A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Số thứ tự | 3PL | Province | Dictrict | Ward | STATION | Địa Chỉ | Thời gian làm việc | ||||||||||||||||||
2 | 1 | VNP | An Giang | Long Xuyên | Mỹ Bình | 880000 Long Xuyên | Sô´1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
3 | 2 | VNP | An Giang | Long xuyên | Mỹ Long | 881000 Mỹ Long | Sô´11-13, Đường Ngô Gia Tự, Phường Mỹ Long | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
4 | 3 | VNP | An Giang | Long xuyên | Mỹ Long | 881010 Bắc An Hòa | Sô´14, Đường Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Long | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
5 | 4 | VNP | An Giang | Long xuyên | Mỹ Bình | 881215 KHL Long Xuyên | Sô´1169, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Bình | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
6 | 5 | VNP | An Giang | Long xuyên | Mỹ Thạnh | 881360 Vàm Cống | Sô´20/12, Khóm Đông Thạnh, Phường Mỹ Thạnh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
7 | 6 | VNP | An Giang | Long xuyên | Mỹ Quý | 881540 Mỹ Quý | Sô´04, Đường Phạm Cự Lượng, Phường Mỹ Quý | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
8 | 7 | VNP | An Giang | Chợ Mới | Chợ Mới | 881600 Chợ Mới | Sô´5, Đường Lê Lợi, Thị trấn Chợ Mới | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
9 | 8 | VNP | An Giang | Chợ Mới | Mỹ Luông | 881900 Mỹ Luông | Ấp Thị 1, Thị trấn Mỹ Luông | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
10 | 9 | VNP | An Giang | Châu Thành | An Châu | 882200 Châu Thành | Sô´QL 91, Ấp Hòa Phú III, Thị Trấn An Châu | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
11 | 10 | VNP | An Giang | Phú Tân | Tân Trung | 882500 Phú Tân | Ấp Trung Hòa, Xã Tân Trung | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
12 | 11 | VNP | An Giang | Châu Phú | Cái Dầu | 882800 Châu Phú | Sô´327, Ấp Vĩnh Lộc, Thị Trấn Cái Dầu | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
13 | 12 | VNP | An Giang | Châu Đốc | Châu Phú B | 883000 Châu Đốc | Sô´73, Đường Lê Lợi, Phường Châu Phú B | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
14 | 13 | VNP | An Giang | Châu Đốc | Núi Sam | 883190 Núi Sam | Khóm Vĩnh Đông 1, Phường Núi Sam | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
15 | 14 | VNP | An Giang | Tân Châu | Long Thạnh | 883400 Tân Châu | Sô´46 tổ 26, Đường Thoại Ngọc Hầu, Phường Long Thạnh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
16 | 15 | VNP | An Giang | An Phú | An Phú | 883700 An Phú | Đường Thoại Ngọc Hầu, Thị Trấn An Phú | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
17 | 16 | VNP | An Giang | An Phú | Quốc Thái | 883730 Quốc Thái | Sô´tổ 20, Ấp Đồng Ky, Xã Quốc Thái | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
18 | 17 | VNP | An Giang | An Phú | Long Bình | 883880 Long Bình | Ấp Tân Bình, Thị Trấn Long Bình | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
19 | 18 | VNP | An Giang | Tịnh Biên | Nhà Bàng | 884000 Tịnh Biên | Sô´tổ 7, Khóm Trà Sư, Thị Trấn Nhà Bàng | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
20 | 19 | VNP | An Giang | Tịnh Biên | Tịnh Biên | 884030 Xuân Tô | Sô´tổ 17, Ấp Xuân Hòa, Thị Trấn Tịnh Biên | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
21 | 20 | VNP | An Giang | Tịnh Biên | Chi Lăng | 884070 Chi Lăng | Sô´tổ 12, Khóm I, Thị Trấn Chi Lăng | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
22 | 21 | VNP | An Giang | Tri Tôn | Tri Tôn | 884300 Tri Tôn | Sô´140, Đường Trần Hưng Đạo, Thị trấn Tri Tôn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
23 | 22 | VNP | An Giang | Thoại Sơn | Núi Sập | 884600 Thoại Sơn | Sô´352 tổ 8, Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Núi Sập | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
24 | 23 | VNP | An Giang | Thoại Sơn | Phú Hoà | 884670 Phú Hòa | Ấp Phú Hữu, Thị trấn Phú Hoà | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
25 | 24 | VNP | An Giang | Thoại Sơn | Óc Eo | 884770 Vọng Thê | Sô´tổ 13, Ấp Tân Hiệp A, Thị trấn Óc Eo | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
26 | 25 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Thắng Tam | 790000 Vũng Tàu | Sô´408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
27 | 26 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 1 | 791080 Bãi Trước | Sô´156, Đường Hạ Long, Phường 1 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
28 | 27 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 12 | 791870 Phước Thắng | Sô´1230, Đường 30/4, Phường 12 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
29 | 28 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 7 | 792001 5 Tầng | Sô´2, Đường Nguyễn Thái Học, Phường 7 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
30 | 29 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 6 | 792370 Bến Đình | Sô´295, Ngõ 281, Đường Nguyễn An Ninh, Phường 6 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
31 | 30 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Thắng Nhất | 792810 Chí Linh | Sô´59c, Đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thắng Nhất | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
32 | 31 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Long Sơn | 793190 Long Sơn | Thôn 01, Xã Long Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
33 | 32 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 5 | 793420 Bến Đá | Sô´480, Đường Trần Phú, Phường 5 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
34 | 33 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Số 1 | 793650 Phường 1 | Sô´56, Đường Trưng Trắc, Phường 1 | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
35 | 34 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Rạch Dừa | 793730 Thắng Nhất | Sô´382, Hẻm 36, Đường Lưu Chí Hiếu, Phường Rạch Dừa | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
36 | 35 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Thắng Tam | 793970 Kinh doanh tiếp thị Vũng Tàu | Sô´408, Đường Lê Hồng Phong, Phường Thắng Tam | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
37 | 36 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Nguyễn An Ninh | 794080 18 Tầng | Sô´A7 - 4/4, Dãy nhà A4, Khu đô thị A7 - 4/4 Trung Tâm Đô Thị Chí Linh, Phường Nguyễn An Ninh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
38 | 37 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Côn Đảo | Côn Sơn | 794300 Côn Đảo | Sô´48, Đường Nguyễn Huệ, Đảo Côn Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
39 | 38 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Côn Đảo | Côn Sơn | 794310 Bến Đầm | Đường Bến Đầm, Đảo Côn Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
40 | 39 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | Long Điền | 794400 Long Điền | Sô´268, Đường Võ Thị Sáu, Thị Trấn Long Điền | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
41 | 40 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | Phước Hưng | 794470 Lò Vôi | Ấp Lò Vôi, Xã Phước Hưng | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
42 | 41 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | Long Hải | 794490 Long Hải | Khu phố Hải Sơn 1, Thị Trấn Long Hải | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
43 | 42 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Long Điền | Phước Tỉnh | 794510 Phước Tỉnh | Ấp Tân Phước, Xã Phước Tỉnh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
44 | 43 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Đất Đỏ | Đất Đỏ | 794600 Đất Đỏ | Khu phố Thanh Long, Thị trấn Đất Đỏ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
45 | 44 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Đất Đỏ | Phước Hải | 794650 Phước Hải | Khu phố Hải Trung, Thị trấn Phước Hải | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
46 | 45 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Phước Bửu | 794800 Xuyên Mộc | Khu phố Thanh Sơn, Thị Trấn Phước Bửu | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
47 | 46 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Hoà Hiệp | 794870 Hòa Hiệp | Ấp Phú Bình, Xã Hoà Hiệp | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
48 | 47 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Hoà Bình | 794910 Hòa Bình | Ấp 04, Xã Hoà Bình | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
49 | 48 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Bàu Lâm | 794940 Bàu Lâm | Ấp 3, Xã Bàu Lâm | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
50 | 49 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Xuyên Mộc | Bình Châu | 795010 Bình Châu | Ấp Láng Găng, Xã Bình Châu | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
51 | 50 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | Phước Hiệp | 795100 Thị Xã Bà Rịa | Sô´100, Đường 27/4, Phường Phước Hiệp | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
52 | 51 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | Hoà Long | 795170 Hòa Long | Ấp Nam, Xã Hoà Long | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
53 | 52 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | Kim Dinh | 795210 Kim Hải | Sô´85, Đường Quốc Lộ 51, Phường Kim Dinh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
54 | 53 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | Ngãi Giao | 795300 Châu Đức | Ấp Kim Giao, Thị Trấn Ngãi Giao | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
55 | 54 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | Sơn Bình | 795360 Sơn Bình | Thôn Sơn Lập, Xã Sơn Bình | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
56 | 55 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | Suối Nghệ | 795400 Suối Nghệ | Thôn Suối Nghệ, Xã Suối Nghệ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
57 | 56 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | Kim Long | 795450 Kim Long | Thôn Hưng Long, Xã Kim Long | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
58 | 57 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Phú Mỹ | 795600 Tân Thành | Thôn Vạn Hạnh, Thị Trấn Phú Mỹ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
59 | 58 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Phú Mỹ | 795620 Phú Mỹ | Thôn Quảng Phú, Thị Trấn Phú Mỹ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
60 | 59 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Mỹ Xuân | 795630 Mỹ Xuân | Ấp Bến Đình, Xã Mỹ Xuân | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
61 | 60 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Mỹ Xuân | 795640 Mỹ Xuân A | Khu công nghiệp Mỹ Xuân A, Xã Mỹ Xuân | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
62 | 61 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Hắc Dịch | 795660 Hắc Dịch | Ấp Trảng Lớn, Xã Hắc Dịch | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
63 | 62 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Phước Hoà | 795740 Phước Hòa | Ấp Phước Lộc, Xã Phước Hoà | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
64 | 63 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Tân Hòa | 795750 Hội Bài | Ấp Phước Long, Xã Tân Hòa | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
65 | 64 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Sông Xoài | 795790 Sông Xoài | Sô´Tổ 6, Ấp 3, Xã Sông Xoài | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
66 | 65 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Tân Thành | Tân Phước | 795810 Tân Phước | Sô´Tổ 4, Ấp Ông Trịnh, Xã Tân Phước | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
67 | 66 | VNP | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | Phước Trung | 796320 Trung Tâm Hành Chính | Sô´04, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Phước Trung | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
68 | 67 | VNP | Bắc Giang | Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | 230000 Bắc Giang | Sô´151, Đường Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
69 | 68 | VNP | Bắc Giang | Bắc Giang | Hoàng Văn Thụ | 231150 HCC Bắc Giang | Đường Quảng trường 3/2 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
70 | 69 | VNP | Bắc Giang | Bắc Giang | Dĩnh Kế | 231310 Dĩnh Kế | Đường Giáp Hải, Xã Dĩnh Kế | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
71 | 70 | VNP | Bắc Giang | Bắc Giang | Xương Giang | 231340 Xương Giang | Đường Ngã 3 Quán Thành, Xã Xương Giang | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
72 | 71 | VNP | Bắc Giang | Bắc Giang | Trần Phú | 231530 Nguyễn Văn Cừ | Sô´34, Đường Nguyễn Thị Lưu, Phường Trần Phú | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
73 | 72 | VNP | Bắc Giang | Lục Nam | Đồi Ngô | 231800 Lục Nam | Khu phố Đồi Ngô, Thị Trấn Đồi Ngô | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
74 | 73 | VNP | Bắc Giang | Lục Nam | Phương Sơn | 232020 Chợ Sàn | Thôn Phố Sàn, Xã Phương Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
75 | 74 | VNP | Bắc Giang | Lục Nam | Nghĩa Phương | 232060 Suối Mỡ | Thôn Dùm, Xã Nghĩa Phương | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
76 | 75 | VNP | Bắc Giang | Sơn Động | An Châu | 232500 Sơn Động | Thôn Thượng, Xã An Châu | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
77 | 76 | VNP | Bắc Giang | Lục Ngạn | Chũ | 233000 Lục Ngạn | Khu Minh Khai, Thị Trấn Chũ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
78 | 77 | VNP | Bắc Giang | Lục Ngạn | Giáp Sơn | 233110 Phố Lim | Thôn Lim, Xã Giáp Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
79 | 78 | VNP | Bắc Giang | Lục Ngạn | Biển Động | 233170 Biển Động | Khu phố Biển, Xã Biển Động | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
80 | 79 | VNP | Bắc Giang | Lục Ngạn | Phượng Sơn | 233650 Đình Kim | Thôn Kim 1, Xã Phượng Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
81 | 80 | VNP | Bắc Giang | Lạng Giang | Vôi | 234000 Lạng Giang | Khu phố Vôi, Thị Trấn Vôi | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
82 | 81 | VNP | Bắc Giang | Lạng Giang | Quang Thịnh | 234170 Quang Thịnh | Thôn Cầu Đen, Xã Quang Thịnh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
83 | 82 | VNP | Bắc Giang | Lạng Giang | Tân Dĩnh | 234460 Phố Giỏ | Khu phố Giỏ, Xã Tân Dĩnh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
84 | 83 | VNP | Bắc Giang | Lạng Giang | Kép | 234570 Kép | Xóm Sậm, Thị trấn Kép | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
85 | 84 | VNP | Bắc Giang | Yên Thế | Cầu Gồ | 234700 Yên Thế | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cầu Gồ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
86 | 85 | VNP | Bắc Giang | Yên Thế | Tam Tiến | 234860 Mỏ Trạng | Bản Mỏ Trạng, Xã Tam Tiến | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
87 | 86 | VNP | Bắc Giang | Yên Thế | Bố Hạ | 235080 Bố Hạ | Khu phố Thống Nhất, Thị Trấn Bố Hạ | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
88 | 87 | VNP | Bắc Giang | Tân Yên | Cao Thượng | 235300 Tân Yên | Khu phố Hoàng Hoa Thám, Thị Trấn Cao Thượng | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
89 | 88 | VNP | Bắc Giang | Tân Yên | Nhã Nam | 235510 Nhã Nam | Khu phố Tiến Thắng, Thị trấn Nhã Nam | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
90 | 89 | VNP | Bắc Giang | Tân Yên | Phúc Sơn | 235570 Phúc Sơn | Thôn Lữ Vân, Xã Phúc Sơn | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
91 | 90 | VNP | Bắc Giang | Tân Yên | Việt Lập | 235780 Kim Tràng | Đội 7 Hàng Cơm, Xã Việt Lập | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
92 | 91 | VNP | Bắc Giang | Tân Yên | Quế Nham | 235930 Quảng Phúc | Thôn Đường 284, Xã Quế Nham | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
93 | 92 | VNP | Bắc Giang | Việt Yên | Bích Động | 236100 Việt Yên | Khu phố Ii, Thị Trấn Bích Động | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
94 | 93 | VNP | Bắc Giang | Việt Yên | Hồng Thái | 236310 Hồng Thái | Xóm Bãi Bò, Xã Hồng Thái | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
95 | 94 | VNP | Bắc Giang | Việt Yên | Hoàng Ninh | 236350 Sen Hồ | Phố Ga Sen Hồ, Xã Hoàng Ninh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
96 | 95 | VNP | Bắc Giang | Việt Yên | Hoàng Ninh | 236355 KCN Đình Trám | Thôn My Điền, Xã Hoàng Ninh | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
97 | 96 | VNP | Bắc Giang | Hiệp Hoà | Thắng | 236600 Hiệp Hòa | Khu 3, Thị Trấn Thắng | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
98 | 97 | VNP | Bắc Giang | Hiệp Hoà | Bắc Lý | 236930 Phố Hoa | Khu Phố Hoa, Xã Bắc Lý | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
99 | 98 | VNP | Bắc Giang | Yên Dũng | Neo | 237200 Yên Dũng | Tiểu Khu 5, Thị Trấn Neo | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily | ||||||||||||||||||
100 | 99 | VNP | Bắc Giang | Yên Dũng | Neo | 237210 Nham Biền | Tiểu Khu 1, Thị Trấn Neo | 8h00 /8h30 - 17h/17h30 daily |