A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | KẾT QUẢ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | (SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐHĐN) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | (Trích từ kết quả khảo sát năng lực tiếng Anh bậc 3-5, ngày 12/7/2020 tại trường Đại học Bách khoa - ĐHĐN) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | NGHE | ĐỌC | NÓI | VIẾT | TRUNG BÌNH | KẾT QUẢ | KẾT QUẢ (CEFR) | ĐƠN VỊ | |||||||||||||||||||||||
9 | 1 | 030001 | Lê Sỹ | Ái | 05.05.1995 | Hà Tĩnh | 14N1 | 4,5 | 5,5 | 2,0 | 2,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104140002 | ||||||||||||||||||||||
10 | 2 | 030002 | Nguyễn Ngọc | An | 21.07.1997 | Quảng Ngãi | 15TDH1 | 5,0 | 4,5 | Vắng | 1,5 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150228 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 3 | 030003 | Nguyễn Hồng | An | 27.01.1998 | 16KX1 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 118160001 | ||||||||||||||||||||||
12 | 4 | 030004 | Vương Hoàng | Anh | 12.09.1997 | Thừa Thiên Huế | 16N1 | 4,0 | 4,5 | 4,5 | 8,0 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104160002 | |||||||||||||||||||||
13 | 5 | 030005 | Phan Đức | Anh | 19.06.1997 | Gia Lai | 15DCLC | 4,0 | 4,5 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150185 | |||||||||||||||||||||
14 | 6 | 030006 | Đặng Tuấn | Anh | 11.01.1998 | Kon Tum | 16X3A | 4,5 | 6,0 | 5,5 | 6,0 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160080 | |||||||||||||||||||||
15 | 7 | 030007 | Phạm Đức | Anh | 08.10.1998 | Hà Tĩnh | 16X3A | 4,5 | 5,5 | 4,0 | 4,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160082 | |||||||||||||||||||||
16 | 8 | 030008 | Nguyễn Văn | Anh | 05.10.1997 | Quảng Nam | 16X3B | 3,5 | 6,0 | 5,5 | 5,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160147 | |||||||||||||||||||||
17 | 9 | 030009 | Trần Tuấn | Anh | 15.07.1998 | 16X3B | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 109160148 | ||||||||||||||||||||||
18 | 10 | 030010 | Đặng Văn | Ánh | 29.04.1996 | Thừa Thiên Huế | 14NL | 5,0 | 5,5 | 3,0 | 4,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104140129 | |||||||||||||||||||||
19 | 11 | 030011 | Phan Hữu | Ánh | 08.04.1998 | Quảng Trị | 16X1B | 5,0 | 4,5 | 4,5 | 5,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110160137 | |||||||||||||||||||||
20 | 12 | 030012 | Lương Văn | Ba | 14.02.1996 | Đắk Lắk | 15X1C | 2,0 | 4,0 | 3,0 | 2,0 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110150182 | ||||||||||||||||||||||
21 | 13 | 030013 | Bùi Công | Bảo | 08.07.1997 | Quảng Nam | 15CDT1 | 5,0 | 3,5 | 2,5 | 3,5 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101150156 | ||||||||||||||||||||||
22 | 14 | 030014 | Trương Thái | Bảo | 20.08.1997 | Đà Nẵng | 15DT1 | 6,5 | 7,0 | 6,5 | 7,5 | 7,0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150005 | |||||||||||||||||||||
23 | 15 | 030015 | Bùi Xuân | Bảo | 08.01.1998 | Đà Nẵng | 16X3A | 4,5 | 5,0 | 3,5 | 5,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160083 | |||||||||||||||||||||
24 | 16 | 030016 | Nguyễn Văn | Bảo | 16.11.1998 | Quảng Nam | 16QLMT | 4,5 | 6,0 | 3,0 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117160087 | |||||||||||||||||||||
25 | 17 | 030017 | Nguyễn Tấn | Cần | 29.01.1996 | Đắk Lắk | 14N1 | 4,5 | 5,5 | 3,5 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104140006 | |||||||||||||||||||||
26 | 18 | 030018 | Văn Công | Cãnh | 06.02.1995 | Thừa Thiên Huế | 16X3A | 4,5 | 6,0 | 3,0 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160084 | |||||||||||||||||||||
27 | 19 | 030019 | Trần Đức | Cảnh | 30.08.1996 | Quảng Nam | 14X3C | 5,0 | 4,5 | 3,0 | 2,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109140204 | |||||||||||||||||||||
28 | 20 | 030020 | Nguyễn Thị Bảo | Châu | 13.06.1996 | Quảng Nam | 14TCLC1 | 4,0 | 5,0 | 5,0 | 8,5 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102140173 | |||||||||||||||||||||
29 | 21 | 030021 | Trần Phúc | Chiến | 21.11.1997 | Nghệ An | 15C1C | 4,5 | 4,0 | 3,5 | 2,5 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 101150109 | ||||||||||||||||||||||
30 | 22 | 030022 | Hoàng Đình | Chiến | 06.02.1997 | Hà Tĩnh | 15N2 | 4,5 | 5,0 | 3,0 | 3,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104150080 | |||||||||||||||||||||
31 | 23 | 030023 | Trịnh Đình | Chiến | 25.05.1997 | Nghệ An | 15TDH1 | 4,5 | 6,0 | 5,0 | 4,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150238 | |||||||||||||||||||||
32 | 24 | 030024 | Hoàng Trường | Chiến | 02.02.1998 | Quảng Bình | 16KTCLC2 | 4,0 | 5,5 | 5,0 | 5,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 121160051 | |||||||||||||||||||||
33 | 25 | 030025 | Hồ Sỷ | Chính | 10.10.1998 | Quảng Bình | 16D1 | 5,0 | 4,0 | 4,0 | 5,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105160005 | |||||||||||||||||||||
34 | 26 | 030026 | Nguyễn Phước | Công | 14.05.1998 | Quảng Nam | 16D1 | 4,0 | 5,0 | 3,5 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105160006 | |||||||||||||||||||||
35 | 27 | 030027 | Phạm Hữu | Cường | 02.01.1997 | Nghệ An | 15CDT1 | 3,0 | 5,0 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150158 | |||||||||||||||||||||
36 | 28 | 030028 | Phạm Văn | Cường | 24.02.1995 | 14N1 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 104140010 | ||||||||||||||||||||||
37 | 29 | 030029 | Nguyễn Quang | Cường | 22.03.1998 | Quảng Trị | 16N2 | 3,5 | 3,5 | 2,0 | 3,0 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104160056 | ||||||||||||||||||||||
38 | 30 | 030030 | Đặng Quốc | Cường | 07.08.1997 | Đà Nẵng | 15DCLC | 3,5 | 3,0 | 4,5 | 5,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150188 | |||||||||||||||||||||
39 | 31 | 030031 | Hoàng Văn | Cường | 16.11.1996 | Quảng Bình | 15DT1 | 5,0 | 5,0 | 4,0 | 7,5 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150007 | |||||||||||||||||||||
40 | 32 | 030032 | Nguyễn | Cường | 12.07.1995 | Thừa Thiên Huế | 13X3A | 5,0 | 5,5 | 3,0 | 1,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109130055 | ||||||||||||||||||||||
41 | 33 | 030033 | Phan Văn | Cường | 04.07.1995 | Quảng Nam | 14X1B | 4,0 | 5,0 | 4,0 | 3,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110140100 | |||||||||||||||||||||
42 | 34 | 030034 | Đào Mạnh | Cường | 30.09.1995 | Quảng Bình | 14MT | 3,0 | 2,5 | 3,0 | 1,0 | 2,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 117140005 | ||||||||||||||||||||||
43 | 35 | 030035 | Nguyễn Mạnh | Cường | 13.07.1996 | Thừa Thiên Huế | 15MT | 4,0 | 2,0 | 3,0 | 4,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 117150022 | ||||||||||||||||||||||
44 | 36 | 030036 | Nguyễn Thanh | Cường | 21.03.1998 | Quảng Trị | 16KTCLC2 | 3,5 | 4,0 | 2,0 | 2,5 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 121160052 | ||||||||||||||||||||||
45 | 37 | 030037 | Huỳnh Thái | Danh | 12.04.1996 | Hà Tĩnh | 15C4VA | 4,5 | 2,5 | 4,5 | 5,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150237 | |||||||||||||||||||||
46 | 38 | 030038 | Trịnh Công | Danh | 12.06.1997 | Gia Lai | 15D2 | 2,0 | 4,5 | 3,0 | 2,5 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 105150080 | ||||||||||||||||||||||
47 | 39 | 030039 | Trương Quang | Du | 26.03.1997 | Quảng Nam | 15DT1 | 3,0 | 5,0 | 4,0 | 2,5 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 106150009 | ||||||||||||||||||||||
48 | 40 | 030040 | Cao Tiến | Dũng | 28.09.1997 | Thừa Thiên Huế | 15T3 | 3,0 | 3,5 | 3,0 | 1,5 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 102150156 | ||||||||||||||||||||||
49 | 41 | 030041 | Thái Văn | Dũng | 16.09.1996 | Nghệ An | 14C4B | 3,0 | 4,0 | 2,0 | 3,0 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 103140080 | ||||||||||||||||||||||
50 | 42 | 030042 | Vũ Sỹ | Dũng | 12.02.1998 | Nghệ An | 16C4B | 3,0 | 5,0 | 3,5 | 4,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103160093 | |||||||||||||||||||||
51 | 43 | 030043 | Nguyễn Sỹ | Dũng | 26.03.1998 | Hà Tĩnh | 16N1 | 4,5 | 4,5 | 4,0 | 7,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104160011 | |||||||||||||||||||||
52 | 44 | 030044 | Huỳnh Tấn | Dũng | 08.10.1997 | Quảng Ngãi | 15DT1 | 3,5 | 3,5 | 3,0 | 2,0 | 3,0 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 106150011 | ||||||||||||||||||||||
53 | 45 | 030045 | Nguyễn Ngọc | Dũng | 10.11.1997 | Kon Tum | 15X3C | 3,5 | 4,5 | 4,5 | 3,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109150136 | |||||||||||||||||||||
54 | 46 | 030046 | Hoàng Triều | Dương | 04.01.1995 | Đắk Lắk | 13VLXD | 7,0 | 6,0 | 6,0 | 5,0 | 6,0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 109130012 | |||||||||||||||||||||
55 | 47 | 030047 | Huỳnh Trần Việt | Dương | 10.03.1998 | Quảng Ngãi | 16VLXD | 4,5 | 5,0 | 5,0 | 3,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160035 | |||||||||||||||||||||
56 | 48 | 030048 | Võ Văn | Dương | 11.04.1997 | Đà Nẵng | 15X1A | 3,5 | 4,5 | 1,5 | 1,0 | 2,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 110150029 | ||||||||||||||||||||||
57 | 49 | 030049 | Trần Quốc | Đại | 26.01.1997 | Quảng Trị | 15T2 | 3,0 | 4,5 | 4,0 | 5,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 102150089 | |||||||||||||||||||||
58 | 50 | 030050 | Nguyễn Quang | Đại | 15.07.1994 | 13THXD1 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 111130010 | ||||||||||||||||||||||
59 | 51 | 030051 | Ngô Đức Hoàng | Đạt | 23.07.1997 | Hà Tĩnh | 15TDH1 | 3,5 | 4,0 | 4,5 | 5,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150243 | |||||||||||||||||||||
60 | 52 | 030052 | Nguyễn Hãi | Đạt | 28.06.1997 | Quảng Bình | 15TDH1 | 4,0 | 5,0 | 4,5 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150245 | |||||||||||||||||||||
61 | 53 | 030053 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 16.09.1997 | Nghệ An | 15TDH1 | 5,0 | 4,5 | 4,0 | 4,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150246 | |||||||||||||||||||||
62 | 54 | 030054 | Nguyễn Ngọc Thành | Đạt | 22.07.1998 | Thừa Thiên Huế | 16X3B | 4,0 | 3,5 | 4,0 | 5,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160155 | |||||||||||||||||||||
63 | 55 | 030055 | Nguyễn Hữu | Đạt | 11.10.1998 | Quảng Nam | 16X1B | 3,0 | 4,5 | 3,5 | 5,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110160145 | |||||||||||||||||||||
64 | 56 | 030056 | Lê Trần Tuấn | Đạt | 19.12.1998 | Hà Tĩnh | 16QLCN | 4,5 | 4,5 | 4,0 | 5,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118160123 | |||||||||||||||||||||
65 | 57 | 030057 | Lê Viết | Đấu | 06.02.1996 | Thừa Thiên Huế | 14D1 | 5,0 | 3,0 | 3,5 | 4,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105140019 | |||||||||||||||||||||
66 | 58 | 030058 | Võ Quang | Điệp | 27.10.1997 | Quảng Nam | 16SK | 3,0 | 4,5 | 2,0 | 1,0 | 2,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 108160007 | ||||||||||||||||||||||
67 | 59 | 030059 | Hứa Ngọc | Đông | 06.06.1997 | Quảng Nam | 15THXD | 4,0 | 2,0 | 4,0 | 3,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 111150018 | ||||||||||||||||||||||
68 | 60 | 030060 | Hoàng Công | Đức | 17.11.1998 | Quảng Trị | 16C1A | 4,5 | 5,5 | 5,0 | 6,5 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101160015 | |||||||||||||||||||||
69 | 61 | 030061 | Nguyễn Duy | Đức | 12.06.1995 | Đà Nẵng | 14H1,4 | Vắng | 1,5 | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 107140006 | ||||||||||||||||||||||||
70 | 62 | 030062 | Lê Bá Minh | Đức | 17.03.1995 | Kiên Giang | 13X3C | 4,0 | 4,5 | Vắng | 0,5 | ĐHBK-ĐHĐN | 109130178 | ||||||||||||||||||||||||
71 | 63 | 030063 | Nguyễn Như | Đức | 20.11.1998 | NGhệ An | 16VLXD | 3,0 | 2,5 | 4,5 | 5,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160033 | |||||||||||||||||||||
72 | 64 | 030064 | Lê Thành | Đức | 08.08.1997 | Quảng Nam | 15X1C | 5,5 | 6,0 | 4,0 | 3,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110150189 | |||||||||||||||||||||
73 | 65 | 030065 | Vũ Trúc | Giang | 04.12.1998 | Quảng Nam | 16N1 | 4,5 | 4,0 | 4,0 | 3,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104160013 | |||||||||||||||||||||
74 | 66 | 030066 | Nguyễn Thị | Giang | 20.04.1998 | Nghệ An | 16H2 | 4,5 | 6,0 | 4,0 | 8,0 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107160083 | |||||||||||||||||||||
75 | 67 | 030067 | Nguyễn Quốc Thanh | Giao | 17.11.1997 | Quảng Nam | 16CDT1 | 4,5 | 6,0 | 5,0 | 4,5 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101160132 | |||||||||||||||||||||
76 | 68 | 030068 | Trần Nguyễn Khánh | Hà | 24.10.1998 | Quảng Trị | 16CDT2 | 4,0 | 7,0 | 5,5 | 8,0 | 6,0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 101160180 | |||||||||||||||||||||
77 | 69 | 030069 | Đỗ Khánh | Hạ | 14.11.1998 | Quảng Ngãi | 16SK | 5,0 | 3,5 | 4,0 | 8,5 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 108160012 | |||||||||||||||||||||
78 | 70 | 030070 | Nguyễn Đăng | Hải | 12.11.1998 | Nghệ An | 16N2 | 4,0 | 4,5 | 4,0 | 5,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104160066 | |||||||||||||||||||||
79 | 71 | 030071 | Võ Quốc | Hải | 30.04.1996 | Hà Tĩnh | 15DT3 | 4,5 | 5,0 | 3,0 | 1,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 106150168 | ||||||||||||||||||||||
80 | 72 | 030072 | Đỗ Minh | Hải | 18.08.1998 | Đà Nẵng | 16X1C | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 110160222 | |||||||||||||||||||||
81 | 73 | 030073 | Phan Thanh | Hải | 19.10.1997 | Hà Tĩnh | 15THXD | 4,0 | 5,0 | 2,0 | 3,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 111150024 | ||||||||||||||||||||||
82 | 74 | 030074 | Võ | Hải | 31.01.1998 | Quảng Ngãi | 16KX1 | 4,5 | 4,5 | 4,5 | 3,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118160013 | |||||||||||||||||||||
83 | 75 | 030075 | Nguyễn Hữu | Hân | 20.06.1997 | Thừa Thiên Huế | 15CDT1 | 5,0 | 4,0 | 5,0 | 4,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150164 | |||||||||||||||||||||
84 | 76 | 030076 | Phạm Sỹ | Hân | 09.07.1995 | Hải Dương | 16X3CLC | 5,0 | 5,5 | 4,5 | 6,0 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160220 | |||||||||||||||||||||
85 | 77 | 030077 | Phan Thị Thu | Hằng | 18.03.1998 | Hà Tĩnh | 16H2 | 3,5 | 4,0 | 4,0 | 3,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107160087 | |||||||||||||||||||||
86 | 78 | 030078 | Hoàng Văn | Hào | 01.01.1996 | Nghệ An | 15N2 | 5,0 | 4,0 | 2,0 | 2,5 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 104150093 | ||||||||||||||||||||||
87 | 79 | 030079 | Nguyễn Minh | Hiền | 26.04.1992 | Đà Nẵng | 16CDTLT | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | ĐHBK-ĐHĐN | 101160007 | |||||||||||||||||||||
88 | 80 | 030080 | Nguyễn Thị | Hiền | 27.05.1998 | Quảng Nam | 16H2 | 4,0 | 4,5 | 4,0 | 4,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 107160088 | |||||||||||||||||||||
89 | 81 | 030081 | Đoàn Quang | Hiển | 17.09.1995 | Qui Nhơn | 15DT1 | 5,0 | 4,5 | 5,0 | 7,0 | 5,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150018 | |||||||||||||||||||||
90 | 82 | 030082 | Lê | Hiệp | 28.02.1996 | Thừa Thiên Huế | 15X1C | 3,5 | 3,0 | 4,5 | 8,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110150198 | |||||||||||||||||||||
91 | 83 | 030083 | Nguyễn Minh | Hiếu | 26.03.1998 | Hà Tĩnh | 16C1B | 3,0 | 3,0 | 4,5 | 5,0 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101160216 | |||||||||||||||||||||
92 | 84 | 030084 | Nguyễn Trung | Hiếu | 29.01.1997 | Đà Nẵng | 15KTTT | 3,5 | 4,0 | 5,0 | 6,5 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150185 | |||||||||||||||||||||
93 | 85 | 030085 | Hồ Bá | Hiếu | 10.01.1997 | Nghệ An | 15D2 | 4,0 | 5,0 | 4,0 | 2,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150088 | |||||||||||||||||||||
94 | 86 | 030086 | Cao Thọ | Hiếu | 15.02.1998 | Huế | 16X3A | 4,0 | 4,5 | 5,5 | 5,0 | 5,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 109160094 | |||||||||||||||||||||
95 | 87 | 030087 | Lưu Văn | Hiếu | 05.04.1998 | Quảng Nam | 16QLMT | 5,0 | 3,0 | 5,0 | 4,0 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 117160095 | |||||||||||||||||||||
96 | 88 | 030088 | Nguyễn Trung | Hiếu | 24.12.1997 | Đà Nẵng | 15KT2 | 3,5 | 4,0 | 4,0 | 3,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 121150092 | ||||||||||||||||||||||
97 | 89 | 030089 | Lê Văn | Hinh | 30.12.1998 | Đà Nẵng | 16T1 | 7,5 | 8,0 | 8,5 | 8,5 | 8,0 | Bậc 4 | B2 | ĐHBK-ĐHĐN | 102160043 | |||||||||||||||||||||
98 | 90 | 030090 | Phan Văn | Hòa | 20.10.1994 | Quảng Nam | 16X1LT | 4,0 | 4,5 | 4,0 | 3,5 | 4,0 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 110160061 | |||||||||||||||||||||
99 | 91 | 030091 | Trần Văn | Hoàn | 06.06.1995 | Hà Tĩnh | 15C4B | 3,5 | 5,5 | 4,0 | 4,5 | 4,5 | Bậc 3 | B1 | ĐHBK-ĐHĐN | 103150118 | |||||||||||||||||||||
100 | 92 | 030092 | Nguyễn Phi | Hoàn | 24.03.1996 | Hà Tĩnh | 14X3B | 2,0 | 2,5 | 5,0 | 5,0 | 3,5 | Không xét | ĐHBK-ĐHĐN | 109140144 |