ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQAR
1
UBND HUYỆN THĂNG BÌNH
BÁO CÁO
cột này tính gồm BT, PBT và UV
2
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
Cán bộ, giáo viên, nhân viên toàn ngành (tính đến 15/3/2023)
Đánh dấu X vào ô nếu có
3
4
TTĐơn vị trường MN-MGSố liệu biên chế hiện cóBiên chế CBQL + GV theo trình độBiên chế NHÂN VIÊN theo trình độĐẢNG VIÊNĐV CHIA RACẤP ỦY CHIA RACẤP ỦY CHI BỘĐẢNG VIÊN KẾT NẠP MỚIGhi chúLỗi trình độLỗi ĐV
5
Tổng số
CBGVNV
CBQLGVNVThạc sĩĐại họcCao đẳngTrung cấpSơ cấpKhácThạc sĩĐại họcCao đẳngTrung cấpSơ cấpKhácT.Số Đảng viênĐ.viên NữChính thứcDự bịCBQLGiáo viênNhân viênCBQLGiáo viênNhân viênChỉ có BTChỉ có PBTCó BT, PBTCó BT, UVCó PBT, UVCó BT, PBT, UVSL cấp ủy chi bộSL vào cấp ủy Đ.bộ xã/tt2020202120222023
6
1MG Bình Lãnh 18 2 14 2 16 1 1 7 7 7 25011x2 1
7
2MG Bình Trị 19 2 15 2 13 3 1 1 1 10 10 101912x3
8
3MG Bình Định Bắc 15 2 11 2 7 5 1 2 11 11 1128121x3 1
9
4MG Bình Định Nam 12 2 8 2 8 2 1 1 9 9 9 25221x3
10
5MG Bình Phú 11 2 7 2 6 3 1 1 8 8 7 122x2 1 1
11
6MG Bình Chánh 13 2 9 2 10 1 1 1 9 9 8 12522x2 1 1
12
7MG Bình Quý 29 3 24 2 23 3 1 1 1 13 13 11 239121x3 1 1 2
13
8MG Hà Lam 32 2 28 2 24 6 1 1 15 15 13 2212111x2 1 2 2
14
9MN Hương Sen 28 2 24 2 25 1 1 1 17 17 15 2213121x3 4
15
10MG Bình Nguyên 19 1 16 2 9 6 2 1 1 7 7 5 211x1 1 2
16
11MG Bình Phục 23 2 19 2 18 2 1 1 1 6 6 5 12311x1 1 1
17
12MG Bình Giang 20 1 17 2 17 1 2 8 7 7 11611x1 1 1
18
13MG Bình Dương 25 3 21 1 22 2 1 12 12 11 13921x3 1 1
19
14MG Bình Minh 33 3 28 2 26 4 1 1 1 11 11 113821x3 1
20
15MG Bình Đào 27 2 23 2 18 6 1 1 1 11 10 10 127212x3 1
21
16MG Bình Triều 27 3 22 2 16 9 2 10 9 10 3613x3 1
22
17MG Bình Sa 22 2 19 1 17 4 1 10 10 8 2282x2 1 1 1 1
23
18MG Bình Hải 24 3 19 2 19 3 1 1 15 15 14 1321x3 2 2 1
24
19MG Bình Tú 39 3 34 2 26 9 2 1 1 14 14 13 139221x3 1 1
25
20MG Bình Trung 32 2 28 2 24 5 1 1 1 14 14 12 2211121x3 1 2
26
21MG Bình An 27 3 22 2 20 4 1 1 1 13 13 12 133x3 1
27
22MG Bình Nam 32 2 28 2 24 6 2 11 11 112921x3 1
28
23MG Bình Quế 18 2 14 2 10 6 2 6 6 62312x2 1
29
30
Tổng cộng 545 51 450 44 398 91 12 17 12 15 247 244 226 215014517411513051014570 10 15 19 4
31
21257 48
32
- 350
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100