BCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
KẾT QUẢ PHÚC KHẢO ĐỢT 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024
3
4
KhoaTên học phầnMã ca thiPhòng thiCa thiSố thẻ SVHọ tên SVLớpĐiểm Cuối kỳĐiểm PK2Lý do tăng/ giảmSố pháchTúi sônhóm thi
5
101Chi tiết máy101285023102C304F2072C3101210184Nguyễn Đình Phú21C1C5,56,5Chấm sót điểm1C
6
101Cơ học KT101212023102C106F1062C1101200111Lê Huy Nam20C1B220C
7
101Cơ học KT101212023102C104F1012C1101210170Ngô Nguyễn Quang Huy21C1C330C
8
101Cơ học KT101212023102C109F2072C1101210246Văn Quang Trường21C1D550C
9
101Cơ học KT101212023102C103F1072C1101220016Lê Văn Giáp22C1A000C
10
101Cơ học KT101212023102C108F1082C1101220048Nguyễn Minh Tài22C1A1,51,50C
11
101Cơ học KT101212023102C105F1022C1101220153Lê Sỹ Khoa22C1C110C
12
101Cơ học KT101212023102C108F1082C1101220172Trần Hữu Anh Tài22C1C3,53,50C
13
101Cơ học KT101212023102C101F2062C1101220250Nguyễn Tuấn Anh22CDT25,55,50C
14
101Cơ học KT101212023102C103F1072C1101220262Nguyễn Huy Hải22CDT2330C
15
101Cơ học KT101212023102C103F1072C1101220266Nguyễn Phi Hoàng22CDT2220C
16
101Cơ học KT101212023102C101F2062C1101220375Châu Huy Bảo22CKHK2,52,50C
17
101Cơ học KT101212023102C102F2092C1101220383Đặng Minh Đức22CKHK440C
18
101Cơ học KT101212023102C101F2062C1101220388Trần Tùng Dương22CKHK110C
19
101Điện tử công nghiệp101198323102C302F1022C3101200393Lê Văn Huy Hoàng20CDTCLC33,53,50C
20
101Điện tử công nghiệp101198323102C303F1032C3101210328Trần Thanh Quý21CDTCLC11,51,50C
21
101Điện tử công nghiệp101198323102C303F1032C3101210361Nguyễn Viết Minh Quang21CDTCLC20,50,50C
22
101ĐK logic và lập trình PLC101169323102C301F1032C3101190442Nguyễn Minh Hiếu19CDTCLC44,54,50C
23
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C302F1032C3101210173Vũ Ngọc Khanh21C1C330C
24
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C304F1062C3101210185Hồ Ngọc Quân21C1C440C
25
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C301F1012C3101210208Nguyễn Tấn Dũng21C1D330C
26
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C304F1062C3101210232Ngô Hà Tú Quân21C1D32,5chấm lại-0,5C
27
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C305F1072C3101210246Văn Quang Trường21C1D32,5chấm lại-0,5C
28
101Dung sai và kỹ thuật đo101268023102C305F1072C3101210250Lê Võ Văn Ý21C1D3,53chấm lại-0,5C
29
101KT AT & MT101109323102C104H1042C1101200466Lê Văn Trọng20CKHK6,57,51C
30
101Kỹ thuật điện tử101243023102C102F1072C1101220266Nguyễn Phi Hoàng22CDT2110C
31
101Kỹ thuật điện tử101243023102C103F1082C1101220285Bành Đức Hoài Nam22CDT2550C
32
101Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253023102C304F1072C3101210184Nguyễn Đình Phú21C1C660C
33
101Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249023102C302F1022C3101210170Ngô Nguyễn Quang Huy21C1C2,52,50C
34
101Thiết kế máy công cụ101290023102C102H1042C1101200023Nguyễn Tuấn Đức20C1A330C
35
101Thiết kế máy công cụ101290023102C103H1012C1101200055Trần Cao Quyết20C1A1,51,50C
36
101Thiết kế máy công cụ101290023102C103H1012C1101200061Hoàng Xuân Thành20C1A5,55,50C
37
101TK HT dẫn động CK101249023102C301F1062C3101210100Hồ Long Ẩn21C1A220C
38
101Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269023102C302F2062C3101200401Nguyễn Đức Lương20CDTCLC3330C
39
101Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269023102C303F2082C3101200422Hoàng Ngọc Vĩnh20CDTCLC32,52,50C
40
101Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269023102C303F2082C3101210087Phạm Hữu Phúc21CDTCLC1330C
41
101Toán CN 3: QH TN trong CK101263023102C102F1082C1101200168Nguyễn Quốc Huy20C1C220C
42
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 21012650-Tui 2101200026Nguyễn Lương Văn Hà20C1A110AAC222F
43
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 21012650-Tui 2101200027Trần Ngọc Hải20C1A110AAC232F
44
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 51012650-Tui 5101200070Lê Phan Khánh Trình20C1A1,51,50AAD515F
45
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 21012650-Tui 2101200096Võ Thành Hậu20C1B2,52,50AAC332F
46
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 41012650-Tui 4101200126Lê Tấn20C1B330AAD054F
47
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 51012650-Tui 5101200141Phạm Anh Tuấn20C1B330AAD315F
48
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 11012650-Tui 1101200153Nguyễn Văn Đạt20C1C330AAB981F
49
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 21012650-Tui 2101200162Nguyễn Huỳnh Hảo20C1C220AAC462F
50
101Linh kiện ĐT và CB CN1012650-Tui 31012650-Tui 3101200184Trần Văn Nhật20C1C2,52,50AAC783F
51
101Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)1012410-Tui 21012410-Tui 2101220266Nguyễn Phi Hoàng22CDT2220AAE032F
52
101Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)1012410-Tui 31012410-Tui 3101220285Bành Đức Hoài Nam22CDT2550AAE553F
53
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101190012Trần Văn Đức19C1A220R
54
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101190035Huỳnh Thanh Nhân19C1A21,5chấm lại-0,5R
55
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101190171Trương Duy Nhân19C1C110R
56
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101190184Lê Văn Nguyễn Thắng19C1C33,5chấm lại0,5R
57
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101190253Trương Văn Thuận19C1D110R
58
101Công nghệ Chế tạo máy 110101732310yy91F1092C4101200026Nguyễn Lương Văn Hà20C1A21,5chấm lại-0,5R
59
101Hệ thống sản xuất tự động (CIM)10101432310yy91F1032C4101190184Lê Văn Nguyễn Thắng19C1C110R
60
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210070Tán Nhật Minh21CKHK21,5chấm lại-0,5R
61
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210389Lâm Hoàng Đạt21CKHK2,52chấm lại-0,5R
62
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210395Nguyễn Thanh Hoàng21CKHK43,5chấm lại-0,5R
63
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210411Cao Quốc Thành Nam21CKHK10,5chấm lại-0,5R
64
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210421Trần Hữu Ngọc Thiện21CKHK10,5chấm lại-0,5R
65
101Kỹ thuật chế tạo máy101338023102103H1042C3101210425Nguyễn Bá Trung21CKHK1,51chấm lại-0,5R
66
101Toán CN 1(PPT)101213323102203F3022C4101220423Hoàng Văn Thiện22CKHK330R
67
101Anh văn CN Cơ khí41303832310yy91H1032C4101190253Trương Văn Thuận19C1D1,520,5R
68
101Anh văn CN Cơ khí41303832310yy91H1032C4101190256Đặng Văn Tình19C1D2,530,5R
69
102Cơ sở dữ liệu102329023102C101F3012C1102220003NguyễN QuốC Anh22T_KHDL3,33,30C
70
102Cơ sở dữ liệu102329023102C105F2092C1102220032Ngô Xuân Ninh22T_KHDL7,57,50C
71
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220068Trần Quang Khải22T_DT1770C
72
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220071Trương Vũ Linh22T_DT1770C
73
102Cơ sở dữ liệu102329023102C102F4062C1102220102Nguyễn Duy Hải22T_DT2550C
74
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220110Đặng Xuân Khánh22T_DT2770C
75
102Cơ sở dữ liệu102329023102C106F2082C1102220122Lê Xuân Bá Quốc22T_DT27,57,50C
76
102Cơ sở dữ liệu102329023102C108F4082C1102220133Trần Văn Tùng22T_DT2770C
77
102Cơ sở dữ liệu102329023102C103F3072C1102220149Nguyễn Khánh Huy22T_DT3220C
78
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220151Phạm Ngọc Huynh22T_DT3550C
79
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220152Lê Đình Khánh22T_DT3770C
80
102Cơ sở dữ liệu102329023102C107F3022C1102220170Nguyễn Minh Thuận22T_DT3880C
81
102Cơ sở dữ liệu102329023102C102F4062C1102220183Võ Văn Đức22T_DT4330C
82
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220195Nguyễn Anh Khoa22T_DT4880C
83
102Cơ sở dữ liệu102329023102C101F3012C1102220221Bùi Thế Cường22T_DT54,84,80C
84
102Cơ sở dữ liệu102329023102C104F4072C1102220236Ngô Văn Quốc Khánh22T_DT5550C
85
102Cơ sở dữ liệu102010223102C203F2092C2102220297Nguyễn Thái Trường Thịnh22T_Nhat1330C
86
102Cơ sở dữ liệu102010223102C202F2082C2102220330Đỗ Long Nghĩa22T_Nhat26,86,80C
87
102Cơ sở dữ liệu102329023102C202F1062C2105200411Cao Từ Lâm Khánh20TDHCLC2660C
88
102Cơ sở dữ liệu102329023102C107F3022C1105210340Hồ Văn Thái21TDHCLC1550C
89
102Toán UD CN thông tin102322023102C405F2062C4102210326Nguyễn Phạm Phúc Tân21TCLC_KHDL265,5-0,5C
90
102Toán UD CN thông tin102322023102C406F2092C4102210336Lê Hữu Minh Vũ21TCLC_KHDL27,580,5C
91
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 61022830-Tui 6102200286Phạm Quỳnh Nhật Tân20TCLC_KHDL110AAH326F
92
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 41022830-Tui 4102220028Võ Tiến Khoa20T_KHDL770AAG334F
93
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 61022830-Tui 6102220036Lưu Duy Quang22T_KHDL56Chấm sót1AAH246F
94
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 41022830-Tui 4102220068Trần Quang Khải22T_DT1550AAG364F
95
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 11022830-Tui 1102220178Trương Công Bảo22T_DT478,5Chấm sót1,5AAF541F
96
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 61022830-Tui 6102220208Nguyễn Minh Tấn22T_DT4660AAH186F
97
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 81022830-Tui 8102220214Hoàng Trung22T_DT4770AAH888F
98
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 51022830-Tui 5102220241Võ Thị Quỳnh Nga22T_DT57,58,5Chấm sót1AAG905F
99
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 21022830-Tui 2102220312Trần Trung Đức22T_Nhat25,57Nhập điểm nhầm1,5AAF662F
100
102PT & TK giải thuật1022830-Tui 51022830-Tui 5102220330Đỗ Long Nghĩa22T_Nhat35,560,5AAG665F