| B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | KẾT QUẢ PHÚC KHẢO ĐỢT 1 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Khoa | Tên học phần | Mã ca thi | Phòng thi | Ca thi | Số thẻ SV | Họ tên SV | Lớp | Điểm Cuối kỳ | Điểm PK2 | Lý do tăng/ giảm | Số phách | Túi sô | nhóm thi | |||||||||||
5 | 101 | Chi tiết máy | 101285023102C304 | F207 | 2C3 | 101210184 | Nguyễn Đình Phú | 21C1C | 5,5 | 6,5 | Chấm sót điểm | 1 | C | ||||||||||||
6 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C106 | F106 | 2C1 | 101200111 | Lê Huy Nam | 20C1B | 2 | 2 | 0 | C | |||||||||||||
7 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C104 | F101 | 2C1 | 101210170 | Ngô Nguyễn Quang Huy | 21C1C | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
8 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C109 | F207 | 2C1 | 101210246 | Văn Quang Trường | 21C1D | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
9 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C103 | F107 | 2C1 | 101220016 | Lê Văn Giáp | 22C1A | 0 | 0 | 0 | C | |||||||||||||
10 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C108 | F108 | 2C1 | 101220048 | Nguyễn Minh Tài | 22C1A | 1,5 | 1,5 | 0 | C | |||||||||||||
11 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C105 | F102 | 2C1 | 101220153 | Lê Sỹ Khoa | 22C1C | 1 | 1 | 0 | C | |||||||||||||
12 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C108 | F108 | 2C1 | 101220172 | Trần Hữu Anh Tài | 22C1C | 3,5 | 3,5 | 0 | C | |||||||||||||
13 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C101 | F206 | 2C1 | 101220250 | Nguyễn Tuấn Anh | 22CDT2 | 5,5 | 5,5 | 0 | C | |||||||||||||
14 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C103 | F107 | 2C1 | 101220262 | Nguyễn Huy Hải | 22CDT2 | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
15 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C103 | F107 | 2C1 | 101220266 | Nguyễn Phi Hoàng | 22CDT2 | 2 | 2 | 0 | C | |||||||||||||
16 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C101 | F206 | 2C1 | 101220375 | Châu Huy Bảo | 22CKHK | 2,5 | 2,5 | 0 | C | |||||||||||||
17 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C102 | F209 | 2C1 | 101220383 | Đặng Minh Đức | 22CKHK | 4 | 4 | 0 | C | |||||||||||||
18 | 101 | Cơ học KT | 101212023102C101 | F206 | 2C1 | 101220388 | Trần Tùng Dương | 22CKHK | 1 | 1 | 0 | C | |||||||||||||
19 | 101 | Điện tử công nghiệp | 101198323102C302 | F102 | 2C3 | 101200393 | Lê Văn Huy Hoàng | 20CDTCLC3 | 3,5 | 3,5 | 0 | C | |||||||||||||
20 | 101 | Điện tử công nghiệp | 101198323102C303 | F103 | 2C3 | 101210328 | Trần Thanh Quý | 21CDTCLC1 | 1,5 | 1,5 | 0 | C | |||||||||||||
21 | 101 | Điện tử công nghiệp | 101198323102C303 | F103 | 2C3 | 101210361 | Nguyễn Viết Minh Quang | 21CDTCLC2 | 0,5 | 0,5 | 0 | C | |||||||||||||
22 | 101 | ĐK logic và lập trình PLC | 101169323102C301 | F103 | 2C3 | 101190442 | Nguyễn Minh Hiếu | 19CDTCLC4 | 4,5 | 4,5 | 0 | C | |||||||||||||
23 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C302 | F103 | 2C3 | 101210173 | Vũ Ngọc Khanh | 21C1C | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
24 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C304 | F106 | 2C3 | 101210185 | Hồ Ngọc Quân | 21C1C | 4 | 4 | 0 | C | |||||||||||||
25 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C301 | F101 | 2C3 | 101210208 | Nguyễn Tấn Dũng | 21C1D | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
26 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C304 | F106 | 2C3 | 101210232 | Ngô Hà Tú Quân | 21C1D | 3 | 2,5 | chấm lại | -0,5 | C | ||||||||||||
27 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C305 | F107 | 2C3 | 101210246 | Văn Quang Trường | 21C1D | 3 | 2,5 | chấm lại | -0,5 | C | ||||||||||||
28 | 101 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268023102C305 | F107 | 2C3 | 101210250 | Lê Võ Văn Ý | 21C1D | 3,5 | 3 | chấm lại | -0,5 | C | ||||||||||||
29 | 101 | KT AT & MT | 101109323102C104 | H104 | 2C1 | 101200466 | Lê Văn Trọng | 20CKHK | 6,5 | 7,5 | 1 | C | |||||||||||||
30 | 101 | Kỹ thuật điện tử | 101243023102C102 | F107 | 2C1 | 101220266 | Nguyễn Phi Hoàng | 22CDT2 | 1 | 1 | 0 | C | |||||||||||||
31 | 101 | Kỹ thuật điện tử | 101243023102C103 | F108 | 2C1 | 101220285 | Bành Đức Hoài Nam | 22CDT2 | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
32 | 101 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253023102C304 | F107 | 2C3 | 101210184 | Nguyễn Đình Phú | 21C1C | 6 | 6 | 0 | C | |||||||||||||
33 | 101 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249023102C302 | F102 | 2C3 | 101210170 | Ngô Nguyễn Quang Huy | 21C1C | 2,5 | 2,5 | 0 | C | |||||||||||||
34 | 101 | Thiết kế máy công cụ | 101290023102C102 | H104 | 2C1 | 101200023 | Nguyễn Tuấn Đức | 20C1A | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
35 | 101 | Thiết kế máy công cụ | 101290023102C103 | H101 | 2C1 | 101200055 | Trần Cao Quyết | 20C1A | 1,5 | 1,5 | 0 | C | |||||||||||||
36 | 101 | Thiết kế máy công cụ | 101290023102C103 | H101 | 2C1 | 101200061 | Hoàng Xuân Thành | 20C1A | 5,5 | 5,5 | 0 | C | |||||||||||||
37 | 101 | TK HT dẫn động CK | 101249023102C301 | F106 | 2C3 | 101210100 | Hồ Long Ẩn | 21C1A | 2 | 2 | 0 | C | |||||||||||||
38 | 101 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269023102C302 | F206 | 2C3 | 101200401 | Nguyễn Đức Lương | 20CDTCLC3 | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
39 | 101 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269023102C303 | F208 | 2C3 | 101200422 | Hoàng Ngọc Vĩnh | 20CDTCLC3 | 2,5 | 2,5 | 0 | C | |||||||||||||
40 | 101 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269023102C303 | F208 | 2C3 | 101210087 | Phạm Hữu Phúc | 21CDTCLC1 | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
41 | 101 | Toán CN 3: QH TN trong CK | 101263023102C102 | F108 | 2C1 | 101200168 | Nguyễn Quốc Huy | 20C1C | 2 | 2 | 0 | C | |||||||||||||
42 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 2 | 1012650-Tui 2 | 101200026 | Nguyễn Lương Văn Hà | 20C1A | 1 | 1 | 0 | AAC22 | 2 | F | ||||||||||||
43 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 2 | 1012650-Tui 2 | 101200027 | Trần Ngọc Hải | 20C1A | 1 | 1 | 0 | AAC23 | 2 | F | ||||||||||||
44 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 5 | 1012650-Tui 5 | 101200070 | Lê Phan Khánh Trình | 20C1A | 1,5 | 1,5 | 0 | AAD51 | 5 | F | ||||||||||||
45 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 2 | 1012650-Tui 2 | 101200096 | Võ Thành Hậu | 20C1B | 2,5 | 2,5 | 0 | AAC33 | 2 | F | ||||||||||||
46 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 4 | 1012650-Tui 4 | 101200126 | Lê Tấn | 20C1B | 3 | 3 | 0 | AAD05 | 4 | F | ||||||||||||
47 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 5 | 1012650-Tui 5 | 101200141 | Phạm Anh Tuấn | 20C1B | 3 | 3 | 0 | AAD31 | 5 | F | ||||||||||||
48 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 1 | 1012650-Tui 1 | 101200153 | Nguyễn Văn Đạt | 20C1C | 3 | 3 | 0 | AAB98 | 1 | F | ||||||||||||
49 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 2 | 1012650-Tui 2 | 101200162 | Nguyễn Huỳnh Hảo | 20C1C | 2 | 2 | 0 | AAC46 | 2 | F | ||||||||||||
50 | 101 | Linh kiện ĐT và CB CN | 1012650-Tui 3 | 1012650-Tui 3 | 101200184 | Trần Văn Nhật | 20C1C | 2,5 | 2,5 | 0 | AAC78 | 3 | F | ||||||||||||
51 | 101 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 1012410-Tui 2 | 1012410-Tui 2 | 101220266 | Nguyễn Phi Hoàng | 22CDT2 | 2 | 2 | 0 | AAE03 | 2 | F | ||||||||||||
52 | 101 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 1012410-Tui 3 | 1012410-Tui 3 | 101220285 | Bành Đức Hoài Nam | 22CDT2 | 5 | 5 | 0 | AAE55 | 3 | F | ||||||||||||
53 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101190012 | Trần Văn Đức | 19C1A | 2 | 2 | 0 | R | |||||||||||||
54 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101190035 | Huỳnh Thanh Nhân | 19C1A | 2 | 1,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
55 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101190171 | Trương Duy Nhân | 19C1C | 1 | 1 | 0 | R | |||||||||||||
56 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101190184 | Lê Văn Nguyễn Thắng | 19C1C | 3 | 3,5 | chấm lại | 0,5 | R | ||||||||||||
57 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101190253 | Trương Văn Thuận | 19C1D | 1 | 1 | 0 | R | |||||||||||||
58 | 101 | Công nghệ Chế tạo máy 1 | 10101732310yy91 | F109 | 2C4 | 101200026 | Nguyễn Lương Văn Hà | 20C1A | 2 | 1,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
59 | 101 | Hệ thống sản xuất tự động (CIM) | 10101432310yy91 | F103 | 2C4 | 101190184 | Lê Văn Nguyễn Thắng | 19C1C | 1 | 1 | 0 | R | |||||||||||||
60 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210070 | Tán Nhật Minh | 21CKHK | 2 | 1,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
61 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210389 | Lâm Hoàng Đạt | 21CKHK | 2,5 | 2 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
62 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210395 | Nguyễn Thanh Hoàng | 21CKHK | 4 | 3,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
63 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210411 | Cao Quốc Thành Nam | 21CKHK | 1 | 0,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
64 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210421 | Trần Hữu Ngọc Thiện | 21CKHK | 1 | 0,5 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
65 | 101 | Kỹ thuật chế tạo máy | 101338023102103 | H104 | 2C3 | 101210425 | Nguyễn Bá Trung | 21CKHK | 1,5 | 1 | chấm lại | -0,5 | R | ||||||||||||
66 | 101 | Toán CN 1(PPT) | 101213323102203 | F302 | 2C4 | 101220423 | Hoàng Văn Thiện | 22CKHK | 3 | 3 | 0 | R | |||||||||||||
67 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 41303832310yy91 | H103 | 2C4 | 101190253 | Trương Văn Thuận | 19C1D | 1,5 | 2 | 0,5 | R | |||||||||||||
68 | 101 | Anh văn CN Cơ khí | 41303832310yy91 | H103 | 2C4 | 101190256 | Đặng Văn Tình | 19C1D | 2,5 | 3 | 0,5 | R | |||||||||||||
69 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C101 | F301 | 2C1 | 102220003 | NguyễN QuốC Anh | 22T_KHDL | 3,3 | 3,3 | 0 | C | |||||||||||||
70 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C105 | F209 | 2C1 | 102220032 | Ngô Xuân Ninh | 22T_KHDL | 7,5 | 7,5 | 0 | C | |||||||||||||
71 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220068 | Trần Quang Khải | 22T_DT1 | 7 | 7 | 0 | C | |||||||||||||
72 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220071 | Trương Vũ Linh | 22T_DT1 | 7 | 7 | 0 | C | |||||||||||||
73 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C102 | F406 | 2C1 | 102220102 | Nguyễn Duy Hải | 22T_DT2 | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
74 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220110 | Đặng Xuân Khánh | 22T_DT2 | 7 | 7 | 0 | C | |||||||||||||
75 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C106 | F208 | 2C1 | 102220122 | Lê Xuân Bá Quốc | 22T_DT2 | 7,5 | 7,5 | 0 | C | |||||||||||||
76 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C108 | F408 | 2C1 | 102220133 | Trần Văn Tùng | 22T_DT2 | 7 | 7 | 0 | C | |||||||||||||
77 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C103 | F307 | 2C1 | 102220149 | Nguyễn Khánh Huy | 22T_DT3 | 2 | 2 | 0 | C | |||||||||||||
78 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220151 | Phạm Ngọc Huynh | 22T_DT3 | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
79 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220152 | Lê Đình Khánh | 22T_DT3 | 7 | 7 | 0 | C | |||||||||||||
80 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C107 | F302 | 2C1 | 102220170 | Nguyễn Minh Thuận | 22T_DT3 | 8 | 8 | 0 | C | |||||||||||||
81 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C102 | F406 | 2C1 | 102220183 | Võ Văn Đức | 22T_DT4 | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
82 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220195 | Nguyễn Anh Khoa | 22T_DT4 | 8 | 8 | 0 | C | |||||||||||||
83 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C101 | F301 | 2C1 | 102220221 | Bùi Thế Cường | 22T_DT5 | 4,8 | 4,8 | 0 | C | |||||||||||||
84 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C104 | F407 | 2C1 | 102220236 | Ngô Văn Quốc Khánh | 22T_DT5 | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
85 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102010223102C203 | F209 | 2C2 | 102220297 | Nguyễn Thái Trường Thịnh | 22T_Nhat1 | 3 | 3 | 0 | C | |||||||||||||
86 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102010223102C202 | F208 | 2C2 | 102220330 | Đỗ Long Nghĩa | 22T_Nhat2 | 6,8 | 6,8 | 0 | C | |||||||||||||
87 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C202 | F106 | 2C2 | 105200411 | Cao Từ Lâm Khánh | 20TDHCLC2 | 6 | 6 | 0 | C | |||||||||||||
88 | 102 | Cơ sở dữ liệu | 102329023102C107 | F302 | 2C1 | 105210340 | Hồ Văn Thái | 21TDHCLC1 | 5 | 5 | 0 | C | |||||||||||||
89 | 102 | Toán UD CN thông tin | 102322023102C405 | F206 | 2C4 | 102210326 | Nguyễn Phạm Phúc Tân | 21TCLC_KHDL2 | 6 | 5,5 | -0,5 | C | |||||||||||||
90 | 102 | Toán UD CN thông tin | 102322023102C406 | F209 | 2C4 | 102210336 | Lê Hữu Minh Vũ | 21TCLC_KHDL2 | 7,5 | 8 | 0,5 | C | |||||||||||||
91 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 6 | 1022830-Tui 6 | 102200286 | Phạm Quỳnh Nhật Tân | 20TCLC_KHDL | 1 | 1 | 0 | AAH32 | 6 | F | ||||||||||||
92 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 4 | 1022830-Tui 4 | 102220028 | Võ Tiến Khoa | 20T_KHDL | 7 | 7 | 0 | AAG33 | 4 | F | ||||||||||||
93 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 6 | 1022830-Tui 6 | 102220036 | Lưu Duy Quang | 22T_KHDL | 5 | 6 | Chấm sót | 1 | AAH24 | 6 | F | |||||||||||
94 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 4 | 1022830-Tui 4 | 102220068 | Trần Quang Khải | 22T_DT1 | 5 | 5 | 0 | AAG36 | 4 | F | ||||||||||||
95 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 1 | 1022830-Tui 1 | 102220178 | Trương Công Bảo | 22T_DT4 | 7 | 8,5 | Chấm sót | 1,5 | AAF54 | 1 | F | |||||||||||
96 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 6 | 1022830-Tui 6 | 102220208 | Nguyễn Minh Tấn | 22T_DT4 | 6 | 6 | 0 | AAH18 | 6 | F | ||||||||||||
97 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 8 | 1022830-Tui 8 | 102220214 | Hoàng Trung | 22T_DT4 | 7 | 7 | 0 | AAH88 | 8 | F | ||||||||||||
98 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 5 | 1022830-Tui 5 | 102220241 | Võ Thị Quỳnh Nga | 22T_DT5 | 7,5 | 8,5 | Chấm sót | 1 | AAG90 | 5 | F | |||||||||||
99 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 2 | 1022830-Tui 2 | 102220312 | Trần Trung Đức | 22T_Nhat2 | 5,5 | 7 | Nhập điểm nhầm | 1,5 | AAF66 | 2 | F | |||||||||||
100 | 102 | PT & TK giải thuật | 1022830-Tui 5 | 1022830-Tui 5 | 102220330 | Đỗ Long Nghĩa | 22T_Nhat3 | 5,5 | 6 | 0,5 | AAG66 | 5 | F | ||||||||||||