A | B | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã CK | Tên DN niêm yết | KL đăng ký NY | Khối lượng lưu hành | Ngày Niêm yết | Giá đóng cửa 23/06/2015 | Giá trị TT 23/6/2015 | |||||||||||||||||
2 | TỔNG | 37.797.315.032 | 37.717.090.395 | 1.099.391.385.341.500 | |||||||||||||||||||||
3 | 1 | AAM | Công ty Cổ phần Thủy sản Mekong | 12.635.840 | 9.935.701 | 7/13/2009 | 12.700 | 126.183.402.700 | |||||||||||||||||
4 | 2 | ABT | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre | 14.107.207 | 11.497.257 | 6/12/2006 | 53.500 | 615.103.249.500 | |||||||||||||||||
5 | 3 | ACC | Công ty Cổ phần Bê tông BECAMEX | 10.000.000 | 10.000.000 | 6/17/2011 | 28.300 | 283.000.000.000 | |||||||||||||||||
6 | 4 | ACL | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 18.399.675 | 18.399.675 | 8/23/2007 | 8.900 | 163.757.107.500 | |||||||||||||||||
7 | 5 | AGF | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang | 25.554.450 | 25.554.450 | 4/26/2002 | 18.100 | 462.535.545.000 | |||||||||||||||||
8 | 6 | AGM | Công ty Cổ phần Xuất Nhập Khẩu An Giang | 18.200.000 | 18.200.000 | 9/14/2012 | 9.900 | 180.180.000.000 | |||||||||||||||||
9 | 7 | AGR | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | 212.000.000 | 211.199.953 | 12/2/2009 | 6.300 | 1.330.559.703.900 | |||||||||||||||||
10 | 8 | AMD | Công ty Cổ phần Đầu tư AMD Group | 30.000.000 | 30.000.000 | 6/8/2015 | 23.800 | 714.000.000.000 | |||||||||||||||||
11 | 9 | ANV | Công ty Cổ phần Nam Việt | 66.000.000 | 65.605.250 | 11/28/2007 | 10.200 | 669.173.550.000 | |||||||||||||||||
12 | 10 | APC | Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú | 12.020.400 | 11.819.380 | 1/22/2010 | 18.400 | 217.476.592.000 | |||||||||||||||||
13 | 11 | ASM | Công ty Cổ phần Tập đoàn Sao Mai | 107.287.740 | 107.287.740 | 12/24/2009 | 8.700 | 933.403.338.000 | |||||||||||||||||
14 | 12 | ASP | Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha | 37.339.929 | 37.339.542 | 2/1/2008 | 6.000 | 224.037.252.000 | |||||||||||||||||
15 | 13 | ATA | Công ty Cổ phần NTACO | 11.999.998 | 11.999.998 | 8/26/2009 | 4.000 | 47.999.992.000 | |||||||||||||||||
16 | 14 | BBC | Công ty Cổ phần BIBICA | 15.420.782 | 15.420.782 | 12/17/2001 | 63.500 | 979.219.657.000 | |||||||||||||||||
17 | 15 | BCE | Công ty Cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 30.000.000 | 30.000.000 | 6/15/2010 | 8.100 | 243.000.000.000 | |||||||||||||||||
18 | 16 | BCI | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng Bình Chánh | 72.267.000 | 72.267.000 | 12/25/2008 | 16.900 | 1.221.312.300.000 | |||||||||||||||||
19 | 17 | BGM | Công ty Cổ phần Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang | 45.753.840 | 45.753.840 | 6/6/2011 | 3.300 | 150.987.672.000 | |||||||||||||||||
20 | 18 | BHS | Công ty Cổ phần Đường Biên Hòa | 62.994.918 | 62.994.918 | 11/21/2006 | 13.500 | 850.431.393.000 | |||||||||||||||||
21 | 19 | BIC | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 76.229.982 | 76.229.982 | 6/20/2011 | 16.600 | 1.265.417.701.200 | |||||||||||||||||
22 | 20 | BID | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 2.811.202.644 | 2.811.202.644 | 1/16/2014 | 22.700 | 63.814.300.018.800 | |||||||||||||||||
23 | 21 | BMC | Công ty Cổ phần Khoáng sản Bình Định | 12.392.630 | 12.392.630 | 12/12/2006 | 22.500 | 278.834.175.000 | |||||||||||||||||
24 | 22 | BMI | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Minh | 75.500.000 | 75.500.000 | 4/11/2008 | 16.500 | 1.245.750.000.000 | |||||||||||||||||
25 | 23 | BMP | Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh | 45.478.480 | 45.478.480 | 6/12/2006 | 75.500 | 3.433.625.240.000 | |||||||||||||||||
26 | 24 | BRC | Công ty Cổ phần Cao su Bến Thành | 12.374.997 | 12.374.997 | 10/27/2011 | 9.300 | 115.087.472.100 | |||||||||||||||||
27 | 25 | BSI | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 86.500.000 | 86.500.000 | 7/13/2011 | 9.300 | 804.450.000.000 | |||||||||||||||||
28 | 26 | BT6 | Công ty Cổ phần Beton 6 | 32.993.550 | 32.993.550 | 4/12/2002 | 8.900 | 293.642.595.000 | |||||||||||||||||
29 | 27 | BTP | Công ty Cổ phần Nhiệt điện Bà Rịa | 60.485.600 | 60.485.600 | 11/17/2009 | 14.500 | 877.041.200.000 | |||||||||||||||||
30 | 28 | BTT | Công ty Cổ phần Thương mại – Dịch vụ Bến Thành | 10.600.000 | 10.599.776 | 3/4/2010 | 37.000 | 392.191.712.000 | |||||||||||||||||
31 | 29 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 680.471.434 | 680.471.434 | 6/16/2009 | 39.100 | 26.606.433.069.400 | |||||||||||||||||
32 | 30 | C21 | Công ty Cổ phần Thế kỷ 21 | 19.336.371 | 18.336.371 | 5/18/2011 | 19.500 | 357.559.234.500 | |||||||||||||||||
33 | 31 | C32 | Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 11.200.000 | 11.200.000 | 9/6/2012 | 31.200 | 349.440.000.000 | |||||||||||||||||
34 | 32 | C47 | Công ty Cổ phần Xây dựng 47 | 12.000.000 | 12.000.000 | 3/21/2011 | 15.700 | 188.400.000.000 | |||||||||||||||||
35 | 33 | CAV | Công ty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam | 28.800.000 | 28.800.000 | 10/28/2014 | 35.400 | 1.019.520.000.000 | |||||||||||||||||
36 | 34 | CCI | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi | 13.398.620 | 13.195.860 | 4/7/2010 | 12.800 | 168.907.008.000 | |||||||||||||||||
37 | 35 | CCL | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 25.000.000 | 25.000.000 | 1/21/2011 | 4.200 | 105.000.000.000 | |||||||||||||||||
38 | 36 | CDC | Công ty Cổ phần Chương Dương | 15.706.406 | 15.706.406 | 8/27/2010 | 9.700 | 152.352.138.200 | |||||||||||||||||
39 | 37 | CDO | Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế và Phát triển Đô thị | 20.000.000 | 20.000.000 | 2/24/2015 | 22.600 | 452.000.000.000 | |||||||||||||||||
40 | 38 | CIG | Công ty Cổ phần COMA18 | 13.439.947 | 13.439.947 | 7/1/2011 | 2.100 | 28.223.888.700 | |||||||||||||||||
41 | 39 | CII | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 195.290.904 | 195.290.904 | 2/24/2006 | 24.000 | 4.686.981.696.000 | |||||||||||||||||
42 | 40 | CLC | Công ty Cổ phần Cát Lợi | 13.103.830 | 13.103.830 | 10/18/2006 | 31.500 | 412.770.645.000 | |||||||||||||||||
43 | 41 | CLG | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC | 21.150.000 | 21.150.000 | 7/30/2010 | 7.100 | 150.165.000.000 | |||||||||||||||||
44 | 42 | CLL | Công ty Cổ phần Cảng Cát Lái | 24.000.000 | 24.000.000 | 5/19/2014 | 27.700 | 664.800.000.000 | |||||||||||||||||
45 | 43 | CLW | Công ty Cổ phần Cấp nước Chợ Lớn | 13.000.000 | 13.000.000 | 10/20/2010 | 16.000 | 208.000.000.000 | |||||||||||||||||
46 | 44 | CMG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Công nghệ CMC | 67.341.953 | 66.242.694 | 1/13/2010 | 15.800 | 1.046.634.565.200 | |||||||||||||||||
47 | 45 | CMT | Công ty Cổ phần Công nghệ Mạng và Truyền thông | 8.000.000 | 7.283.370 | 1/25/2010 | 12.500 | 91.042.125.000 | |||||||||||||||||
48 | 46 | CMV | Công ty Cổ phần Thương nghiệp Cà Mau | 12.103.912 | 12.103.912 | 6/9/2010 | 15.000 | 181.558.680.000 | |||||||||||||||||
49 | 47 | CMX | Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Cà Mau | 13.221.234 | 13.221.234 | 11/2/2010 | 7.000 | 92.548.638.000 | |||||||||||||||||
50 | 48 | CNG | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 27.000.000 | 26.999.673 | 11/14/2011 | 29.600 | 799.190.320.800 | |||||||||||||||||
51 | 49 | COM | Công ty Cổ phần Vật tư - Xăng dầu | 14.120.628 | 14.120.628 | 5/12/2006 | 35.200 | 497.046.105.600 | |||||||||||||||||
52 | 50 | CSM | Công ty Cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 67.293.205 | 67.292.000 | 8/4/2009 | 38.900 | 2.617.658.800.000 | |||||||||||||||||
53 | 51 | CSV | Công ty Cổ phần Hóa chất cơ bản miền Nam | 44.200.000 | 44.200.000 | 2/24/2015 | 23.600 | 1.043.120.000.000 | |||||||||||||||||
54 | 52 | CTD | Công ty Cổ phần Xây dựng COTEC | 42.200.000 | 42.133.344 | 12/9/2009 | 74.500 | 3.138.934.128.000 | |||||||||||||||||
55 | 53 | CTG | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam | 3.723.404.556 | 3.723.404.556 | 7/9/2009 | 20.600 | 76.702.133.853.600 | |||||||||||||||||
56 | 54 | CTI | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 32.999.997 | 32.999.997 | 2/10/2010 | 13.800 | 455.399.958.600 | |||||||||||||||||
57 | 55 | CYC | Công ty Cổ phần Gạch men Chang Yih | 1.990.530 | 9.046.425 | 6/21/2006 | 4.100 | 37.090.342.500 | |||||||||||||||||
58 | 56 | D2D | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | 10.700.000 | 10.654.984 | 6/24/2009 | 31.000 | 330.304.504.000 | |||||||||||||||||
59 | 57 | DAG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Nhựa Đông Á | 19.000.000 | 18.999.914 | 3/1/2010 | 21.900 | 416.098.116.600 | |||||||||||||||||
60 | 58 | DCL | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long | 10.059.480 | 10.059.480 | 9/3/2008 | 39.000 | 392.319.720.000 | |||||||||||||||||
61 | 59 | DCM | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu Khí Cà Mau | 529.400.000 | 529.400.000 | 3/20/2015 | 13.000 | 6.882.200.000.000 | |||||||||||||||||
62 | 60 | DHA | Công ty Cổ phần Hóa An | 15.119.946 | 15.061.213 | 4/12/2004 | 17.100 | 257.546.742.300 | |||||||||||||||||
63 | 61 | DHC | Công ty Cổ phần Đông Hải Bến Tre | 15.689.999 | 15.689.999 | 6/18/2009 | 24.000 | 376.559.976.000 | |||||||||||||||||
64 | 62 | DHG | Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang | 87.164.330 | 87.154.200 | 12/1/2006 | 73.000 | 6.362.256.600.000 | |||||||||||||||||
65 | 63 | DHM | Công ty Cổ phần Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu | 23.498.370 | 23.498.370 | 7/11/2012 | 3.400 | 79.894.458.000 | |||||||||||||||||
66 | 64 | DIC | Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại DIC | 25.081.805 | 25.081.805 | 11/22/2006 | 8.600 | 215.703.523.000 | |||||||||||||||||
67 | 65 | DIG | Tổng Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 178.743.620 | 178.743.620 | 8/12/2009 | 12.200 | 2.180.672.164.000 | |||||||||||||||||
68 | 66 | DLG | Công ty Cổ phần Tập đoàn Đức Long Gia Lai | 149.253.508 | 149.253.508 | 6/14/2010 | 9.000 | 1.343.281.572.000 | |||||||||||||||||
69 | 67 | DMC | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 26.713.797 | 26.713.797 | 12/4/2006 | 41.000 | 1.095.265.677.000 | |||||||||||||||||
70 | 68 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí - Công ty Cổ phần | 380.000.000 | 379.934.260 | 10/29/2007 | 29.600 | 11.246.054.096.000 | |||||||||||||||||
71 | 69 | DPR | Công ty Cổ phần Cao su Đồng Phú | 43.000.000 | 40.124.790 | 11/22/2007 | 33.000 | 1.324.118.070.000 | |||||||||||||||||
72 | 70 | DQC | Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang | 28.820.894 | 26.378.494 | 2/14/2008 | 52.500 | 1.384.870.935.000 | |||||||||||||||||
73 | 71 | DRC | Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng | 83.073.849 | 83.073.849 | 11/28/2006 | 50.500 | 4.195.229.374.500 | |||||||||||||||||
74 | 72 | DRH | Công ty Cổ phần Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước | 18.399.702 | 18.113.852 | 7/13/2010 | 6.600 | 119.551.423.200 | |||||||||||||||||
75 | 73 | DRL | Công ty Cổ phần Thủy điện - Điện lực 3 | 9.500.000 | 9.500.000 | 3/30/2012 | 40.500 | 384.750.000.000 | |||||||||||||||||
76 | 74 | DSN | Công ty Cổ phần Công viên nước Đầm Sen | 8.450.000 | 8.450.000 | 9/17/2010 | 61.000 | 515.450.000.000 | |||||||||||||||||
77 | 75 | DTA | Công ty Cổ phần Đệ Tam | 10.000.000 | 10.000.000 | 6/30/2010 | 6.000 | 60.000.000.000 | |||||||||||||||||
78 | 76 | DTL | Công ty Cổ phần Đại Thiên Lộc | 61.435.604 | 58.207.764 | 5/28/2010 | 9.000 | 523.869.876.000 | |||||||||||||||||
79 | 77 | DTT | Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành | 8.151.820 | 8.151.820 | 12/6/2006 | 7.100 | 57.877.922.000 | |||||||||||||||||
80 | 78 | DVP | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | 40.000.000 | 40.000.000 | 11/24/2009 | 52.000 | 2.080.000.000.000 | |||||||||||||||||
81 | 79 | DXG | Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xây dựng Địa ốc Đất Xanh | 106.245.469 | 106.187.469 | 12/14/2009 | 17.400 | 1.847.661.960.600 | |||||||||||||||||
82 | 80 | DXV | Công ty Cổ phần Vicem Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | 9.900.000 | 9.900.000 | 1/24/2008 | 4.500 | 44.550.000.000 | |||||||||||||||||
83 | 81 | EIB | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất Nhập khẩu Việt Nam | 1.235.522.904 | 1.229.432.904 | 10/20/2009 | 13.600 | 16.720.287.494.400 | |||||||||||||||||
84 | 82 | ELC | Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử - Viễn thông | 37.939.909 | 37.903.409 | 10/5/2010 | 16.000 | 606.454.544.000 | |||||||||||||||||
85 | 83 | EMC | Công ty Cổ phần Cơ điện Thủ Đức | 8.073.000 | 8.073.000 | 8/31/2012 | 8.000 | 64.584.000.000 | |||||||||||||||||
86 | 84 | EVE | Công ty Cổ phần Everpia Việt Nam | 27.986.518 | 27.507.218 | 11/30/2010 | 27.600 | 759.199.216.800 | |||||||||||||||||
87 | 85 | FCM | Công ty Cổ phần Khoáng sản FECON | 41.000.000 | 41.000.000 | 5/8/2013 | 7.700 | 315.700.000.000 | |||||||||||||||||
88 | 86 | FCN | Công ty Cổ phần Kỹ thuật Nền móng và Công trình ngầm FECON | 45.722.854 | 45.722.854 | 7/18/2012 | 22.000 | 1.005.902.788.000 | |||||||||||||||||
89 | 87 | FDC | Công ty Cổ phần Ngoại thương và Phát triển Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh | 27.609.988 | 27.609.988 | 12/25/2009 | 17.300 | 477.652.792.400 | |||||||||||||||||
90 | 88 | FLC | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | 529.871.533 | 529.871.533 | 7/29/2013 | 8.800 | 4.662.869.490.400 | |||||||||||||||||
91 | 89 | FMC | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 20.000.000 | 20.000.000 | 10/20/2006 | 23.900 | 478.000.000.000 | |||||||||||||||||
92 | 90 | FPT | Công ty Cổ phần FPT | 345.695.917 | 345.613.541 | 11/21/2006 | 45.500 | 15.725.416.115.500 | |||||||||||||||||
93 | 91 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam - Công ty Cổ phần | 1.895.000.000 | 1.894.398.070 | 4/27/2012 | 63.500 | 120.294.277.445.000 | |||||||||||||||||
94 | 92 | GDT | Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành | 10.372.365 | 10.372.365 | 11/3/2009 | 36.900 | 382.740.268.500 | |||||||||||||||||
95 | 93 | GIL | Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | 13.924.588 | 13.682.588 | 12/28/2001 | 25.500 | 348.905.994.000 | |||||||||||||||||
96 | 94 | GMC | Công ty Cổ phần Sản xuất Thương mại May Sài Gòn | 11.690.330 | 11.641.070 | 12/6/2006 | 41.800 | 486.596.726.000 | |||||||||||||||||
97 | 95 | GMD | Công ty Cổ phần Đại lý Liên hiệp Vận chuyển | 116.137.994 | 116.137.994 | 3/8/2002 | 30.500 | 3.542.208.817.000 | |||||||||||||||||
98 | 96 | GSP | Công ty Cổ phần Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 30.000.000 | 30.000.000 | 12/20/2011 | 12.600 | 378.000.000.000 | |||||||||||||||||
99 | 97 | GTA | Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An | 10.400.000 | 9.830.000 | 7/4/2007 | 18.000 | 176.940.000.000 | |||||||||||||||||
100 | 98 | GTN | Công ty Cổ phần Đầu tư và Sản xuất Thống Nhất | 68.000.000 | 68.000.000 | 9/23/2014 | 10.900 | 741.200.000.000 |