CDEFGHJMPSVYABAEAHAKANAQATAWAZBCBFBIBLBOBRBUBXCACDCGCHCI
1
Biểu thuế xuất nhập khẩu 2022
3
VMã hàngMô tả hàng hoá - Tiếng ViệtMô tả hàng hoá - Tiếng AnhĐơn vị
tính
NK thông thườngNK
ưu
đãi
VATACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVN-EAEUCPTPPAHKFTAVNCUEVFTAUKVFTAVN-LAOTT
ĐB
XKXK CPTPPXK EVXK UKVThuế BV
MT
Ghi
chú
Chính sách mặt hàng
theo mã HS
4
5
ABCDE12345678910111213141516171819202122232425FG
6
7
Phần ISection I
8
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬTLIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
9
Chú giải.Notes.
10
1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species.
11
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm “được làm khô” cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried.
12
Chương 1Chapter 1
13
ĐỘNG VẬT SỐNGLIVE ANIMALS
14
Chú giải.Note.
15
1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:1. This Chapter covers all live animals except:
16
(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thủy sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;(a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08;
17
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và(b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and
18
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08.(c) Animals of heading 95.08.
19
0101Ngựa, lừa, la sống.Live horses, asses, mules and hinnies.
20
1- Ngựa:- Horses:
21
201012100- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
22
201012900- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
23
1010130- Lừa:- Asses:
24
201013010- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
25
201013090- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
26
101019000- Loại khác- Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
27
0102Động vật sống họ trâu bò.Live bovine animals.
28
1- Gia súc:- Cattle:
29
201022100- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
30
2010229- - Loại khác:- - Other:
31
3- - - Gia súc đực:- - - Male cattle:
32
401022911- - - - Bò thiến (SEN)- - - - Oxenkg/con7.55*,500000(-KR)0000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
33
401022919- - - - Loại khác- - - - Otherkg/con7.55*,500000(-KR)0000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
34
301022990- - - Loại khác- - - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
35
1- Trâu:- Buffalo:
36
201023100- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
37
201023900- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
38
1010290- Loại khác:- Other:
39
201029010- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
40
201029090- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
41
0103Lợn sống.Live swine.
42
101031000- Loại thuần chủng để nhân giống- Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000*00000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
43
1- Loại khác:- Other:
44
201039100- - Trọng lượng dưới 50 kg- - Weighing less than 50 kgkg/con7.55*,5000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
45
201039200- - Trọng lượng từ 50 kg trở lên- - Weighing 50 kg or morekg/con7.55*,5000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
46
0104Cừu, dê sống.Live sheep and goats.
47
1010410- Cừu:- Sheep:
48
201041010- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
49
201041090- - Loại khác- - Otherkg/con Trang7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
50
1010420- Dê:- Goats:
51
201042010- - Loại thuần chủng để nhân giống- - Pure-bred breeding animalskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
52
201042090- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
53
0105Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi.Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
54
1- Loại trọng lượng không quá 185 g:- Weighing not more than 185 g:
55
2010511- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:- - Fowls of the species Gallus domesticus:
56
301051110- - - Để nhân giống (SEN)- - - Breeding fowlskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
57
301051190- - - Loại khác- - - Otherkg/con1510*,5
0(-PH)
500
0(-LA, PH)
00000010002.5
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
58
2010512- - Gà tây:- - Turkeys:
59
301051210- - - Để nhân giống (SEN)- - - Breeding turkeyskg/con50*000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
60
301051290- - - Loại khác- - - Otherkg/con1510*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
61
2010513- - Vịt, ngan:- - Ducks:
62
301051310- - - Để nhân giống (SEN)- - - Breeding ducklingskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
63
301051390- - - Loại khác- - - Otherkg/con1510*,500000(-LA)0000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
64
2010514- - Ngỗng:- - Geese:
65
301051410- - - Để nhân giống (SEN)- - - Breeding goslingskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
66
301051490- - - Loại khác- - - Otherkg/con1510*,500000(-LA)0000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
67
2010515- - Gà lôi:- - Guinea fowls:
68
301051510- - - Để nhân giống (SEN)- - - Breeding guinea fowlskg/con50*00000(-LA)0000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
69
301051590- - - Loại khác- - - Otherkg/con1510*,500000(-LA)0000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
70
1- Loại khác:- Other:
71
2010594- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:- - Fowls of the species Gallus domesticus:
72
301059410- - - Để nhân giống (SEN), trừ gà chọi- - - Breeding fowls, other than fighting cockskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
73
3- - - Gà chọi:- - - Fighting cocks:
74
401059441- - - - Trọng lượng không quá 2 kg- - - - Weighing not more than 2 kgkg/con7.55*,5050000000005002.5
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
75
401059449- - - - Loại khác- - - - Otherkg/con7.55*,5050000000005002.5
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
76
3- - - Loại khác:- - - Other:
77
401059491- - - - Trọng lượng không quá 2 kg- - - - Weighing not more than 2 kgkg/con1510*,5
0(-MY, PH)
500
0(-KH, LA, MM, PH)
0000005002.5
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
78
401059499- - - - Loại khác- - - - Otherkg/con1510*,5
0(-MY, PH)
500
0(-KH, LA, MM, PH)
0000005002.5
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cấm xuất khẩu (Mục 3-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
79
2010599- - Loại khác:- - Other:
80
301059910- - - Vịt, ngan để nhân giống (SEN)- - - Breeding duckskg/con50*000000000000000
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
81
301059920- - - Vịt, ngan loại khác- - - Other duckskg/con7.55*,5050000000005002.5
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
82
301059930- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giống (SEN)- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowlskg/con50*000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
83
301059940- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khác- - - Other geese, turkeys and guinea fowlskg/con7.55*,5050000000005002.5
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
84
0106Động vật sống khác.Other live animals.
85
1- Động vật có vú:- Mammals:
86
201061100- - Bộ động vật linh trưởng- - Primateskg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
87
201061200- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (con moóc) (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia)- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)kg/con7.55*,50000000000000000
Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
88
201061300- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae)- - Camels and other camelids (Camelidae)kg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
89
201061400- - Thỏ- - Rabbits and hareskg/con7.55*,5000000000000000
Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
90
201061900- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
91
101062000- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)- Reptiles (including snakes and turtles)kg/con7.55*,5000000000000000
Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Loài thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam (Mục 6-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
92
1- Các loại chim:- Birds:
93
201063100- - Chim săn mồi- - Birds of preykg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
94
201063200- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ (parrots), vẹt nhỏ đuôi dài (parakeets), vẹt đuôi dài và vẹt có mào)- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)kg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
95
201063300- - Đà điểu; đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae)- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)kg/con7.55*,5000000000000000
Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
96
201063900- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,50000000000000000
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
97
1- Côn trùng:- Insects:
98
201064100- - Các loại ong- - Beeskg/con7.55*,5000000000000000
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Giống vật nuôi cần bảo tồn (Mục 4-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
99
201064900- - Loại khác- - Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
100
101069000- Loại khác- Otherkg/con7.55*,5000000000000000
Các loài thủy sản cấm xuất khẩu (Mục 8-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật khác trong chăn nuôi (Mục 2-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật thủy sản thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 5-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Vật thể thuộc diện kiểm dịch thực vật của Việt Nam (Mục 9-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Loài thủy sản được phép sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam (Mục 6-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT); Động vật, sản phẩm động vật trên cạn thuộc diện phải kiểm dịch (Mục 1-Thông tư 11/2021/TT-BNN&PTNT)
101
(SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017