ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Ngành Sinh học và ngành Công nghệ sinh học
2
DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ Ở HK1/2023-2024 CỦA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
3
4
nhhkmamhtenmhsotcLoại môn họcQuy định AVmalopkhoahocdiadiemGiảng viênTrợ giảngGhi chú và lưu ý cho SV
5
23-241BIO10700Thực tập chuyên ngành Sinh học6BB-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCPGS. TS. Trương Hải Nhung
6
23-241BIO10703Nghiên cứu và ứng dụng trên thực vật4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCPGS.TS. Trần Thanh Hươngchiều t4
7
23-241BIO10704Nghiên cứu và ứng dụng trên động vật4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCPGS.TS. Trần Lê Bảo Hà và các thầy/cô của BM. SLH & CNSH Động vậtchiều t2
8
23-241BIO10705Nghiên cứu và ứng dụng trong sinh thái – sinh học tiến hóa4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCTS. Nguyễn Thị Kim Dungngày t3
9
23-241BIO10706Nghiên cứu và ứng dụng trong di truyền – sinh học phân tử4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCTS. Nguyễn Thụy Vyngày t7
10
23-241BIO10707Nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCTS. Trần Bích Thưsáng t2
11
23-241BIO10708Nghiên cứu và ứng dụng trong sinh hóa4TC6-TA/SHIELTS 5.020SH_CLC2020NVCPGS.TS. Ngô Đại Nghiệp
ThS. Trần Thị Diễm Hương
sáng t4, chiều t6
12
23-241BTE10035Thực tập thực tế3BB-TA/SH-CNSHIELTS 4.520CS_CLC2020NVCPGS. TS. Trần Văn Hiếu
ThS. Lê Mai Hương Xuân
13
23-241BTE10503Phương pháp phân tích vi sinh vật trong thực phẩm2TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCTS. Nguyễn Tiến Dũngsáng CN
14
23-241BTE10504Thực tập Phương pháp phân tích vi sinh vật trong thực phẩm2TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020LTTS. Nguyễn Thị Mỹ Trinh1 tuần
15
23-241BTE10102CNSH Vi sinh vật3TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCTS. Nguyễn Thị Mỹ Trinhchiều t2
16
23-241BTE10308Sinh học phân tử trong y dược3TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCTS. Nguyễn Hoàng Chươngsáng t3
17
23-241BIO10208Di truyền người3TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCPGS.TS. Nguyễn Thị Huệsáng t4
18
23-241BTE10307Công nghệ Tế bào gốc3TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCPGS.TS. Phạm Văn Phúcsáng t6
19
23-241BTE10309Công nghệ hỗ trợ sinh sản2TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCTS. Trần Thị Thanh Khương
ThS. Đặng Thanh Long
sáng t5
20
23-241BTE10406Kỹ nghệ mô2TC7-TA/CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVCThS. Nguyễn Thị Ngọc Mỹchiều thứ 6
21
23-241BTE10203CNSH Sau thu hoạch3TC8/CNSH20CNS_CLC2020NVCTS. Vũ Thị Bạch Phượng
ThS. Cung Hoàng Phi Phượng
chiều t5
22
23-241BTE10105Kỹ thuật enzyme3TC8/CNSH20CNS_CLC2020NVCTS. Nguyễn Dương Tâm Anhsáng t2
23
23-241BIO10407Các hợp chất có hoạt tính sinh học3TC8/CNSH20CNS_CLC2020NVCPGS.TS. Ngô Đại Nghiệpchiều t4
24
23-241BTE10513Khóa luận tốt nghiệp10CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVC
25
23-241BTE10514Thực tập tốt nghiệp6CNSHIELTS 5.020CNS_CLC2020NVC
26
23-241BIO00004Phát triển năng lực lãnh đạo cho nhà khoa học2TC4/SH21SH_CLC2021NVCThS. Lâm Huy Phương
PGS.TS. Hồ Huỳnh Thùy Dương
sáng t7
27
23-241BIO10004Thực vật học3TC5-TA/SHIELTS 4.521SH_CLC2021NVCThS. Hoàng Việt
TS. Đặng Lê Anh Tuấn
TS. Võ Thị Phi Giao
TS. Lưu Thị Thanh Nhàn
sáng t5
28
23-241BIO10014Thực tập Thực vật học1TC5-TA/SHIELTS 4.521SH_CLC2021LTThS. Hoàng Việtngày t3, sáng t4, học trong 3 tuần từ tuần 8
29
23-241BIO10005Động vật học3TC5-TA/SHIELTS 4.521SH_CLC2021NVCTS. Trần Thị Anh Đào
ThS. Phùng Lê Cang
ThS. Nguyễn Hoài Bảo
TS. Lê Thị Thùy Dương
sáng t6
30
23-241BIO10015Thực tập Động vật học1TC5-TA/SHIELTS 4.521SH_CLC2021LTTS. Trần Thị Anh Đào
31
23-241BAA00009Quản lý chiến lược2TC4/SH
TC1/CNSH
21CS_CLC2021NVCThS. Trương Ngọc Anh Vũđã mở ở hk2,3chiều t3
32
23-241BIO10302Tiến hóa và đa dạng sinh học2BB-TA/SH
TC5-TA/CNSH
IELTS 4.522CS_CLC2021NVCPGS.TS. Hoàng Đức Huysáng t6
33
23-241BIO10335Viết và trình bày báo cáo khoa học2TC5-TA/SH-CNSHIELTS 4.521CS_CLC2021NVCTS. Đặng Lê Anh Tuấn
TS. Nguyễn Thị Gia Hằng
chiều t6
34
23-241BTE10004Di truyền3TC5-TA/SH-CNSHIELTS 4.521SC_CLC2021NVCPGS.TS. Đặng Thị Phương Thảochiều t4
35
23-241BTE10010TT Di truyền1TC5-TA/SH-CNSHIELTS 4.521CS_CLC2021LTPGS.TS. Đặng Thị Phương Thảo
36
23-241BTE10037Phương pháp nghiên cứu khoa học và thiết kế thí nghiệm2TC5/SH
TC6/CNSH
21CS_CLC1
21CS_CLC2
21CS_CLC3
2021NVCPGS.TS. Đặng Thị Phương Thảosáng t4
ngày t5
37
23-241BTE10044Sinh học thực vật2TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC12021NVCPGS.TS. Nguyễn Du Sanh
TS. Trần Trung Hiếu
chiều t3
38
23-241BTE10036Sinh học động vật2TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC12021NVCPGS.TS. Trương Hải Nhungngày t2
39
23-241BTE10041Kỹ thuật gene2TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC2021NVCTS. Nguyễn Hiếu Nghĩa
ngày t7
40
23-241BTE10013TT Kỹ thuật gene1TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC2021LTTS. Nguyễn Hiếu Nghĩa
41
23-241BTE10310Sinh lý học người2TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC12021NVCPGS.TS. Trần Lê Bảo Hàngày t4
42
23-241BTE10043Hóa học cho CNSH2TC5-TA/CNSHIELTS 4.521CNS_CLC12021NVCGS.TS. Nguyễn Kim Phi Phụngchiều t6
43
23-241BTE10021Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực CNSH2TC6/CNSH21CNS_CLC1
21CNS_CLC2
2021NVCTS. Đinh Minh HiệpNgày CN
44
23-241BTE10305Dược liệu học2TC6/CNSH21CNS_CLC2021NVCTS. Lê Thị Hồng Vânsáng CN
45
23-241BIO10007Sinh hóa cơ sở3BB-TA/SHIELTS 4.522SH_CLC2022NVCTS. Nguyễn Dương Tâm Anh
46
23-241BIO10031Anh văn chuyên ngành 24BB-TA/SHIELTS 4.522SH_CLC12022NVCTS. Bùi Lan Anhngày t7
chiều CN
47
23-241BIO10302Tiến hóa và đa dạng sinh học2BB-TA/SH
TC5-TA/CNSH
IELTS 4.522CS_CLC2022NVCPGS.TS. Hoàng Đức Huysáng t6
48
23-241BAA00103Chủ nghĩa xã hội khoa học2BB/SH-CNSH22CS_CLC1
22SC_CLC2
2022NVCThS. Ngô Tuấn Phươngngày CN
49
23-241BTE10002Sinh học tế bào3BB-TA/SH-CNSHIELTS 4.522CS_CLC1
22SC_CLC2
22SC_CLC3
2022NVCPGS.TS. Quách Ngô Diễm Phương
TS. Phạm Quốc An
ngày t5
sáng t6
50
23-241CHE00082Thực hành Hóa đại cương 22BB/SH-CNSH22CS_CLC1
22CS_CLC2
22CS_CLC3
22CS_CLC4
22CS_CLC5
22CS_CLC6
2022LTPGS.TS. Hoàng Ngọc Cườngsáng chiều t2, t3, t4
51
23-241MTH00040Xác suất thống kê3BB/SH-CNSH22CS_CLC1
22CS_CLC2
22CS_CLC3
22CS_CLC4
2022NVCThS. Nguyễn Hữu Toàn
ThS. Nguyễn Văn Thìn
PGS.TS. Đinh Ngọc Thanh
sáng t5
sáng t5
chiều t5
chiều t5
52
23-241BTE10009Sinh hóa3BB-TA/CNSHIELTS 4.522CNS_CLC1
22CNS_CLC2
22CNS_CLC3
2022NVCTS. Nguyễn Dương Tâm Anh
TS. Nguyễn Thị Hồng Thương
TS. Trần Quốc Tuấn
sáng t3
sáng t3
sáng t4
53
23-241BTE10031Anh văn chuyên ngành 24BB-TA/CNSHIELTS 4.522CNS_CLC1
22CNS_CLC2
22CNS_CLC3
2022NVCTS. Bùi Lan Anh
54
23-241BIO00010Nhập môn Sinh học2BB/SH23SH_CLC1
23SH_CLC2
2023NVCKhoa SH-CNSH
ThS. Bùi Thị Như Ngọc và các thầy/cô
ngày thứ 5
55
23-241BIO00011Nhập môn Công nghệ Sinh học2BB-TA/CNSHIELTS 4.523CNS_CLC1
23CNS_CLC2
23CNS_CLC3
2023NVCKhoa SH-CNSH
ThS. Bùi Thị Như Ngọc và các thầy/cô
ngày thứ 4, chiều thứ 6
56
23-241MTH00001Vi tích phân 1C3TC2/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
23CS_CLC3
2023NVCThS. Nguyễn Văn Thùyngày thứ 5, sáng CN
57
23-241MTH00002Toán cao cấp C3TC2/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
2023NVCThS. Nguyễn Văn Thùychiều t7, chiều CN
58
23-241CHE00001Hóa đại cương 13BB/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
23CS_CLC3
23CS_CLC4
23CS_CLC5
2023NVCTS. Nguyễn Công Tránh
ThS. Nguyễn Thu Hương
PGS. TS. Nguyễn Tuyết Phương
TS. Huỳnh Tấn Vũ
ngày t3 4 lớp
Chiều t4
59
23-241BAA00004Pháp luật đại cương3BB/SH-CNSH23CNS_CLC1
23CNS_CLC2
2023NVCThS. Nguyễn Thị Huyềnsáng chiều t2
60
23-241BAA00004Pháp luật đại cương3BB/SH-CNSH23SH_CLC2023NVCThS. Mai Lan Phươngchiều t2
61
23-241CSC00003Tin học cơ sở3BB/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
23CS_CLC3
23CS_CLC4
23CS_CLC5
23CS_CLC6
23CS_CLC7
23CS_CLC8
23CS_CLC9
2023NVCTrung tâm tin họcCNS: Sáng chiều t2
SH: sáng t4
62
23-241BAA00021Thể dục 12BB/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
23CS_CLC3
2023NTĐ Phú ThọThS. Nguyễn Văn Thái23CS_CLC1 học Bóng chuyền
23CS_CLC2 học Cầu lông
sáng t7
63
23-241BAA00101Triết học Mác – Lênin3BB/SH-CNSH23CS_CLC1
23CS_CLC2
2023NVCThS. Ngô Tuấn Phươngngày t6
64
23-241BAA00030Giáo dục quốc phòng4BB/SH-CNSH22CS2022LTTrung tâm GDQP
65
23-241BIO10031Anh văn chuyên ngành 34BB-TA/CNSHIELTS 4.521CS_CLC12021NVCTS. Nguyễn Thị Huệsáng t3+sáng t5
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100