A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 45-2017/LT-NN | |||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 1, năm học 2017-2018 | |||||||||||||||||||||||||
14 | Ngày đánh giá: từ ngày 15/01/2018 đến ngày 22/01/2018 | |||||||||||||||||||||||||
15 | ||||||||||||||||||||||||||
16 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||||
17 | 1 | 05 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA17TCNH | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
18 | 2 | 05 | Nguyễn Thị Hoàng Mụi | DA17TCNH | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.311 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
19 | 3 | 39 | Thạch Thị Thúy Nguyên | CA17MN | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
20 | 4 | 39 | Thạch Thị Thúy Nguyên | CA17MN | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 17 | ||||||||||||||||
21 | 5 | 69 | Lê Phạm Minh Trang | DA17QDL | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 13 | ||||||||||||||||
22 | 6 | 69 | Lê Phạm Minh Trang | DA17QDL | Anh văn không chuyên 1 | 1/15/2018 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 13 | ||||||||||||||||
23 | 7 | 127 | Nguyễn Văn Long | DA16QKD | Anh văn không chuyên 3 | 1/15/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 22 | ||||||||||||||||
24 | 8 | 127 | Nguyễn Văn Long | DA16QKD | Anh văn không chuyên 3 | 1/15/2018 | C11.309 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
25 | 9 | 142 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16DTY | Anh văn không chuyên 3 | 1/15/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 20 | ||||||||||||||||
26 | 10 | 142 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16DTY | Anh văn không chuyên 3 | 1/15/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 20 | ||||||||||||||||
27 | 11 | 09 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAB | Văn học Anh 1 | 1/15/2018 | B31.302 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
28 | 12 | 09 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAB | Văn học Anh 1 | 1/15/2018 | B31.303 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
29 | 13 | 08 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học Anh 1 | 1/15/2018 | B31.305 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
30 | 14 | 08 | Huỳnh Thị Thu Thủy | DA15NNAC | Văn học Anh 1 | 1/15/2018 | B31.307 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
31 | 15 | 142 | Trần Nguyễn Anh Thư | CA17TS | Anh văn không chuyên 1 | 1/16/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
32 | 16 | 31 | Thi Ngọc Minh Thùy | DA17TH | Anh văn không chuyên 1 | 1/16/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 16 | ||||||||||||||||
33 | 17 | 151 | Phạm Như Loan | DA16LB | Anh văn không chuyên 3 | 1/16/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
34 | 18 | 151 | Phạm Như Loan | DA16LB | Anh văn không chuyên 3 | 1/16/2018 | C11.309 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
35 | 19 | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Vấn | DA15LE | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/16/2018 | B31.201 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
36 | 20 | 21 | Nguyễn Thị Ngọc Vấn | DA15LE | Anh văn chuyên ngành (L) | 1/16/2018 | B31.202 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
37 | 21 | 05 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAD | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B21.105 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
38 | 22 | 05 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAD | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B21.107 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
39 | 23 | 03 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAB | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B31.102 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
40 | 24 | 03 | Nguyễn Thành Trung | DA17NNAB | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B21.103 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
41 | 25 | 59 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA17QVB | Anh văn không chuyên 1 | 1/17/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
42 | 26 | 59 | Nguyễn Thị Nhã Phương | DA17QVB | Anh văn không chuyên 1 | 1/17/2018 | C11,308 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
43 | 27 | 56 | Nguyễn Yến Thanh | DA17QVA | Anh văn không chuyên 1 | 1/17/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
44 | 28 | 56 | Nguyễn Yến Thanh | DA17QVA | Anh văn không chuyên 1 | 1/17/2018 | C11,306 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
45 | 29 | 129 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16CNTP | Anh văn không chuyên 3 | 1/17/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
46 | 30 | 129 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16CNTP | Anh văn không chuyên 3 | 1/17/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
47 | 31 | 01 | Nguyễn B Phương Thảo | DA17NNAC | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B31.204 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
48 | 32 | 01 | Nguyễn B Phương Thảo | DA17NNAC | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B31.205 | Tối | 18:30 | 17 | ||||||||||||||||
49 | 33 | 02 | Nguyễn B Phương Thảo | DA17NNAA | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B31.301 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
50 | 34 | 02 | Nguyễn B Phương Thảo | DA17NNAA | Ngữ pháp giao tiếp 1 | 1/17/2018 | B31.207 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
51 | 35 | 61 | Nguyễn Yến Thanh | DA17TT | Anh văn không chuyên 1 | 1/18/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
52 | 36 | 10 | Lâm Vĩnh Đông | DA17CNTP | Anh văn không chuyên 1 | 1/18/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 21 | ||||||||||||||||
53 | 37 | 01 | Phạm Như Loan | DE16RHM | Anh văn không chuyên 4 | 1/18/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
54 | 38 | 117-3 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16XD | Anh văn không chuyên 3 | 1/18/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
55 | 39 | 117-3 | Hồ Huỳnh Bảo Ngọc | CA16XD | Anh văn không chuyên 3 | 1/18/2018 | C11.309 | Tối | 18:30 | 21 | ||||||||||||||||
56 | 40 | 01 | Kim Phi Rum | DA14KT3 | Anh văn không chuyên 3 | 1/19/2018 | C11.308 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
57 | 41 | 01 | Kim Phi Rum | DA14KT3 | Anh văn không chuyên 3 | 1/19/2018 | C11.309 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
58 | 42 | 140 | Nguyễn Yến Thanh | CA17QV | Anh văn không chuyên 1 | 1/19/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
59 | 43 | 2 | Kim Phi Rum | VB16NNA11 | Nghe nói 2 | 1/19/2018 | B31.203 | Tối | 18:30 | 10 | Thi nghe | |||||||||||||||
60 | 44 | 2 | Kim Phi Rum | VB16NNA11 | Nghe nói 2 | 1/19/2018 | B31.203 | Tối | 19:30 | 10 | Thi nói | |||||||||||||||
61 | 45 | 21 | Nguyễn Thanh Thúy | DA17K | Anh văn không chuyên 1 | 1/19/2018 | C11.304 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
62 | 46 | 21 | Nguyễn Thanh Thúy | DA17K | Anh văn không chuyên 1 | 1/19/2018 | C11.305 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
63 | 47 | 89 | Phạm Thị Thúy Duy | DA17RHM | Anh văn không chuyên 1 | 1/19/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||||
64 | 48 | 89 | Phạm Thị Thúy Duy | DA17RHM | Anh văn không chuyên 1 | 1/19/2018 | C11.309 | Tối | 18:30 | 14 | ||||||||||||||||
65 | 49 | 02 | Trần Huệ Hồng | CA15CNTP | Anh văn không chuyên 3 | 1/20/2018 | C11,308 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
66 | 50 | 65 | Ngô Minh Chánh | DA17TYB | Anh văn không chuyên 1 | 1/20/2018 | C11.304 | Sáng | 7:00 | 19 | ||||||||||||||||
67 | 51 | 70 | Nguyễn Yến Thanh | DA17QDL | Anh văn không chuyên 1 | 1/20/2018 | C11.305 | Sáng | 7:00 | 21 | ||||||||||||||||
68 | 52 | 66 | Đỗ Bích Hồng Nhung | DA17AN | Anh văn không chuyên 1 | 1/20/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 21 | ||||||||||||||||
69 | 53 | 54 | Ngô Minh Chánh | DA17MN | Anh văn không chuyên 1 | 1/20/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
70 | 54 | 54 | Ngô Minh Chánh | DA17MN | Anh văn không chuyên 1 | 1/20/2018 | C11.305 | Chiều | 13:00 | 17 | ||||||||||||||||
71 | 55 | 02 | Phạm Thị Thúy Duy | DF17NNA10 | Đọc hiểu 6 | 1/20/2018 | C11.205 | Tối | 18:30 | 29 | ||||||||||||||||
72 | 56 | 135 | Đỗ Bích Hồng Nhung | CA17KT | Anh văn không chuyên 1 | 1/21/2018 | C11.304 | Chiều | 13:00 | 21 | ||||||||||||||||
73 | 57 | 75 | Trần Nguyễn Anh Thư | DA17YTC | Anh văn không chuyên 1 | 1/22/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 13 | ||||||||||||||||
74 | 58 | 139 | Khâu Hoàng Anh | CA17D | Anh văn không chuyên 1 | 1/22/2018 | C11.308 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
75 | 59 | 139 | Khâu Hoàng Anh | CA17D | Anh văn không chuyên 1 | 1/22/2018 | C11.309 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | Ghi chú:CBGS phòng thi sáng, chiều, tối ngày 15/1; tối ngày 16/1; sáng, tối ngày 17,18,19/1; sáng, chiều ngày 20/1; tối ngày 22/1 Nguyễn Anh Tuấn | |||||||||||||||||||||||||
78 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |