | 17 | Thứ Sáu (tiết 4-6) | E.303B | Nguyễn Chí Nhân | x | 9 giờ 20 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
25 | 4 | Linh kiện vi điện tử tích hợp | PHY10105 | 2LT | 16 | Thứ Bảy (tiết 7-9) | E.303B | Trần Hữu Thông | x | 12 giờ 30 | 20/09/2021 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | |||||||
26 | 5 | Thiết bị đo và cảm biến | PHY10106 | 2LT | 16 | Thứ sáu (tiết 7-9) | E.303B | Hồ Thanh Huy | x | 12 giờ 30 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
27 | 6 | Thực tập kỹ thuật lập trình nhúng | PHY10107 | 1TH | 17 | Thứ ba (tiết 7-9) | E.303B | Nguyễn Hoàng Quân Hà Minh Khuê | x | 12 giờ 30 | Room 102 | 936-3439-6150 | 936343 | ||||||||
28 | 7 | Thực tập điện tử, thiết bị đo và cảm biến | PHY10108 | 1TH | 16 | Thứ Bảy (tiết 10-12) | E.303B | Nguyễn Hoàng Quân Nguyễn Phước Hoàng Khang | 15 giờ 10 | ||||||||||||
29 | 12 | ||||||||||||||||||||
30 | 2. Chuyên ngành Vật Lý Hạt Nhân (2019): | Phòng Bộ môn: H2 (sau GĐ2) | Mã lớp: 19VLHN | ||||||||||||||||||
31 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
32 | 1 | Lý thuyết hạt nhân | PHY10301 | 4LT | 10 | Thứ Ba (tiết 1-4) | H1 | Châu Văn Tạo | x | 6 giờ 40 | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | ||||||||
33 | 2 | Vật lý phóng xạ | PHY10302 | 2LT | 11 | Thứ Hai (tiết 7-9) | H1 | Trương Thị Hồng Loan | x | 12 giờ 30 | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | ||||||||
34 | 3 | Phương pháp ghi bức xạ và thiết bị ghi bức xạ | PHY10303 | 2LT+1TH | 11 | Thứ Hai (tiết 4-6) Thứ Ba (tiết 7-9) | H1 | Lê Công Hảo Võ Hồng Hải | x | 9 giờ 20 12 giờ 30 | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | ||||||||
35 | 4 | Cơ học lượng tử trong vật lý hạt nhân | PHY10313 | 2LT | 10 | Thứ Sáu (tiết 4-6) | BM VLHN | Trịnh Hoa Lăng | x | 9 giờ 20 | Room 45 | 977-5002-3539 | 977500 | ||||||||
36 | 11 | ||||||||||||||||||||
37 | 3. Chuyên ngành Vật Lý Lý Thuyết (2019): | Phòng Bộ môn: B38 | Mã lớp: 19VLLT | ||||||||||||||||||
38 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
39 | 1 | Cơ lượng tử 2 | PHY10501 | 3LT | 23 | Thứ Bảy (tiết 2-5) | B38 | Nguyễn Hữu Nhã | x | 7 giờ 30 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
40 | 2 | Lý thuyết chất rắn | PHY10502 | 3LT | 29 | Thứ Sáu (tiết 2-5) | B38 | Vũ Quang Tuyên | x | 7 giờ 30 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
41 | 3 | Lý thuyết nhóm | PHY10503 | 2LT | 21 | Thứ Hai (tiết 2-3) | B38 | Đặng Ngọc Châu | x | 7 giờ 00 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
42 | 4 | Lý thuyết trường điện từ | PHY10504 | 2LT | 16 | Thứ Hai (tiết 9-11) | B38 | Trương Bá Hà Võ Quốc Phong | x | 14 giờ 20 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
43 | 10 | ||||||||||||||||||||
44 | 4. Chuyên ngành Vật Lý Tin Học (2019): | Phòng Bộ môn: E304 | Mã lớp: 19VLTH | ||||||||||||||||||
45 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
46 | 1 | Vật lý tính toán | PHY10601 | 1LT+1TH | 27 | Thứ Sáu (tiết 1-3) | E304 | Đặng Văn Liệt | x | 6 giờ 40 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | ||||||||
47 | 2 | Kỹ thuật lập trình C | PHY10602 | 2LT+1TH | 26 | Thứ Năm (tiết 7-9) | E304 | Nguyễn Chí Linh | x | 12 giờ 30 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | ||||||||
48 | Kỹ thuật lập trình C (Thực hành) | 26 | Thứ Ba (tiết 2-4) | E304 | Nguyễn Chí Linh | x | 7 giờ 30 | Room 55 | 950-5211-5473 | 950521 | |||||||||||
49 | 3 | Mạch điện tử và kỹ thuật số | PHY10603 | 3LT+1TH | 25 | Thứ Sáu (tiết 4-6) | E205 | Huỳnh Văn Tuấn | x | 9 giờ 20 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | ||||||||
50 | Mạch điện tử và kỹ thuật số (TH) | 25 | Thứ Hai (tiết 7-9) | E306 | Huỳnh Văn Tuấn | x | 12 giờ 30 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||||||
51 | 4 | Cơ sở dữ liệu | PHY10604 | 1LT+1TH | 27 | Thứ Hai (tiết 2-3) | E304 | Phan Nguyệt Thuần | x | 7 giờ 30 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | ||||||||
52 | Cơ sở dữ liệu (Thực hành) | 27 | Thứ Hai (tiết 4-6) | E304 | Phan Nguyệt Thuần | x | 9 giờ 20 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||||||
53 | 11 | ||||||||||||||||||||
54 | 5. Chuyên ngành Vật Lý Ứng Dụng (2019): | Phòng Bộ môn: A06 | Mã lớp: 19VLUD | ||||||||||||||||||
55 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
56 | 1 | Quang phổ phân tử | PHY10702 | 3LT | 17 | Thứ Bảy (tiết 1-3) | I88 | Lê Vũ Tuấn Hùng | x | 07 giờ 00 | Room 50 | 982-9654-8839 | 982965 | ||||||||
57 | 2 | Vật lý laser và quang tử học | PHY10703 | 2LT | 18 | Thứ Sáu (tiết 1-3) | I88 | Võ Thị Ngọc Thủy | x | 06 giờ 40 | Room 50 | 982-9654-8839 | 982965 | ||||||||
58 | 3 | Cơ sở linh kiện bán dẫn | PHY10704 | 1LT+1BT | 17 | Thứ Ba (tiết 8-11) | I88 | Trần Cao Vinh Phạm Thanh Tuấn Anh | x | 13 giờ 00 | Room 50 | 982-9654-8839 | 982965 | ||||||||
59 | 4 | Vật lý chân không và màng mỏng | PHY10705 | 3LT | 17 | Thứ Sáu (tiết 7-9) | I88 | Lê Văn Ngọc | x | 12 giờ 30 | Room 50 | 982-9654-8839 | 982965 | ||||||||
60 | 5 | Thực tập Phân tích quang phổ | PHY10720 | 2TH | 17 | Thứ Sáu (tiết 4-6) | A05+A06 | Nguyễn Duy Khánh Phan Trung Vĩnh | x | 9 giờ 20 | Room 50 | 982-9654-8839 | 982965 | ||||||||
61 | 12 | ||||||||||||||||||||
62 | III. HỌC KỲ 4 GĐ2 (KHÓA TUYỂN 2018) | ||||||||||||||||||||
63 | 1. Chuyên ngành Vật Lý Điện Tử (2018): | Phòng Bộ môn: E303 | Mã lớp: 18VLDT | ||||||||||||||||||
64 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
65 | 1 | Thực tập PLC | PHY10117 | 1TH | 28 | Thứ Tư (tiết 7-9) | E.303B | Nguyễn Phước Hoàng Khang Hà Minh Khuê | 12 giờ 30 | ||||||||||||
66 | 2 | Kỹ thuật điện | PHY10118 | 2LT+1TH | 29 | Thứ Tư (tiết 1-3) | E.303B | Nguyễn Xuân Vinh | x | 6 giờ 40 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
67 | Kỹ thuật điện (Thực hành) | 29 | Thứ Tư (tiết 10-12) | E.303B | Nguyễn Phước Hoàng Khang Hà Minh Khuê | 15 giờ 10 | |||||||||||||||
68 | 3 | Thiết kế IC tương tự và số | PHY10119 | 2LT | 28 | Thứ Năm (tiết 4-6) | E.303B | Nguyễn Chí Nhân | x | 9 giờ 20 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
69 | 4 | Thực tập Thiết kế IC tương tự và số | PHY10120 | 1TH | 28 | Thứ Năm (tiết 7-9) | E.303B | Nguyễn Chí Nhân | 12 giờ 30 | ||||||||||||
70 | 5 | Robot điện tử | PHY10122 | 2LT | 31 | Thứ ba (tiết 7-9) | E.303B | Phan Thiện Luân | x | 12 giờ 30 | 20/09/2021 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | |||||||
71 | 7 | Thực tế khu công nghiệp và báo cáo | PHY10123 | 1LT+1TH | 28 | Thứ Bảy (tiết 4-6) | E.303B | Nguyễn Văn Hiếu | x | 9 giờ 20 | Room 46 | 926-3152-8242 | 926315 | ||||||||
72 | 11 | ||||||||||||||||||||
73 | 2. Chuyên ngành Vật Lý Hạt Nhân (2018): | Phòng Bộ môn: H2, Sau GĐ2 | Mã lớp: 18VLHN | ||||||||||||||||||
74 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
75 | 1 | Thực tập chuyên đề vật lý hạt nhân | PHY10309 | 2TH | 19 | Thứ Hai (tiết 7-10) | Phòng TN VLHN | Phan Lê Hoàng Sang | 12 giờ 30 | ||||||||||||
76 | 2 | Các phương pháp phân tích hạt nhân | PHY10310 | 2LT | 22 | Thứ Ba (tiết 1-3) | Phòng BM VLHN | Huỳnh Trúc Phương Nguyễn Thị Trúc Linh | x | 6 giờ 40 | Room 47 | 991-1814-4182 | 991181 | ||||||||
77 | 3 | Ứng dụng hạt nhân trong nông-sinh-y | PHY10311 | 2LT | 20 | Thứ Ba (tiết 7-9) | Phòng H1 | Lê Công Hảo | x | 12 giờ 30 | Room 47 | 991-1814-4182 | 991181 | ||||||||
78 | 4 | Ứng dụng hạt nhân trong công nghiệp | PHY10312 | 2LT | 19 | Thứ Ba (tiết 4-6) | Phòng H1 | Trần Thiện Thanh Huỳnh Thanh Nhẫn | x | 9 giờ 20 | Room 47 | 991-1814-4182 | 991181 | ||||||||
79 | 5 | Vật lý hạt cơ bản | PHY10316 | 2LT | 21 | Thứ Năm (tiết 1-3) | H2 | Châu Văn Tạo | x | 6 giờ 40 | Room 47 | 991-1814-4182 | 991181 | ||||||||
80 | 12 | ||||||||||||||||||||
81 | 3. Chuyên ngành Vật Lý Lý Thuyết (2018): | Phòng Bộ môn: B38 | Mã lớp: 18VLLT | ||||||||||||||||||
82 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
83 | 1 | Phương pháp tính toán trong vật lý lý thuyết | PHY10509 | 2LT+1TH | 11 | Thứ Bảy (tiết 7-10) | B38 | Vũ Quang Tuyên Nguyễn Thị Huyền Nga | x | 12 giờ 30 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
84 | 2 | Quang bán dẫn | PHY10510 | 2LT | 11 | Thứ Ba (tiết 2-5) | B38 | Vũ Quang Tuyên | x | 7 giờ 30 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
85 | 3 | Phương pháp tích phân lộ trình | PHY10511 | 2LT | 10 | Thứ Ba (tiết 8-10) | B38 | Võ Quốc Phong | x | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | |||||||||
86 | 4 | Lý thuyết hạt cơ bản | PHY10512 | 3LT | 12 | Thứ Sáu (tiết 3-5) | B38 | Đào Thị Nhung | x | 8 giờ 30 | Room 101 | 923-4589-8298 | 923458 | ||||||||
87 | 5 | Hàm suy rộng và hàm Green | PHY10513 | 2LT | 15 | Thứ Hai (tiết 4-5) | B38 | Đặng Ngọc Châu | x | 9 giờ 00 | Room 48 | 941-1576-9712 | 941157 | ||||||||
88 | 11 | ||||||||||||||||||||
89 | 4. Chuyên ngành Vật Lý Tin Học (2018): | Phòng Bộ môn: E304 | Mã lớp: 18VLTH | ||||||||||||||||||
90 | STT | TÊN MÔN HỌC | MÃ HP | SỐ TC | SỐ SV | TIẾT | PHÒNG | GV | |||||||||||||
91 | 1 | Cảm biến và đo lường | PHY10611 | 2LT+1TH | 25 | Thứ Bảy (tiết 3-6) | E205 | Hoàng Minh Trí | x | 8 giờ 30 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | ||||||||
92 | Thực hành cảm biến và đo lường | 25 | Thứ Ba (tiết 7-9 | E306 | Huỳnh Văn Tuấn | 12 giờ 30 | |||||||||||||||
93 | 2 | Mạng máy tính | PHY10612 | 2LT+1TH | 26 | Thứ Ba (tiết 10-12) | E205 | Lê Đình Việt Hải | x | 15 giờ 10 | Chọn 1 trong 2 hoặc học cả 2 môn | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||
94 | Thực hành mạng máy tính | 26 | Thứ Năm (tiết 10-12) | E205 | Lê Đình Việt Hải | x | 15 giờ 10 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||||||
95 | 3 | Thiết kế vi mạch | PHY10613 | 2LT+1TH | Hủy lớp | E306 | Nguyễn Chí Linh | x | Hủy lớp, SV đăng ký học môn Mạng máy tính | ||||||||||||
96 | Thực hành thiết kế vi mạch | Hủy lớp | E306 | Nguyễn Chí Linh | x | ||||||||||||||||
97 | 4 | Thực tập thực tế | PHY10614 | 2TH | 26 | Thông báo tại bộ môn | Nguyễn Anh Huy | ||||||||||||||
98 | 5 | Phát triển ứng dụng web | PHY10615 | 2LT+1TH | 17 | Thứ Ba (tiết 1-3) | E205 | Nguyễn Anh Huy | x | 6 giờ 40 | Chọn 1 trong 2 hoặc học cả 2 môn | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||
99 | Phát triển ứng dụng web (TH) | 17 | Thứ Năm (tiết 1-3) | E205 | Nguyễn Anh Huy | x | 6 giờ 40 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 | |||||||||||
100 | 6 | Lập trình trên thiết bị di động | PHY10616 | 2LT+1TH | 11 | Thứ Ba (tiết 4-6) | E205 | Nguyễn Anh Thư | x | 9 giờ 20 | Room 49 | 952-0179-0463 | 952017 |