ABEGHIJKLM
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
3
BẢNG THEO DÕI QUẢN LÝ LỚP ANH VĂN SƠ CẤP
4
HỌC KỲ: 1 - Năm học: 2020-2021
5
Môn học: Anh văn sơ cấp
Lớp: ENGA1.L11
6
Giảng viên:
Huỳnh Ngọc AnMã GV: 10727
7
8
 STTMã số SVHọ và tênĐiểm thi GKĐiểm quá trìnhĐiểm thi CKTổng điểmĐiểm làm trònĐiểm chữGhi chú
9
120521404Nguyễn Quốc Huy7,2586,337,107,00Bảy
10
220522098Nguyễn Như Từ6,7565,005,806,00Sáu
11
320520475Đào Thị Mỹ Duyên8,57,57,007,607,50Bảy rưỡi
12
420520797Nguyễn Thị Thu Thủy7,7585,837,107,00Bảy
13
520521058Đặng Trần Tuấn Anh866,006,606,50Sáu rưỡi
14
620521155Nguyễn Thế Dân6,7574,505,906,00Sáu
15
720521341Lương Việt Hoàng000,000,000,00Vắng GK-CK
16
820521457Trần Duy Khánh6,584,336,106,00Sáu
17
920521582Nguyễn Thành Luân6,575,676,306,50Sáu rưỡi
18
1020521736Nguyễn Tấn Phát7,58,55,176,907,00Bảy
19
1120521750Trần Thạnh Phong8,598,178,508,50Tám rưỡi
20
1220522175Bùi Thị Thúy Vy8,259,57,678,408,50Tám rưỡi
21
1320521109Trần Quốc Bảo07,56,004,704,50Bốn rưỡi
22
1420521426Huỳnh Diệp Bảo Kha7,585,676,907,00Bảy
23
1520521490Phạm Kiên050,001,501,50Một rưỡiVắng GK-CK
24
1620521990Bùi Văn Thuận7,758,56,837,607,50Bảy rưỡi
25
1720521435Nguyễn Đức Duy Khang7,757,55,336,706,50Sáu rưỡi
26
1820521619Văn Nhật Minh7,258,55,176,807,00Bảy
27
1920521778Nguyễn Văn Phước055,673,804,00BốnVắng GK
28
Tp.HCM, ngày …/ …/ …
29
Cán bộ chấm thi 1
Cán bộ chấm thi 2Xác nhận của TTNNNgười kiểm tra của PĐTĐH
30
(Ký, ghi rõ học tên)
(Ký, ghi rõ học tên)(Ký, ghi rõ học tên)(Ký, ghi rõ học tên)
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100