| A | B | C | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG | |||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH KHÁM SỨC KHOẺ NHẬP TRƯỜNG CHO TÂN SINH VIÊN KHOÁ 63 | |||||||||||||||||||||||
4 | Ngày KSK | Buổi KSK | Mã ca KSK | Thời gian KSK | Ngành | |||||||||||||||||||
5 | Thứ sáu ngày 20/9/2024 | Sáng | S6C1 | 7h00'-8h00' | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh. | |||||||||||||||||||
6 | S6C2 | 8h00'-9h00' | Chương trình chất lượng cao Tiếng Nhật thương mại; Chương trình ĐHNNQT Kế toán - Kiểm toán theo định hướng ACCA; Chương trình tiên tiến Quản trị kinh doanh quốc tế. | |||||||||||||||||||||
7 | S6C3 | 9h00'-10h00' | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh quốc tế theo mô hình tiên tiến Nhật Bản; Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế. | |||||||||||||||||||||
8 | S6C4 | 10h00'-11h00' | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Chương trình tiêu chuẩn Kinh doanh quốc tế. | |||||||||||||||||||||
9 | Chiều | C6C5 | 13h30'-14h30' | Chương trình chất lượng cao Kinh doanh quốc tế; Chương trình tiêu chuẩn Phân tích và Đầu tư tài chính. | ||||||||||||||||||||
10 | C6C6 | 14h30'-15h30' | Chương trình ĐHNNQT Kinh doanh số; Chương trình ĐHNNQT Khoa học máy tính và Dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh; Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Nhật thương mại. | |||||||||||||||||||||
11 | C6C7 | 15h30'-16h30' | Chương trình ĐHPTQT Kinh tế chính trị quốc tế; Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế và Phát triển quốc tế; Chương trình tiêu chuẩn Luật thương mại quốc tế; Chương trình tiêu chuẩn Ngân hàng. | |||||||||||||||||||||
12 | Thứ bảy ngày 21/9/2024 | Sáng | S7C1 | 7h00'-8h00' | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế quốc tế. | |||||||||||||||||||
13 | S7C2 | 8h00'-9h00' | Khoa Đào tạo quốc tế. | |||||||||||||||||||||
14 | S7C3 | 9h00'-10h00' | Chương trình chất lượng cao Tiếng Anh Thương mại. | |||||||||||||||||||||
15 | S7C4 | 10h00'-11h00' | Chương trình chất lượng cao Quản trị kinh doanh; Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Trung thương mại. | |||||||||||||||||||||
16 | Chiều | C7C5 | 13h30'-14h30' | Chương trình chất lượng cao Kinh tế quốc tế. | ||||||||||||||||||||
17 | C7C6 | 14h30'-15h30' | Chương trình chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế; Chương trình ĐHNNQT Luật kinh doanh quốc tế theo mô hình thực hành nghề nghiệp. | |||||||||||||||||||||
18 | C7C7 | 15h30'-16h30' | Chương trình chất lượng cao Tiếng Pháp thương mại; Chương trình ĐHNNQT Quản trị khách sạn; Chương trình tiêu chuẩn Tiếng Anh thương mại; Chương trình tiêu chuẩn Thương mại quốc tế. | |||||||||||||||||||||
19 | Chủ nhật ngày 22/9/2024 | Sáng | SCNC1 | 7h00'-8h00' | Chương trình chất lượng cao Kinh tế đối ngoại. | |||||||||||||||||||
20 | SCNC2 | 8h00'-9h00' | Chương trinh chất lượng cao Tiếng Trung thương mại. | |||||||||||||||||||||
21 | SCNC3 | 9h00'-10h00' | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại. | |||||||||||||||||||||
22 | SCNC4 | 10h00'-11h00' | Chương trình ĐHNNQT Marketing số. | |||||||||||||||||||||
23 | Chiều | CCNC5 | 13h30'-14h30' | Chương trình tiên tiến Kinh tế đối ngoại; Chương trình tiên tiến Tài chính - Ngân hàng. | ||||||||||||||||||||
24 | CCNC6 | 14h30'-15h30' | Chương trình tiên tiến i-Hons hợp tác với Đại học Queensland về Kinh doanh quốc tế và Phân tích dữ liệu kinh doanh; Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán; Chương trình tiêu chuẩn tiếng Pháp thương mại. | |||||||||||||||||||||
25 | CCNC7 | 15h30'-16h30' | ||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||