1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
10 | 1 | 1 | Trần Thị Thúy An | 08/04/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
11 | 2 | 2 | Bùi Duy Anh | 19/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
12 | 3 | 3 | Bùi Trung Anh | 24/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
13 | 4 | 4 | Hồ Quỳnh Anh | 30/10/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
14 | 5 | 5 | Hoàng Phương Anh | 15/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
15 | 6 | 6 | Lại Đức Anh | 20/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
16 | 7 | 7 | Lê Lương Tuấn Anh | 19/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
17 | 8 | 8 | Lê Trần Nguyên Anh | 10/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
18 | 9 | 9 | Mai Thế Nam Anh | 22/12/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
19 | 10 | 10 | Nguyễn Đình Tuấn Anh | 06/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
20 | 11 | 11 | Nguyễn Đức Anh | 24/11/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
21 | 12 | 12 | Nguyễn Hà Anh | 06/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
22 | 13 | 13 | Nguyễn Hoàng Anh | 24/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Hồng Anh | 27/01/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Huyền Anh | 01/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Lê Phương Anh | 24/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Ngọc Duy Anh | 30/09/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Quyền Anh | 11/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Thị Đan Anh | 22/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Thị Lan Anh | 09/07/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/12/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
50 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
51 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
52 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
55 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
56 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
57 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
58 | 1 | 25 | Nguyễn Trần Mai Anh | 12/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
59 | 2 | 26 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
60 | 3 | 27 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/05/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
61 | 4 | 28 | Nguyễn Việt Anh | 27/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
62 | 5 | 29 | Phạm Phương Anh | 17/11/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
63 | 6 | 30 | Phạm Quang Anh | 12/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
64 | 7 | 31 | Phạm Thị Tâm Anh | 24/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
65 | 8 | 32 | Trần Đức Anh | 22/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
66 | 9 | 33 | Trần Ngọc Anh | 27/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
67 | 10 | 34 | Trần Tuấn Anh | 24/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
68 | 11 | 35 | Trần Tuấn Anh | 09/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
69 | 12 | 36 | Trịnh Hồng Anh | 04/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
70 | 13 | 37 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
71 | 14 | 38 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 05/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
72 | 15 | 39 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 24/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
73 | 16 | 40 | Nguyễn Nguyên Bình | 07/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
74 | 17 | 41 | Phạm Tuấn Bình | 19/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
75 | 18 | 42 | Trần Thanh Bình | 23/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
76 | 19 | 43 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
77 | 20 | 44 | Nguyễn Minh Châu | 20/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
78 | 21 | 45 | Hoàng Thị Kiều Chi | 16/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
79 | 22 | 46 | Nguyễn Thị Phương Chi | 08/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
83 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
96 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
97 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
98 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
101 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
102 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
103 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
104 | 1 | 47 | Vũ Quỳnh Chi | 18/10/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
105 | 2 | 48 | Trịnh Hữu Chín | 21/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
106 | 3 | 49 | Phạm Vũ Minh Cương | 28/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
107 | 4 | 50 | Nguyễn Mạnh Cường | 07/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
108 | 5 | 51 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
109 | 6 | 52 | Nguyễn Mạnh Cường | 15/04/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
110 | 7 | 53 | Phạm Đình Cường | 21/08/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
111 | 8 | 54 | Vũ Lê Cường | 30/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
112 | 9 | 55 | Nguyễn Hải Đăng | 07/01/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
113 | 10 | 56 | Kiều Tiến Đạt | 06/08/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
114 | 11 | 57 | Lại Tuấn Đạt | 23/06/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
115 | 12 | 58 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
116 | 13 | 59 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
117 | 14 | 60 | Phạm Tiến Đạt | 28/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
118 | 15 | 61 | Trần Xuân Đạt | 16/05/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
119 | 16 | 62 | Đào Ngọc Đức | 04/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
120 | 17 | 63 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
121 | 18 | 64 | Nguyễn Hồng Đức | 11/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
122 | 19 | 65 | Nguyễn Minh Đức | 21/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
123 | 20 | 66 | Phan Duy Đức | 22/03/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
124 | 21 | 67 | Trần Vũ Đức | 15/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
125 | 22 | 68 | Trương Huy Đức | 04/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
126 | ||||||||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||
128 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
129 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
130 | ||||||||||||||||||||||||
131 | ||||||||||||||||||||||||
132 | ||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||
134 | ||||||||||||||||||||||||
135 | ||||||||||||||||||||||||
136 | ||||||||||||||||||||||||
137 | ||||||||||||||||||||||||
138 | ||||||||||||||||||||||||
139 | ||||||||||||||||||||||||
140 | ||||||||||||||||||||||||
141 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
142 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
143 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
144 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
145 | ||||||||||||||||||||||||
146 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
147 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
148 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
149 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
150 | 1 | 69 | Vũ Minh Đức | 09/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
151 | 2 | 70 | Nguyễn Thùy Dung | 28/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
152 | 3 | 71 | Đào Lê Dũng | 28/02/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
153 | 4 | 72 | Hồ Trí Dũng | 26/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
154 | 5 | 73 | Hoàng Quốc Dũng | 13/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
155 | 6 | 74 | Nguyễn Việt Dũng | 19/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
156 | 7 | 75 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
157 | 8 | 76 | Phạm Tất Dũng | 04/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
158 | 9 | 77 | Vũ Việt Dũng | 28/12/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
159 | 10 | 78 | Ngô Quang Dương | 12/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
160 | 11 | 79 | Nguyễn Thùy Dương | 11/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
161 | 12 | 80 | Phạm Tuấn Dương | 07/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
162 | 13 | 81 | Bùi Quang Duy | 18/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
163 | 14 | 82 | Nguyễn Ngọc Duy | 06/09/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
164 | 15 | 83 | Nguyễn Ngọc Duy | 11/06/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
165 | 16 | 84 | Phạm Đức Duy | 07/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
166 | 17 | 85 | Tống Hoàng Duy | 10/10/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
167 | 18 | 86 | Trịnh Lê Duy | 07/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
168 | 19 | 87 | Ngô Trần Linh Giang | 22/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
169 | 20 | 88 | Nguyễn Hoàng Giang | 16/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
170 | 21 | 89 | Nguyễn Thị Lệ Giang | 01/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
171 | 22 | 90 | Nguyễn Trường Giang | 07/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
172 | 23 | 91 | Phạm Lê Hà Giang | 07/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
173 | 24 | 92 | Phạm Thị Trà Giang | 20/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
174 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
175 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
176 | ||||||||||||||||||||||||
177 | ||||||||||||||||||||||||
178 | ||||||||||||||||||||||||
179 | ||||||||||||||||||||||||
180 | ||||||||||||||||||||||||
181 | ||||||||||||||||||||||||
182 | ||||||||||||||||||||||||
183 | ||||||||||||||||||||||||
184 | ||||||||||||||||||||||||
185 | ||||||||||||||||||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
187 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
189 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
190 | ||||||||||||||||||||||||
191 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
193 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
195 | 1 | 93 | Trần Trường Giang | 05/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
196 | 2 | 94 | Lê Hằng Hà | 11/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
197 | 3 | 95 | Lê Linh Hà | 09/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
198 | 4 | 96 | Lê Thanh Hà | 12/02/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
199 | 5 | 97 | Nguyễn Thu Hà | 17/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
200 | 6 | 98 | Trịnh Nhật Hà | 29/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
201 | 7 | 99 | Nguyễn Tiến Hải | 08/09/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
202 | 8 | 100 | Phạm Minh Hải | 21/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
203 | 9 | 101 | Vũ Đức Hải | 12/09/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
204 | 10 | 102 | Đặng Thu Hằng | 11/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
205 | 11 | 103 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 21/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
206 | 12 | 104 | Nguyễn Thúy Hằng | 23/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
207 | 13 | 105 | Phan Thị Hằng | 04/02/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
208 | 14 | 106 | Lê Thị Vân Hạnh | 27/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
209 | 15 | 107 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
210 | 16 | 108 | Nguyễn Thị Hạnh | 03/02/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
211 | 17 | 109 | Ngô Doãn Hiến | 08/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
212 | 18 | 110 | Khổng Mạnh Hiền | 03/04/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
213 | 19 | 111 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 19/12/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
214 | 20 | 112 | Lê Quý Hiển | 21/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
215 | 21 | 113 | Đặng Hoàng Hiệp | 06/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
216 | 22 | 114 | Chu Minh Hiếu | 16/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
217 | 23 | 115 | Kim Trung Hiếu | 26/10/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
218 | 24 | 116 | Ngô Xuân Hiếu | 22/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
219 | ||||||||||||||||||||||||
220 | ||||||||||||||||||||||||
221 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
222 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
223 | ||||||||||||||||||||||||
224 | ||||||||||||||||||||||||
225 | ||||||||||||||||||||||||
226 | ||||||||||||||||||||||||
227 | ||||||||||||||||||||||||
228 | ||||||||||||||||||||||||
229 | ||||||||||||||||||||||||
230 | ||||||||||||||||||||||||
231 | ||||||||||||||||||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
233 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
235 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
236 | ||||||||||||||||||||||||
237 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
239 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
241 | 1 | 117 | Nguyễn Minh Hiếu | 03/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
242 | 2 | 118 | Trần Minh Hiếu | 05/04/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
243 | 3 | 119 | Trần Trung Hiếu | 01/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
244 | 4 | 120 | Vương Đắc Hiếu | 03/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
245 | 5 | 121 | Lê Hồng Hoa | 04/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
246 | 6 | 122 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
247 | 7 | 123 | Trần Đức Hoàn | 24/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
248 | 8 | 124 | Đỗ Đức Hoàng | 03/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
249 | 9 | 125 | Nguyễn Đăng Thái Hoàng | 02/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
250 | 10 | 126 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
251 | 11 | 127 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 04/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
252 | 12 | 128 | Phạm Đức Hoàng | 27/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
253 | 13 | 129 | Nguyễn Văn Huấn | 08/10/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
254 | 14 | 130 | Hoàng Thu Huệ | 21/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
255 | 15 | 131 | Ngô Mạnh Hùng | 06/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
256 | 16 | 132 | Nguyễn Hữu Hùng | 17/06/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
257 | 17 | 133 | Trần Huy Hùng | 28/04/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
258 | 18 | 134 | Lê Quang Hưng | 06/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
259 | 19 | 135 | Lê Việt Hưng | 11/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
260 | 20 | 136 | Ngô Bảo Hưng | 28/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
261 | 21 | 137 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
262 | 22 | 138 | Nguyễn Phùng Hưng | 27/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
263 | 23 | 139 | Nguyễn Quang Hưng | 26/04/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
264 | 24 | 140 | Bạch Quang Huy | 09/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
265 | ||||||||||||||||||||||||
266 | ||||||||||||||||||||||||
267 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
268 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
269 | ||||||||||||||||||||||||
270 | ||||||||||||||||||||||||
271 | ||||||||||||||||||||||||
272 | ||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||
274 | ||||||||||||||||||||||||
275 | ||||||||||||||||||||||||
276 | ||||||||||||||||||||||||
277 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
278 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
279 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
280 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
281 | ||||||||||||||||||||||||
282 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
283 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
284 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
285 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
286 | 1 | 141 | Hoàng Quốc Huy | 10/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
287 | 2 | 142 | Nguyễn Đức Huy | 28/08/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
288 | 3 | 143 | Nguyễn Gia Huy | 29/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
289 | 4 | 144 | Nguyễn Phương Huy | 30/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
290 | 5 | 145 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 21/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
291 | 6 | 146 | Phạm Lê Huy | 25/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
292 | 7 | 147 | Phạm Quốc Huy | 29/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
293 | 8 | 148 | Trần Lê Huy | 28/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
294 | 9 | 149 | Trần Quang Huy | 12/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
295 | 10 | 150 | Trương Tuấn Huy | 27/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
296 | 11 | 151 | Đoàn Thu Huyền | 17/02/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
297 | 12 | 152 | Nguyễn Minh Huyền | 20/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
298 | 13 | 153 | Nguyễn Thị Huyền | 27/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
299 | 14 | 154 | Nguyễn Tiến Khải | 23/09/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
300 | 15 | 155 | Nguyễn Công Khang | 07/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
301 | 16 | 156 | Nguyễn Trung Khanh | 04/09/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
302 | 17 | 157 | Đặng Xuân Khánh | 03/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
303 | 18 | 158 | Nguyễn Hữu Khánh | 25/08/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
304 | 19 | 159 | Phạm Ngọc Khánh | 13/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
305 | 20 | 160 | Nguyễn Đình Khoa | 15/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
306 | 21 | 161 | Vũ Văn Khôi | 06/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
307 | 22 | 162 | Nguyễn Trung Kiên | 01/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
308 | 23 | 163 | Đỗ Tuấn Kiệt | 12/08/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
309 | 24 | 164 | Trần Thanh Lam | 26/02/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
310 | ||||||||||||||||||||||||
311 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
312 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||||
314 | ||||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||
323 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
324 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
325 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
326 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
327 | ||||||||||||||||||||||||
328 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
329 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
330 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
331 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
332 | 1 | 165 | Đỗ Ngọc Lâm | 15/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
333 | 2 | 166 | Nguyễn Tùng Lâm | 15/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
334 | 3 | 167 | Nguyễn Văn Lâm | 25/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
335 | 4 | 168 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 05/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
336 | 5 | 169 | Nguyễn Thu Lan | 06/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
337 | 6 | 170 | An Hồng Liên | 24/03/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
338 | 7 | 171 | Hạ Thị Thùy Liên | 11/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
339 | 8 | 172 | Phạm Phương Liên | 26/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
340 | 9 | 173 | Cấn Khánh Linh | 04/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
341 | 10 | 174 | Chử Quang Linh | 08/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
342 | 11 | 175 | Đặng Quang Linh | 08/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
343 | 12 | 176 | Hoàng Diệu Linh | 01/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
344 | 13 | 177 | Hoàng Thủy Linh | 11/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
345 | 14 | 178 | Kiều Phương Linh | 14/03/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
346 | 15 | 179 | Lê Phương Linh | 18/09/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
347 | 16 | 180 | Nguyễn Diệu Linh | 27/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
348 | 17 | 181 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
349 | 18 | 182 | Nguyễn Quang Linh | 12/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
350 | 19 | 183 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 18/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
351 | 20 | 184 | Nguyễn Thùy Linh | 12/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
352 | 21 | 185 | Phạm Thùy Linh | 10/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
353 | 22 | 186 | Phạm Tuấn Linh | 13/02/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
354 | ||||||||||||||||||||||||
355 | ||||||||||||||||||||||||
356 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
357 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
358 | ||||||||||||||||||||||||
359 | ||||||||||||||||||||||||
360 | ||||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||
369 | ||||||||||||||||||||||||
370 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
371 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
372 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
373 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
374 | ||||||||||||||||||||||||
375 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
376 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
377 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
378 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
379 | 1 | 187 | Trần Hoàng Linh | 02/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
380 | 2 | 188 | Trịnh Khánh Linh | 07/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
381 | 3 | 189 | Trịnh Thị Thùy Linh | 01/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
382 | 4 | 190 | Võ Diệu Linh | 24/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
383 | 5 | 191 | Vũ Ngọc Linh | 08/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
384 | 6 | 192 | Nguyễn Đình Lộc | 04/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
385 | 7 | 193 | Lê Hoàng Long | 14/10/1997 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
386 | 8 | 194 | Nguyễn Cảnh Long | 18/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
387 | 9 | 195 | Nguyễn Thành Long | 26/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
388 | 10 | 196 | Lưu Quang Lực | 08/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
389 | 11 | 197 | Trần Đức Lương | 27/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
390 | 12 | 198 | Vũ Lương | 07/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
391 | 13 | 199 | Lê Tiến Lượng | 28/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
392 | 14 | 200 | Mai Thị Thu Ly | 25/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
393 | 15 | 201 | Nguyễn Anh Ly | 14/10/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
394 | 16 | 202 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 22/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
395 | 17 | 203 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 15/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
396 | 18 | 204 | Hoàng Ngọc Mai | 30/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
397 | 19 | 205 | Lê Tảo Mai | 04/01/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
398 | 20 | 206 | Nguyễn Hoàng Chi Mai | 22/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
399 | 21 | 207 | Nguyễn Sao Mai | 23/09/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
400 | 22 | 208 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
401 | ||||||||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||
403 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
404 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
405 | ||||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
416 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
418 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||
420 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
422 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
424 | 1 | 209 | Vũ Phương Mai | 22/09/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
425 | 2 | 210 | Đàm Tiến Mạnh | 20/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
426 | 3 | 211 | Đồng Tiến Minh | 20/12/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
427 | 4 | 212 | Nguyễn Công Minh | 26/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
428 | 5 | 213 | Nguyễn Hoàng Minh | 20/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
429 | 6 | 214 | Nguyễn Nhật Minh | 07/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
430 | 7 | 215 | Nguyễn Thế Công Minh | 10/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
431 | 8 | 216 | Nguyễn Tuấn Minh | 19/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
432 | 9 | 217 | Phạm Lê Minh | 02/09/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
433 | 10 | 218 | Phạm Quốc Minh | 16/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
434 | 11 | 219 | Phạm Tuấn Minh | 06/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
435 | 12 | 220 | Trần Hoàng Minh | 22/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
436 | 13 | 221 | Trần Nguyệt Minh | 27/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
437 | 14 | 222 | Vũ Hoàng Anh Minh | 06/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
438 | 15 | 223 | Vũ Thị Minh | 06/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
439 | 16 | 224 | Đỗ Thị Trà My | 14/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
440 | 17 | 225 | Hoàng Thị Giang My | 12/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
441 | 18 | 226 | Kiều Hà My | 06/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
442 | 19 | 227 | Kiều Trà My | 06/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
443 | 20 | 228 | Lê Thảo My | 11/02/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
444 | 21 | 229 | Nguyễn Thị Trà My | 02/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
445 | 22 | 230 | Trần Ngọc Thảo My | 26/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
446 | 23 | 231 | Phạm Nhật Nam | 21/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
447 | 24 | 232 | Phạm Thị Kim Ngân | 18/01/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||
450 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
451 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||
462 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
463 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
464 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
465 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
466 | ||||||||||||||||||||||||
467 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
468 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
469 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
470 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
471 | 1 | 233 | Vũ Thanh Ngân | 03/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
472 | 2 | 234 | Trương Mai Ngọc | 29/04/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
473 | 3 | 235 | Chu Bảo Nguyên | 17/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
474 | 4 | 237 | Trần Lan Nhi | 14/06/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
475 | 5 | 238 | Nguyễn Hồng Nhung | 09/03/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
476 | 6 | 239 | Nguyễn Văn Ninh | 08/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
477 | 7 | 240 | Nguyễn Kiều Oanh | 27/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
478 | 8 | 241 | Phạm Thị Oanh | 01/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
479 | 9 | 242 | Hoàng Minh Phát | 26/12/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
480 | 10 | 243 | Lê Tuấn Phong | 09/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
481 | 11 | 244 | Hoàng Thu Phương | 14/11/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
482 | 12 | 245 | Khuất Việt Phương | 18/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
483 | 13 | 246 | Lê Thu Phương | 18/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
484 | 14 | 247 | Nguyễn Hoài Phương | 07/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
485 | 15 | 248 | Nguyễn Nam Phương | 17/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
486 | 16 | 249 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 02/10/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
487 | 17 | 250 | Phạm Lê Phương | 26/08/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
488 | 18 | 251 | Phạm Như Châu Phương | 19/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
489 | 19 | 252 | Trần Nam Phương | 28/04/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
490 | 20 | 253 | Trần Nguyên Phương | 25/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
491 | 21 | 254 | Trần Thị Bích Phượng | 13/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
492 | 22 | 255 | Đào Lê Quân | 06/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
493 | 23 | 256 | Nguyễn Nhật Quân | 16/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
494 | ||||||||||||||||||||||||
495 | ||||||||||||||||||||||||
496 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
497 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
498 | ||||||||||||||||||||||||
499 | ||||||||||||||||||||||||
500 | ||||||||||||||||||||||||
501 | ||||||||||||||||||||||||
502 | ||||||||||||||||||||||||
503 | ||||||||||||||||||||||||
504 | ||||||||||||||||||||||||
505 | ||||||||||||||||||||||||
506 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
507 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
508 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
509 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
510 | ||||||||||||||||||||||||
511 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
512 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 404, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
513 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
514 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
515 | 1 | 257 | Phạm Hoàng Quân | 18/04/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
516 | 2 | 258 | Vũ Mạnh Quân | 15/11/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
517 | 3 | 259 | Hà Trịnh Quang | 16/01/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
518 | 4 | 260 | Lương Thế Minh Quang | 29/10/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
519 | 5 | 261 | Phạm Văn Quý | 01/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
520 | 6 | 262 | Trịnh Thị Quyên | 25/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
521 | 7 | 263 | Vũ Thị Hà Quyên | 26/03/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
522 | 8 | 264 | Đoàn Thị Quỳnh | 21/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
523 | 9 | 265 | Phạm Ngọc Quỳnh | 23/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
524 | 10 | 266 | Trương Tấn Sang | 14/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
525 | 11 | 267 | Nguyễn Huy Tùng Sơn | 24/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
526 | 12 | 268 | Nguyễn Trường Sơn | 08/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
527 | 13 | 269 | Phạm Hoàng Sơn | 13/08/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
528 | 14 | 270 | Trần Thái Sơn | 18/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
529 | 15 | 271 | Đỗ Đức Tâm | 11/04/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
530 | 16 | 272 | Nguyễn Đình Tân | 12/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
531 | 17 | 273 | Nguyễn Nhật Tân | 14/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
532 | 18 | 274 | Nguyễn Thanh Tân | 28/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
533 | 19 | 275 | Nguyễn Quang Thạch | 01/03/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
534 | 20 | 276 | Đào Hoàng Thái | 09/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
535 | 21 | 277 | Lê Quốc Thái | 21/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
536 | 22 | 278 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 26/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
537 | 23 | 279 | Đỗ Xuân Thắng | 18/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
538 | 24 | 280 | Đỗ Tuấn Thanh Thanh | 09/04/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
539 | ||||||||||||||||||||||||
540 | ||||||||||||||||||||||||
541 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
542 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
543 | ||||||||||||||||||||||||
544 | ||||||||||||||||||||||||
545 | ||||||||||||||||||||||||
546 | ||||||||||||||||||||||||
547 | ||||||||||||||||||||||||
548 | ||||||||||||||||||||||||
549 | ||||||||||||||||||||||||
550 | ||||||||||||||||||||||||
551 | ||||||||||||||||||||||||
552 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
553 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
554 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
555 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
556 | ||||||||||||||||||||||||
557 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
558 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 101, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||||
559 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
560 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
561 | 1 | 281 | Bùi Công Thành | 04/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
562 | 2 | 282 | Đào Duy Thành | 26/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
563 | 3 | 283 | Nguyễn Phúc Thành | 10/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
564 | 4 | 284 | Phạm Xuân Thành | 16/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
565 | 5 | 285 | Phùng Gia Thành | 20/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
566 | 6 | 286 | Trần Công Thành | 23/07/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
567 | 7 | 287 | Trần Đăng Thành | 30/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
568 | 8 | 288 | Nguyễn Phương Thảo | 19/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
569 | 9 | 289 | Nguyễn Phương Thảo | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
570 | 10 | 290 | Ông Thị Phương Thảo | 16/03/1998 | 12A1 CLC | ` | ` | |||||||||||||||||
571 | 11 | 291 | Phạm Vũ Phương Thảo | 18/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
572 | 12 | 292 | Nguyễn Thế Thịnh | 16/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
573 | 13 | 293 | Nguyễn Tiến Thịnh | 15/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
574 | 14 | 294 | Chu Thị Thoa | 22/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
575 | 15 | 295 | Trần Thị Thư | 25/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
576 | 16 | 296 | Trần Đức Thuận | 18/05/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
577 | 17 | 297 | Nguyễn Thu Thủy | 17/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
578 | 18 | 298 | Nguyễn Minh Tiến | 15/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
579 | 19 | 299 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
580 | 20 | 300 | Phạm Văn Tiến | 28/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
581 | 21 | 301 | Trương Đỗ Tiến | 30/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
582 | 22 | 302 | Lại Hồng Toàn | 08/10/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
583 | 23 | 303 | Nguyễn Huy Toàn | 10/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
584 | ||||||||||||||||||||||||
585 | ||||||||||||||||||||||||
586 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
587 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
588 | ||||||||||||||||||||||||
589 | ||||||||||||||||||||||||
590 | ||||||||||||||||||||||||
591 | ||||||||||||||||||||||||
592 | ||||||||||||||||||||||||
593 | ||||||||||||||||||||||||
594 | ||||||||||||||||||||||||
595 | ||||||||||||||||||||||||
596 | ||||||||||||||||||||||||
597 | ||||||||||||||||||||||||
598 | ||||||||||||||||||||||||
599 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
600 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
601 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
602 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
603 | ||||||||||||||||||||||||
604 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
605 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||||
606 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
607 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
608 | 1 | 304 | Phạm Ngọc Toàn | 14/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
609 | 2 | 305 | Nguyễn Duy Toản | 05/04/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
610 | 3 | 306 | Trần Thu Trà | 17/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
611 | 4 | 307 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 13/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
612 | 5 | 308 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
613 | 6 | 309 | Lương Thị Thùy Trang | 18/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
614 | 7 | 310 | Nguyễn Hà Trang | 20/09/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
615 | 8 | 311 | Nguyễn Hà Trang | 06/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
616 | 9 | 312 | Nguyễn Mai Trang | 30/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
617 | 10 | 313 | Phạm Linh Trang | 14/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
618 | 11 | 314 | Phùng Hà Trang | 02/02/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
619 | 12 | 315 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
620 | 13 | 316 | Lê Thành Trung | 31/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
621 | 14 | 317 | Trần Trung | 08/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
622 | 15 | 318 | Vũ Phạm Hiếu Trung | 25/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
623 | 16 | 319 | Ngô Minh Tú | 06/01/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
624 | 17 | 320 | Nguyễn Minh Tú | 30/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
625 | 18 | 321 | Phạm Tuấn Minh Tú | 01/07/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
626 | 19 | 322 | Nguyễn Vũ Tuấn | 24/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
627 | 20 | 323 | Hoàng Lê Nhật Tùng | 12/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
628 | 21 | 324 | Lê Nguyễn Tùng | 13/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
629 | 22 | 325 | Lều Thọ Tùng | 01/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
630 | 23 | 326 | Ngô Sơn Tùng | 04/03/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
631 | 24 | 327 | Nguyễn Đức Tùng | 04/07/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
632 | 25 | 328 | Phạm Thanh Tùng | 21/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
633 | ||||||||||||||||||||||||
634 | ||||||||||||||||||||||||
635 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
636 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
637 | ||||||||||||||||||||||||
638 | ||||||||||||||||||||||||
639 | ||||||||||||||||||||||||
640 | ||||||||||||||||||||||||
641 | ||||||||||||||||||||||||
642 | ||||||||||||||||||||||||
643 | ||||||||||||||||||||||||
644 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
645 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
646 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
647 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
648 | ||||||||||||||||||||||||
649 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
650 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 103, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||||
651 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
652 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
653 | 1 | 329 | Phạm Thanh Tùng | 27/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
654 | 2 | 330 | Nguyễn Huy Tuyển | 09/08/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
655 | 3 | 331 | Chu Thị Tuyết | 20/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
656 | 4 | 332 | Lê Phương Uyên | 29/05/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
657 | 5 | 333 | Nguyễn Tú Uyên | 08/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
658 | 6 | 334 | Trần Thanh Vân | 25/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
659 | 7 | 335 | Lý Quảng Văn | 26/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
660 | 8 | 336 | Ngô Hoàng Việt | 03/11/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
661 | 9 | 337 | Nguyễn Quốc Việt | 10/04/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
662 | 10 | 338 | Phùng Quang Việt | 27/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
663 | 11 | 339 | Hà Đình Gia Vinh | 14/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
664 | 12 | 340 | Đặng Anh Vũ | 06/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
665 | 13 | 341 | Nguyễn Đăng Vũ | 20/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
666 | 14 | 342 | Nguyễn Đăng Vũ | 24/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
667 | 15 | 343 | Trịnh Huy Vũ | 15/08/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
668 | 16 | 344 | Cao Trần Vương | 14/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
669 | 17 | 345 | Đặng Tiểu Vy | 21/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
670 | 18 | 346 | Hồ Thị Hà Vy | 03/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
671 | 19 | 347 | Đinh Hải Yến | 22/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
672 | 20 | 348 | Khương Thị Bảo Yến | 02/02/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
673 | 21 | 349 | Trần Đức Anh | 12/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
674 | 22 | 350 | Đặng Minh Hiếu | 07/08/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
675 | 23 | 351 | Trần Quang Huy | 07/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
676 | 24 | 352 | Nguyễn Thọ Khang | 20/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
677 | 25 | 353 | Phan Anh Quân | 05/11/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
678 | 26 | 354 | Nguyễn Duy Văn | 16/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
679 | ||||||||||||||||||||||||
680 | ||||||||||||||||||||||||
681 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
682 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
683 | ||||||||||||||||||||||||
684 | ||||||||||||||||||||||||
685 | ||||||||||||||||||||||||
686 | ||||||||||||||||||||||||
687 | ||||||||||||||||||||||||
688 | ||||||||||||||||||||||||
689 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
690 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
691 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 4 | |||||||||||||||||||||||
692 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
693 | ||||||||||||||||||||||||
694 | Thời gian thi: Từ 16h15 - 17 h45 chiều chủ nhật ngày 27 tháng 3 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
695 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 104, Nhà 1 tầng sân C3 | |||||||||||||||||||||||
696 | Môn thi: Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||||
697 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
698 | 1 | 355 | Đỗ Tuấn Anh | Trưng Vương | ||||||||||||||||||||
699 | 2 | 377 | Nguyễn Bằng Ngân | L. Thế Vinh | ||||||||||||||||||||
700 | 3 | 366 | Nguyễn Khánh Hoàng | Ams | ||||||||||||||||||||
701 | 4 | 388 | Nguyễn Thùy Trang | Chuyên ngữ | ||||||||||||||||||||
702 | 5 | 365 | Phạm Quang Hòa | Trưng Vương | ||||||||||||||||||||
703 | 6 | 396 | Trần Nhật Quang | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
704 | 7 | 360 | Trần Thu Hà | Trưng Vương | ||||||||||||||||||||
705 | 8 | 361 | Vũ Đình Hà | L. Văn Can | ||||||||||||||||||||
706 | 9 | 362 | Vũ Thị Thu Hà | Hải Dương | ||||||||||||||||||||
707 | 10 | 375 | Trịnh Thị Hà My | Thăng Long | ||||||||||||||||||||
708 | 11 | 383 | Trương Hà Sơn | chu Văn An | ||||||||||||||||||||
709 | 12 | 400 | Đặng Như Ngọc | Lê Quý Đôn | ||||||||||||||||||||
710 | 13 | |||||||||||||||||||||||
711 | 14 | |||||||||||||||||||||||
712 | 15 | |||||||||||||||||||||||
713 | 16 | |||||||||||||||||||||||
714 | 17 | |||||||||||||||||||||||
715 | 18 | |||||||||||||||||||||||
716 | 19 | |||||||||||||||||||||||
717 | 20 | |||||||||||||||||||||||
718 | 21 | |||||||||||||||||||||||
719 | 22 | |||||||||||||||||||||||
720 | 23 | |||||||||||||||||||||||
721 | 24 | |||||||||||||||||||||||
722 | 25 | |||||||||||||||||||||||
723 | 26 | |||||||||||||||||||||||
724 | 27 | |||||||||||||||||||||||
725 | 28 | |||||||||||||||||||||||
726 | 29 | |||||||||||||||||||||||
727 | 30 | |||||||||||||||||||||||
728 | 31 | |||||||||||||||||||||||
729 | 32 | |||||||||||||||||||||||
730 | ||||||||||||||||||||||||
731 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
732 | Tổng số tờ giấy thi: |