ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
@
2
3
DANH SÁCH NHÂN VIÊN
4
5
6
25/2/202426/4/202442025 - (3.500.000) 155 31 - - - -
7
123456789101112131415161718192024252627
8
STTMÃ NVHỌ VÀ TÊNCông việcNơi làm việcNgày vào làmNgày hết thử việcThángNăm Số tháng đang làmSố tháng ĐL quy đổi ra nămNăm đang làmNăm tháng đang làm Số tiền thâm niên Lương chính thức Ngày thử việc Loại nhân viên Lương CB Trách nhiệm Haccap, pc khu vực Xăng xe Nghỉ việc Đang nghỉ TS/ ốm/ KL số tài khoảnCheck với BL
9
ab=a/12cd=b+c
10
1NV1Nguyễn Thị ThủyQ11/4/20241/6/2024420241 0,08 1 1,08 - 33.000.000 31 Thử việc 33.000.000
11
2NV2Nguyễn Thị HàSEO EXEQ11/8/2024820249 0,75 0 0,75 - 16.000.000 - Chính thức 16.000.000
12
3NV3Lê Thế PhượngSEO EXEQ11/8/20241/10/2024820249 0,75 0 0,75 - 16.000.000 31 Thử việc 16.000.000
13
4NV4Hồ Thị Hồng NghiệmSEO EXEQ11/6/20241/8/20246202411 0,92 0 0,92 - 16.000.000 31 Thử việc 16.000.000
14
5NV5Bùi Quang TruyệnDEV LEADERQ11/4/20241/6/2024420241 0,08 1 1,08 - 5.000.000 31 Thử việc 4.250.000
15
6NV6Lê Anh ĐôngDEV Q11/8/20241/10/2024820249 0,75 0 0,75 - 5.000.000 31 Thử việc 4.250.000
16
7NV7Lê Duy NgọcDEV Q11/8/20241/10/2024820249 0,75 0 0,75 - 5.000.000 31 Thử việc 4.250.000
17
8
18
9
19
10
20
TỔNG CỘNG
21
22
Ghi chú:
Mức phụ cấp thâm niên áp dụng như sau:
23
24
Thời gian từ lúc bắt đầu
làm việc tới nay
Phụ cấp
hàng tháng
25
1 năm 6 tháng đến
3 năm 5 tháng
100.000
26
3 năm 6 tháng đến 5 năm 5 tháng150.000
27
5 năm 6 tháng đến 10 năm 5 tháng200.000
28
10 năm 6 tháng trở lên250.000
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100