A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THÍ SINH NỘP HỒ ĐKDT MÔN NĂNG KHIẾU NĂM 2021 - QUA BƯU ĐIỆN | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Mã hồ sơ | CMND, CCCD | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu TT | Khối | Ngày nhận | Ghi chú | |||||||||||||||||
3 | STT | Mã hồ sơ | CMND | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu TT | Khối | Ngày nhận | Ghi chú | |||||||||||||||||
4 | 1 | NK0061 | 022203004363 | Nguyễn Đức Phan Đan | 10/22/2003 | TP Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh | H00 | 23/04/2021 | ||||||||||||||||||
5 | 2 | NK0092 | 061154672 | Trần Thị Tỵ | 9/17/2003 | Huyện Lục Yên, Yên Bái | H00 | 26/04/2021 | ||||||||||||||||||
6 | 3 | NK0091 | 187882929 | Ngô Xuân Hiếu | 1/2/2003 | Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An | V00 | 26/04/2021 | ||||||||||||||||||
7 | 4 | NK0090 | 187966563 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 8/7/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | H00 | 26/04/2021 | ||||||||||||||||||
8 | 5 | NK0093 | 040303002687 | Nguyễn Hà Thảo Nhi | 12/10/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | H00 | 26/04/2021 | ||||||||||||||||||
9 | 6 | NK0095 | 034203004316 | Phạm Minh Quý | 10/24/2003 | Huyện Hưng Hà, Thái Bình | V00 | 29/04/2021 | ||||||||||||||||||
10 | 7 | NK095 | 026203007128 | Vũ Đức Anh | 10/31/2003 | Huyện Kim Bảng, Hà Nam | V00 | 27/04/2021 | ||||||||||||||||||
11 | 8 | NK096 | 264559947 | Lê Thị Mỹ Linh | 3/15/2003 | Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận | V00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
12 | 9 | NK098 | 188042631 | Nguyễn Duy Nhật Bách | 11/26/2003 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An | H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
13 | 10 | NK099 | 031303009579 | Lê THị Thu Phương | 2/19/2003 | Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
14 | 11 | NK100 | 051211299 | Nguyễn Việt Hải | 7/7/2003 | Thành phố Sơn La, Sơn La | V00,H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
15 | 12 | NK101 | 037203004070 | Vũ Đức Hưng | 2/11/2003 | Thành phố Tam Điệp, Ninh Bình | V00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
16 | 13 | NK102 | 063566786 | Nguyễn Vân Hà | 9/2/2003 | Thành phố Lào Cai, Lào Cai | H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
17 | 14 | NK103 | 188013400 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 7/19/2003 | Huyện Yên Thành, Nghệ An | H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
18 | 15 | NK104 | 011203000019 | Bùi Việt Hoàng | 1/20/2003 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | V00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
19 | 16 | NK105 | 036203002542 | Đỗ Thanh Bình | 8/1/2003 | Thành phố Nam Định, Nam Định | V00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
20 | 17 | NK106 | 031303012061 | Vũ Thanh Hoa | 7/20/2003 | Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng | H00 | 06/05/2021 | ||||||||||||||||||
21 | 18 | NK107 | 187898836 | Hoàng Nhật Trung | 10/29/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | V00 | 07/05/2021 | ||||||||||||||||||
22 | 19 | NK0097 | 082400262 | Hoàng Thị Khởi | 6/15/2002 | Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn | H00 | 07/05/2021 | ||||||||||||||||||
23 | 20 | NK302 | 001303000324 | Trần Diệu Hà | 1/28/2003 | Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | H00 | 10/05/2021 | ||||||||||||||||||
24 | 21 | NK536 | 015303000872 | Nguyễn Đào Ngọc Mai | 6/18/2003 | Thành phố Yên Bái, Yên Bái | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
25 | 22 | NK535 | 030203010846 | Nguyễn Minh HIển | 7/3/2003 | Huyện Nam Sách, Hải Dương | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
26 | 23 | NK534 | 092009829 | Nguyễn Thu Hà | 12/22/2003 | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
27 | 24 | NK533 | 001303048294 | Vũ Thu Thảo | 12/9/2003 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
28 | 25 | NK532 | 036203010723 | Hà Quang Vũ | 8/23/2003 | Huyện ý Yên, Nam Định | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
29 | 26 | NK531 | 225722499 | Nguyễn Bùi Phương Thảo | 5/30/2003 | Huyện Diên Khánh, Khánh Hoà | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
30 | 27 | NK530 | 036303009209 | Dương Thu Trang | 9/21/2003 | Huyện ý Yên, Nam Định | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
31 | 28 | NK529 | 014203000735 | Dương Minh Đức | 11/14/2003 | Huyện Phù Yên, Sơn La | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
32 | 29 | NK528 | 034202004752 | Trần Công Linh | 5/3/2002 | Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
33 | 30 | NK527 | 188000657 | Bùi Thị Ánh Vi | 9/10/2003 | Huyện Quế Phong, Nghệ An | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
34 | 31 | NK526 | 031203004615 | Trần Hoàng Hải | 4/7/2003 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
35 | 32 | NK525 | 184457670 | Nguyễn Thị Phương Linh | 8/26/2002 | Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
36 | 33 | NK524 | 001203036676 | Nguyễn Vũ Quý Hưng | 11/17/2003 | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
37 | 34 | NK523 | 022303002989 | Ngô Thị Thùy Dung | 7/27/2003 | Thành phố Uông Bí, Quảng Ninh | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
38 | 35 | NK522 | 038302015093 | Lê Thị Hồng | 4/2/2002 | Huyện Thạch Thành, Thanh Hoá | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
39 | 36 | NK521 | 022303001201 | Nguyễn Minh Hiền | 8/2/2003 | Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
40 | 37 | NK520 | 030303006105 | Phạm Hải Yến | 9/29/2003 | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
41 | 38 | NK519 | 187968222 | Hoàng Cẩm Tú | 3/17/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
42 | 39 | NK518 | 030303005395 | Nguyễn Thúy Chinh | 12/22/2003 | Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
43 | 40 | NK517 | 02230300902 | Nguyễn Chung Anh | 3/11/2003 | Huyện Đầm Hà, Quảng Ninh | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
44 | 41 | NK516 | 030203012866 | Phạm Văn Tình | 6/13/2003 | Huyện Ninh Giang, Hải Dương | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
45 | 42 | NK515 | 036203005682 | Ninh Đình Tú | 10/7/2003 | Huyện Trực Ninh, Nam Định | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
46 | 43 | NK514 | 038303018939 | Tống Hồng Nhung | 9/22/2003 | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
47 | 44 | NK513 | 038303019979 | Mai Khánh Linh | 10/6/2003 | Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hoá | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
48 | 45 | NK512 | 184442760 | Trần Ngọc Phúc | 8/24/2002 | Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
49 | 46 | NK511 | 051217711 | Nguyễn Thị Phương Linh | 5/20/2003 | Huyện Mộc Châu, Sơn La | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
50 | 47 | NK510 | 192033727 | Nguyễn Thị Kim Chi | 7/20/2002 | Thị xã Hương Trà, Thừa Thiên -Huế | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
51 | 48 | NK509 | 037203003613 | Nguyễn Đình Ngọc Sơn | 9/29/2003 | Huyện Hoa Lư, Ninh Bình | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
52 | 49 | NK508 | 034303005586 | Vũ Thị Kim Anh | 3/16/2003 | Huyện Kiến Xương, Thái Bình | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
53 | 50 | NK507 | 030203008628 | Đỗ Văn Tùng Quân | 3/9/2003 | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
54 | 51 | NK506 | 001203026799 | Nguyễn Văn Huy | 12/2/2003 | Huyện Hoài Đức, Hà Nội | H00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
55 | 52 | NK505 | 026303005628 | Nguyễn Nhật Quỳnh Hương | 5/5/2003 | Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
56 | 53 | NK504 | 026303002728 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/3/2003 | Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
57 | 54 | NK503 | 034303002989 | Vũ Thị Ngọc Trâm | 7/28/2003 | Huyện Kiến Xương, Thái Bình | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
58 | 55 | NK502 | 034203006677 | Phạm An Trường | 12/4/2003 | Huyện Tiền Hải, Thái Bình | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
59 | 56 | NK501 | 187950586 | Ngô Đức Nam | 9/22/2003 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
60 | 57 | NK500 | 031203009886 | Nguyễn Nam Sơn | 6/18/2003 | Huyện Cát Hải, Hải Phòng | V00 | 12/05/2021 | ||||||||||||||||||
61 | 58 | NK900 | 036303009342 | Nguyễn Ngọc Phương | 4/9/2003 | Huyện Nam Trực, Nam Định | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
62 | 59 | NK901 | 036303009343 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 8/30/2003 | Huyện Nam Trực, Nam Định | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
63 | 60 | NK902 | 036303014153 | Vũ Thùy Giang | 11/10/2003 | Huyện Nam Trực, Nam Định | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
64 | 61 | NK903 | 036203010587 | Phạm Quang Anh | 11/17/2003 | Thành phố Nam Định, Nam Định | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
65 | 62 | NK904 | 008303003491 | Vũ Thanh Trúc | 1/20/2003 | Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
66 | 63 | NK905 | 063566800 | Dương Hoàng Khánh | 8/14/2003 | Thành phố Lào Cai, Lào Cai | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
67 | 64 | NK906 | 030203007352 | Lương Trung Hiếu | 11/16/2003 | Thành phố Hải Dương, Hải Dương | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
68 | 65 | NK907 | 125917765 | Trương Đức Hùng | 9/13/2001 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
69 | 66 | NK908 | 040203003349 | Phạm Hữu Thắng | 7/26/2003 | Thành phố Vinh, Nghệ An | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
70 | 67 | NK909 | 031203005059 | Phạm Trịnh Công | 9/15/2003 | Quận Lê Chân, Hải Phòng | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
71 | 68 | NK910 | 035203005951 | Đinh Quốc Tiến | 10/14/2003 | Huyện Thanh Liêm, Hà Nam | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
72 | 69 | NK911 | 035303002280 | Lưu Thủy Nguyên | 10/15/2003 | Huyện Bình Lục, Hà Nam | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
73 | 70 | NK913 | 034303008142 | Đặng Thị Cẩm Ly | 12/3/2003 | Huyện Tiền Hải, Thái Bình | V00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
74 | 71 | NK914 | 034303000771 | Nguyễn Thị Hà My | 10/6/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | V00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
75 | 72 | NK915 | 132444804 | Nguyễn Nhật Nam | 11/27/2003 | Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ | H00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
76 | 73 | NK916 | 132516043 | Lê Thu Thúy | 9/25/2003 | Huyện Hạ Hòa, Phú Thọ | V00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
77 | 74 | NK917 | 001203001406 | Nguyễn Tuấn Minh | 3/22/2003 | Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | V00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
78 | 75 | NK918 | 125999967 | Phạm Thị Lê Dung | 10/26/2003 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | H00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
79 | 76 | NK919 | 125949172 | Nguyễn Minh Phương | 4/20/2003 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | H00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
80 | 77 | NK920 | 034303005804 | Bùi Thị Yến Lê | 9/6/2003 | Huyện Vũ Thư, Thái Bình | H00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
81 | 78 | NK921 | 001303003505 | Nguyễn Thị Thiên Xuân | 5/1/2003 | Quận Đống Đa, Hà Nội | H00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
82 | 79 | NK922 | 001203020941 | Trịnh Nguyễn Quân | 6/23/2003 | Quận Tây Hồ, Hà Nội | V00 | 13/05/2021 | ||||||||||||||||||
83 | 80 | NK624 | 022203000460 | Bùi Minh Nghĩa | 12/21/2003 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
84 | 81 | NK625 | 036203013402 | Nguyễn Công Thành | 10/4/2003 | Huyện Trực Ninh, Nam Định | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
85 | 82 | Nk626 | 001303000450 | Dương Khánh Linh | 1/21/2003 | Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
86 | 83 | NK627 | 034303004930 | Phạm Như Yến | 8/16/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
87 | 84 | NK628 | 038203015599 | Nguyễn Hữu Thắng | 1/3/2003 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
88 | 85 | NK629 | 037303004815 | Vũ Hương Giang | 9/16/2003 | Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
89 | 86 | Nk630 | 187914488 | Phạm Thị Thu Hằng | 4/26/2003 | Huyện Thanh Chương, Nghệ An | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
90 | 87 | NK631 | 038303023804 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 11/1/2003 | TP. Sầm Sơn, Thanh Hoá | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
91 | 88 | NK632 | 038303020808 | Trần Thị Thủy Trang | 8/25/2003 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
92 | 89 | Nk633 | 038203015603 | Dương Minh Quân | 9/25/2003 | Huyện Hoằng Hóa, Thanh Hoá | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
93 | 90 | NK634 | 001203044336 | Nguyễn Đăng Thanh | 2/8/2003 | Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
94 | 91 | NK635 | 031303001724 | Trần Thị Mỹ Hà | 11/17/2003 | Quận Lê Chân, Hải Phòng | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
95 | 92 | NK636 | 034303000042 | Bùi Bảo Vân | 5/3/2003 | Thành phố Thái Bình, Thái Bình | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
96 | 93 | NK638 | 042303001835 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 5/30/2003 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
97 | 94 | NK639 | 037303004289 | Thẩm Lan Phương | 1/10/2003 | Huyện Hoa Lư, Ninh Bình | H00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
98 | 95 | NK640 | 001203003713 | Đoàn Tuấn Kiên | 2/20/2003 | Quận Ba Đình, Hà Nội | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
99 | 96 | NK641 | 035203002340 | Ngô Trung Kiên | 7/1/2003 | Thành phố Nam Định, Nam Định | V00 | 14/05/2021 | ||||||||||||||||||
100 | 97 | NK642 | 187955004 | Tạ Bùi Ngọc Ánh | 11/3/2003 | Huyện Nam Đàn, Nghệ An | V00 | 14/05/2021 |