ABCEFGHIJKLMNOPQRS
1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
2
______________
3
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI
4
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015
5
6
Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015
7
Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên
8
Môn thi: Hoá học
9
TTSBDHọ và tênNgày sinhGTLớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
10
11 Trần Lê Phước An26/12/199910 A1 CLC
11
22Phạm Trường An14/04/199910 A1 Hoá
12
36 Nguyễn Quốc Anh21/02/199910 A2 CLC
13
47 Nguyễn Thị Mai Anh01/02/1999Nữ10 A1 CLC
14
58 Nguyễn Tuấn Anh11/07/199910 A1 CLC
15
69 Phạm Thị Quỳnh Anh01/10/1999Nữ10 A2 CLC
16
710 Trần Quang Anh03/09/199910 A1 CLC
17
814Lê Thị Phương Anh15/04/1999Nữ10 A1 Tin
18
915Lê Tuấn Anh11/02/199910 A2 Toán
19
1017Mai Phương Anh23/11/1999Nữ10 A2 Hoá
20
1118Nguyễn An Hà Anh26/01/1999Nữ10 A1 Hoá
21
1219Nguyễn Bá Tường Anh12/09/1999Nữ10 A2 Hoá
22
1320Nguyễn Chu Giang Anh07/07/1999Nữ10 A2 Hoá
23
1421Nguyễn Duy Anh08/04/199910 A2 Hoá
24
1523Nguyễn Lê Phong Anh20/07/199910 A2 Hoá
25
1627Phạm Mai Anh30/08/1999Nữ10 A2 Hoá
26
1728Quản Lê Quang Anh10/02/199910 A1 Hoá
27
1829Trịnh Phương Anh27/11/1999Nữ10 A1 Hoá
28
1930Nguyễn Đặng Ánh15/06/199910 A2 Toán
29
2032Nhữ Ngọc Ánh11/07/199910 A2 Toán
30
2133Mai Lâm Bắc16/02/199910 A1 Hoá
31
2235Nguyễn Gia Bách19/12/199910 A2 Hoá
32
2337Ngô Ngọc Châm31/05/1999Nữ10 A1 Toán
33
34
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
35
Tổng số tờ giấy thi:
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
52
______________
53
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI
54
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015
55
56
Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015
57
Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên
58
Môn thi: Hoá học
59
TTSBDHọ và tênNgày sinhGTLớp
Số tờ/ Mã đề
Ký tên
60
138 Trương Thị Minh Châu03/09/1999Nữ10 A2 CLC
61
239Nguyễn Ngọc Linh Chi12/11/1999Nữ10 A1 Sinh
62
340Trương Quỳnh Chi24/02/1999Nữ10 A1 Sinh
63
444Nguyễn Thị Đào08/03/1999Nữ10 A2 Lý
64
545Tạ Quang Đạo09/10/199910 A2 CLC
65
646Cung Tiến Đạt22/12/199910 A2 Hoá
66
747Hoàng Tiến Đạt24/08/199910 A1 Lý
67
849Nguyễn Tiến Đạt06/11/199910 A2 Toán
68
950Nguyễn Tiến Đạt08/02/199910 A2 Tin
69
1051Phạm Thành Đạt07/06/199910 A2 Hoá
70
1152Lưu Thị Xuân Diệu15/04/1999Nữ10 A2 Toán
71
1253 Hoàng Anh Đức06/05/199910 A1 CLC
72
1354 Ngô Minh Đức17/06/199910 A2 CLC
73
1455 Phạm Ngọc Anh Đức07/10/199910 A1 CLC
74
1556Bùi Minh Đức28/11/199910 A2 Hoá
75
1657Hoàng Kim Đức19/05/199910 A1 Tin
76
1761Vũ Thùy Dung31/10/1999Nữ10 A2 Toán
77
1862 Nguyễn Tuấn Dũng15/07/199910 A1 CLC
78
1964Trần Sỹ Trí Dũng30/01/199910 A1 Sinh
79
2065Triệu Tuấn Dũng09/11/199910 A1 Hoá
80
2166Phạm Tùng Dương17/07/199910 A2 Hoá
81
2268 Nguyễn Hải Duy01/06/199910 A2 CLC
82
2372Trần Quang Duy06/10/199910 A1 Hoá
83
84
Tổng số bài thi:
Giám thị (ký, ghi rõ họ tên):
85
Tổng số tờ giấy thi:
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN
100
______________