ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAK
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮĐộc lập- Tự do- Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
5
(SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN)
6
(Trích từ kết quả khảo sát năng lực tiếng Anh bậc 3-5, ngày 12/7/2020 tại trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN)
7
8
TTSBDHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHNƠI SINHLỚPNGHEĐỌCNÓIVIẾTTRUNG BÌNHKẾT QUẢKẾT QUẢ (CEFR)ĐƠN VỊ
9
1030001Lê Sỹ Ái05.05.1995Hà Tĩnh14N14,55,52,02,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN104140002
10
2030002Nguyễn Ngọc An21.07.1997Quảng Ngãi15TDH15,04,5Vắng1,5ĐHBK-ĐHĐN105150228
11
3030003Nguyễn Hồng An27.01.199816KX1VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN118160001
12
4030004Vương Hoàng Anh12.09.1997Thừa Thiên Huế16N14,04,54,58,05,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104160002
13
5030005Phan Đức Anh19.06.1997Gia Lai15DCLC4,04,54,04,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150185
14
6030006Đặng Tuấn Anh11.01.1998Kon Tum16X3A4,56,05,56,05,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160080
15
7030007Phạm Đức Anh08.10.1998Hà Tĩnh16X3A4,55,54,04,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160082
16
8030008Nguyễn Văn Anh05.10.1997Quảng Nam16X3B3,56,05,55,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160147
17
9030009Trần Tuấn Anh15.07.199816X3BVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN109160148
18
10030010Đặng Văn Ánh29.04.1996Thừa Thiên Huế14NL5,05,53,04,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104140129
19
11030011Phan Hữu Ánh08.04.1998Quảng Trị 16X1B5,04,54,55,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110160137
20
12030012Lương Văn Ba14.02.1996Đắk Lắk15X1C2,04,03,02,03,0Không xétĐHBK-ĐHĐN110150182
21
13030013Bùi Công Bảo08.07.1997Quảng Nam15CDT15,03,52,53,53,5Không xétĐHBK-ĐHĐN101150156
22
14030014Trương Thái Bảo20.08.1997Đà Nẵng15DT16,57,06,57,57,0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN106150005
23
15030015Bùi Xuân Bảo08.01.1998Đà Nẵng16X3A4,55,03,55,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160083
24
16030016Nguyễn Văn Bảo16.11.1998Quảng Nam16QLMT4,56,03,04,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117160087
25
17030017Nguyễn Tấn Cần29.01.1996Đắk Lắk14N14,55,53,54,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104140006
26
18030018Văn Công Cãnh06.02.1995Thừa Thiên Huế16X3A4,56,03,04,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160084
27
19030019Trần Đức Cảnh30.08.1996Quảng Nam14X3C5,04,53,02,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109140204
28
20030020Nguyễn Thị Bảo Châu13.06.1996Quảng Nam14TCLC14,05,05,08,55,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102140173
29
21030021Trần Phúc Chiến21.11.1997Nghệ An15C1C4,54,03,52,53,5Không xétĐHBK-ĐHĐN101150109
30
22030022Hoàng Đình Chiến06.02.1997Hà Tĩnh15N24,55,03,03,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104150080
31
23030023Trịnh Đình Chiến25.05.1997Nghệ An15TDH14,56,05,04,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150238
32
24030024Hoàng Trường Chiến02.02.1998Quảng Bình16KTCLC24,05,55,05,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN121160051
33
25030025Hồ Sỷ Chính10.10.1998Quảng Bình16D15,04,04,05,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105160005
34
26030026Nguyễn Phước Công14.05.1998Quảng Nam16D14,05,03,54,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105160006
35
27030027Phạm Hữu Cường02.01.1997Nghệ An15CDT13,05,04,04,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101150158
36
28030028Phạm Văn Cường24.02.199514N1VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN104140010
37
29030029Nguyễn Quang Cường22.03.1998Quảng Trị16N23,53,52,03,03,0Không xétĐHBK-ĐHĐN104160056
38
30030030Đặng Quốc Cường07.08.1997Đà Nẵng15DCLC3,53,04,55,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150188
39
31030031Hoàng Văn Cường16.11.1996Quảng Bình15DT15,05,04,07,55,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN106150007
40
32030032Nguyễn Cường12.07.1995Thừa Thiên Huế13X3A5,05,53,01,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN109130055
41
33030033Phan Văn Cường04.07.1995Quảng Nam14X1B4,05,04,03,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110140100
42
34030034Đào Mạnh Cường30.09.1995Quảng Bình14MT3,02,53,01,02,5Không xétĐHBK-ĐHĐN117140005
43
35030035Nguyễn Mạnh Cường13.07.1996Thừa Thiên Huế15MT4,02,03,04,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN117150022
44
36030036Nguyễn Thanh Cường21.03.1998Quảng Trị16KTCLC23,54,02,02,53,0Không xétĐHBK-ĐHĐN121160052
45
37030037Huỳnh Thái Danh12.04.1996Hà Tĩnh15C4VA4,52,54,55,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103150237
46
38030038Trịnh Công Danh12.06.1997Gia Lai15D22,04,53,02,53,0Không xétĐHBK-ĐHĐN105150080
47
39030039Trương Quang Du26.03.1997Quảng Nam15DT13,05,04,02,53,5Không xétĐHBK-ĐHĐN106150009
48
40030040Cao Tiến Dũng28.09.1997Thừa Thiên Huế15T33,03,53,01,53,0Không xétĐHBK-ĐHĐN102150156
49
41030041Thái Văn Dũng16.09.1996Nghệ An14C4B3,04,02,03,03,0Không xétĐHBK-ĐHĐN103140080
50
42030042Vũ Sỹ Dũng12.02.1998Nghệ An16C4B3,05,03,54,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103160093
51
43030043Nguyễn Sỹ Dũng26.03.1998Hà Tĩnh16N14,54,54,07,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104160011
52
44030044Huỳnh Tấn Dũng08.10.1997Quảng Ngãi15DT13,53,53,02,03,0Không xétĐHBK-ĐHĐN106150011
53
45030045Nguyễn Ngọc Dũng10.11.1997Kon Tum15X3C3,54,54,53,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109150136
54
46030046Hoàng Triều Dương04.01.1995Đắk Lắk13VLXD7,06,06,05,06,0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN109130012
55
47030047Huỳnh Trần Việt Dương10.03.1998Quảng Ngãi16VLXD4,55,05,03,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160035
56
48030048Võ Văn Dương11.04.1997Đà Nẵng15X1A3,54,51,51,02,5Không xétĐHBK-ĐHĐN110150029
57
49030049Trần Quốc Đại26.01.1997Quảng Trị15T23,04,54,05,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN102150089
58
50030050Nguyễn Quang Đại15.07.199413THXD1VắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN111130010
59
51030051Ngô Đức Hoàng Đạt23.07.1997Hà Tĩnh15TDH13,54,04,55,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150243
60
52030052Nguyễn Hãi Đạt28.06.1997Quảng Bình15TDH14,05,04,54,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150245
61
53030053Nguyễn Ngọc Đạt16.09.1997Nghệ An15TDH15,04,54,04,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150246
62
54030054Nguyễn Ngọc Thành Đạt22.07.1998Thừa Thiên Huế16X3B4,03,54,05,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160155
63
55030055Nguyễn Hữu Đạt11.10.1998Quảng Nam16X1B3,04,53,55,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110160145
64
56030056Lê Trần Tuấn Đạt19.12.1998Hà Tĩnh16QLCN4,54,54,05,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN118160123
65
57030057Lê Viết Đấu06.02.1996Thừa Thiên Huế14D15,03,03,54,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105140019
66
58030058Võ Quang Điệp27.10.1997Quảng Nam16SK3,04,52,01,02,5Không xétĐHBK-ĐHĐN108160007
67
59030059Hứa Ngọc Đông06.06.1997Quảng Nam15THXD4,02,04,03,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN111150018
68
60030060Hoàng Công Đức17.11.1998Quảng Trị16C1A4,55,55,06,55,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101160015
69
61030061Nguyễn Duy Đức12.06.1995Đà Nẵng14H1,4Vắng1,5VắngVắngĐHBK-ĐHĐN107140006
70
62030062Lê Bá Minh Đức17.03.1995Kiên Giang13X3C4,04,5Vắng0,5ĐHBK-ĐHĐN109130178
71
63030063Nguyễn Như Đức20.11.1998NGhệ An16VLXD3,02,54,55,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160033
72
64030064Lê Thành Đức08.08.1997Quảng Nam15X1C5,56,04,03,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110150189
73
65030065Vũ Trúc Giang04.12.1998Quảng Nam16N14,54,04,03,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104160013
74
66030066Nguyễn Thị Giang20.04.1998Nghệ An16H24,56,04,08,05,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107160083
75
67030067Nguyễn Quốc Thanh Giao17.11.1997Quảng Nam16CDT14,56,05,04,55,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101160132
76
68030068Trần Nguyễn Khánh 24.10.1998Quảng Trị16CDT24,07,05,58,06,0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN101160180
77
69030069Đỗ Khánh Hạ14.11.1998Quảng Ngãi16SK5,03,54,08,55,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN108160012
78
70030070Nguyễn Đăng Hải12.11.1998Nghệ An16N24,04,54,05,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN104160066
79
71030071Võ Quốc Hải30.04.1996Hà Tĩnh15DT34,55,03,01,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN106150168
80
72030072Đỗ Minh Hải18.08.1998Đà Nẵng16X1CVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN110160222
81
73030073Phan Thanh Hải19.10.1997Hà Tĩnh15THXD4,05,02,03,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN111150024
82
74030074Hải31.01.1998Quảng Ngãi16KX14,54,54,53,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN118160013
83
75030075Nguyễn Hữu Hân20.06.1997Thừa Thiên Huế15CDT15,04,05,04,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101150164
84
76030076Phạm Sỹ Hân09.07.1995Hải Dương16X3CLC5,05,54,56,05,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160220
85
77030077Phan Thị Thu Hằng18.03.1998Hà Tĩnh16H23,54,04,03,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107160087
86
78030078Hoàng Văn Hào01.01.1996Nghệ An15N25,04,02,02,53,5Không xétĐHBK-ĐHĐN104150093
87
79030079Nguyễn Minh Hiền26.04.1992Đà Nẵng16CDTLTVắngVắngVắngVắngVắngVắngVắngĐHBK-ĐHĐN101160007
88
80030080Nguyễn Thị Hiền27.05.1998Quảng Nam16H24,04,54,04,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN107160088
89
81030081Đoàn Quang Hiển17.09.1995Qui Nhơn15DT15,04,55,07,05,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN106150018
90
82030082Hiệp28.02.1996Thừa Thiên Huế15X1C3,53,04,58,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110150198
91
83030083Nguyễn Minh Hiếu26.03.1998Hà Tĩnh16C1B3,03,04,55,04,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN101160216
92
84030084Nguyễn Trung Hiếu29.01.1997Đà Nẵng15KTTT3,54,05,06,55,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103150185
93
85030085Hồ Bá Hiếu10.01.1997Nghệ An15D24,05,04,02,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN105150088
94
86030086Cao Thọ Hiếu15.02.1998Huế16X3A4,04,55,55,05,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN109160094
95
87030087Lưu Văn Hiếu05.04.1998Quảng Nam16QLMT5,03,05,04,04,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN117160095
96
88030088Nguyễn Trung Hiếu24.12.1997Đà Nẵng15KT23,54,04,03,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN121150092
97
89030089Lê Văn Hinh30.12.1998Đà Nẵng16T17,58,08,58,58,0Bậc 4B2ĐHBK-ĐHĐN102160043
98
90030090Phan Văn Hòa20.10.1994Quảng Nam16X1LT4,04,54,03,54,0Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN110160061
99
91030091Trần Văn Hoàn06.06.1995Hà Tĩnh15C4B3,55,54,04,54,5Bậc 3B1ĐHBK-ĐHĐN103150118
100
92030092Nguyễn Phi Hoàn24.03.1996Hà Tĩnh14X3B2,02,55,05,03,5Không xétĐHBK-ĐHĐN109140144