A | B | C | E | F | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | STT | Mã đăng ký | Họ tên | Ngày sinh | Ngày thi | Ghi chú | Ghi chú 2 | |||||||||||||||
3 | 1 | DK25110965 | Bùi Trường An | 25/10/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
4 | 2 | DK24211256 | Bùi Thị Kim Anh | 29/07/1987 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
5 | 3 | DK24212125 | Nguyễn Châu Anh | 27/09/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | Ngày tháng năm sinh của em bị sai ạ. Ngày sinh đúng của em là 26/05/1997 ạ. Mong thầy cô hỗ trợ chỉnh sửa lại thông tin giúp em | |||||||||||||||
6 | 4 | DK25110069 | Bùi Thị Vân Anh | 04/11/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
7 | 5 | DK25110337 | Nguyễn Thị Vy Anh | 24/10/1996 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
8 | 6 | DK25110383 | Vũ Thế Anh | 01/07/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
9 | 7 | DK25110535 | Phan Thị Phương Anh | 16/09/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
10 | 8 | DK25110613 | Nguyễn Hải Anh | 25/07/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
11 | 9 | DK25110792 | Phạm Đức Anh | 16/09/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
12 | 10 | DK25111056 | Phạm Thị Lan Anh | 02/08/1992 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
13 | 11 | DK25111133 | Nguyễn Vân Anh | 15/07/1991 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
14 | 12 | DK25111242 | Nguyễn Mậu Thảo Anh | 05/09/2003 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
15 | 13 | DK25111370 | Mai Nam Anh | 16/05/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
16 | 14 | DK25111401 | Ninh Hải Anh | 29/01/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
17 | 15 | DK25120284 | Trần Thị Tú Anh | 09/06/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
18 | 16 | DK25120719 | Nguyễn Nam Anh | 08/03/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
19 | 17 | DK25120902 | Nguyễn Thị Minh Anh | 03/05/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
20 | 18 | DK25110490 | Đỗ Thị Ánh | 06/09/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
21 | 19 | DK25110484 | Nguyễn Minh Châu | 31/12/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
22 | 20 | DK25111394 | Lã Linh Chi | 02/01/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
23 | 21 | DK25111522 | Phạm Quốc Cường | 20/10/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
24 | 22 | DK25120421 | Trần Quốc Cường | 17/01/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
25 | 23 | DK25110533 | Lê Hải Danh | 02/02/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
26 | 24 | DK25121101 | Nguyễn Tiến Đạt | 05/06/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
27 | 25 | DK24212149 | Dương Công Điệp | 26/12/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
28 | 26 | DK25110130 | Hoàng Văn Điệp | 21/08/1995 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
29 | 27 | DK25110173 | Trần Thị Minh Đức | 11/01/1976 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
30 | 28 | DK25111542 | Lê Trọng Đức | 06/03/1998 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
31 | 29 | DK24211761 | Cù Thị Dung | 30/01/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
32 | 30 | DK25211627 | Nguyễn Thùy Dung | 27/12/1987 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
33 | 31 | DK25110746 | Đào Công Được | 04/03/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
34 | 32 | DK25111521 | Bùi Thị Ánh Dương | 13/09/1993 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
35 | 33 | DK25111546 | Nguyễn Thùy Dương | 03/10/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
36 | 34 | DK25111143 | Nguyễn Quang Duy | 04/10/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
37 | 35 | DK25110936 | Hoàng Thị Duyên | 11/09/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
38 | 36 | DK25111525 | Vũ Thị Hải Giang | 13/06/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
39 | 37 | DK25120228 | Trần Thu Giang | 03/12/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
40 | 38 | DK25120664 | Nguyễn Thị Phương Giang | 16/06/1991 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
41 | 39 | DK25120418 | Nguyễn Văn Giáp | 09/10/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
42 | 40 | DK25110039 | Nguyễn Ngọc Thảo Hà | 03/06/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
43 | 41 | DK25111442 | Trần Thảo Hà | 10/05/1989 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
44 | 42 | DK25211613 | Mai Thị Thu Hà | 30/10/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
45 | 43 | DK25110528 | Đinh Trần Hải | 16/11/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
46 | 44 | DK25110725 | Nguyễn Nam Hải | 20/09/1980 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
47 | 45 | DK25120245 | Nguyễn Nam Hải | 06/04/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
48 | 46 | DK25211622 | Lê Thanh Hải | 16/09/1996 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
49 | 47 | DK25110559 | Lê Thanh Hằng | 25/11/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
50 | 48 | DK25110720 | Vũ Thị Hằng | 13/01/2003 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
51 | 49 | DK25111144 | Dương Thúy Hằng | 19/11/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
52 | 50 | DK25120753 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 08/12/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
53 | 51 | DK25110251 | Nguyễn Hồng Hạnh | 27/11/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
54 | 52 | DK25211625 | Trần Thị Hiên | 16/07/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
55 | 53 | DK25111425 | Trần Kim Hiến | 16/05/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
56 | 54 | DK25110475 | Dương Minh Hiển | 31/08/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
57 | 55 | DK24211366 | Bùi Quốc Hiếu | 28/03/1986 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
58 | 56 | DK25120386 | Vũ Đức Hiếu | 05/12/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | Ngày tháng năm sinh của em bị sai | |||||||||||||||
59 | 57 | DK25120772 | Nguyễn Trung Hiếu | 20/06/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
60 | 58 | DK25120486 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 09/02/1990 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
61 | 59 | DK25110149 | Vũ Thị Hoà | 12/12/1994 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
62 | 60 | DK25110276 | Nguyễn Thu Hòa | 22/10/2003 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
63 | 61 | DK25110214 | Phan Thị Quế Hoài | 14/03/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
64 | 62 | DK25111553 | Vũ Thị Huê | 06/03/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
65 | 63 | DK25211602 | Vũ Thị Hồng Huế | 12/11/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
66 | 64 | DK25110844 | Phạm Đình Hùng | 11/10/1993 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
67 | 65 | DK25110618 | Lê Quang Hưng | 08/11/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
68 | 66 | DK25120850 | Nguyễn Quang Hưng | 21/10/1985 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
69 | 67 | DK24211516 | Nguyễn Thị Mai Hương | 18/02/1993 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
70 | 68 | DK25110906 | Bùi Khánh Hương | 19/03/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
71 | 69 | DK25111477 | Trần Thị Lan Hương | 05/02/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
72 | 70 | DK25110502 | Vũ Thị Hường | 13/01/1981 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
73 | 71 | DK25121166 | Ngô Quang Huy | 10/12/1994 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
74 | 72 | DK25110274 | Đỗ Thị Khánh Huyền | 18/11/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
75 | 73 | DK25111496 | Lưu Thị Thu Huyền | 09/11/1989 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
76 | 74 | DK25111519 | Hoàng Thanh Huyền | 05/08/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | Ngày tháng sinh của em bị sai ạ.Ngày sinh đúng của em là:08/12/1999 ạ.Mong thầy cô hỗ trợ chỉnh sửa lại thông tin giúp em ạ. | |||||||||||||||
77 | 75 | DK25111078 | Nguyễn Thị Linh Ka | 09/03/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
78 | 76 | DK25111041 | Nguyễn Huy Kiên | 12/02/1979 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | Ngày tháng năm sinh của em bị sai ạ. | |||||||||||||||
79 | 77 | DK25111527 | Trịnh Thị Quế Lan | 6/2/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
80 | 78 | DK25211605 | Nguyễn Thị Làn | 31/08/1990 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
81 | 79 | DK25110991 | Hoàng Thị Lệ | 15/09/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
82 | 80 | DK25110037 | Trần Quỳnh Liên | 24/04/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
83 | 81 | DK25110153 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 22/09/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
84 | 82 | DK25110226 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 08/04/1976 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
85 | 83 | DK25111300 | Lê Thị Linh | 04/10/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
86 | 84 | DK25111362 | Phan Thị Thùy Linh | 07/08/1992 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
87 | 85 | DK25111429 | Thân Thị Thùy Linh | 11/08/1998 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
88 | 86 | DK25120414 | Nguyễn Hoàng Phương Linh | 05/05/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
89 | 87 | DK25120982 | Phạm Thuỳ Linh | 27/06/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
90 | 88 | DK25111029 | Phạm Thị Kiều Loan | 18/04/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
91 | 89 | DK25120649 | Đỗ Văn Long | 20/04/1998 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
92 | 90 | DK25111516 | Lê Thị Lưu | 05/01/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
93 | 91 | DK25120235 | Hoàng Thị Lưu | 04/03/1981 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
94 | 92 | DK25110087 | Triệu Thị Diệu Ly | 17/12/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
95 | 93 | DK25110146 | Nghiêm Khánh Ly | 05/02/2001 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
96 | 94 | DK25111228 | Nguyễn Thị Hương Ly | 14/08/1999 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
97 | 95 | DK25211601 | Trần Khánh Ly | 04/10/1997 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
98 | 96 | DK25110701 | Nguyễn Phương Mai | 5/4/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
99 | 97 | DK25110886 | Hồ Thị Mai | 29/09/2000 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
100 | 98 | DK24212136 | Lê Hà Mi | 18/07/1989 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký | ||||||||||||||||
101 | 99 | DK25110242 | Hoàng Hà My | 12/11/2002 | 25/05/2025 | Thí sinh đăng ký |