ABCDEFGHIJKLMNOP
1
04/11/2025 14:30:13Index changeValueValue -1Value change
TRANG NÀY GIỚI HẠN CHỨC NĂNG
ROOM ZALO TƯ VẤN FREE
2
VN300 index1.02%33667.38 tỷ30527.54 tỷ110.3%==> bản full marketview
3
tác giảBlue Index2.49%22506.13 tỷ20104.08 tỷ111.9%
TOP NGÀNH TĂNG MẠNH
4
linhnguyen9696Penny Index0.80%1424.00 tỷ1206.35 tỷ118.0%
5
Hệ số nóng lạnh để dự báo đáy đảo chiều của thị trường
NgànhIndex changeGTGD x1000đĐột biến Klg
6
WEBSITE220▲117▼1.02%Tích cựcTiêu cựcĐánh giáNóngLạnhChứng khoán5.82%6,798,089,360156.3%
7
đáy/đỉnh 3m5 vượt đỉnh12 phá đáylỏng lẻoDOWNgiới hạngiới hạnBất động sản3.50%4,824,595,59195.7%
8
đáy/đỉnh 1y5 vượt đỉnh2 phá đáyUPgiới hạngiới hạnNgân hàng2.92%7,220,492,350128.9%
9
ROC10256 tăng130 giảm2.17%UP
Cơ khí điện điện tử
1.96%564,930,08062.7%
10
ROC2089 tăng297 giảm-3.51%DOWNĐầu tư tài chính1.79%397,317,183157.4%
11
MA20144 nằm trên255 nằm dưới-1.16%DOWNHạ tầng& KCN1.68%1,227,369,875138.6%
12
MA5095 nằm trên304 nằm dưới-3.31%DOWNThép1.67%1,244,418,219129.8%
13
MA250237 nằm trên162 nằm dưới8.39%UP
Săm lốp &sp cao su
1.41%10,594,980118.3%
14
--->DOWNÔ tô&phụ tùng1.25%149,401,355142.5%
15
today1 tuần2 tuần1 thángGTGD 3 SÀNVOLUMEVALUEDầu khí1.22%733,313,990129.7%
16
HỖ TRỢVN3001.02%0.54%2.17%-3.51%up1,108,645,60028,853,679,287Xi măng0.84%10,276,36569.5%
17
Blue2.49%-0.81%0.40%-2.64%down70,092,7003,303,527,806Điện0.58%184,567,43686.8%
18
Mid1.22%0.72%2.44%-2.59%unchange47,475,5001,779,103,779
N.nghiệp&Th.phẩm
0.55%1,085,831,659145.2%
19
Penny0.80%0.70%2.21%-5.73%TOTAL1,226,213,80033,936,310,872Dược& Y tế0.51%71,738,860114.7%
20
blue dẫnpenny dẫnpenny dẫnHàng tiêu dùng0.46%993,746,456157.1%
21
Dòng tiền vào mạnh ngành nào tuần qua
Xăng dầu0.43%70,013,520126.9%
22
TOP TĂNGTOP GIẢM
Phân bón Hóa chất
0.33%594,653,539126.2%
23
SSI34.756.92%CTD94.40-4.65%Ngành1 tuần2 tuầnKhoáng sản0.30%59,600,684109.6%
24
VIX27.856.91%NAG9.40-9.62%Bảo hiểm6.7%12.1%Thủy sản0.17%254,398,361146.7%
25
SHS22.809.62%HSL9.21-3.86%
N.nghiệp&Th.phẩm
2.7%3.6%Xây dựng0.14%977,833,303150.93%
26
CEO25.109.61%CTP9.10-8.08%Cao su tự nhiên2.6%8.0%
TOP NGÀNH GIẢM MẠNH
27
VPB29.456.70%VNP15.30-3.77%Nhựa2.1%3.4%
28
CII23.956.92%PDB24.50-5.77%
Săm lốp &sp cao su
2.1%3.6%NgànhIndex changeGTGD x1000đĐột biến Klg
29
DXG20.156.90%LLM15.80-14.59%Dệt may1.5%4.1%Khai thác than-1.28%1,421,84076.7%
30
VCI38.506.94%OCH5.90-4.84%Thép1.4%3.0%
Bia rượu giải khát
-1.25%37,985,285120.3%
31
MBB24.254.98%BIG5.50-3.51%Đầu tư tài chính1.3%2.1%Nước-0.71%18,061,150161.9%
32
VND20.106.91%SGC91.00-4.21%Thủy sản1.2%3.9%Bảo hiểm-0.59%95,014,620128.9%
33
GEX47.006.58%TN115.50-4.91%Điện1.2%3.0%Du lịch&vận tải-0.48%266,975,433166.5%
34
PDR22.856.78%DRG8.20-8.89%Cao su tự nhiên-0.47%181,678,95095.3%
35
STB54.604.40%CDN32.80-3.53%
Dòng tiền bị rút mạnh khỏi ngành nào tuần qua
Công nghệ-0.34%1,373,567,46573.3%
36
DIG20.656.99%DAT8.75-6.91%Dệt may-0.29%97,268,138110.4%
37
VRE33.506.86%PRE22.40-3.45%Ngành1 tuần2 tuầnCảng&Kho vận-0.21%924,105,685113.3%
38
VSC22.906.02%PGN6.30-4.55%Khoáng sản-2.5%-5.3%Mía đường-0.18%29,170,58196.9%
39
KDH35.705.00%TMB56.00-3.45%Xi măng-2.4%-1.8%Hàng không-0.10%479,606,54074.9%
40
VIC204.004.40%HAT34.50-8.73%Dầu khí-1.8%1.6%Th.mại&bán lẻ0.03%1,344,105,047169.1%
41
MBS30.508.93%QCC18.00-16.28%Hàng không-1.7%-0.4%Gạch&Đá&VLXD0.07%113,695,86698.9%
42
HCM23.555.37%VSM14.10-4.08%Chứng khoán-1.4%-2.2%Nhựa0.13%62,348,32488.8%
43
TCB34.803.57%HCC23.90-7.36%Khai thác than-1.2%-2.5%Xây dựng0.14%977,833,303150.9%
44
TCH21.556.95%HTM9.90-6.60%Mía đường-1.2%-1.3%Thủy sản0.17%254,398,361146.7%
45
PVD23.104.29%MVN46.20-4.74%Ô tô&phụ tùng-1.0%7.3%Khoáng sản0.30%59,600,684109.6%
46
HDC33.456.87%VGV32.40-4.71%Nước-0.8%-1.8%
Phân bón Hóa chất
0.33%594,653,539126.2%
47
MCH182.404.29%CTB19.00-9.52%
Cơ khí điện điện tử
-0.7%-2.3%Xăng dầu0.43%70,013,520126.9%
48
49
50
TOP VƯỢT ĐỈNH
TOP PHÁ ĐÁY
CP ĐỘT BIẾN KL
% ChangeKhối lượngĐột biến VolGTGD
51
MCH182.404.29%NAG9.40-9.62%TCI10.252.50%744,0003.347,626,000
52
VEA41.600.97%QNS44.50-0.67%TAL45.305.84%1,406,8003.3163,728,040
53
CDC29.902.40%KVC1.40-6.67%NVB14.500.69%604,9002.818,771,050
54
ICT20.656.99%HNM8.00-1.23%NCT110.800.18%53,7002.765,949,960
55
PTI39.001.83%CNG25.80-0.77%MCH182.404.29%1,684,5002.72307,252,800
56
LHC110.602.41%HAT34.50-8.73%SBS5.705.56%1,296,8002.417,391,760
57
VTB14.001.45%VSF24.50-1.61%THG49.951.83%100,2002.305,004,990
58
TT66.5012.07%GMX15.60-1.89%PVD23.104.29%15,348,0002.21354,538,800
59
QHD45.409.93%DTT14.60-6.41%VCI38.506.94%16,863,3002.19649,237,050
60
HAP7.005.11%DNE8.10-6.90%MBS30.508.93%7,146,1002.17217,956,050
61
VBH11.603.57%CSI27.30-1.09%VDS19.256.94%2,778,9002.1453,493,825
62
SMB42.350.12%BTP9.96-0.40%IPA19.106.11%434,3002.128,295,130
63
PGS49.804.18%DSN43.60-0.46%HHV14.402.13%12,894,3002.11185,677,920
64
NVP33.3014.83%SDG12.60-10.00%BSI42.804.14%1,020,4002.0843,673,120
65
TTD90.0015.24%SSG8.30-1.19%FCN15.552.98%1,832,5002.0728,495,375
66
BEL17.003.66%L123.30-13.16%STB54.604.40%10,909,7002.06595,669,620
67
VE4260.000.39%VET15.60-9.83%BVS34.905.44%401,1002.0613,998,390
68
TLI6.2014.81%FGL6.80-13.92%APS8.504.94%1,041,8002.028,855,300
69
PMC145.300.07%HEJ9.80-14.04%LHG30.250.33%191,1001.975,780,775
70
VNY5.40-8.47%PET30.403.40%1,733,0001.9652,683,200
71
72
73
TOP TĂNG MẠNH NHẤT TUẦN
TOP GIẢM MẠNH NHẤT TUẦN
CP CÓ DÒNG TIỀN NHỒI VÀO GẦN ĐÂY
Khối lượngSức bậtGTGD
74
LDG4.8324.48%BSR16.40-36.92%HHP12.000.42%785,30010.014,717,978
75
MCH182.4021.68%NAG9.40-22.95%VGI77.800.91%1,702,0002.0127,985,176
76
KHG8.3216.04%VNP15.30-18.18%VVS59.10-0.34%131,80010.014,650,016
77
PVD23.1014.64%VIX27.85-12.97%TOS140.40-0.71%92,20010.014,671,746
78
DCL35.1013.23%VPG6.49-12.42%TRC77.300.00%259,6008.716,876,522
79
SMC12.1512.50%VRE33.50-8.97%VTP110.001.76%1,921,7003.3157,070,368
80
VVS59.1011.51%VSC22.90-8.03%MIG18.20-3.19%889,2008.714,087,692
81
PVI80.5011.03%GEX47.00-7.84%BMP171.00-1.61%74,60010.027,690,672
82
CDC29.9010.74%HVN30.65-7.40%PNJ91.20-1.83%990,7007.380,200,672
83
VGI77.8010.35%CEO25.10-7.38%CTR90.300.56%1,307,1001.796,404,984
84
PC124.459.15%VIC204.00-7.31%MSH38.20-2.05%806,7005.318,395,956
85
TRC77.308.87%ORS14.75-6.65%DHA56.60-1.05%186,50010.016,591,860
86
BVH54.308.82%DDV29.70-6.31%GEE174.900.52%188,4009.752,592,892
87
QCG14.107.63%MHC13.00-5.80%DCL35.100.00%1,816,4007.348,097,872
88
HHP12.007.14%TAL45.30-5.53%MCH182.404.29%1,684,5006.0112,921,600
89
AAA8.136.83%SGR21.20-5.36%KHG8.320.12%38,109,40010.0203,624,016
90
MIG18.206.74%KLB16.00-5.33%LSG33.90-1.74%54,90010.05,218,598
91
MSH38.206.70%LSG33.90-5.31%CDC29.902.40%342,70010.012,166,994
92
KDH35.706.57%VTP110.00-5.17%DPR38.60-0.90%990,8002.735,242,300
93
PSD15.606.12%VHM101.50-5.14%KDH35.705.00%11,470,4007.0380,917,728
94
95
96
97
TĂNG QUÁ NÓNG
GIẢM QUÁ NHANH
LEADING STOCK
GTGD BQSức bật
98
MCH182.4025.99%BSR16.40-35.47%MCH182.404.29%112,921,6004.581.76%
99
VVS59.1018.03%NAG9.40-25.03%FRT142.50-3.06%103,271,0086.27-13.52%
100
DCL35.1016.09%VIX27.85-20.16%CTR90.300.56%96,404,9846.52-34.66%