A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Sinh học và ngành Công nghệ sinh học | |||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH CÁC HỌC PHẦN MỞ Ở HK1/2023-2024 CỦA CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | nh | hk | mamh | tenmh | sotc | Loại môn học | Quy định AV | malop | khoahoc | diadiem | Giảng viên | Trợ giảng | Ghi chú và lưu ý cho SV | |||||||||||||
5 | 23-24 | 1 | BIO10700 | Thực tập chuyên ngành Sinh học | 6 | BB-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | PGS. TS. Trương Hải Nhung | |||||||||||||||
6 | 23-24 | 1 | BIO10703 | Nghiên cứu và ứng dụng trên thực vật | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Trần Thanh Hương | chiều t4 | ||||||||||||||
7 | 23-24 | 1 | BIO10704 | Nghiên cứu và ứng dụng trên động vật | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Trần Lê Bảo Hà và các thầy/cô của BM. SLH & CNSH Động vật | chiều t2 | ||||||||||||||
8 | 23-24 | 1 | BIO10705 | Nghiên cứu và ứng dụng trong sinh thái – sinh học tiến hóa | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Thị Kim Dung | ngày t3 | ||||||||||||||
9 | 23-24 | 1 | BIO10706 | Nghiên cứu và ứng dụng trong di truyền – sinh học phân tử | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Thụy Vy | ngày t7 | ||||||||||||||
10 | 23-24 | 1 | BIO10707 | Nghiên cứu và ứng dụng vi sinh vật | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | TS. Trần Bích Thư | sáng t2 | ||||||||||||||
11 | 23-24 | 1 | BIO10708 | Nghiên cứu và ứng dụng trong sinh hóa | 4 | TC6-TA/SH | IELTS 5.0 | 20SH_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Ngô Đại Nghiệp ThS. Trần Thị Diễm Hương | sáng t4, chiều t6 | ||||||||||||||
12 | 23-24 | 1 | BTE10035 | Thực tập thực tế | 3 | BB-TA/SH-CNSH | IELTS 4.5 | 20CS_CLC | 2020 | NVC | PGS. TS. Trần Văn Hiếu ThS. Lê Mai Hương Xuân | |||||||||||||||
13 | 23-24 | 1 | BTE10503 | Phương pháp phân tích vi sinh vật trong thực phẩm | 2 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Tiến Dũng | sáng CN | ||||||||||||||
14 | 23-24 | 1 | BTE10504 | Thực tập Phương pháp phân tích vi sinh vật trong thực phẩm | 2 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | LT | TS. Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 1 tuần | ||||||||||||||
15 | 23-24 | 1 | BTE10102 | CNSH Vi sinh vật | 3 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Thị Mỹ Trinh | chiều t2 | ||||||||||||||
16 | 23-24 | 1 | BTE10308 | Sinh học phân tử trong y dược | 3 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Hoàng Chương | sáng t3 | ||||||||||||||
17 | 23-24 | 1 | BIO10208 | Di truyền người | 3 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Nguyễn Thị Huệ | sáng t4 | ||||||||||||||
18 | 23-24 | 1 | BTE10307 | Công nghệ Tế bào gốc | 3 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Phạm Văn Phúc | sáng t6 | ||||||||||||||
19 | 23-24 | 1 | BTE10309 | Công nghệ hỗ trợ sinh sản | 2 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Trần Thị Thanh Khương ThS. Đặng Thanh Long | sáng t5 | ||||||||||||||
20 | 23-24 | 1 | BTE10406 | Kỹ nghệ mô | 2 | TC7-TA/CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | ThS. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ | chiều thứ 6 | ||||||||||||||
21 | 23-24 | 1 | BTE10203 | CNSH Sau thu hoạch | 3 | TC8/CNSH | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Vũ Thị Bạch Phượng ThS. Cung Hoàng Phi Phượng | chiều t5 | |||||||||||||||
22 | 23-24 | 1 | BTE10105 | Kỹ thuật enzyme | 3 | TC8/CNSH | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | TS. Nguyễn Dương Tâm Anh | sáng t2 | |||||||||||||||
23 | 23-24 | 1 | BIO10407 | Các hợp chất có hoạt tính sinh học | 3 | TC8/CNSH | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | PGS.TS. Ngô Đại Nghiệp | chiều t4 | |||||||||||||||
24 | 23-24 | 1 | BTE10513 | Khóa luận tốt nghiệp | 10 | CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | ||||||||||||||||
25 | 23-24 | 1 | BTE10514 | Thực tập tốt nghiệp | 6 | CNSH | IELTS 5.0 | 20CNS_CLC | 2020 | NVC | ||||||||||||||||
26 | 23-24 | 1 | BIO00004 | Phát triển năng lực lãnh đạo cho nhà khoa học | 2 | TC4/SH | 21SH_CLC | 2021 | NVC | ThS. Lâm Huy Phương PGS.TS. Hồ Huỳnh Thùy Dương | sáng t7 | |||||||||||||||
27 | 23-24 | 1 | BIO10004 | Thực vật học | 3 | TC5-TA/SH | IELTS 4.5 | 21SH_CLC | 2021 | NVC | ThS. Hoàng Việt TS. Đặng Lê Anh Tuấn TS. Võ Thị Phi Giao TS. Lưu Thị Thanh Nhàn | sáng t5 | ||||||||||||||
28 | 23-24 | 1 | BIO10014 | Thực tập Thực vật học | 1 | TC5-TA/SH | IELTS 4.5 | 21SH_CLC | 2021 | LT | ThS. Hoàng Việt | ngày t3, sáng t4, học trong 3 tuần từ tuần 8 | ||||||||||||||
29 | 23-24 | 1 | BIO10005 | Động vật học | 3 | TC5-TA/SH | IELTS 4.5 | 21SH_CLC | 2021 | NVC | TS. Trần Thị Anh Đào ThS. Phùng Lê Cang ThS. Nguyễn Hoài Bảo TS. Lê Thị Thùy Dương | sáng t6 | ||||||||||||||
30 | 23-24 | 1 | BIO10015 | Thực tập Động vật học | 1 | TC5-TA/SH | IELTS 4.5 | 21SH_CLC | 2021 | LT | TS. Trần Thị Anh Đào | |||||||||||||||
31 | 23-24 | 1 | BAA00009 | Quản lý chiến lược | 2 | TC4/SH TC1/CNSH | 21CS_CLC | 2021 | NVC | ThS. Trương Ngọc Anh Vũ | đã mở ở hk2,3 | chiều t3 | ||||||||||||||
32 | 23-24 | 1 | BIO10302 | Tiến hóa và đa dạng sinh học | 2 | BB-TA/SH TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 22CS_CLC | 2021 | NVC | PGS.TS. Hoàng Đức Huy | sáng t6 | ||||||||||||||
33 | 23-24 | 1 | BIO10335 | Viết và trình bày báo cáo khoa học | 2 | TC5-TA/SH-CNSH | IELTS 4.5 | 21CS_CLC | 2021 | NVC | TS. Đặng Lê Anh Tuấn TS. Nguyễn Thị Gia Hằng | chiều t6 | ||||||||||||||
34 | 23-24 | 1 | BTE10004 | Di truyền | 3 | TC5-TA/SH-CNSH | IELTS 4.5 | 21SC_CLC | 2021 | NVC | PGS.TS. Đặng Thị Phương Thảo | chiều t4 | ||||||||||||||
35 | 23-24 | 1 | BTE10010 | TT Di truyền | 1 | TC5-TA/SH-CNSH | IELTS 4.5 | 21CS_CLC | 2021 | LT | PGS.TS. Đặng Thị Phương Thảo | |||||||||||||||
36 | 23-24 | 1 | BTE10037 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thiết kế thí nghiệm | 2 | TC5/SH TC6/CNSH | 21CS_CLC1 21CS_CLC2 21CS_CLC3 | 2021 | NVC | PGS.TS. Đặng Thị Phương Thảo | sáng t4 ngày t5 | |||||||||||||||
37 | 23-24 | 1 | BTE10044 | Sinh học thực vật | 2 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC1 | 2021 | NVC | PGS.TS. Nguyễn Du Sanh TS. Trần Trung Hiếu | chiều t3 | ||||||||||||||
38 | 23-24 | 1 | BTE10036 | Sinh học động vật | 2 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC1 | 2021 | NVC | PGS.TS. Trương Hải Nhung | ngày t2 | ||||||||||||||
39 | 23-24 | 1 | BTE10041 | Kỹ thuật gene | 2 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC | 2021 | NVC | TS. Nguyễn Hiếu Nghĩa | ngày t7 | ||||||||||||||
40 | 23-24 | 1 | BTE10013 | TT Kỹ thuật gene | 1 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC | 2021 | LT | TS. Nguyễn Hiếu Nghĩa | |||||||||||||||
41 | 23-24 | 1 | BTE10310 | Sinh lý học người | 2 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC1 | 2021 | NVC | PGS.TS. Trần Lê Bảo Hà | ngày t4 | ||||||||||||||
42 | 23-24 | 1 | BTE10043 | Hóa học cho CNSH | 2 | TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CNS_CLC1 | 2021 | NVC | GS.TS. Nguyễn Kim Phi Phụng | chiều t6 | ||||||||||||||
43 | 23-24 | 1 | BTE10021 | Chuyển giao công nghệ và sở hữu trí tuệ trong lĩnh vực CNSH | 2 | TC6/CNSH | 21CNS_CLC1 21CNS_CLC2 | 2021 | NVC | TS. Đinh Minh Hiệp | Ngày CN | |||||||||||||||
44 | 23-24 | 1 | BTE10305 | Dược liệu học | 2 | TC6/CNSH | 21CNS_CLC | 2021 | NVC | TS. Lê Thị Hồng Vân | sáng CN | |||||||||||||||
45 | 23-24 | 1 | BIO10007 | Sinh hóa cơ sở | 3 | BB-TA/SH | IELTS 4.5 | 22SH_CLC | 2022 | NVC | TS. Nguyễn Dương Tâm Anh | |||||||||||||||
46 | 23-24 | 1 | BIO10031 | Anh văn chuyên ngành 2 | 4 | BB-TA/SH | IELTS 4.5 | 22SH_CLC1 | 2022 | NVC | TS. Bùi Lan Anh | ngày t7 chiều CN | ||||||||||||||
47 | 23-24 | 1 | BIO10302 | Tiến hóa và đa dạng sinh học | 2 | BB-TA/SH TC5-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 22CS_CLC | 2022 | NVC | PGS.TS. Hoàng Đức Huy | sáng t6 | ||||||||||||||
48 | 23-24 | 1 | BAA00103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | BB/SH-CNSH | 22CS_CLC1 22SC_CLC2 | 2022 | NVC | ThS. Ngô Tuấn Phương | ngày CN | |||||||||||||||
49 | 23-24 | 1 | BTE10002 | Sinh học tế bào | 3 | BB-TA/SH-CNSH | IELTS 4.5 | 22CS_CLC1 22SC_CLC2 22SC_CLC3 | 2022 | NVC | PGS.TS. Quách Ngô Diễm Phương TS. Phạm Quốc An | ngày t5 sáng t6 | ||||||||||||||
50 | 23-24 | 1 | CHE00082 | Thực hành Hóa đại cương 2 | 2 | BB/SH-CNSH | 22CS_CLC1 22CS_CLC2 22CS_CLC3 22CS_CLC4 22CS_CLC5 22CS_CLC6 | 2022 | LT | PGS.TS. Hoàng Ngọc Cường | sáng chiều t2, t3, t4 | |||||||||||||||
51 | 23-24 | 1 | MTH00040 | Xác suất thống kê | 3 | BB/SH-CNSH | 22CS_CLC1 22CS_CLC2 22CS_CLC3 22CS_CLC4 | 2022 | NVC | ThS. Nguyễn Hữu Toàn ThS. Nguyễn Văn Thìn PGS.TS. Đinh Ngọc Thanh | sáng t5 sáng t5 chiều t5 chiều t5 | |||||||||||||||
52 | 23-24 | 1 | BTE10009 | Sinh hóa | 3 | BB-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 22CNS_CLC1 22CNS_CLC2 22CNS_CLC3 | 2022 | NVC | TS. Nguyễn Dương Tâm Anh TS. Nguyễn Thị Hồng Thương TS. Trần Quốc Tuấn | sáng t3 sáng t3 sáng t4 | ||||||||||||||
53 | 23-24 | 1 | BTE10031 | Anh văn chuyên ngành 2 | 4 | BB-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 22CNS_CLC1 22CNS_CLC2 22CNS_CLC3 | 2022 | NVC | TS. Bùi Lan Anh | |||||||||||||||
54 | 23-24 | 1 | BIO00010 | Nhập môn Sinh học | 2 | BB/SH | 23SH_CLC1 23SH_CLC2 | 2023 | NVC | Khoa SH-CNSH ThS. Bùi Thị Như Ngọc và các thầy/cô | ngày thứ 5 | |||||||||||||||
55 | 23-24 | 1 | BIO00011 | Nhập môn Công nghệ Sinh học | 2 | BB-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 23CNS_CLC1 23CNS_CLC2 23CNS_CLC3 | 2023 | NVC | Khoa SH-CNSH ThS. Bùi Thị Như Ngọc và các thầy/cô | ngày thứ 4, chiều thứ 6 | ||||||||||||||
56 | 23-24 | 1 | MTH00001 | Vi tích phân 1C | 3 | TC2/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 23CS_CLC3 | 2023 | NVC | ThS. Nguyễn Văn Thùy | ngày thứ 5, sáng CN | |||||||||||||||
57 | 23-24 | 1 | MTH00002 | Toán cao cấp C | 3 | TC2/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 | 2023 | NVC | ThS. Nguyễn Văn Thùy | chiều t7, chiều CN | |||||||||||||||
58 | 23-24 | 1 | CHE00001 | Hóa đại cương 1 | 3 | BB/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 23CS_CLC3 23CS_CLC4 23CS_CLC5 | 2023 | NVC | TS. Nguyễn Công Tránh ThS. Nguyễn Thu Hương PGS. TS. Nguyễn Tuyết Phương TS. Huỳnh Tấn Vũ | ngày t3 4 lớp Chiều t4 | |||||||||||||||
59 | 23-24 | 1 | BAA00004 | Pháp luật đại cương | 3 | BB/SH-CNSH | 23CNS_CLC1 23CNS_CLC2 | 2023 | NVC | ThS. Nguyễn Thị Huyền | sáng chiều t2 | |||||||||||||||
60 | 23-24 | 1 | BAA00004 | Pháp luật đại cương | 3 | BB/SH-CNSH | 23SH_CLC | 2023 | NVC | ThS. Mai Lan Phương | chiều t2 | |||||||||||||||
61 | 23-24 | 1 | CSC00003 | Tin học cơ sở | 3 | BB/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 23CS_CLC3 23CS_CLC4 23CS_CLC5 23CS_CLC6 23CS_CLC7 23CS_CLC8 23CS_CLC9 | 2023 | NVC | Trung tâm tin học | CNS: Sáng chiều t2 SH: sáng t4 | |||||||||||||||
62 | 23-24 | 1 | BAA00021 | Thể dục 1 | 2 | BB/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 23CS_CLC3 | 2023 | NTĐ Phú Thọ | ThS. Nguyễn Văn Thái | 23CS_CLC1 học Bóng chuyền 23CS_CLC2 học Cầu lông | sáng t7 | ||||||||||||||
63 | 23-24 | 1 | BAA00101 | Triết học Mác – Lênin | 3 | BB/SH-CNSH | 23CS_CLC1 23CS_CLC2 | 2023 | NVC | ThS. Ngô Tuấn Phương | ngày t6 | |||||||||||||||
64 | 23-24 | 1 | BAA00030 | Giáo dục quốc phòng | 4 | BB/SH-CNSH | 22CS | 2022 | LT | Trung tâm GDQP | ||||||||||||||||
65 | 23-24 | 1 | BIO10031 | Anh văn chuyên ngành 3 | 4 | BB-TA/CNSH | IELTS 4.5 | 21CS_CLC1 | 2021 | NVC | TS. Nguyễn Thị Huệ | sáng t3+sáng t5 | ||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |