A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO CUỐI KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023 | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | TT | MaLopHP | Tên học phần | MaSV | hoten | Ghi chú | ||||||||||||||||||||
6 | 1 | 413050122202285 | Anh văn A2.1 | 105220298 | Lương Đình Hiếu | 22TDH2 | ||||||||||||||||||||
7 | 2 | 413050122202231 | Anh văn A2.1 | 102220008 | Bùi Chí Cường | 22T_KHDL | ||||||||||||||||||||
8 | 3 | 413050122202298 | Anh văn A2.1 | 104220006 | Phùng Xuân Điệp | 22N1 | ||||||||||||||||||||
9 | 4 | 413050122202246 | Anh văn A2.1 | 106220169 | Nguyễn Tuấn Dũng | 22DT5 | ||||||||||||||||||||
10 | 5 | 413050122202231 | Anh văn A2.1 | 104220069 | Đỗ Minh Nhật | 22N2 | ||||||||||||||||||||
11 | 6 | 413050122202271 | Anh văn A2.1 | 118220183 | Hoàng Thị Phương | 22QLCN2 | ||||||||||||||||||||
12 | 7 | 413050122202285 | Anh văn A2.1 | 102220068 | Trần Quang Khải | 22T_DT1 | ||||||||||||||||||||
13 | 8 | 413050122202285 | Anh văn A2.1 | 101220057 | Nguyễn Minh Trí | 22C1A | ||||||||||||||||||||
14 | 9 | 413050122202228 | Anh văn A2.1 | 101220325 | Đào Minh Hiếu | 22CDT3 | ||||||||||||||||||||
15 | 10 | 413031122202250 | Anh văn A2.2 | 107220247 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 22KTHH2 | ||||||||||||||||||||
16 | 11 | 413031122202216 | Anh văn A2.2 | 121220022 | Hồ Đoàn Thanh Ngân | 22KT1 | ||||||||||||||||||||
17 | 12 | 413031122202252 | Anh văn A2.2 | 107220056 | Nguyễn Văn Bảo Huy | 22H2B | ||||||||||||||||||||
18 | 13 | 413031122202248 | Anh văn A2.2 | 107220295 | Nguyễn Đắc Phùng Định | 22SH2 | ||||||||||||||||||||
19 | 14 | 413031122202248 | Anh văn A2.2 | 107220282 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 22SH1 | ||||||||||||||||||||
20 | 15 | 413031122202269 | Anh văn A2.2 | 102220013 | Trương Quang Hải | 22T_KHDL | ||||||||||||||||||||
21 | 16 | 413031122202205 | Anh văn A2.2 | 101220350 | Lê Minh Nguyên | 22CDT3 | ||||||||||||||||||||
22 | 17 | 413031122202272 | Anh văn A2.2 | 121220032 | Nguyễn Hữu Hồng Quỳnh | 22KT1 | ||||||||||||||||||||
23 | 18 | 413031122202269 | Anh văn A2.2 | 121220008 | Nguyễn Duy Hòa | 22KT1 | ||||||||||||||||||||
24 | 19 | 413031122202262 | Anh văn A2.2 | 101220024 | Trần Nguyễn Hoàng | 22C1A | ||||||||||||||||||||
25 | 20 | 413031122202254 | i | 107220346 | Nguyễn Phương Hiểu Nghi | 22SHYD | ||||||||||||||||||||
26 | 21 | 413031122202242 | Anh văn A2.2 | 106220122 | Đặng Huỳnh Châu Anh | 22DT4 | ||||||||||||||||||||
27 | 22 | 413031122202254 | Anh văn A2.2 | 102220136 | Nguyễn Gia Bảo | 22T_DT3 | ||||||||||||||||||||
28 | 23 | 413031122202248 | Anh văn A2.2 | 101220047 | Nguyễn Huỳnh Minh Sáng | 22C1A | ||||||||||||||||||||
29 | 24 | 413031122202238 | Anh văn A2.2 | 106220149 | Nguyễn Bá Quyền | 22DT4 | ||||||||||||||||||||
30 | 25 | 413031122202262 | Anh văn A2.2 | 121220083 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 22KT2 | ||||||||||||||||||||
31 | 26 | 413031122202287 | Anh văn A2.2 | 123190103 | Nguyễn Ngọc Rin | 19PFIEV1 | ||||||||||||||||||||
32 | 27 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200116 | Hoàng Đức Biên | 20D2 | ||||||||||||||||||||
33 | 28 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200233 | Nguyễn Thanh Hưng | 20DCLC3 | ||||||||||||||||||||
34 | 29 | 105334022202029 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200228 | Trần Văn Hai | 20DCLC3 | ||||||||||||||||||||
35 | 30 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200225 | Vương Quốc Đạt | 20DCLC3 | ||||||||||||||||||||
36 | 31 | 105334022202031 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200263 | Trương Phước Hảo | 20DCLC4 | ||||||||||||||||||||
37 | 32 | 105334022202031 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200267 | Nguyễn Như Hoàng Thiện | 20DCLC4 | ||||||||||||||||||||
38 | 33 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200214 | 20DCLC2 | |||||||||||||||||||||
39 | 34 | 105334022202029 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200156 | Lê Trọng Minh Đức | 20DCLC1 | ||||||||||||||||||||
40 | 35 | 105334022202029 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200175 | Nguyễn Cao Tài | 20DCLC1 | ||||||||||||||||||||
41 | 36 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200134 | Nguyễn Công Minh | 20D2 | ||||||||||||||||||||
42 | 37 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200107 | Đặng Xuân Tân | 20D1 | ||||||||||||||||||||
43 | 38 | 105334022202029 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200237 | Nguyễn Thành Long | 20DCLC3 | ||||||||||||||||||||
44 | 39 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200120 | Mai Việt Đức | 20D2 | ||||||||||||||||||||
45 | 40 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200202 | Trần Hữu Lộc | 20DCLC2 | ||||||||||||||||||||
46 | 41 | 105334022202031 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200163 | Nguyễn Công Hưng | 20DCLC1 | ||||||||||||||||||||
47 | 42 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200137 | Trần Kim Nhật | 20D2 | ||||||||||||||||||||
48 | 43 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200203 | Thủy Ngọc Cao Miên | 20DCLC2 | ||||||||||||||||||||
49 | 44 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200171 | Nguyễn Hoàng Phương | 20DCLC1 | ||||||||||||||||||||
50 | 45 | 105334022202030 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200172 | 20DCLC1 | |||||||||||||||||||||
51 | 46 | 105334022202031 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200153 | Nguyễn Phi Quốc Bảo | 20DCLC1 | ||||||||||||||||||||
52 | 47 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200135 | Lê Văn Nam | 20D2 | ||||||||||||||||||||
53 | 48 | 105334022202027 | Bảo vệ rơ le HT thống điện | 105200082 | Nguyễn Lê Quốc Đồng | 20D1 | ||||||||||||||||||||
54 | 49 | 109103322201977 | Cầu BT CT | 111190011 | Phan Trung Hiếu | 19THXD | ||||||||||||||||||||
55 | 50 | 102328022202299 | Cấu trúc dữ liệu | 102220312 | Trần Trung Đức | 22T_Nhat2 | ||||||||||||||||||||
56 | 51 | 102328022202211 | Cấu trúc dữ liệu | 102220113 | Ngô Đình Lộc | 22T_DT2 | ||||||||||||||||||||
57 | 52 | 102328022202213 | Cấu trúc dữ liệu | 102220180 | Ngô Văn Danh | 22T_DT4 | ||||||||||||||||||||
58 | 53 | 102297022202212 | Cấu trúc MT và VXL | 102220148 | Nguyễn Việt Hưng | 22T_DT3 | ||||||||||||||||||||
59 | 54 | 102297022202212 | Cấu trúc MT và VXL | 102220133 | Trần Văn Tùng | 22T_DT2 | ||||||||||||||||||||
60 | 55 | 102297022202210 | Cấu trúc MT và VXL | 102220068 | Trần Quang Khải | 22T_DT1 | ||||||||||||||||||||
61 | 56 | 102297022202210 | Cấu trúc MT và VXL | 102190393 | Manyvong Litar | 19TCLC_DT1 | ||||||||||||||||||||
62 | 57 | 102297022202215 | Cấu trúc MT và VXL | 102220028 | Võ Tiến Khoa | 22T_KHDL | ||||||||||||||||||||
63 | 58 | 103332022202120 | Chi tiết máy | 103210239 | Huỳnh Vinh Quang | 21KTOTO1 | ||||||||||||||||||||
64 | 59 | 103332022202118 | Chi tiết máy | 103210056 | Phạm Mạnh Đức | 21C4CLC1 | ||||||||||||||||||||
65 | 60 | 103332022202117 | Chi tiết máy | 103190203 | Nguyễn Đình Yến | 19KTTT | ||||||||||||||||||||
66 | 61 | 101225322202106 | Chi tiết và cơ cấu máy | 101190424 | Tạ Thành Tuấn | 19CDTCLC3 | ||||||||||||||||||||
67 | 62 | 209016022202159 | Chủ nghĩa XHKH | 109210200 | Trần Trương Thiện Phước | 21X3B | ||||||||||||||||||||
68 | 63 | 209016022202130 | Chủ nghĩa XHKH | 105210066 | Lê Huỳnh Quốc Khánh | 21DCLC1 | ||||||||||||||||||||
69 | 64 | 209016022202116 | Chủ nghĩa XHKH | 105210372 | Trần Hữu Minh Hiếu | 21TDHCLC2 | ||||||||||||||||||||
70 | 65 | 101232322202106 | CN CAD/CAM | 101210346 | Trương Khánh Duy | 21CDTCLC2 | ||||||||||||||||||||
71 | 66 | 110138222202183 | Cơ học công trình | 118180018 | Lê Quang Huy | 18KX | ||||||||||||||||||||
72 | 67 | 110138222202184 | Cơ học công trình | 118210131 | Đinh Tài Nguyên | 21KXCLC | ||||||||||||||||||||
73 | 68 | 110138222202183 | Cơ học công trình | 118210037 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 21KX | ||||||||||||||||||||
74 | 69 | 109249022202164 | Cơ học đất | 109210115 | Hà Văn Phúc | 21VLXD | ||||||||||||||||||||
75 | 70 | 110302022202173 | Cơ học kết cấu | 111200116 | Võ Thị Bích Ngọc | 20X2 | ||||||||||||||||||||
76 | 71 | 110302022202177 | Cơ học kết cấu | 111210045 | Đặng Quốc Huy | 21THXD1 | ||||||||||||||||||||
77 | 72 | 110302022202159 | Cơ học kết cấu | 109210152 | Võ Nguyễn Nhật Quang | 21X3 | ||||||||||||||||||||
78 | 73 | 103326022202217 | Cơ học KT | 103220039 | Phạm Huỳnh Nhật Tiến | 22C4A | ||||||||||||||||||||
79 | 74 | 108070022202267 | Cơ LT | 110220053 | Nguyễn Thanh Toàn | 22X1A | ||||||||||||||||||||
80 | 75 | 108070022202268 | Cơ LT | 110220041 | Trà Văn Quốc | 22X1A | ||||||||||||||||||||
81 | 76 | 101244022202101 | Cơ sở ĐK cơ khí | 101210028 | Phan Hoàng Phúc | 21C1A | ||||||||||||||||||||
82 | 77 | 101244022202102 | Cơ sở ĐK cơ khí | 101190216 | Trương Bá Hào | 19C1D | ||||||||||||||||||||
83 | 78 | 105241022202132 | Cơ sở máy điện | 105210299 | Phan Quốc Trung | 21TDH1 | ||||||||||||||||||||
84 | 79 | 105241022202132 | Cơ sở máy điện | 105210337 | Trần Đức Thịnh | 21TDH2 | ||||||||||||||||||||
85 | 80 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105210088 | Dương Phúc Khang | 21TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
86 | 81 | 105241022202132 | Cơ sở máy điện | 105210304 | Ngô Hữu Quốc Anh | 21TDH2 | ||||||||||||||||||||
87 | 82 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105180484 | Phan Minh Tuệ | 18TDHCLC2 | ||||||||||||||||||||
88 | 83 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105210349 | Trần Thái Học | 21TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
89 | 84 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105210114 | 21TDHCLC1 | |||||||||||||||||||||
90 | 85 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105210084 | Phùng Hữu Gia Hưng | 21TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
91 | 86 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105200393 | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | 20TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
92 | 87 | 105241022202134 | Cơ sở máy điện | 105210347 | Nguyễn Hoàng Việt | 21TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
93 | 88 | 105241022202133 | Cơ sở máy điện | 105210093 | Trương Phan Minh | 21TDHCLC1 | ||||||||||||||||||||
94 | 89 | 105241022202132 | Cơ sở máy điện | 105210030 | Trần Đức Đạt | 21TDH1 | ||||||||||||||||||||
95 | 90 | 105241022202134 | Cơ sở máy điện | 105210372 | Trần Hữu Minh Hiếu | 21TDHCLC2 | ||||||||||||||||||||
96 | 91 | 111225022202077A | Cơ sở TK kết cấu thép | 111200057 | Trần Viết Cường Triều | 20THXD1 | ||||||||||||||||||||
97 | 92 | 107599022202050 | Công nghệ cao su | 107200339 | Phan Văn Quý | 20KTHH2 | ||||||||||||||||||||
98 | 93 | 111215022202077 | Công trình thủy | 111200059 | Nguyễn Văn Thanh Tùng | 20THXD1 | ||||||||||||||||||||
99 | 94 | 101258022202090 | CSCN chế tạo máy | 101200156 | Lê Đức Độ | 20C1C | ||||||||||||||||||||
100 | 95 | 101258022202090 | CSCN chế tạo máy | 101200198 | Nguyễn Xuân Thọ | 20C1C |