B | C | D | E | F | G | H | L | M | N | O | P | Q | R | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI | |||||||||||||
2 | BẢNG THÔNG TIN CB-GV-NV | |||||||||||||
3 | Stt | Họ và Tên GV - NV | Mã GV - NV | Tổ | Tiết (theo buổi) | |||||||||
4 | 1 | Trịnh Tuấn | Anh | Anh | Toán-Tin | LTS1 | ||||||||
5 | 2 | Bùi Quang | Bốn | Bốn | Toán-Tin | LTS2 | ||||||||
6 | 3 | Nguyễn Huy | Đạt | Đạt | Toán-Tin | LTS3 | ||||||||
7 | 4 | Lê Văn | Huy | HuyT | Toán-Tin | LTS4 | ||||||||
8 | 5 | Hoàng Văn | Khánh | KhánhT | Toán-Tin | LTS5 | ||||||||
9 | 6 | Vũ Thu Minh | Nguyệt | Nguyệt | Toán-Tin | LTC1 | ||||||||
10 | 7 | Lê Thúc | Phương | PhươngT | Toán-Tin | LTC2 | ||||||||
11 | 8 | Võ Tấn | Tài | Tài | Toán-Tin | LTC3 | ||||||||
12 | 9 | LêThị | Thanh | ThanhT | Toán-Tin | LTC4 | ||||||||
13 | 10 | Lê Văn | Vinh | VinhT | Toán-Tin | LTC5 | ||||||||
14 | 11 | Nguyễn | Phúc | PhúcT | Toán-Tin | SH | ||||||||
15 | 12 | Trần Thị | Cúc | Cúc | Toán-Tin | S1 | ||||||||
16 | 13 | Ngô Thị | Hải | Hải | Toán-Tin | S2 | ||||||||
17 | 14 | Trần Tiến | Hiệp | Hiệp | Toán-Tin | S3 | ||||||||
18 | 15 | Lê Thị | Lý | Lý | Toán-Tin | S4 | ||||||||
19 | 16 | Nguyễn Minh | Phương | PhươngTi | Toán-Tin | S5 | ||||||||
20 | 17 | Lê Thị | Xuân | Xuân | Toán-Tin | C1 | ||||||||
21 | 18 | Nguyễn Thị | Hiên | HiênT | Toán-Tin | C2 | ||||||||
22 | 19 | Trần Thùy | Dung | DungL | Lý-CN | C2 | ||||||||
23 | 20 | Đoàn Thị | Hạnh | Hạnh | Lý-CN | C3 | ||||||||
24 | 21 | Trần Thùy | Hiên | Hiên | Lý-CN | C4 | ||||||||
25 | 22 | Ngô Khánh | Hòa | HòaCN | Lý-CN | C5 | ||||||||
26 | 23 | Trần Xuân | Hùng | Hùng | Lý-CN | CC | ||||||||
27 | 24 | Nguyễn Thị Ái | Linh | Linh | Lý-CN | GDKNS | ||||||||
28 | 25 | Trần A | Nhi | Nhi | Lý-CN | BS | ||||||||
29 | 26 | Nguyễn Thị Kim | Thủy | ThủyL | Lý-CN | |||||||||
30 | 27 | Vũ Văn | Tuyến | Tuyến | Lý-CN | |||||||||
31 | 28 | Nguyễn Thị Ái | Vân | VânL | Lý-CN | |||||||||
32 | 29 | Cao Thị | Ý | Ý | Lý-CN | |||||||||
33 | 30 | Lê Duy | Hòa | HòaL | Lý-CN | |||||||||
34 | 31 | Tùng | Tùng | Lý-CN | ||||||||||
35 | 32 | Nguyễn Văn | Cảnh | Cảnh | Hoá-Sinh | |||||||||
36 | 33 | Phùng Thị | Chinh | Chinh | Hoá-Sinh | |||||||||
37 | 34 | Ngô Quang | Cường | Cường | Hoá-Sinh | |||||||||
38 | 35 | Lê Thị Kim | GiangH | GiangH | Hoá-Sinh | |||||||||
39 | 36 | Đặng Thị | Huyền | Huyền | Hoá-Sinh | |||||||||
40 | 37 | Lê Thị | Liên | LiênH | Hoá-Sinh | |||||||||
41 | 38 | Nguyễn Thị Xuân | Thùy | Thùy | Hoá-Sinh | |||||||||
42 | 39 | Nguyễn Văn | Trung | Trung | Hoá-Sinh | |||||||||
43 | 40 | Nguyễn Thị Trà | Giang | Giang | Hoá-Sinh | |||||||||
44 | 41 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | Hoài | Hoá-Sinh | |||||||||
45 | 42 | Trương Thị Hồng | Thắm | Thắm | Hoá-Sinh | |||||||||
46 | 43 | Vũ Minh | Triều | Triều | Hoá-Sinh | |||||||||
47 | 44 | Bùi Thị Thùy | Dương | B.Dương | Văn | |||||||||
48 | 45 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | N.Dương | Văn | |||||||||
49 | 46 | Trương Thị Lệ | Duyên | DuyênV | Văn | |||||||||
50 | 47 | Phạm Thị Thu | Hiền | Hiền | Văn | |||||||||
51 | 48 | Nguyễn Thị | HồngA | HồngA | Văn | |||||||||
52 | 49 | Nguyễn Thị | HồngB | HồngB | Văn | |||||||||
53 | 50 | Đoàn Quốc | Huy | HuyV | Văn | |||||||||
54 | 51 | Bùi Thị Kim | Khánh | KhánhV | Văn | |||||||||
55 | 52 | Nguyễn Thị | Ly | LyV | Văn | |||||||||
56 | 53 | Bùi Duy | Phúc | Phúc | Văn | |||||||||
57 | 54 | Vũ Thị | Phương | PhươngV | Văn | |||||||||
58 | 55 | Lê Thị Thu | Thủy | ThủyV | Văn | |||||||||
59 | 56 | Nguyễn Thị | Huệ | Huệ | Sử-GDCD | |||||||||
60 | 57 | Nguyễn Thị | Ly | Ly | Sử-GDCD | |||||||||
61 | 58 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | Ngân | Sử-GDCD | |||||||||
62 | 59 | Mai Thị | Phương | Phương | Sử-GDCD | |||||||||
63 | 60 | Nguyễn Thị Hải | Yến | Yến | Sử-GDCD | |||||||||
64 | 61 | Đường Thị | Bình | BìnhCD | Sử-GDCD | |||||||||
65 | 62 | Vũ Thị | Dung | DungCD | Sử-GDCD | |||||||||
66 | 63 | Nguyễn Thị | Liên | LiênCD | Sử-GDCD | |||||||||
67 | 64 | Nguyễn Thị Thanh | Loan | Loan | Sử-GDCD | |||||||||
68 | 65 | Đặng Ngọc | Hoàng | Hoàng | TD-QP | |||||||||
69 | 66 | Phạm Thị | Kiều | Kiều | TD-QP | |||||||||
70 | 67 | Đinh Thị Hồng | Nhung | NhungTD | TD-QP | |||||||||
71 | 68 | Nguyễn Thị Mai | Ninh | Ninh | TD-QP | |||||||||
72 | 69 | Hà Duy | Tiến | TiếnTD | TD-QP | |||||||||
73 | 70 | Nguyễn Đức | Vinh | VinhTD | TD-QP | |||||||||
74 | 71 | Từ Hữu | Quang | Quang | TD-QP | |||||||||
75 | 72 | Nguyễn Thị | Liệu | Liệu | Địa-Anh | |||||||||
76 | 73 | Đinh Ngọc | Sơn | Sơn | Địa-Anh | |||||||||
77 | 74 | Ngô Thị | Thanh | ThanhĐ | Địa-Anh | |||||||||
78 | 75 | Đức Thị Ái | Thương | Thương | Địa-Anh | |||||||||
79 | 76 | Phạm Thị Thanh | Bình | BìnhAV | Địa-Anh | |||||||||
80 | 77 | Nguyễn Thị Diệu | Hà | Hà | Địa-Anh | |||||||||
81 | 78 | Lê Thị Bội | Ngọc | Ngọc | Địa-Anh | |||||||||
82 | 79 | Bùi Thị | Nhiệm | Nhiệm | Địa-Anh | |||||||||
83 | 80 | Nguyễn Thị | Trang | Trang | Địa-Anh | |||||||||
84 | 81 | Nguyễn Duyên Xuân | Uyên | Uyên | Địa-Anh | |||||||||
85 | 82 | Nguyễn Thị | Vân | VânAV | Địa-Anh | |||||||||
86 | 83 | Nguyễn Thị | Hoài | HoàiAV | Địa-Anh | |||||||||
87 | 84 | Nguyễn Thị | Bổng | Bổng | VP | |||||||||
88 | Lại Thị | Duyên | DuyênPV | VP | ||||||||||
89 | Trần Quang | Hòa | HòaBV | VP | ||||||||||
90 | ||||||||||||||
91 | ||||||||||||||
92 | ||||||||||||||
93 | ||||||||||||||
94 | ||||||||||||||
95 | ||||||||||||||
96 | ||||||||||||||
97 | ||||||||||||||
98 | ||||||||||||||
99 | ||||||||||||||
100 |