| A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0,41 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | (Kèm theo Nghị định số 44/2023/NĐ-CP | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Phụ lục 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | ngày 30 tháng 6 năm 2023 của Chính phủ) | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||
6 | A. Hàng hóa, dịch vụ công nghệ thông tin theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2018 của Thủ tướng Chính phủ | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | Cấp 1 | Cấp 6 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | 8509.80.90 | cồn | Mã số HS (áp dụng đối với hàng hóa tại khâu nhập khẩu) | ằng | |||||||||||||||||||
9 | 1 | 6 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | 10 | 8 | ||||||||||||||||||||
10 | 263001 | gỗ tự nhiên | 85.25 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | 2620018 | Màn hình, máy chiếu sử dụng với máy tính Gồm: Màn hình sử dụng ống đèn hình tia catốt, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; màn hình khác (trừ loại ống đèn hình tia catốt), dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động; máy chiếu, dùng cho hệ thống xử lý dữ liệu tự động | 8528.42.00; 8528.52.00; 8528.62.00 | BĂNG MỰC | |||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||||
13 | "Thẻ thông minh" nghĩa là thẻ được gắn bên trong một hoặc nhiều mạch điện tử tích hợp (chip vi xử lý, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hoặc bộ nhớ chỉ đọc ở dạng chip). Thẻ này có thể gồm: bộ phận tiếp điện, dải từ tính hoặc ăngten gắn bên trong hay không | 8523.52.00 | Thẻ thông minh | done | |||||||||||||||||||||||||
14 | 2620017 | Gồm: Bàn phím máy tính; thiết bị nhập theo toạ độ x-y: chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay, và màn hình cảm ứng; thiết bị ngoại vi nhập, xuất khác | 8471.60.30 8471.60.40 8471.60.90 | Bộ nhập hoặc bộ xuất khác (trừ máy scan, máy in) có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ | x | ||||||||||||||||||||||||
15 | $$$..$$$ | 2630052 | * | Bộ phận của chuông báo trộm hoặc báo cháy và các thiết bị tương tự | |||||||||||||||||||||||||
16 | 263005 | * | Bộ phận của máy điện thoại, điện báo; | ||||||||||||||||||||||||||
17 | 262003 | 2620030 | Ví dụ: máy đọc mã vạch, máy đọc ký tự quang học, bộ điều khiển và bộ thích ứng... | 8471.90 | Loại khác của máy xử lý dữ liệu tự động | ||||||||||||||||||||||||
18 | 2630051 | * | Bộ phận dùng cho 2630021, 2630022, 2630023, 2630024, 2630025, 2630026, 2630029 - Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại, điện báo và hệ thống thông tin điện tử | ||||||||||||||||||||||||||
19 | 262004 | 2620040 | * | Bộ phận và các phụ tùng của máy tính | |||||||||||||||||||||||||
20 | 2620015 | 8471.50.10; 8471.50.90 | Bộ xử lý (trừ mã 2620013 và 2620014) có hoặc không chứa trong cùng vỏ 1 hoặc 2 loại thiết bị sau: bộ lưu trữ, bộ nhập, bộ xuất | ||||||||||||||||||||||||||
21 | 262005 | 2620050 | k | ||||||||||||||||||||||||||
22 | 2630013 | 8525.81.20 8525.82.20 8525.83.20 8525.89.20 | Camera truyền hình | ||||||||||||||||||||||||||
23 | 2731011 | 9001.10 | Cáp sợi quang được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi | ||||||||||||||||||||||||||
24 | lon nhôm | @dropdown | @dropdown | @ | @dropdown | @ | |||||||||||||||||||||||
25 | 2610022 | 8471.80.70 84.73 | Card âm thanh, hình ảnh, mạng và các loại card tương tự dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động | ||||||||||||||||||||||||||
26 | 2731 | 27310 | 85.44; 9001.10 | Dây cáp, sợi cáp quang học | |||||||||||||||||||||||||
27 | 6311012 | Dịch vụ cho thuê web | |||||||||||||||||||||||||||
28 | 263006 | 2630060 | Dịch vụ sản xuất thiết bị truyền thông | ||||||||||||||||||||||||||
29 | 6311013 | Dịch vụ cung cấp các ứng dụng | |||||||||||||||||||||||||||
30 | 6311019 | Dịch vụ cung cấp hạ tầng công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||||||||||
31 | 264002 | 2640020 | 85.27 8528.71 8528.72 8528.73 | Máy thu hình (Tivi,...) | |||||||||||||||||||||||||
32 | 264005 | 2640050 | Gồm: Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640031, 2640032 - Thiết bị ghi và tái tạo âm thanh, thiết bị ghi và tái tạo video; Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640041, 2640042, 2640043 - Micro, loa phóng thanh, các thiết bị thu sóng điện thoại hoặc điện báo; Bộ phận và các phụ tùng dùng cho 2640011, 2640012, 2640020, 2640034 - Máy thu thanh sóng vô tuyến, máy thu hình, màn hình và máy chiếu không sử dụng trong hệ thống xử lý dữ liệu tự động | * | Bộ phận của thiết bị video và âm thanh; Dây ăngten, dây trời | ||||||||||||||||||||||||
33 | 63 | Dịch vụ thông tin | |||||||||||||||||||||||||||
34 | 631102 | Dịch vụ truyền tải | |||||||||||||||||||||||||||
35 | 6311022 | Dịch vụ truyền tải âm thanh | |||||||||||||||||||||||||||
36 | 6311021 | Dịch vụ truyền tải video | |||||||||||||||||||||||||||
37 | 6311011 | Dịch vụ xử lý dữ liệu | |||||||||||||||||||||||||||
38 | 6311 | 63110 | Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 631 | Dịch vụ xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin | |||||||||||||||||||||||||||
40 | 631101 | Dịch vụ xử lý dữ liệu, cổng thông tin và các dịch vụ liên quan | |||||||||||||||||||||||||||
41 | 2651044 | Ví dụ: Máy đo xuyên âm, thiết bị đo độ khuếch đại, máy đo hệ số biến dạng âm thanh, máy đo tạp âm, thiết bị đo khác dùng cho viễn thông... | 9030.40.00 | Dụng cụ và thiết bị khác (trừ máy nghiệm dao động tia catot và máy ghi dao động) dùng cho viễn thông | |||||||||||||||||||||||||
42 | 2630022 | 8517.14.00 | Điện thoại di động phổ thông | ||||||||||||||||||||||||||
43 | 2630023 | 8517.13.00 | Điện thoại thông minh (Smart phone) | ||||||||||||||||||||||||||
44 | 2630025 | 8517.62 91.02 | Đồng hồ thông minh | ||||||||||||||||||||||||||
45 | 264006 | 2640060 | Được sử dụng với truyền hình hoặc có màn hình hiển thị riêng, và các trò chơi khác với màn hình hiển thị điện tử | 9504.50 | Các máy và bộ điều khiển trò chơi video (trừ các máy trò chơi hoạt động bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, xèng hoặc các loại tương tự) | ||||||||||||||||||||||||
46 | 2620012 | * | Máy bán hàng, ATM và các máy tương tự có thể kết nối với máy hoặc mạng xử lý dữ liệu | ||||||||||||||||||||||||||
47 | 2630021 | 8517.11.00 | Máy điện thoại hữu tuyến; Bộ điện thoại hữu tuyến với điện thoại cầm tay không dây | ||||||||||||||||||||||||||
48 | 2620019 | 8443.31 | Máy kết hợp từ hai chức năng trở lên: in, quét, copy, fax có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động hoặc kết nối mạng | ||||||||||||||||||||||||||
49 | 2620016 | Gồm: Máy quét có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động (trừ máy phối hợp nhiều chức năng: in, quét, copy, fax); hệ thống nhận dạng vân tay điện tử; máy in kim có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in laze có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy in khác có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động; máy vẽ có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động | 8471.60 8471.90 84.43 | Máy quét, máy in có thể kết nối với máy xử lý dữ liệu tự động | |||||||||||||||||||||||||
50 | 631103 | 6311030 | Dịch vụ thiết kế, tạo không gian và thời gian quảng cáo trên internet | ||||||||||||||||||||||||||
51 | 264001 | Có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc đồng hồ trong cùng một khối | 85.27 | Máy thu thanh sóng vô tuyến (radio, radio catset...) | |||||||||||||||||||||||||
52 | 2640012 | 8527.21.10 8527.21.90 8527.29.00 | Máy thu thanh sóng vô tuyến chỉ hoạt động với nguồn điện ngoài, loại dùng cho phương tiện có động cơ | ||||||||||||||||||||||||||
53 | 2640011 | VD: Radio cát sét loại bỏ túi, máy thu có chức năng lập sơ đồ, quản lý và giám sát phổ điện tử... | 8527.12.00 8527.13.10 8527.13.90 8527.19.20 8527.19.90 | Máy thu thanh sóng vô tuyến có thể hoạt động không cần dùng điện bên ngoài (trừ loại dùng cho phương tiện có động cơ) | |||||||||||||||||||||||||
54 | 2630024 | 8471.30.90 | Máy tính bảng (Tab) | ||||||||||||||||||||||||||
55 | 262001 | * | Máy tính; Bộ phận và phụ tùng của chúng | ||||||||||||||||||||||||||
56 | 2620014 | 8471.49.10 8471.49.90 | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số thể hiện ở dạng hệ thống | ||||||||||||||||||||||||||
57 | 2620013 | Gồm: Máy tính cá nhân (PC), trừ máy tính xách tay ở trên; máy xử lý dữ liệu tự động khác (trừ dạng hệ thống) | 8471.41.10 8471.41.90 | Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số, gồm: ở trong cùng 1 vỏ: có ít nhất 1 đơn vị xử lý trung tâm và 1 đơn vị đầu ra, đầu vào, không tính đến có kết hợp hay không | |||||||||||||||||||||||||
58 | 2620011 | Gồm ít nhất một đơn vị xử lý dữ liệu trung tâm, một bàn phím và một màn hình. Gồm: Máy tính nhỏ cầm tay gồm: máy tính mini và sổ ghi chép điện tử kết hợp với máy tính (PDAs); máy tính xách tay, kể cả notebook và subnotebook; máy xử lý dữ liệu tự động không quá 10kg có thể xách tay, cầm tay khác | Máy xử lý dữ liệu xách tay không quá 10 kg, như máy tính xách tay; Máy hỗ trợ cá nhân kỹ thuật số và máy tính tương tự | ||||||||||||||||||||||||||
59 | 2620021 | Gồm: Ổ đĩa cứng; ổ đĩa mềm; ổ băng; ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, DVD, ổ CD có thể ghi; bộ lưu trữ khác | 8471.70 | Ổ lưu trữ | |||||||||||||||||||||||||
60 | 262002 | 84.71 85.23 | Ổ lưu trữ và các thiết bị lưu trữ khác | ||||||||||||||||||||||||||
61 | 264 | 2640 | 26400 | * | Sản phẩm điện tử dân dụng | ||||||||||||||||||||||||
62 | 2731012 | Gồm: sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) sử dụng cho viễn thông hoặc cho ngành điện khác; sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang khác (trừ loại được làm các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) | 9001.10 | Sợi quang và các bó sợi quang; cáp sợi quang (trừ loại được làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi) | |||||||||||||||||||||||||
63 | 273101 | 90.01 | Sợi quang, bó sợi quang và cáp sợi quang | ||||||||||||||||||||||||||
64 | 263002 | 84.71 85.17 | Thiết bị điện dùng cho hệ thống đường dây điện thoại hoặc dây điện báo; Hệ thống thông tin điện tử | ||||||||||||||||||||||||||
65 | 2630029 | Gồm: Trạm (thiết bị) thu phát gốc; máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng dữ liệu khác, Gồm: thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến ví dụ: thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp; adaptor; thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại; modem; bộ tập trung hoặc bộ dồn kênh; thiết bị mạng nội bộ không dây; thiết bị dùng cho điện báo hay điện thoại...; Thiết bị khác dùng để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác Sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng, trừ mã HS 8443, 8525, 8527, 8528 | 8517.61 8517.62 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 2620022 | Sản phẩm lưu trữ bán dẫn không bị xóa dữ liệu khi không còn nguồn điện cung cấp. Ví dụ: thẻ nhớ flash hoặc thẻ lưu trữ điện tử flash | 8523.51 | Thiết bị lưu trữ thông tin bán dẫn không xóa | |||||||||||||||||||||||||
67 | 2630012 | 8525.60.00 | Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình | ||||||||||||||||||||||||||
68 | 2630011 | 8525.50.00 | Thiết bị phát dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình | ||||||||||||||||||||||||||
69 | 2640044 | * | Thiết bị truyền thông | ||||||||||||||||||||||||||
70 | 263 | 2630 | 26300 | Gồm dịch vụ cổng thông tin như: dịch vụ điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng; dịch vụ điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, như các trang báo chí, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ | 85.25 | Thiết bị truyền thông | |||||||||||||||||||||||
71 | 631200 | 6312 | 63120 | 6312000 | Dịch vụ cổng thông tin | ||||||||||||||||||||||||
72 | 263003 | `` | Gồm: Ăngten các loại và bộ phận của chúng ví dụ: chảo phản xạ của ăngten, ăngten vệ tinh, ăngten lưỡng cực, bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten, loa hoặc phễu tiếp sóng (ống dẫn sóng), bộ phận dùng cho 2630011, 2630012, 2630013 - Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình; máy quay truyền hình | 8525.50.00; 8525.60.00 8525.81 8525.82 8525.83 8525.89 8529.10 8517.71.00 | |||||||||||||||||||||||||
73 | -1 | -2 | -3 | -4 | |||||||||||||||||||||||||
74 | 1 | Máy tính tiền | 8470.50 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | 1 | Thiết bị truyền dẫn dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn thêm các tính năng sau: thu, ghi hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh; camera truyền hình, camera số và camera ghi hình ảnh nền | 85.17 85.19 85.21 85.25 85.27 85.28 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | 1 | Tủ lạnh và Máy làm lạnh | 84.18 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | 1 | Thiết bị điện tử ngành y tế | * | ||||||||||||||||||||||||||
78 | 1 | 9011.10.00 9011.20.00 9011.80.00 9012.10.00 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | 1 | Thiết bị dùng cho phát thanh vô tuyến hoặc truyền hình, viễn thông | 85 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | 1 | Tổng đài | * | ||||||||||||||||||||||||||
81 | 1 | Điện thoại di động vệ tinh | 85.17 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | 1 | Bộ định tuyến (Router) | 8517.62 8517.69 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | 1 | Bộ phận, phụ tùng của các nhóm sản phẩm phần cứng, điện tử thuộc nhóm từ Mục I đến Mục V Phần B Phụ lục này | * | ||||||||||||||||||||||||||
84 | 1 | Tụ điện | 85.32 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | 2 | Máy kế toán | 8470.90.90 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | 2 | Máy nghe nhạc số | 84.71 85.19 85.27 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | 2 | Máy giặt | 84.50 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | 2 | Kính hiển vi điện tử | * | ||||||||||||||||||||||||||
89 | 2 | Thiết bị điện tử ngành giao thông và dựng | * | ||||||||||||||||||||||||||
90 | 2 | Thiết bị rađa | 85.26 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | 2 | 85.17 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 2 | 85.17 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | 2 | Bộ chuyển mạch (Switch) | 8517.62 8517.69 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | 2 | Các thiết bị bán dẫn, đèn điện tử, mạch điện tử và dây cáp điện | 85.41 85.39 94.05 85.42 85.34 85.44 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | 2 | Điện trở | 85.33 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | 3 | Máy đọc sách (e-reader) | 8543.70.90 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | 3 | Thiết bị khuyếch đại âm tần | 8518.40 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | 3 | Lò vi sóng | 8516.50.00 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | 3 | Máy siêu âm | 9018.12.00 | ||||||||||||||||||||||||||
100 | 3 | Thiết bị điện tử ngành tự động hóa | * |