| A | B | E | G | H | I | J | K | L | M | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||
2 | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ | |||||||||
3 | BẢNG THEO DÕI QUẢN LÝ LỚP ANH VĂN SƠ CẤP | |||||||||
4 | HỌC KỲ: 1 - Năm học: 2020-2021 | |||||||||
5 | Môn học: Anh văn sơ cấp | Lớp: | ENGA1.L11 | |||||||
6 | Giảng viên: | Huỳnh Ngọc An | Mã GV: | 10727 | ||||||
7 | ||||||||||
8 | STT | Mã số SV | Họ và tên | Điểm thi GK | Điểm quá trình | Điểm thi CK | Tổng điểm | Điểm làm tròn | Điểm chữ | Ghi chú |
9 | 1 | 20521404 | Nguyễn Quốc Huy | 7,25 | 8 | 6,33 | 7,10 | 7,00 | Bảy | |
10 | 2 | 20522098 | Nguyễn Như Từ | 6,75 | 6 | 5,00 | 5,80 | 6,00 | Sáu | |
11 | 3 | 20520475 | Đào Thị Mỹ Duyên | 8,5 | 7,5 | 7,00 | 7,60 | 7,50 | Bảy rưỡi | |
12 | 4 | 20520797 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 7,75 | 8 | 5,83 | 7,10 | 7,00 | Bảy | |
13 | 5 | 20521058 | Đặng Trần Tuấn Anh | 8 | 6 | 6,00 | 6,60 | 6,50 | Sáu rưỡi | |
14 | 6 | 20521155 | Nguyễn Thế Dân | 6,75 | 7 | 4,50 | 5,90 | 6,00 | Sáu | |
15 | 7 | 20521341 | Lương Việt Hoàng | 0 | 0 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | Vắng GK-CK | |
16 | 8 | 20521457 | Trần Duy Khánh | 6,5 | 8 | 4,33 | 6,10 | 6,00 | Sáu | |
17 | 9 | 20521582 | Nguyễn Thành Luân | 6,5 | 7 | 5,67 | 6,30 | 6,50 | Sáu rưỡi | |
18 | 10 | 20521736 | Nguyễn Tấn Phát | 7,5 | 8,5 | 5,17 | 6,90 | 7,00 | Bảy | |
19 | 11 | 20521750 | Trần Thạnh Phong | 8,5 | 9 | 8,17 | 8,50 | 8,50 | Tám rưỡi | |
20 | 12 | 20522175 | Bùi Thị Thúy Vy | 8,25 | 9,5 | 7,67 | 8,40 | 8,50 | Tám rưỡi | |
21 | 13 | 20521109 | Trần Quốc Bảo | 0 | 7,5 | 6,00 | 4,70 | 4,50 | Bốn rưỡi | |
22 | 14 | 20521426 | Huỳnh Diệp Bảo Kha | 7,5 | 8 | 5,67 | 6,90 | 7,00 | Bảy | |
23 | 15 | 20521490 | Phạm Kiên | 0 | 5 | 0,00 | 1,50 | 1,50 | Một rưỡi | Vắng GK-CK |
24 | 16 | 20521990 | Bùi Văn Thuận | 7,75 | 8,5 | 6,83 | 7,60 | 7,50 | Bảy rưỡi | |
25 | 17 | 20521435 | Nguyễn Đức Duy Khang | 7,75 | 7,5 | 5,33 | 6,70 | 6,50 | Sáu rưỡi | |
26 | 18 | 20521619 | Văn Nhật Minh | 7,25 | 8,5 | 5,17 | 6,80 | 7,00 | Bảy | |
27 | 19 | 20521778 | Nguyễn Văn Phước | 0 | 5 | 5,67 | 3,80 | 4,00 | Bốn | Vắng GK |
28 | Tp.HCM, ngày …/ …/ … | |||||||||
29 | Cán bộ chấm thi 1 | Cán bộ chấm thi 2 | Xác nhận của TTNN | Người kiểm tra của PĐTĐH | ||||||
30 | (Ký, ghi rõ học tên) | (Ký, ghi rõ học tên) | (Ký, ghi rõ học tên) | (Ký, ghi rõ học tên) | ||||||
31 | ||||||||||
32 | ||||||||||
33 | ||||||||||
34 | ||||||||||
35 | ||||||||||
36 | ||||||||||
37 | ||||||||||
38 | ||||||||||
39 | ||||||||||
40 | ||||||||||
41 | ||||||||||
42 | ||||||||||
43 | ||||||||||
44 | ||||||||||
45 | ||||||||||
46 | ||||||||||
47 | ||||||||||
48 | ||||||||||
49 | ||||||||||
50 | ||||||||||
51 | ||||||||||
52 | ||||||||||
53 | ||||||||||
54 | ||||||||||
55 | ||||||||||
56 | ||||||||||
57 | ||||||||||
58 | ||||||||||
59 | ||||||||||
60 | ||||||||||
61 | ||||||||||
62 | ||||||||||
63 | ||||||||||
64 | ||||||||||
65 | ||||||||||
66 | ||||||||||
67 | ||||||||||
68 | ||||||||||
69 | ||||||||||
70 | ||||||||||
71 | ||||||||||
72 | ||||||||||
73 | ||||||||||
74 | ||||||||||
75 | ||||||||||
76 | ||||||||||
77 | ||||||||||
78 | ||||||||||
79 | ||||||||||
80 | ||||||||||
81 | ||||||||||
82 | ||||||||||
83 | ||||||||||
84 | ||||||||||
85 | ||||||||||
86 | ||||||||||
87 | ||||||||||
88 | ||||||||||
89 | ||||||||||
90 | ||||||||||
91 | ||||||||||
92 | ||||||||||
93 | ||||||||||
94 | ||||||||||
95 | ||||||||||
96 | ||||||||||
97 | ||||||||||
98 | ||||||||||
99 | ||||||||||
100 | ||||||||||