A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTDT | Holot | Ten | Điểm thi số | Địa chỉ điểm thi | Tên điểm thi | Phòng thi số | SBD | GT | Ngs | Ths | Nam | Quequan | DVDKDT | VitriDT | DVDKDT_trg | Ngach | MonDT | Cap | Trinhdo | Chuyennganh | TrdoNN | TrdoTH | MienNN | MienTin | MonNN | |
2 | 1 | Dương Thị Ngọc | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0005 | Nữ | 14 | 05 | 1994 | Hương Trà, Thừa Thiên Huế | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
3 | 2 | Nguyễn Thị | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0010 | Nữ | 02 | 02 | 1989 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Phong Lan | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Trung cấp GD Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
4 | 3 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 1 | 01.0011 | Nữ | 08 | 10 | 1990 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sao Biển | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
5 | 4 | Trần Thị | Ánh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0029 | Nữ | 15 | 11 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
6 | 5 | Trần Thị Thu | Ba | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0035 | Nữ | 02 | 08 | 1993 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
7 | 6 | Nguyễn Thị | Bạn | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0037 | Nữ | 19 | 01 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
8 | 7 | Phạm Thị | Bảy | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0038 | Nữ | 10 | 03 | 1983 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | CĐSP giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
9 | 8 | Trần Thị | Bích | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 2 | 01.0041 | Nữ | 17 | 07 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Phượng Đỏ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
10 | 9 | Nguyễn Thị Thúy | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0052 | Nữ | 29 | 06 | 1985 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Hồng | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
11 | 10 | Trần Thanh | Bình | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0053 | Nữ | 19 | 04 | 1993 | Bắc Trà My, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
12 | 11 | Phan Thị | Ca | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 3 | 01.0062 | Nữ | 26 | 11 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
13 | 12 | Lê Thụy | Châu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0074 | Nữ | 24 | 06 | 1995 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
14 | 13 | Trương Thị Kim | Chi | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0087 | Nữ | 15 | 11 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
15 | 14 | Đoàn Thị | Chiến | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 4 | 01.0090 | Nữ | 02 | 09 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
16 | 15 | Cao Thu | Diểm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0108 | Nữ | 10 | 05 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng giáo dục Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
17 | 16 | Phạm Thị | Diểm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0110 | Nữ | 15 | 10 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
18 | 17 | Châu Thị Thúy | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0115 | Nữ | 03 | 02 | 1988 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
19 | 18 | Đỗ Thị | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 5 | 01.0118 | Nữ | 01 | 10 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
20 | 19 | Nguyễn Thị | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0125 | Nữ | 09 | 02 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
21 | 20 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0127 | Nữ | 06 | 11 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
22 | 21 | Nguyễn Thị | Diên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0131 | Nữ | 16 | 02 | 1981 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Hồng | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
23 | 22 | Đỗ Thị | Diển | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0132 | Nữ | 04 | 04 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
24 | 23 | Trương Thị | Diễn | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0133 | Nữ | 01 | 07 | 1995 | Minh Hóa, Quảng Bình | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
25 | 24 | Huỳnh Thị Thúy | Diệu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 6 | 01.0138 | Nữ | 01 | 01 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ A | Tiếng Anh | |||
26 | 25 | Đoàn Thị | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0152 | Nữ | 31 | 07 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
27 | 26 | Phạm Thị Mỹ | Dung | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 7 | 01.0165 | Nữ | 02 | 01 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
28 | 27 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0174 | Nữ | 20 | 12 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cứ nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
29 | 28 | Mai | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0176 | Nữ | 17 | 01 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
30 | 29 | Nguyễn Thị | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0177 | Nữ | 20 | 12 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
31 | 30 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0179 | Nữ | 02 | 01 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
32 | 31 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0181 | Nữ | 16 | 01 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
33 | 32 | Ngô Thị | Dương | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 8 | 01.0191 | Nữ | 04 | 12 | 1983 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sao Biển | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
34 | 33 | Nguyễn Thị | Đông | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0209 | Nữ | 02 | 11 | 1990 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
35 | 34 | Nguyễn Thị Duy | Đông | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0210 | Nữ | 19 | 06 | 1987 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ Tin học văn phòng | Tiếng Anh | |||
36 | 35 | Phan Thi | Đông | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 9 | 01.0211 | Nữ | 20 | 10 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
37 | 36 | Nguyễn Thị Thu | Giang | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0220 | Nữ | 19 | 04 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
38 | 37 | Đỗ Thị Hồng | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0230 | Nữ | 25 | 07 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
39 | 38 | Hồ Thị Vi | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0232 | Nữ | 06 | 01 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục Mầm | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
40 | 39 | Lương Thị | Hà | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 10 | 01.0237 | Nữ | 24 | 02 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hướng Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
41 | 40 | Nguyễn Thị Phi | Hải | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0253 | Nữ | 20 | 09 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Hồng | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
42 | 41 | Đỗ Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0257 | Nữ | 28 | 07 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
43 | 42 | Hồ Ngọc Nguyên | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0258 | Nữ | 06 | 12 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
44 | 43 | Huỳnh Thị Mỹ | Hạnh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 11 | 01.0260 | Nữ | 30 | 04 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Đại học Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
45 | 44 | Nguyễn Thị Mỹ | Hảo | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0276 | Nữ | 10 | 11 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hướng Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
46 | 45 | Đỗ Thị Thanh | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0278 | Nữ | 30 | 11 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
47 | 46 | Hoàng Thị Trí | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0280 | Nữ | 14 | 09 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
48 | 47 | Huỳnh Thị Lệ | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 12 | 01.0282 | Nữ | 11 | 01 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sao Biển | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
49 | 48 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0291 | Nữ | 14 | 08 | 1990 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
50 | 49 | Trần Thị Minh | Hằng | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0299 | Nữ | 08 | 11 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
51 | 50 | Võ Thị Tuyết | Hân | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 13 | 01.0305 | Nữ | 12 | 12 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
52 | 51 | Huỳnh Thị Thu | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0324 | Nữ | 25 | 03 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
53 | 52 | Nguyễn Thị Lệ | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0333 | Nữ | 14 | 08 | 1980 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hướng Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
54 | 53 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 14 | 01.0336 | Nữ | 13 | 01 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
55 | 54 | Trương Thị Diệu | Hiền | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0343 | Nữ | 14 | 11 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
56 | 55 | Nguyễn Thị Lệ | Hiếu | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0349 | Nữ | 20 | 04 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
57 | 56 | Bùi Thị | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 15 | 01.0353 | Nữ | 05 | 02 | 1993 | Thạch Hà, Hà Tỉnh | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
58 | 57 | Nguyễn Thị Huỳnh | Hoa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0362 | Nữ | 03 | 06 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vàng Anh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
59 | 58 | Nguyễn Thị | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0368 | Nữ | 08 | 01 | 1991 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | A Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
60 | 59 | Trịnh Thị | Hòa | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0376 | Nữ | 31 | 07 | 1995 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
61 | 60 | Lương Thị | Hoanh | 1 | 152 Trần Dư, TP Tam Kỳ | THPT Lê Quý Đôn, Tam Kỳ | 16 | 01.0384 | Nữ | 10 | 10 | 1990 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
62 | 61 | Dương Thị Kim | Hồng | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0386 | Nữ | 24 | 07 | 1987 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Phượng Đỏ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
63 | 62 | Nguyễn Thị Cẩm | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0402 | Nữ | 12 | 02 | 1988 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | A Anh | Chứng chỉ A | Tiếng Anh | |||
64 | 63 | Trần Thị | Huệ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 17 | 01.0406 | Nữ | 21 | 12 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
65 | 64 | Nguyễn Thị Lệ | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0414 | Nữ | 26 | 09 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
66 | 65 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0417 | Nữ | 04 | 08 | 1997 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
67 | 66 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0418 | Nữ | 30 | 09 | 1996 | Hội An, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
68 | 67 | Đặng Thị | Hưng | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0425 | Nữ | 10 | 12 | 1982 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sao Biển | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
69 | 68 | Bùi Thị | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 18 | 01.0426 | Nữ | 14 | 10 | 1996 | Bố Trạch, Quảng Bình | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Trung cấp sư phạm Mầm non | C Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
70 | 69 | Võ Thị Lan | Hương | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 19 | 01.0449 | Nữ | 07 | 09 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
71 | 70 | Hồ Thị Cao | Kỳ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0464 | Nữ | 03 | 02 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
72 | 71 | Phan Thị Như | Kỳ | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0466 | Nữ | 10 | 12 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
73 | 72 | Huỳnh Thị Kim | Lài | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0469 | Nữ | 05 | 12 | 1983 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
74 | 73 | Đoàn Thị | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 20 | 01.0475 | Nữ | 20 | 08 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
75 | 74 | Nguyễn Thị Quỳnh | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0483 | Nữ | 17 | 10 | 1996 | Đông Sơn, Thanh Hóa | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Phượng Đỏ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
76 | 75 | Phan Thị | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0485 | Nữ | 15 | 08 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
77 | 76 | Trần Thị Thúy | Lan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0487 | Nữ | 14 | 05 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Ứng dụng CNTT CB | Tiếng Anh | |||
78 | 77 | Ngô Thị | Lang | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0493 | Nữ | 02 | 05 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
79 | 78 | Nguyễn Thị Thanh | Lang | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0494 | Nữ | 15 | 05 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hướng Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
80 | 79 | Nguyễn Thị Mỹ | Lâm | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 21 | 01.0502 | Nữ | 16 | 01 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
81 | 80 | Huỳnh Thị | Lập | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0505 | Nữ | 10 | 01 | 1994 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
82 | 81 | Nguyễn Thị Tường | Lâu | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0506 | Nữ | 13 | 08 | 1985 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Trung cấp sư phạm mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
83 | 82 | Huỳnh Thị Ngọc | Lê | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 22 | 01.0508 | Nữ | 12 | 08 | 1991 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Vành Khuyên | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
84 | 83 | Nguyễn Thị | Liên | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0531 | Nữ | 22 | 12 | 1986 | Thăng Bình, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Trúc Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
85 | 84 | Nguyễn Thị Kim | Liên | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0534 | Nữ | 15 | 02 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
86 | 85 | Đặng Thị | Liễu | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0541 | Nữ | 04 | 04 | 1986 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Đại học | Cử nhân Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
87 | 86 | Trần Thị | Liễu | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0542 | Nữ | 11 | 08 | 1993 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sơn Ca | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng Giáo dục mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
88 | 87 | Nguyễn Thị Phương | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 23 | 01.0551 | Nữ | 10 | 05 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Hồng | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Cao đẳng CNTT | X | Tiếng Anh | ||
89 | 88 | Trần Thị Kim | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0560 | Nữ | 13 | 08 | 1987 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Phượng Đỏ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Giáo dục Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
90 | 89 | Võ Thị Kim | Linh | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0563 | Nữ | 14 | 09 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Măng Non | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
91 | 90 | Đặng Thị Mỹ | Loan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0567 | Nữ | 30 | 09 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
92 | 91 | Nguyễn Phương | Loan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0570 | Nữ | 30 | 01 | 1988 | Tam Kỳ, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Anh Đào | V.07.02.06 | X | Mầm non | Cao đẳng | Cao đẳng sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
93 | 92 | Nguyễn Thị Kim | Loan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0573 | Nữ | 10 | 01 | 1990 | Tiên Phước, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | C Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
94 | 93 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 24 | 01.0576 | Nữ | 07 | 08 | 1993 | Điện Bàn, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
95 | 94 | Trần Thị Kim | Long | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0579 | Nữ | 02 | 11 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Sao Biển | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
96 | 95 | Lê Thị | Luyến | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0594 | Nữ | 06 | 10 | 1992 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Hồng | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | Trung cấp sư phạm Mầm non | A Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
97 | 96 | Nguyễn Thị Hồng | Lưu | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0596 | Nữ | 28 | 12 | 1995 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Bình Minh | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
98 | 97 | Trần Thị Thúy | Lưu | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 25 | 01.0597 | Nữ | 02 | 05 | 1987 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Hoa Sen | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ Tin học văn phòng | Tiếng Anh | |||
99 | 98 | Nguyễn Thị | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0604 | Nữ | 25 | 05 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Ánh Dương | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh | |||
100 | 99 | Nguyễn Thị | Ly | 2 | KP.7, P.An Mỹ, TP Tam Kỳ | THCS Lê Hồng Phong, Tam Kỳ | 26 | 01.0605 | Nữ | 19 | 08 | 1996 | Núi Thành, Quảng Nam | UBND huyện Núi Thành | Giáo viên Mầm non | MG Tuổi Thơ | V.07.02.06 | X | Mầm non | Trung cấp | TCCN Sư phạm Mầm non | B Anh | Chứng chỉ B | Tiếng Anh |