C | D | E | F | G | H | J | M | P | S | V | Y | AB | AE | AH | AK | AN | AQ | AT | AW | AZ | BC | BF | BI | BL | BO | BR | BU | BX | CA | CD | CG | CH | CI | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biểu thuế xuất nhập khẩu 2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | V | Mã hàng | Mô tả hàng hoá - Tiếng Việt | Mô tả hàng hoá - Tiếng Anh | Đơn vị tính | NK thông thường | NK ưu đãi | VAT | ACFTA | ATIGA | AJCEP | VJEPA | AKFTA | AANZFTA | AIFTA | VKFTA | VCFTA | VN-EAEU | CPTPP | AHKFTA | VNCU | EVFTA | UKVFTA | VN-LAO | TT ĐB | XK | XK CPTPP | XK EV | XK UKV | Thuế BV MT | Ghi chú | Chính sách mặt hàng theo mã HS | |||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | F | G | |||
6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Phần I | Section I | |||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT | LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS | |||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | Chú giải. | Notes. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non. | 1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. | 2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
12 | Chương 1 | Chapter 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | ĐỘNG VẬT SỐNG | LIVE ANIMALS | |||||||||||||||||||||||||||||||||
14 | Chú giải. | Note. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
15 | 1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: | 1. This Chapter covers all live animals except: | |||||||||||||||||||||||||||||||||
16 | (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; | (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; | |||||||||||||||||||||||||||||||||
17 | (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và | (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and | |||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. | (c) Animals of heading 95.08. | |||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | 0101 | Ngựa, lừa, la sống. | Live horses, asses, mules and hinnies. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
20 | 1 | - Ngựa: | - Horses: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | 2 | 01012100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
22 | 2 | 01012900 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
23 | 1 | 010130 | - Lừa: | - Asses: | |||||||||||||||||||||||||||||||
24 | 2 | 01013010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
25 | 2 | 01013090 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
26 | 1 | 01019000 | - Loại khác | - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
27 | 0102 | Động vật sống họ trâu bò. | Live bovine animals. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | 1 | - Gia súc: | - Cattle: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | 2 | 01022100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
30 | 2 | 010229 | - - Loại khác: | - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||
31 | 3 | - - - Gia súc đực: | - - - Male cattle: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 4 | 01022911 | - - - - Bò thiến (SEN) | - - - - Oxen | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-KR) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
33 | 4 | 01022919 | - - - - Loại khác | - - - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-KR) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
34 | 3 | 01022990 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
35 | 1 | - Trâu: | - Buffalo: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | 2 | 01023100 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
37 | 2 | 01023900 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
38 | 1 | 010290 | - Loại khác: | - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | 2 | 01029010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
40 | 2 | 01029090 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
41 | 0103 | Lợn sống. | Live swine. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | 01031000 | - Loại thuần chủng để nhân giống | - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
43 | 1 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | 2 | 01039100 | - - Trọng lượng dưới 50 kg | - - Weighing less than 50 kg | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
45 | 2 | 01039200 | - - Trọng lượng từ 50 kg trở lên | - - Weighing 50 kg or more | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
46 | 0104 | Cừu, dê sống. | Live sheep and goats. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | 1 | 010410 | - Cừu: | - Sheep: | |||||||||||||||||||||||||||||||
48 | 2 | 01041010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
49 | 2 | 01041090 | - - Loại khác | - - Other | kg/con Trang | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
50 | 1 | 010420 | - Dê: | - Goats: | |||||||||||||||||||||||||||||||
51 | 2 | 01042010 | - - Loại thuần chủng để nhân giống | - - Pure-bred breeding animals | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
52 | 2 | 01042090 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
53 | 0105 | Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi. | Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | 1 | - Loại trọng lượng không quá 185 g: | - Weighing not more than 185 g: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | 2 | 010511 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - - Fowls of the species Gallus domesticus: | |||||||||||||||||||||||||||||||
56 | 3 | 01051110 | - - - Để nhân giống (SEN) | - - - Breeding fowls | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
57 | 3 | 01051190 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0(-PH) | 5 | 0 | 0 | 0(-LA, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | 0 | 2.5 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
58 | 2 | 010512 | - - Gà tây: | - - Turkeys: | |||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 3 | 01051210 | - - - Để nhân giống (SEN) | - - - Breeding turkeys | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
60 | 3 | 01051290 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
61 | 2 | 010513 | - - Vịt, ngan: | - - Ducks: | |||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 3 | 01051310 | - - - Để nhân giống (SEN) | - - - Breeding ducklings | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
63 | 3 | 01051390 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
64 | 2 | 010514 | - - Ngỗng: | - - Geese: | |||||||||||||||||||||||||||||||
65 | 3 | 01051410 | - - - Để nhân giống (SEN) | - - - Breeding goslings | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
66 | 3 | 01051490 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
67 | 2 | 010515 | - - Gà lôi: | - - Guinea fowls: | |||||||||||||||||||||||||||||||
68 | 3 | 01051510 | - - - Để nhân giống (SEN) | - - - Breeding guinea fowls | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
69 | 3 | 01051590 | - - - Loại khác | - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0(-LA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
70 | 1 | - Loại khác: | - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 2 | 010594 | - - Gà thuộc loài Gallus domesticus: | - - Fowls of the species Gallus domesticus: | |||||||||||||||||||||||||||||||
72 | 3 | 01059410 | - - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi | - - - Breeding fowls, other than fighting cocks | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
73 | 3 | - - - Gà chọi: | - - - Fighting cocks: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | 4 | 01059441 | - - - - Trọng lượng không quá 2 kg | - - - - Weighing not more than 2 kg | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
75 | 4 | 01059449 | - - - - Loại khác | - - - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
76 | 3 | - - - Loại khác: | - - - Other: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | 4 | 01059491 | - - - - Trọng lượng không quá 2 kg | - - - - Weighing not more than 2 kg | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0(-MY, PH) | 5 | 0 | 0 | 0(-KH, LA, MM, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
78 | 4 | 01059499 | - - - - Loại khác | - - - - Other | kg/con | 15 | 10 | *,5 | 0(-MY, PH) | 5 | 0 | 0 | 0(-KH, LA, MM, PH) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
79 | 2 | 010599 | - - Loại khác: | - - Other: | |||||||||||||||||||||||||||||||
80 | 3 | 01059910 | - - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN) | - - - Breeding ducks | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
81 | 3 | 01059920 | - - - Vịt, ngan loại khác | - - - Other ducks | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
82 | 3 | 01059930 | - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN) | - - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls | kg/con | 5 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
83 | 3 | 01059940 | - - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác | - - - Other geese, turkeys and guinea fowls | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
84 | 0106 | Động vật sống khác. | Other live animals. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 1 | - Động vật có vú: | - Mammals: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | 2 | 01061100 | - - Bộ động vật linh trưởng | - - Primates | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
87 | 2 | 01061200 | - - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia) | - - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia) | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | ||||||||||
88 | 2 | 01061300 | - - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae) | - - Camels and other camelids (Camelidae) | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
89 | 2 | 01061400 | - - Thỏ | - - Rabbits and hares | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
90 | 2 | 01061900 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
91 | 1 | 01062000 | - Loài bò sát (kể cả rắn và rùa) | - Reptiles (including snakes and turtles) | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Loài thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam (Mục 6-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
92 | 1 | - Các loại chim: | - Birds: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | 2 | 01063100 | - - Chim săn mồi | - - Birds of prey | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
94 | 2 | 01063200 | - - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào) | - - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos) | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
95 | 2 | 01063300 | - - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) | - - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae) | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
96 | 2 | 01063900 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | ||||||||||
97 | 1 | - Côn trùng: | - Insects: | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | 2 | 01064100 | - - Các loại ong | - - Bees | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
99 | 2 | 01064900 | - - Loại khác | - - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
100 | 1 | 01069000 | - Loại khác | - Other | kg/con | 7.5 | 5 | *,5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Loài thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam (Mục 6-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT) | |||||||||||
101 | (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 |